Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 27 Tháng Năm, 2024, 03:29:30 am


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 »   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Huyền thoại Trường Sơn  (Đọc 99874 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #170 vào lúc: 13 Tháng Giêng, 2016, 07:15:30 am »

     
   DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH PHÚ THỌ (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
101NGUYỄN MẠNH LONGĐồng Luận, Thanh Thủy25-01-19695.B.7
102CHU ĐỨC LONG1949Ân Thượng, Ha Hòa18-05-19715,Q,22
103ĐINH VĂN LỘC1953Yên Lãng, Thanh Sơn17-02-19735,M,2
104NGUYỄN VĂN LỢI1952Lảo Giả, Thanh Ba16-11-19725,G,26
105ĐÀM VĂN LỢI1951Tây Cốc, Đoan Hùng19-12-19725,M,9
106VŨ VĂN LUẬNVăn Lương, Tam Nông25-01-19695,B,8
107HỒ VĂN LUYẾN1952Vân Đồn, Đoan Hùng12-02-19725,L,28
108NGUYỄN VĂN LỤC1950Thượng Xá, cẩm Khê18-11-19695,N,22
109BÙI CHẤT LƯỢNG1943Quang Cường, Thanh Ba11-12-19695.P.3
110NGUYỄN VĂN LƯU1952Yên Sơn, Thanh Sơn26-04-19725,c,13
111NGUYỄN ĐỨC LƯU1942Chi Tiên, Thanh Ba21-03-19705.N.19
112VŨ VĂN LỰC1953Phố Thịnh, Đoan Hùng11-06-19725.C.16
113TRẦN VĂN MẢO1950Yên Khê, Thanh Ba15-09-19725.M.15
114NGUYỄN HỮU MÁY1936Vĩnh Phú, Phù Ninh17-11-19685,Đ,11 \
115CAO HỮU MẬU1948Hùng Lô, Phú Ninh11-04-19685,0,29
116PHẠM QUANG MIÊN1935Bằng Trung, Đoan Hùng07-05-19675.A.26
117NGUYỄN VĂN MINH1951Lâm Lợi, Hạ Hòa25-08-19725.C.5
118NGUYỄN VĂN MINH1945 .ySóc Đăng, Đoan Hùng11-04-1968s.0,11
119PHẠM QUANG MÔN1947Nghinh Xuyên, Doan Hùng10-03-19705.N.13
120HÀ VĂN MỚ1942Tân Phú, Thanh Sơn29-02-19685.H.13
121LƯƠNG XUÂN MUỘN1946Trung Giáp, Phù Ninh09-07-19725.G.13
122ĐINH QUANG MÙI1944Trung Thịnh, Thanh Thủy26-03-19705,L,23
123NGUYỄN VĂN MỸ1946Đông Thịnh, Yên Lập07-11-19685,0,3
124BÙI VĂN NGÃN1942Yên Nội, Thanh Ba21-11-19695,Q,4
125HÀ THANH NGHỆ1950Lương Sơn, Yên Lập26-02-19735.H.5
126NGUYỄN VĂN NGHIÊM1939Đồng Phú, Cam Khê14-09-19675.A.16
127HOÀNG XUÂN NGHĨA1949Đồng Phú, cẩm Khê01-12-19695,p,5
128NGUYỄN THANH NGHỊ1947Ngọc Quan, Đoan Hùng21-03-19725.P.12
129ĐỖ NGUYÊN NGỌC1949Đồng Luân, Thanh Thủy01-09-19715.G.11
130ĐẶNG VĂN NGỌC1950Yển Khê, Thanh Ba27-01-19735.R.9
131NGUYỄN VĂN NGUYÊN1950Nghinh Xuyên, Đoan Hùng10-02-19715.E.8
132ĐINH QUỐC NGỮ1945Phúc Khánh, Yên Lập20-01-19695.Q.12
133PHẠM VĂN NGỮ1951Kệ Kinh, Lâm Thao16-05-19735.L.31
134NGUYỄN TIẾN NHẠC1950Tam Cường, Tam Nông16-03-19715,E,14
135CHU VĂN NHẨN1950Chí Tiên, Thanh Ba26-10-19735.R.10
136NGUYỄN VĂN NHU1952Kinh Kệ, Lâm Thao12-08-19715,B,23
137HOÀNG NHUẬN1928Văn Phú, Phù Ninh11-04-19685,0,30
138NGUYỄN VĂN NINH1944Đồng Luân, Thanh Thủy29-03-19715,1,17
139NGUYỄN TIẾN NINHVăn Khúc, Cẩm Khê21-03-19695,N,16
140TRẦN VĂN NÙNGTỉnh Cương, cẩm Khê25-01-19695.B.11
141PHẠM VĂN PHÁN1951Thanh Uyên, Tam Nông08-01-19715.L.8
142PHẠM QUỐC PHÒNG1948Tình Cương, cẩm Khê23-04-19715,0,2
143TRẦN VĂN PHÚĐào Xá, Thanh Thủy06-02-19725.C.6
144PHÙNG VĂN PHU1952Minh Nông, Việt Trì03-11-19725.N.5
145NGUYỄN VĂN PHÚ1953Minh Côi, Hạ Hòa30-03-19725.M.17
146MAI VĂN PHÚ1943Số 9 Cao Du, TX Phủ Thọ27-03-19695.R.11
147ĐÀO HÙNG PHƯƠNG1948Ninh Dân, Thanh Ba14-06-19715.C.1
148TRẦN HỮU QUANG1953Tiên Phú, Phù Ninh16-07-19725,H,4
149TRẦN HỒNG QUẢNG1947Minh Phương, Việt Tri11-04-19685,0,13
150LÊ ĐỨC QUÁT1950Vực Trường, Tam Nông28-07-19705.A.1
151NGUYỄN XUÂN QUẾ1945Xuân Huy, Lâm Thao16-04-19695,u,11
152NGUYỄN VĂN QUY1948Thái Ninh, Thanh Ba17-06-19715,B,28
153ĐOÀN VĂN QUYẾN1949Phụ Khánh, Hạ Hòa16-08-19715.K.6
154QUẢN THIẾT QUỲ1935Thanh Văn, Lâm Thao02-05-19685.E.1
155ĐỖ VĂN QUÝBạch Hạc, Việt Trì5,0,9
156VŨ VĂN QUÝNH1945Đại Nghĩa, Đoan Hùng11-04-19685,0,26
157NGUYỄN VĂN SANPhương Viên, Hạ Hòa5,K,31
158NGUYỄN VĂN SÁUCấp Dần, Cẩm Khê11-04-19685,0,14
159NGUYỄN TRƯỜNG SINH1933Chí Đám, Đoan Hùng17-05-19695.Q.11
160ĐINH VĂN SINH1953Cự Thắng, Thanh Sơn30-12-19735.U.12
161NGUYỄN VĂN SỚl1940Đoan Hạ, Thanh Thủy26-04-19715.S.17
162PHAM NGOC SƠN1951Ninh Dân, Thanh Ba26-10-19725,B,26
163TRẦN VĂN SỬU1948Yên Khê, Thanh Ba21-01-19715,G,14
164CHU TIẾN SỶVăn Lạng, Hạ Hòa04-04-19695,R,29
165TẠ NGỌC SỶ1945Đồng Xuân, Thanh Ba03-03-19715,L,20
166LÊ VĂN TÀI1942Lang Sơn, Hạ Hòa08-10-19715,A,2
167NGUYỄN BÁ TẢO1945Đông Hải, Thanh Sơn08-01-19715.A.18
168LÊ QUANG TẠOYên Kỳ, Hạ Hòa11-04-19685,0,25
169NGUYỄN MINH TĂNG1948Yên Kiện, Đoan Hùng17-12-19725.G.18
170TẠ QUANG TRẠCH1936Tân Dân, Hạc Trì26-02-19685,R,23
171CHU THANH TÂM1943Hùng Long, Đoan Hùng20-05-19725.R.3
172NGUYỄN XUÂN TẤT1947An Phú, Phù Ninh31-08-19685.K.22
173NGUYỄN HẢI THANH1955Văn Bân, cẩm Khê27-09-19755.G.12
174PHÙNG VINH THANH1948Định Quả, Thanh Sơn21-11-19725.G.29
175KHUẤT CHÍ THANH1940Chính Công, Hạ Hòa07-05-19675,Q,30
176NGUYỄN VĂN THAO1948Vụ Cầu, Hạ Hòa01-04-19685,0,23
177HỒ QUANG THẢOMinh Côi, Hạ Hòa24-07-19715,B,20
178NGÔ VĂN THÁI1947Liên Minh, Thanh Ba19-12-19705.A.7
179NGUYỄN VĂN THÁI1950Tứ Xá, Lâm Thao12-06-19725.N.4
180LÊ ĐÌNH THÁN1952Bản Nguyên, Lâm Thao09-08-19725.N.3
181HÀ MINH THẮNG1945Văn Luông, Thanh Sơn11-01-19725,G,7
182HỒ VIỂT THẮNG1949Minh Côi, Hạ Hòa09-05-19705,K,3
183HÀ YÊN THẾLâm Lợi, Hạ Hòa26-02-19725.C.21
184ĐÀO XUÂN THI1938Hy Cương, Lâm Thao01-12-19685,R,30
185CHU KỲ THIÊNTứ Xã, Lâm Thao26-12-19725.M.10
186PHÙNG NGỌC THIỆN1943Bằng Luân, Đoan Hùng04-11-19685,0,25
187HOÀNG VĂN THÌN1947Thanh Hà, Thanh Ba13-02-19705,A,17
188KIỀU VĂN THÌN1942Phú Thứ, Đoan Hùng12-05-19725.P.1
189HỒNG VĂN THÍCHĐông Xá, Tam Nông25-01-19695.B.10
190HOÀNG VĂN THỊNH1952Mỹ Lương, Yên Lập11-12-19715.C.15
191LÃ VĂN THỌ1940SỐ 58 Hưng Lợi, Việt Trì23-02-19675.Đ.31
192NGUYỄN VĂN THÔNGHạ Giáp, Phù Ninh29-08-19705,A,6
193NGUYỄN HỮU THÔNG1946Tạ Xá, Cẩm Khê02-12-19685.Đ.2
194VŨ VĂN THUẬT1949Đồng Lương, cẩm Khê14-10-19715.E.9
195TẠ QUANG THƯỜNG1952Xuân An, Yên Lập12-07-19725.A.14
196NGUYỄN MẠNH THƯỜNG1946Thanh Hà, Lâm Thao11-07-19675.R.18
197HOÀNG CHÍ THỨC1947Đông Cam, cẩm Khê04-06-19705.E.12
198ĐỖ VĂN THUÝ1942Thanh Vân, Thanh Ba21-03-19705,N,20
199NGUYỄN TIẾN THỤC1943Hản Nam, Thanh Ba23-11-19685,0,13
200LÊ HỒNG TIÊMHợp Hải, Lâm Thao08-01-19725.L.13
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #171 vào lúc: 14 Tháng Giêng, 2016, 04:10:51 am »


    DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH PHÚ THỌ (tiếp)
STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
201LÊ DUY TIÊU1933Vụ Cầu, Hạ Hòa21-04-19715,R,26
202QUYỂT VĂN TIỂN1948Đồng Luận, Thanh Thủy07-08-19725,A,3
203CHU QUANG TÍNH1953Tuy Lộc, Cẩm Khê25-03-19735.N.6
204TRƯƠNG CÔNG TĨNH1943Xuân Quang, Tam Nông25-01-19695.B.4
205TRẦN VĂN TĨNH1950Thục Luyện, Thanh Sơn19-04-19705.B.18
206LÊ VĂN TĨNH1940Tiên Lương, cẩm Khê19-04-19685.R.16
207NGUYỄN NGỌC TỊCH1933Đồng Luân, Thanh Thủy18-03-19695.R.13
208ĐINH CÔNG TRIẾT1938Thạch Khoán, Thanh Sơn01-04-19675.R.8
209CAO MINH TRIỆU1946Nghinh Xuyên, Đoan Hùng07-02-19695,N,23
210NGUYỄN THANH TRÌ1938Sông Lô, Việt Trì21-12-19705,s,28
211TRẦN VĂN TRÍ1951Ninh Dân, Thanh Ba19-11-19725,B,24
212NGUYỄN QUANG TRUNG1953Xuân Lũng, Lâm Thao17-02-19725.A.13
213HÀ QUANG TRUNG1947Điêu Lương, cẩm Khê21-12-19695.T.15
214NGUYỄN BÁ TRÚ1948Hung Long, Đoan Hùng24-01-19685.C.31
215NGUYỄN VĂN TUYÊN1952Vân Đồn, Đoan Hùng26-11-19715,R,24
216NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN1951Xuân Lũng, Lâm Thanh31-03-19715.R.21
217PHẠM ĐÌNH TUYẾN1953Văn Lung, Phú Thọ16-06-19735.E.16
218NGÔ DUY TUNG1941Hoàng Hạnh, Thanh Ba24-09-19725,c,28
219NGUYỄN VĂN TÚY1950Phượng Xá, cẩm Khê04-12-19725,Đ,29
220NGUYỄN VĂN TỤCCao Mai, Lâm Thao26-11-19725.N.1
221NGUYỄN QUANG TƯ1951Số 88, khu Cao Su Phú Thọ05-01-19715.P.15
222NGUYỄN MẠNH TƯỜNGHồng Đà, Tam Nông19-05-19685,A,27
223TẠ XUÂN TỨ1940Xương Thịnh, cẩm Khê24-04-19695,A,22
224HOÀNG KIM TỨ1942Năng Yên, Thanh Ba07-05-19675,Q,28
225NGUYỄN VĂN TY1948Thanh Vân, Thanh Ba30-09-19685,Q,20
226TRẦN QUỐC TÝ1949Sai Nga, cẩm Khê24-04-19695.T.9
227NGUYỄN ĐỨC VI1945Thanh Xá, Thanh Ba25-11-19675.L.14
228ĐỖ QUANG VINH1950Văn Lạng, Hạ Hòa17-04-19735.L.27
229NGUYỄN XUÂN VŨ1947Phù Ninh, Phù Ninh12-02-19695,H,28
230HÀ VĂN VŨ1945Mạm Lọng, Thanh Ba5,0,18
231LÊ THỊ NHƯ Ý1933Tiên Hòa, Phú Thọ11-06-19675,0,31
232NGUYỄN HỮU YÊN1947Chí Tiên, Thanh Ba17-11-19695.C.12
233LÊ DUY TIÊU1933Vụ Cầu, Hạ Hòa21-04-19715.S.15
234PHẠM THÁI HỌC1953Thanh Đình, Lâm Thao11-12-19725.S.31
235ĐỖ VĂN THÙY1942Thanh Vân, Thanh Ba21-03-1970N, 20
236TRẦN HỒNG ĐỨC1945Bản Nguyên, Lâm Thao13-02-1973Đ, 5
237TRẦN VĂN CHINH1953Vũ Cao, Hạ Hòa30-08-1970p, 10
238TẠ QUANG TRẠCH1936Tân Dân, Hạc Trì26-02-1968
239NGUYỄN VĂN XOANG1933Ban Khoa, Hạ Hòa31-03-19695,R,4
240BÙI NHƯ XUÂN1950Hợp Hải, Lâm Thao23-07-19725,K,25
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #172 vào lúc: 15 Tháng Giêng, 2016, 03:15:35 am »

       
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH QUẢNG NINH







STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1LÊ QUÝ BA1942Minh Thành, Yên Hưng08-02-19685, A, 5
2TRIỆU XUÂN BẢO1949Cộng Hoà, cẩm Phả27-12-19705, A,14
3NGUYỄN VĂN BÁCH1943Bỉnh Ngọc, TX. Móng Cái20-11-19685, c, 4
4TRẦN THANH BÌNH1954Phong Dụ, Tiên Yên21-11-19735, c, 15
5DƯƠNG NGỌC BÍCH1951Lê Lợi, Hoành Bồ10-02-19725, B, 27
6NGUYỄN VĂN BỚP1947Liên Vi, Yên Hưng08-02-19725, A, 7
7BÙI QUYẾT CHIẾN1949Vạn Ninh, Móng Cái17-03-19705, A, 9
8NGUYỄN NGỌC CHÍ1941Việt Hưng, Hoành Bồ12-05-19695, C,1
9DƯƠNG VĂN CHĨNH1955Hưng Đạo, Đông Triều29-01-19755, c, 23
10LÂM KHẾCH CHỐNG1944Tiên Lãng, Tiên Yên03-07-19725, A, 24
11ĐẶNG QUỐC CHỨC1955Kim Sơn, Đông Triểu25-06-19745, c, 18
12HỶ MINH COÓNG1948Vĩnh Trung, Móng Cái20-11-19695, B, 21
13HOÀNG VĂN CỬ1948Tiến Tới, Hải Hà22-01-19715, A, 29
14CAO VĂN CỬ1954Phương Đông, Uông Bí01-04-19735, c, 12
15NGUYỄN THANH DẬT1946Trà Cổ, Móng Cái32-12-19715, A, 15
16LÀI VĂN DIÊM1949Tình Húc, Bình Liêu05-04-19715, B, 20
17XI PHÙ DIÊNG62 phô' Hà Côi21-03-19695, A, 10
18LỒNG VIẾT DŨNG1947Đién Xá, Tiên Yên14-01-19725, B, 16
19NGUYỄN THANH ĐẮC1949Liên Hoầ, Yên Hưng06-01-19715, A, 1
20NGUYỄN VĂN ĐẮC1948Số 17/20 Phố Mới, Hạ Long08-03-19695, B, 15
21GIỀNG VĂN ĐIỆNThanh Y, Quảng Hà5, c, 8
22LÊ ĐÌNH ĐÔNG1945Đắm Hà, Đầm Hà26-10-19695, A, 23
23VƯ VĂN ĐƯỢC1945Yên Hải, Yên Hưng21-11-19685, A, 11
24VŨ NGỌC GIẢNG1947Phong Hải, Yên Hưng08-07-19715, B, 12
25HOÀNG XUÂN HẢI1951Vô Ngại, Bình Liệu07-03-19725, A, 25
26TRẦN VĂN HỘ1938Tân Việt, Đông Triều22-10-19695, c, 9
27NGUYỄN VĂN HUỆ1944Nguyễn Huệ, Đông Triều30-09-19715, A, 18
28LÊ TUẤN KHANH1941Nam Hoà, Yên Hưng18-02-19695, A, 3
29PHÚN SẦU KHIỀNG1947Tân Bình, Đầm Hà20-01-19715, A, 27
30NGUYỄN VĂN TANH1942Liên Vị, Yên Hưng25-11-19715. A, 16
31CHỂNH SÙI LÀN1953Nam Sơn, Ba Chẽ30-12-19735, c, 17
32TRẦN QUỐC LẬP1942Lê Lợi, Hoành Bồ30-08-19705, A, 12
33HOÀNG VĂN LIẾNG1950Vạn Ninh, Móng Cải11-06-19705, A, 20
34TRƯƠNG BÁ LƯƠNGThượng Yên Công, Uông Bí11-01-19725, c, 14
35TRẦN THANH LƯƠNG1950Liên Hoầ, Yên Hưng19-10-19745, c, 11
36NGÔ VĂN LỲ1948Hoàng Quế, Đông Triều05-04-19705, A, 21
37NGUYỄN VĂN MẠNH1944Nguyễn Huệ, Đông Triều13-03-19705, c, 4
38HÀ CÔNG MIỄN1944Đầm Hà, Đầm Hà21-09-19725, B, 6
39LÝ NGỌC MINH1949Tình Húc, Bình Liêu26-02-19735, A, 26
40ĐÀO CÔNG MINHSố 54 Phố Chợ, Hạ Long02-04-19695, B, 10
41DƯƠNG VĂN MINH1950Đại Bỉnh, Đầm Hà10-01-19715, c, 10
42NGUYỄN TUẤN MƯỜI1948Khu 1TT. Quảng Yên, Yên Hưng24-11-19715, A, 28
43HOÀNG VĂN NGUYÊN1945Kiên Mộc/Đình Lập28-09-19685, A, 13
44BÙI VĂN NINH1953Cao Thắng, Hồng Gai08-12-19725, A, 4
45NGUYỄN THẾ OANH1948Trà Cổ, Móng Cái26-10-19685, B, 2
46VŨ KIM ỔN1949Bỉnh Ngọc, Móng Cải11-08-19725, B, 5
47LỘC VĂN PHÁT1942Vĩnh Trung, Móng Cái15-10-19725, B, 22
48PHÙNG VĂN PHÀU1950Tỉnh Húc, Bình Liêu24-04-19705, c, 20
49NHÌN DỊCH QUÁYQuất Đoài, Hà Cối21-03-19695, B, 14
50NGÔ VĂN QUÂN1950Xuân Lan, Móng Cái28-02-19695, B, 9
51NGUYỄN KHÔNG QUÂN1956HTX Tháng 8, Móng Cái14-07-19745, c, 16
52HOÀNG XUÂN QUÝ1948Quốc Động, Móng Cái28-02-19735, A, 6
53XÌ CUN SÁNGHà Cối Nam, Quảng Hà21-03-19695, B, 11
54NGÔ QUANG SOẠNBình Khê, Đông Triều22-03-19735, B, 4
55KỲ DÒNG SÔNG1949Bắc Xá, Đình Lập03-05-19725, B, 1
56NGUYỄN NGỌC SỰ1948Vườn Thông, Đông Triều31-10-19735, c, 19
57NGUYỄN VĂN TẤT1946Phủ Hải, Quảng Hà13-05-19715, A, 2
58TRẦN XUÂN THANH1948Trà Cổ, Móng Cái23-12-19705, B, 8
59VŨ TIỂN THẮNG1947Đai Bỉnh, Đầm Hà24-12-19695,A, 17
60NGUYỄN VĂN THÂN1945Hà Tu, Hạ Long13-06-19695, B, 24
61TRƯƠNG NGỌC THẤYSố 64 Văn Đông, Hồng Gai21-03-19695, B, 18
62PHẠM HUY THI1948Số 3 Hồ Tùng Mậu, TX. cẩm Phả05-12-19685, B, 17
63TRẦN QUANG THỊNH1950Số 18 Hữu Nghị, Hạ Long29-10-19685, B, 3
64HOÀNG TIẾN THON1950Vĩnh Thực, Móng Cái17-04-19705, c, 6
65HOÀNG LẬP THÔNG1945Hà Đông, Đàm Hà12-08-19685, A, 8
66LƯU VĂN THỜINam Hoả, Yên Hưng21-03-19695, c, 5
67NGUYỄN CÔNG THỰC1943Hà Tu, Hạ Long10-09-19685, B, 25
68NÔNG VĨNH TIẾN1949Bích Xá, Đình Lập18-10-19705, B, 7
69PHẠM XUÂN TÌNH1951Đại Bình, Đầm Hà19-04-19715, B, 19
70LĂNG VĂN TÍNH1954Minh Thành, Yên Hưng05-07-19755, c, 22
71NGUYỄN VĂN TRĂMĐình Lập, Quảng Ninh24-10-19715, B, 23
72NGUYỄN HỮU TRỌNG1949Quan Lan, cẩm Phả19-02-19695, A, 19
73NGUYỄN VIẾT TÙNG1949Thuỷ An, Đông Triều16-07-19745, c, 3
74HOÀNG SINH VIÊN1942Dực Yên, Đầm Hà16-12-19695, B, 28
75NGÔ VĂN VIỄN1937Đầm Hà, Đầm Hà29-10-19685, c, 2
76TRẦN VĂN VIỆT1952Hà Lâm, Hạ Long08-12-19725, c, 7
77HAN CHỐNG VỒ1947Lập Mã, Đầm Hà07-09-19705, c, 13
78HOÀNG CHẤN VŨHà Cối, Hà Cối21-03-19695, B, 13
79NGUYỄN MINH VỪNG1940Ngọc Vừng, cẩm Phả27-11-19685, B, 29
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #173 vào lúc: 16 Tháng Giêng, 2016, 08:56:44 am »

 
   
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HẢI PHÒNG






STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1ĐOÀN ĐÌNH AN1950Số 1/4 Dư Hàng, Lê Chân03-07-19715, c, 2
2NGUYỄN VĂN AN1948Số 20/13 Cầu Đất, Ngô Quyển15-03-19685, E, 24
3NGUYỄN PHÚ ĂNG1945Thuỷ Triều, Thuỷ Nguyên04-01-19695, B, 26
4ĐOÀN VĂN BA1946Toàn Thắng, Tiên Lãng02-12-19695, A, 39
5NGUYỄN ĐÌNH BAHòa Quang, Cát Hải15-05-19725, G, 38
6HỒ VĂN BAO1955Tân Tiến, An Dương07-02-19745. Đ. 19
7HOÀNG GIA BÁN1952Tô Hiệu, Lê Chân04-01-19715, E, 26
8LÊ NGỌC BẢO1948Hoàng Văn Thụ, Kiến An25-11-19685, B, 32
9VŨ CÔNG BÁ1947Quyết Tiến, Tiên Lãng16-03-19685, c, 14
10NGUYỄN TIẾN BẾN1952Nhân Hòa, Vĩnh Bảo27-03-19715, E, 14
11NGUYỄN HỮU BÌNH1951Vĩnh Bình, Vĩnh Bảo29-04-19715, Đ, 1
12NGUYỄN XUÂN BÌNH1942An Hồng, An Dương13-10-19695, E, 4
13LƯU VĂN BỊ1941Quang Phục, Tiên Lãng17-12-19715, c, 20
14CAO VĂN BỔNG1951Ngũ Lão, An Thụy21-03-19715, E, 7
15NGUYỄN VĂN BỘP1942Đồng Sơn, Thuỷ Nguyên28-01-19725, Đ, 38
16TRẦN VĂN CAO1951Tràng Cát, Quận An Hải25-04-19755, E, 13
17NGUYỄN XUÂN CÀN1942Thanh Lương, Vinh Bảo24-12-19725, Đ, 39
18NGUYỄN VĂN CÂU1951Trung Hầ.Thuỷ Nguyên26-10-19725.G.14
19TRẦN SỸ CẦU1945Đông Tiến, Hải An28-12-19695, A, 29
20LÊ NGỌC CẨM1947Số 156ATÔ Hiệu, Hải Phòng23-04-19695, B, 28
21BÙI VĂN CẨN1951Thái Sơn, An Lão10-06-19725, B, 33
22ĐÀO TRỌNG CHIỂUVĩnh Long, Vĩnh Bảo22-03-19695, D, 11
23NGUYỄN VĂN CHÍ1953Lê Lợi, An Dương04-08-19715, B, 35
24NGUYỄN HỮU CHÍ1947Tràng Cát, Q. Hải An13-05-19685, E, 19
25VŨ VĂN CHÍCH1946Vinh Quang, Tiên Lãng21-11-19725, B, 40
26NGUYỄN TRUNG CHÍNH1945Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo05-05-19695, E, 11
27NGUYỄN TRỌNG CHÍNH1943Phố Hạ Lý, Thi Sách29-12-19665, C.5
28TRỊNH VĂN CHỚT1950Thanh Sơn, Kiến Thụy25-01-19695, c, 7
29VŨ VĂN CHU1946Tiên Minh, Tiên Lãng17-03-19705, B, 4
30HOÀNG VĂN CHUNG1950Quang Hưng, An Lão12-04-19705, B, 14
31NGUYỄN CÔN1949An Thọ, An Lão25-11-19715, B, 30
32NGUYỄN TRỌNG CÔN1940Công Hiên, Vĩnh Bảo06-08-19685, B, 3
33ĐỖ ĐỨC CUNG1948Kiến Quốc, Kiến Thụy05-02-19715, E, 17
34ĐỖ QUỐC CƯỜNG1947An Thuỵ, An Thuỵ03-08-19715, Đ, 23
35NGUYỄN QUANG CƯỜNG1949An Thái, An Lão04-01-19715, B, 16
36LÊ QUANG DẢNH1950Vinh Quang, Tiên Lãng02-12-19695, c, 34
37NGUYỄN VĂN DIẾN1953Hửu Bằng, Kiến Thụy03-04-19725, A, 2
38PHẠM QUỐC ĐANG1949Số 57 Trần Nguyên Hãn10-10-19695, B, 47
39NGUYỄN ĐÌNH ĐÀM1945Cổ Am, Vĩnh Bảo24-11-19705, Đ, 8
40NGUYỄN HOÀI ĐẢM1943Tân Viên, An Lão06-03-19725, B, 44
41VŨ VĂN ĐÁT1953Tân Dân, Yên Lão16-05-19725, G, 21
42VŨ VĂN ĐẠT1938Trấn Dương, VTnh Bảo30-12-19715, B, 21
43PHẠM VĂN ĐIỆP1945Ngọc Xuyên, Đồ Sơn03-04-19735, G, 12
44NGUYỄN CÔNG ĐỈNH1946Hồng Phong, An Dương24-02-19675, A, 7
45ĐOÀN VĂN ĐỊNH1944Cấp Tiến, Tiên Lãng21-03-19675, E, 2
46LƯU VĂN DƯƠNG1954Đức Hợp, Kiến Thụy08-10-19735, c, 35
47NGUYỄN TIẾN DOẢN1951Tân Tiến, An Dương22-07-19725, D, 6
48NGUYỄN XUÂN DỌ1953Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên19-01-19725, G, 36
49NGÔ TRỌNG ĐIỂM1949Tân Hưng, Vĩnh Bảo19-07-19685, G, 31
50NGUYỄN VĂN ĐỐNG1947Ngõ 212 Tô Hiệu, Lê Chân14-02-19745, G, 23
51PHẠM VĂN ĐÔ1935Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên02-12-19695, c, 13
52TRƯƠNG VĂN ĐUA1951Đặng Cường, An Dương17-02-19735, G, 39
53NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC1948Sô' 58 Dư Hàng Kênh14-04-19725, B, 17
54VŨ THỊ GAN1952Chính Mỹ, Thuỷ Nguyên17-03-19745, G, 25
55NGUYỄN HỬU GIANG1951Dư Hàng,Lê Chân05-03-19715, G, 20
56NGUYỀN VĂN GIANG1946Hoà Nghĩa, Kiến Thụy30-11-19695, A, 41
57ĐINH KHẮN GIANG1952Phả Lễ, Thuỷ Nguyên18-10-19745, E, 16
58TÔ MINH GIÁO1942Đồng Bài, Cát Hải26-06-19725, c, 27
59LÊ ĐÌNH HÀISố 31 Lê Lợi, Kiến An06-03-19745, G, 41
60NGÔ VĂN HẢI1952Đoàn Lập,Tiên Lãng5, E, 1
61ĐINH ĐÌNH HẢI1949Ngọc Hải, Đồ Sơn20-11-19715,Đ, 22
62PHẠM BÌNH HÁN1945Thuận Thiên, Kiến Thụy26-04-19715, G, 5
63NGUYỄN VĂN HẠNgũ Lão, Thuỷ Nguyên21-12-19735.E.31
64NGUYỄN VĂN HẠNH1944Số 19/214 Lê Lợi, cx Định07-04-19705, A, 16
65VŨ MẠNH HIẾN1952Hoàng Đông, Thuỷ Nguyên07-10-19725, A, 22
66ĐỖ HOÀNG HIỀN1935An Hưng, An Dương20-10-19705, B, 1
67NGUYỄN TRỌNG HIỀN1952Hoàng Động, Thuỷ Nguyên07-10-19725, E, 38
68NGUYỄN TƯỜNG HIỀN1947Đoàn Lập, Tiên Lãng21-01-19715, A, 6
69PHẠM VĂN HIẾU1944Tú Sơn, Kiến Thụy01-05-19685, E, 23
70NGUYỄN VĂN HIỆP1952Cao Nhân, Thuỷ Nguyên12-05-19695, G, 17
71LÊ VĂN HIỆP1934Nam Sơn, An Hải12-02-19695, E, 27
72ĐOÀN VĂN HÒA1952Cấp Tiến, Tiên Lãng23-08-19715, c, 37
73LÊ VĂN HÒA1951An Hưng, An Dương01-06-19715, c, 18
74TRẦN QUANG HÒA1948An Hưng, Vĩnh Bảo31-01-19725, E, 9
75NGUYỄN VĂN HÒA1955Số 12 Khu Tân Lập, cx Định10-02-19745, G, 23
76ĐỖ XUÂN HOÀNLiên Am, Vĩnh Bảo11-12-19675, E, 39
77HOÀNG VĂN HOẠT1946Đồng Minh, Vĩnh Bảo20-09-19675, c, 3
78NGUYỄN VĂN HOÀNG1952Kiến Thiết, Tiên Lãng14-07-19715, A, 14
79TRỊNH KHẮC HỢI1942Hoà Binh, Vĩnh Bảo25-02-19685, A, 4
80NGUYỄN XUÂN HỢI1948Vĩnh An, Vĩnh Bảo23-06-19725, B, 39
81LÊ THANH HUÂN1945SỐ 8B Đường ngã 5, Hải Phòng11-06-19685, E, 3
82’PHẠM NGỌC HUẤN1950Tân Trào, Kiến Thụy21-05-19715, Đ, 15
83TRỊNH TIẾN HUẤN1937Mỹ Đức, An Lão21-02-19695, E, 22
84TẠ QUỐC HUY1950Yên Lãng, Yên Lãng16-04-19745, c, 29
85NGUYỄN ĐỨC HÙNG1933Tam Hưng, Thuỷ Nguyên24-04-19715, A, 17
86NGUYỄN VĂN HÙNG1932Số2b Tự Do, Hồng Bàng23-02-19675, A, 18
87TRƯƠNG VĂN HƯNG1950Cát Cụt, Lê Chân02-05-19715,0,17
88VŨ THẾ HƯNG1952An Hổng, An Dương24-06-19745, c, 42
89PHẠM VĂN HỮU1935Quang Phục, Tiên Lãng01-09-19705, c, 15
90NGUYỄN VĂN HỶ1950Số 18 Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên19-10-19705, A, 11
91HOÀNG VĂN KẼ1952Thái Sơn, An Lão17-12-19725, A, 32
92NGUYỄN KHẮC KEM1952Ngũ Đoan, Kiến Thụy15-07-19725, B, 29
93PHẠM TUẤN KHANG1950Hoa Đông, Thuỷ Nguyên26-10-19725, A, 34
94ĐINH TRỌNG KHANH1952Bắc Hà, Thị xã Kiến An15-07-19725, A, 42
95BÙI HỬU KHẢN1950Ngũ Đoan, Kiến Thụy18-12-19725, E, 8
96LƯU VĂN KHÁNHQuang Phục, Tiên Lãng30-10-19685, c, 30
97CÙ VĂN KHEO1945Lưu Kiến, Thuỷ Nguyên08-02-19725, c, 3
98HOÀNG ĐÌNH KHUÊ1945Bàn La, Kiến Thụy24-02-19675, c, 45
99NGUYỄN VĂN KHUYÊN1948Minh Đức, Thuỷ Nguyên21-04-19705, B, 13
100VŨ TIẾN KHUYỆNH1946Hùng Thắng, Tiên Lãng30-12-19715, E, 35
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #174 vào lúc: 17 Tháng Giêng, 2016, 05:32:00 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HẢI PHÒNG (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
101VŨ VĂN KHÚC1948Vinh Quang, Tiên Lãng28-10-19715, G, 2
102ĐINH QUANG KIÊN1937Việt Tiến, Vĩnh Bảo25-05-19665, c, 39
103NGUYỄN VĂN KIỂM1935Vĩnh Long, Vĩnh Bảo18-12-19675, c, 6
104NGUYỄN VĂN KIM1952Chấn Hưng, Tiên Lãng02-10-19725, A, 45
105TRẦN VĂN KÌN1952Đa Phúc, Kiến Thụy03-11-19725, A, 1
106LÊ HỒNG KỲTrường Thọ, An Lão08-05-19685, B, 5
107HOÀNG VĂN KÝ1940Phù Liên, An Lão17-01-19685, E, 30
108VŨ VĂN LANH1947Kiên Thiết, Tiên Lãng03-12-19715, c, 23
109ĐẶNG DUY LẠC1948Tam Cường, Vĩnh Bảo12-09-19715, c, 19
110VŨ THÀNH LÂM1949Quyết Tiến, Tiên Lãng05-05-19715, B, 43
111NGUYỄN TRUNG LÂM1947Cao Minh, Vĩnh Bảo29-03-19715, c, 31
112TRẦN VĂN LẦN1953Hùng Thắng, Tiên Lãng17-07-19725, c, 17
113ĐINH CHÍNH LỘC1949Lập Lẽ, Thuỷ Nguyên25-05-19715, c, 22
114LÊ QUANG LÊ1945SỐ 3, Ngõ 221 Lê Lợi, Hải Phòng25-10-19685, B, 36
115ĐỖ VĂN LIỀU1955Kênh Giang, Thuỷ Nguyên22-11-19745, B, 23
116LÊ MINH LIỆU1947An Sơn, Thuỷ Nguyên20-11-19685, B, 31
117PHẠM VIẾT LONG1952Hoa Đông, Thuỷ Nguyên26-10-19725, A, 24
118LƯƠNG VĂN LỘC1945Giang Kênh, Thuỷ Nguyên31-12-19725, Đ, 34
119NGUYỄN VĂN LƠ1952Đại Bản, An Dương26-10-19725, A, 28
120NGUYỄN VĂN LONG1952Tân Phong, Kiến Thụy26-12-19725, A, 25
121NGUYỄN VĂN LƯỠNG1937Vĩnh An, Vĩnh Bảo15-12-19665, B, 38
122ĐỖ HUY LƯƠNG1943Minh Tân, Thuỷ Nguyên04-06-19675, Đ, 43
123TRẦN VĂN LƯUHiệp Hoầ, Vĩnh Bảo27-06-19715, Đ, 30
124ĐẶNG VĂN LÝ1953Nam Sơn, An Dương17-04-19745, G, 22
125VŨ TẤT LÝHùng Thắng, Tiên Lãng07-08-19685, G, 30
126ĐÀO XUÂN MAI1948Hoà Bình, Vĩnh Bảo12-07-19715, c, 11
127ĐÀO ĐỨC MẠNH1940Hưng Đạo, Kiến Thụy06-04-19695, c, 28
128NGUYỄN TRỌNG MẤN1953Chấn Hưng, Tiên Lãng15-10-19725, Đ, 35
129NGUYỄN VĂN MỌT1939Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên19-01-19685, A, 36
130NGUYỄN VĂN MƯU1943Đông Hải, Hải An27-02-19695, M, 13
131NGUYỄN VĂN MỪNG1947Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên13-05-19685, B, 34
132NGUYỄN ĐẮC NAM1942Hùng Vương, An Hải30-11-19695, A, 37
133TRẦN VĂN NAM1944Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên04-05-19695, E, 18
134ĐÀM VĂN NAM1943Lâm Động, Thuỷ Nguyên15-03-19695, B, 46
135VŨ TRỌNG NĂM1943Đông Hải, Hải An03-02-19715, E, 37
136NGUYỄN ĐÌNH NĂNG1955Trường Sơn, An Thụy10-07-19745, E, 33
137NGUYỄN DUY NGHIÊM1947Số 21, Lý Thường Kiệt26-01-19715, Đ, 12
138ĐÀO NGỌC NGUYÊN1948Số 5/18 An Dương, Lê Chân20-05-19715, A, 15
139ĐẶNG VĂN NGỮ1942An Thái, An Lão31-01-19665, c, 40
140DƯƠNG ĐỨC NHÁNG1950Quang Trung, An Lão23-10-19725, A, 26
141BÙI VĂN NHẮC1952Minh Đức, Thuỷ Nguyên21-03-19715, Đ, 5
142.NGUYỄN VĂN NHẬT1950An Hưng, An Hải15-07-1973Đ,40
143NGUYỄN VĂN NHIỂUMỹ Thuật, Thuỷ Nguyên03-08-19725, A, 9
144ĐỖ TRUNG NHỚN1943Cổ Am, Vĩnh Bảo05-09-19685, Đ, 37
145ĐỖ QUY NHƠN1947Tiến Thắng, Tiên Lãng27-04-19705, B, 14
146PHẠM VĂN NHỞ1952Liên Khê, Thuỷ Nguyên09-11-19715.Đ.7
147PHẠM VĂN NHUẾTiến Thắng, Tiên Lâng     12-19705, B, 22
148PHẠM VĂN NHỤ1940Hoà Bình, Thuỷ Nguyên08-02-19705, Đ, 29
149ĐỖ HỒNG NHƯƠNG1945Hưng Đạo, Kiến Thụy10-08-19665, c, 48
150PHẠM THỊ NINH1953SỐ 36 Ngô Quyén, Hải Phòng30-01-19735, B, 24
151NGUYỄN KHẮC NINH1955Phù Ninh, Thuỷ Nguyên28-12-19745, G, 32
152ĐỒNG VĂN NÓI1945Hưng Đạo, Kiến Thụy18-04-19715, G, 16
153NGUYỄN VĂN NỘI1942Nhân Hoà, Vĩnh Bảo19-03-19675, Đ, 46
154BÙI VĂN NÙNG1947Quốc Tuấn, An Dương19-12-19685, c, 4
155NGUYỄN VĂN NÚI1945Đoàn Xá, Kiến Thụy15-02-19675, A, 40
156HOÀNG VĂN ÒM1949Giang Biên, Vĩnh Bảo05-01-19715, A, 7
157MAI VĂN PHAN1953Đại Thắng, Tiên Lãng08-07-19715,A, 13
158BÙI VĂN PHÁI1947Lê Lợi, An Dương27-01-19725, B, 19
159ĐẶNG XUÂN PHẨM1952Việt Tiến, Vinh Bảo27-05-19715, B, 6
160NGUYỄN ĐỨC PHIÊN1950An Hưng, An Dương13-04-19705, c, 16
161NGUYỄN VĂN PHÒNG1941Chi Lăng, Hồng Bàng30-12-19665, E, 25
162NGUYỄN QUỐC PHÒNG1943Đương Quang, Thuỷ Nguyên10-11-19675, Đ, 45
163ĐỖ ĐỨC PHÚ1936Đại Hà, Kiến Thụy26-11-19685, B, 45
164PHẠM VĂN PHÚC1955Tân Trào, Kiến Thụy06-03-19745, E, 32
165TRẦN QUANG PHÙNG1953Hoa Động, Thuỷ Nguyên24-01-19725, E, 20
166PHẠM DOÃN PHỤNG1947Hoà Bình, Vĩnh Bảo23-07-19685, A, 46
167TRẦN ĐỨC PHƯƠNG1952Số 190 Phan Bội Châu19-12-19725, A, 33
168NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG1950Vinh Quang, Tiên Lãng27-03-19715, G, 15
169LÊ QUỐC QUANG1951Số 3 Thuận Hải, Hai Bà Trưng06-12-19725, A, 31
170HOÀNG VINH QUANG1945Bắc Sơn, Kiến An01-05-19715, c, 21
171NGUYỄN VĂN QUAN1953Bát Trang, An Lão05-03-19715, G, 27
172VŨ VĂN QUẦNTrung Lập, Vinh Bảo12-04-19695, E, 21
173PHẠM XUÂN QUY1936Chiến Thắng, An Lão04-06-19705, E, 36
174PHÙNG VĂN QUYẾNDư Hàng, Lê Chân12-12-19675, Đ, 10
175NGUYỄN VĂN QUYẾT1953Đoàn Lập, Tiên Lãng19-05-19715, E, 12
176VŨ VĂN QUỲNH1944Hùng Thắng, Tiên Lãng23-09-19705, B, 7
177PHẠM VĂN QUỲNH1951Tân Hưng, Vĩnh Bảo07-01-19685, c, 10
178VŨ THỊ QUỲNH1953Số 38 Bạch Đằng, Hồng Bàng26-02-19725, E, 34
179NGUYỄN HỮU QUÝ1948An Thọ, An Lão17-12-19715. A, 19
180NGUYỄN NGỌC QUÝ1953Số 10/7 Đông Kim, Lê Chân08-02-19735, G, 8
181TẠ VĂN RẠN1953Quốc Tuấn, An Lão25-10-19725, B, 8
182ĐỖ XUÂN SANH1950Quang Trung, An Lão29-04-19695, c, 1
183PHẠM VĂN SIÊU1934Thái Sơn, An Lão20-04-19685, Đ, 25
184LÊ VĂN SINH1949Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên12-05-19695, E, 35
185NGUYỄN TRUNG SÍNH1952Tam Đa, Vinh Bảo20-12-19725, G, 18
186NGUYỄN VĂN SÔI1947Thuỷ Đường, Thuỷ Nguyên22-05-19695, A, 48
187ĐỖ VIẾT SƠN1952Số 174 Lê Chân, Hải Phòng31-03-19715, B, 9
188VÕ NGỌC SƠN1948An Thọ, An Lão17-12-19715, Đ, 32
189NGUYỄN VĂN SƠN1949Đại Hợp, Kiến Thụy21-05-19715, E, 5
190TRẦN VĂN SƠN1941Số 42 Ngõ 108 Cầu Đất Ngô Quyền29-06-19695, B, 37
191NGÔ VĂN SỨC1952An Thắng, An Lão31-12-19725, Đ, 33
192NGUYỄN TRỊNH TAM1948Lâm Đồng, Thuỷ Nguyên18-11-19725, A, 43
193LÊ VĂN TĂNG1955Lập Lể, Thuỷ Nguyên22-11-19745, B, 10
194NGUYỄN XUÂN TĂNG1945Tân Hưng, Vĩnh Bảo12-05-19715, Đ, 36
195NGUYỄN VĂN TĂNG1955Tiên Lãng, Hải Phòng15-02-19715, G, 34
196PHẠM VĂN TĂNG1954Đại Đồng, Kiến Thụy09-03-19735, G, 37
197NGUYỄN GIA THANG1946Số 11 Lê Chân, Hải Phòng03-01-19705, B, 11
198ĐỖ VĂN THANH1949Đặng Cường, An Dương18-02-19725, B, 25
199BÙI ĐỨC THANH1944Tân Viên, An Lão20-12-19725, Đ, 14
200LÊ VĂN THANH1941Anh Dũng, Kiến Thụy25-02-19725, E, 15
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #175 vào lúc: 18 Tháng Giêng, 2016, 02:27:22 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HẢI PHÒNG (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
201TRƯƠNG VĂN THÀNH1955Đặng Cường, An Dương16-02-19735, A, 10
202NGUYỄN XUÂN THÀNH1947Số 19/274 Lê Lợi, Ngô Quyền07-04-19705, G, 35
203BÙI XUÂN THÀNH1952Minh Đức, Thuỷ Nguyên31-01-19715, Đ, 9
204VŨ ĐÌNH THÀNH1951Minh Tân, Thuỷ Nguyên20-02-19715, E, 10
205NGUYỄN MINH THÁC1951Số 7 Hồ Xuân Huơng, Hồng Bàng11-10-19735, Đ, 20
206NGUYỄN THẾ HẠO1952Trường Thọ, An Lão09-04-19715, A, 12
207HOÀNG ĐỨC THÔNG1948Tân Trào, Kiến Thụy10-07-19675, G, 29
208NGUYỄN CÔNG THẮNG1947Minh Đức, Tiên Lãng15-10-19715, c, 9
209PHẠM VĂN THẮNG1952Ngõ 39 Tiến Bộ, Lê Chân03-08-19715, B, 20
210NGUYỄN VĂN THÂN1941Vĩnh Niệm, Lê Chân09-02-19655, c, 46
211NGUYỄN VĂN THẤY1947Quốc Tuấn, An Lão06-02-19725, Đ. 18
212NGUYỄN VĂN THÊU1943Hùng Thắng, Tiên Lãng20-02-19675, Đ, 47
213TRẦN QUANG THIỀU1946Dũng Tiến, Vĩnh Bảo20-11-19725, A, 44
214VŨ VĂN THIÊN1949Phục Lễ, Thuỷ Nguyên31-10-19725, c, 8
215NGUYỄN PHÚC THỈNH1947Minh Tân, Thuỷ Nguyên10-04-19725,c,32
216VŨ TIẾN THỊNH1949Hai Bà Trưng, Hải Phòng03-06-19715, B, 18
217NGUYỄN TIẾN THỊNHLê Chân, Hải Phòng14-05-19745, G, 44
218DƯƠNG VĂN THÔNG1949Dư Hàng Kênh, Lê Chân21-09-19725, G, 36
219HOÀNG ĐÔNG THƠ1944Đại Hợp, Kiến Thụy22-07-19725, G, 10
220BÙI ĐỨC THU1930Hồng Thái, An Dương29-01-19715, G, 24
221LÊ VĂN THUẦN1943Hoà Bình, Vĩnh Bảo09-10-19725.Đ.4
222TRẦN HẢI THUẬN1943Hồng Thái, An Dương05-02-19735, B, 15
223VŨ ĐƯỜNG THỤ1947Vĩnh An, Vĩnh Bảo10-04-19685, A, 38
224NGUYỄN VĂN THỨ1933Nhân Hoà, Vĩnh Bảo10-05-19685, Đ, 44
225VŨ VĂN THƯỞNG1938Tiển Phong, Vĩnh Bảo10-05-19665, c, 47
226TRẦN NGỌC THUẬN1943Tiên Thắng,Tiên Lãng21-01-19705, E, 42
227NGUYỄN ĐẮC THƯỞNG1942Bàng La, TX Đồ Sơn03-02-19675, Đ, 48
228PHẠM VĂN THỨCAn Hồng, An Dương07-08-19675, G, 4
229VŨ VĂN TIẾNAn Hồng, An Dương14-06-19745, c, 43
230BÙI TIẾN1927Lý Thường Kiệt, Kiến An02-03-19695, E, 40
231BÙI ĐỨC TIẾP1950Đoàn Xá, Kiến Thụy09-01-19705, A, 37
232HOÀNG GIA TÌNH1954Vạn Sơn, TX Đồ Sơn27-02-19725, c, 24
233HÀ VĂN TOẢN1940Đoàn Lập, Tiên Lãng16-02-19665, c, 41
234ĐÀO ĐỨC TOÁN1951Tân Phong, Kiến Thụy28-08-19695,Đ, 26
235NGÔ VĂN TRẠI1933An Hoà, An Dương23-09-19695,Đ,2
236VŨ XUÂN TRÍCH1946Vinh Quang, Tiên Lãng     09-19685, G, 1
237VŨ QUANG TRUNGVinh Quang, Tiên Lãng12-11-19715, A, 21
238PHẠM KIM TRUYỀN1947Hợp Đức, Kiến Thụy25-01-19725, B, 48
239ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG1945Văn Phong, Cát Hải14-10-19725, B, 4
240PHẠM MINH TUẤN1951Nam Hải, Hải An15-01-19715, E, 28
241NGÔ ANH TUẤN1952Đoàn Xá, Kiến Thụy26-03-19715, G, 19
242NGUYỄN VĂN TUY1942Ngõ 102 Cát Cụt, Hải Phòng12-09-19705, Đ, 24
243PHẠM MINH TUYÊN1940Tân Hưng, Vĩnh Bảo01-03-19715, B, 2
244NGUYỄN KIM TUYẾN1944Đông Phương, Kiến Thụy26-06-19735, Đ, 16
245ĐÀM DUY TỪ1953Minh Tân, Thuỷ Nguyên02-11-19725, A, 23
246NGUYỄN VĂN TƯ1935Quang Phục, Tiên Lãng27-07-19705, c, 12
247DƯƠNG VĂN TƯDư Hàng, Lê Chân01-07-19725, A, 5
248HOÀNG VĂN TY1938Hoà Quang, Cát Hải31-03-19715, c, 26
249NGUYỄN VĂN ỨC1946Việt Tiến, Vĩnh Bảo25-01-19705, Đ, 31
250PHẠM XUÂN ỨNG1930Bạch Đằng, Tiên Lãng12-07-19665, c, 38
251NGUYỄN ĐÌNH ƯỚCLiên Khê, Thuỷ Nguyên09-04-19715, E, 6
252NGUYỄN ĐỨC VẠN1948Hoa Động, Thuỷ Nguyên21-05-19715,G, 13
253LÊ VĂN VIỀN1945Lưu Kiếm, Thuỷ Nguyên15-07-19685, G, 7
254NGÔ QUANG VINH1947Số 48 Chi Lăng, Thượng Lý11-06-19685, Đ, 42
255NGUYỄN VĂN VỈA1951Trường Thọ, An Lão03-11-19725, A, 30
256HOÀNG NGỌC VIỆNTiên Thanh, Tiên Lãng17-01-19745, G, 25
257NGUYỄN KIM VÔ1950Cộng Hiển, Vĩnh Bảo28-03-19715, G, 11
258ĐINH CHÍNH VỌNG1947Lập Lễ, Thuỷ Nguyên07-04-19715, E, 29
259BÙI VĂN VỌNG1947Quốc Tuấn, An Dương19-12-19685, A, 27
260ĐÀM QUỐC VƯƠNG1939Hưng Đạo, Kiến Thụy16-01-19685, A, 35
261ĐỖ THỊNH VƯỢNG1948An Thái, An Lão01-05-19715, B, 42
262NGUYỄN VĂN VƯỢNG1938Kiều Bái, Thuỷ Nguyên28-03-19705,Đ, 21
263NGUYỄN TRỌNG XÂY1944Đoàn Lập, Tiên Lãng06-08-19695, Đ, 28
264VŨ VĂN XÊ1945Minh Đức, Thuỷ Nguyên03-12-19685, Đ, 41
265NGUYỄN VĂN XOANAn Hoà, An Dương12-08-19695, G, 6
266ĐẶNG THỊ XUÂN1953Sô' 1A Tiểu khu 21, Ngô Quyển30-01-19735, B, 27
267PHẠM XUÂNBạch Đằng, Tiên Lãng12-07-19665, B, 41
268PHẠM THANH XUÂN1946Số 24 Đồng Hải, Lê Chân26-06-19715, G, 33
269NGUYỄN ĐỨC XUYÊN1949Minh Tân, Thuỷ Nguyên10-01-19715, c, 33
270NINH ĐÌNH YẾN1950Hà Quang, Cát Hải27-04-19695, Đ, 3
271NGUYỄN ĐẮC ÁNH1940Chi Lăng, Tiên Lãng28-04-19695, G, 40
272PHAM NGỌC ÁI1947Đông Sơn, Thuỷ Nguyên22-02-19695, A, 20
273NGUYỄN VĂN ÁI1945Đoàn Lập, Tiên Lãng26-04-19695, G, 9
274NGUYỄN THẾ KHIẾT1942Quang Phục, Yên Lãng28-10-19715, c, 25
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #176 vào lúc: 19 Tháng Giêng, 2016, 01:40:40 am »

     
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH CAO BẰNG






STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1HOẢNG NÔNG ÁI1946Hòa Trung, Hòa An11-11-19705.A.7
2HOÀNG VĂN ẤN1943Thắng Lợi, Trùng Khánh27-02-19665.E.11
3NGUYỄN HỮU BÀOHạnh Phúc, Quảng Uyên28-04-19705,c,46
4PHẠM VĂN BÀO1948Nam Tuấn, Hỏa An     10-19705.C.12
5ĐINH NGỌC BẢO1947Ngọc Khê, Trùng Khánh28-02-19705,G,8
6VŨ BẰNG1944Nhà 243 phố cũ - TX Cao Bằng, Cao Lạng21-10-19675.K.41
7SẤN QUANG BIẾNThị trấn Nước Hai, Hòa An21-03-19695,0,4
8ĐINH NGỌC BÌNH1950Nguyên Bỉnh27-02-19715,Đ,3
9HOÀNG THANH BÌNH1944Nguyên Bình27-02-19715,G,32
10LÝ VĂN BÔINgọc Động, Quảng Uyên09-01-19705.A.51
11HOÀNG VĂN BÓN1940Trưng Vương, Hòa An02-03-19705.A.42
12TRIỆU VĂN BÚT1945Phong Mầu, Trùng Khánh16-12-19705,c,33
13NÔNG VĂN CAOSoóc Hà, Hà Quảng12-11-19745,Đ,52
14TRẦN VĂN CẦU1949Đức Long, Hòa An23-03-19725.A.13
15ĐÀM VĂN CẨM1952Chí Phương, Trà Lĩnh20-05-19725,E,8
16NÔNG QUỐC CHẤN1950Thượng Phụ, Thạch An17-12-19715.C.15
17NGUYỄN HẢI CHIẾN1949Hồng Định, Quảng Uyên02-12-19685,0,16
18LÃ QUYẾT CHIẾN1955Cao Trường, Trà Lĩnh26-02-19745,K,55
19NGÔ VĂN CHỈNH1945Quốc Phong, Quảng Uyên02-11-19705,B,51
20HOÀNG VĂN CÓN1943Yên Dũng, Hà Quảng02-05-19705.B.1
21HOÀNG ĐỨC CÔNG1945Trọng Con, Thạch An15-04-19685,0,2
22NÔNG VĂN CÚC1944Hoài Dương, Trùng Khánh22-09-19705.C.11
23NÔNG VĂN ĐĂNG1945Vinh Quý, Hạ Lang06-01-19705,E,52
24ĐẶNG XUÂN DÌ1945Hồng Định, Quảng Uyên30-01-19705.G.10
25LÝ ĐÍNH1944Hưng Đạo, Bảo Lạc09-08-19655,Đ,9
26LÝ VĂN DÓI1948Ngọc Động, Quảng Uyên09-01-19705.E.7
27HOÀNG DŨNG1947Yên Lảng, Hà Quảng31-01-19705.B.13
28NÔNG CHÍ DŨNG1937Để Thám, Hòa An05-04-19695.C.13
29TRIỆU QUỐC DŨNG1948Ngọc Khê, Trùng Khánh21-01-19715,Đ,50
30NÔNG SĨ DƯƠNG1950Hoàng Tùng, Hòa An02-08-19705,K,52
31THẨM VĂN ĐÀM1944Minh Long, Hạ Lang27-06-19665,E,56
32HOÀNG VĂN ĐẢM1953Ngọc Khê, Trùng Khánh18-05-19745.A.9
33NÔNG VĂN ĐẠI1947Hồng Nam, Hòa An06-03-19725,0,12
34NGUYỄN VĂN ĐẠO1949Cắn Yên, Thông Nông26-12-19715.G.6
35LÝ MÃ ĐIỀN1946Văn Trấn, Nguyên Bỉnh29-08-19685,Đ,34
36NÔNG VĂN ĐÍCHLê Lợi, Thạch An11-01-19685.C.17
37TRIỆU VĂN ĐỊNH1944Xuân Hòa, Hà Quảng09-03-19665,G,37
38NÔNG VĂN ĐỐI1950Hoàng Trung, Hòa An25-12-19705,E,50
39NÔNG VĂN ÉM1944Hoài Dương, Trùng Khánh22-09-19705.Đ.1
40NÔNG VĂN ENG1940Hồng Đại, Phục Hòa13-12-19675,G,5
41TRIỆU XUÂN HÀThắng Lợi, Trùng Khánh11-11-19685.A.5
42LƯƠNG TIẾN HÀ1943Thông Giáp, Trùng Khánh01-07-19735,G,44
43NÔNG VĂN HÀM1942Hạ Trì, Hòa An16-09-19725,A, 10
44LÊ QUANG HÀN1942Số 31 Tam Trung, Cao Bằng24-04-19685,c,49
45NGUYỄN HỮU HẢO1946Bình Long, Hòa An31-01-19715.C.31
46TRANG TÔ HÒA1949Đông Hà, Quảng Hòa (cũ)26-06-19725.E.14
47HỨA QUỐC HOÁNG1952Thắng Lợi, Trùng Khánh20-05-19725.E.10
48BẾ VĂN HOÁY1940An Lac, Ha Lang26-06-19665,E,55
49HỨA VĂN HOÀNG1952Thắng Lợi, Trùng Khánh11-10-19715.Đ.8
50NÔNG VĂN HOÀNGTiên Thành, Phục Hòa16-03-19715,c,38
51VI VĂN HỔNG1941Quốc Dân, Quảng Uyên13-01-19705.G.16
52NGUYỄN VĂN HỢP1951Thị xã Cao Bằng27-01-19715,B;9
53VI VĂN HÙNG1953Ngọc Đông, Quảng Uyên09-01-19725.B.11
54VŨ NGỌC HƯỞNG1949Dân Chủ, Hòa An10-03-19725,0,5
55ĐỖ XUÂN HỮU1951Quỳnh Thuận, Phục Hòa23-03-19715.C.51
56NÔNG VĂN KIM1940Kiên Động, Thạch An15-09-19695.B.3
57MẠC ĐÌNH KHANGMinh Tâm, Nguyên Bình12-01-19715,G,54
58NÔNG QUANG KHÁNH1939Hồng Việt, Hòa An06-12-19695,E,5
59HỔ VĂN KHẦUĐông Hà, Quang Hòa (cũ)24-08-19735,B,55
60VƯƠNG MINH KHẦU1942Hồng Quang, Quảng Uyên12-04-19705,E,35
61NGUYỄN ĐỨC KHẨN1954Hưng Đạo, Hòa An18-08-19745,K,9
62LÝ NGỌC KIẾN1948Cần Yên, Thông Nông20-07-19715,0,14
63LƯƠNG VĂN KHÊ1940Chí Thảo, Quảng Uyên12-04-19725.C.8
64TRIỆU VIẾT KHÈN1941Độc Lập, Quảng Uyên04-10-19705.C.10
65HÀ ĐỨC KHỐ1944Minh Long, Hạ Lang26-02-19675,G,34
66NGUYỄN TRUNG KIÊN1945Minh Long, Hạ Lang21-01-19725,A,24
67BẾT TRUNG KIÊN1952Bản Nhàng, Công Ân, Quảng Hòa (cũ)30-07-19725,E,36
68NÔNG NGỌC KIỂM1946Chi Phương, Trà Lĩnh24-11-19705.C.43
69HOÀNG ĐÌNH KIM1946Phú Lâm, Quảng Hòa (cũ)09-01-19705.K.2
70MA VĂN KÍNH1945Thượng Thôn, Hà Quảng10-08-19655,Đ,39
71TRIỆU VĂN KÍNH1940Thân Giáp, Trùng Khánh05-05-19725,G,45
72CHU VĂN KỲ1934Bế Triéu, Hòa An24-01-19705,B,14
73NGUYỄN NGỌC KỲ1949Vĩnh Quang, Hòa An13-03-19725.A.14
74HOÀNG VĂN LÀNH1947Dân Chủ, Hòa An04-09-19705.K.8
75LƯU QUÝ LÃM1944Thị trấn Nguyên Bình, Nguyên Bỉnh22-04-19715.B.10
76BẾ XUÂN LĂNG1946Thông Hòe, Trùng Khánh03-03-19725,B,7
77 ;ĐINH ĐẠI LÂMCầu Khánh, Hòa An24-04-19715.K.6
78NÔNG VÁN LẦU1947Lý Quốc, Hạ Lang01-08-19725.A.16
79ĐINH VĂN LẬP1950Nguyễn Huệ, Hòa An04-12-19715,K,7
80NÔNG VĂN KIM1940Kim Đồng, Thạch An15-09-19695,6.3
81HOÀNG VĨNH LÈN1943Lương Thiện, Phục Hòa10-08-19695,A,15
82TRIỆU XUÂN LỆ1945Đàm Thủy, Trùng Khánh23-03-19715.C.16
83VI VĂN LỊCH1938Quốc Dân, Quảng Uyên22-11-19695.A.2
84LỤC VĂN LOÃNG1944Cẩm Yên, Hà Quảng17-07-19665.E.53
85PHÙNG VĂN LÉN1950Quang Long, Hạ Lang18-02-19705,Đ,54
86NÔNG VĂN LỢI1953Ngũ Lão, Hòa An08-02-19715.C.6
87HOÀNG VĂN LỢI1950Hồng Định, Quảng Uyên06-04-19705,B,57
88NGUYỄN ĐỨC LONG1950Phố Vườn Cau, TX Cao Bằng13-02-19695.B.45
89ĐOÀN VĂN LỦ1950Thượng Thôn, Hà Quảng08-04-19715.G.14
90ĐÀM VĂN LÙNG1944Quang Long, Hạ Lang01-06-19695,Đ,29
91HOÀNG VĂN LÙNG1940Thái Đức, Hạ Lang26-10-16985,K,44
92MẠC VĂN LÈNG1946Trường Hận, Hà Quảng19-05-19685,K,48
93NÔNG TIẾN LỤC1952Thị Hoa, Hạ Lang14-03-19725,G,40
94TÔ VIẾT LƯỜNG1942Quang Long, Hạ Lang02-01-19725,c,20
95LÝ VĂN LUỒNG1946Kim Loan, Hạ Lang03-05-19705,B,42
96HOÀNG VĂN LY1941Thượng Thôn, Hà Quảng03-05-19705,c,47
97BẾ VĂN LỴ1951An Lạc, Hạ Lang     10-19715.G.13
98NÔNG VĂN MÁO1950Vinh Quý, Hạ Lang22-02-19705.C.22
99MÃ VĂN MÃOTiên Thành, Phục Hòa05-01-19685.B.5
100ĐINH VĂN MÃ1929Đức Long, Thạch An06-04-19735,A,12
« Sửa lần cuối: 19 Tháng Giêng, 2016, 02:01:02 am gửi bởi Giangtvx » Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #177 vào lúc: 20 Tháng Giêng, 2016, 04:41:08 am »

     
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH CAO BẰNG
(Tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
101LỤC VĂN MẠ1950Ngọc Khê, Trùng Khánh07-07-19715.A.17
102NGUYỄN HÙNG MẠNH1938Phù Ngọc, Hà Quảng09-11-19695,E,22
103HOÀNG VĂN MÈN1938Vinh Qúy, Hạ Lang02-11-19675,K,35
104NÔNG ĐỨC MINH1933Sơn Lô, Bảo Lạc29-07-19675,K,34
105CHU VĂN MON1940Tự Do, Quảng Uyên12-07-19675,K,43
106LA VĂN MỘ1947Cao Chưởng, Trà Lĩnh20-11-19725,K,38
107NGÔ MÔNG1931Đế Thám, TX Cao Bằng09-07-19705,A,8
108NGÔ VĂN MÔNG1939Quang Trung, Hòa An26-08-19685.G.31
109LA VĂN MO1952Cao Chương, Trà Lĩnh5,K,40
110HOÀNG VĂN MỪNG1939Phúc Sen, Quảng Uyên31-03-19715,K,53
111HOÀNG VĂN NĂM1942Minh Long, Hạ Lãng17-12-19685.K.1
112NÔNG VĂN NẠI1950Cao Thăng, Trùng Khánh27-09-19725,c,9
113NGUYỄN VĂN NĂM1946Hà Quảng11-12-19695,c,7
114NÔNG VĂN NĂM1950Đào Ngạn, Hà Quảng26-01-19715.K.4
115HOÀNG VĂN NÉN1950Trọng Con, Thạch An5,B,48
116LÝ KIM MÔN1948Ngọc Khê, Trùng Khánh21-12-19705,K,32
117NÔNG CÔNG NGHIÊPChí Viễn, Trùng Khánh11-03-19715.A.3
118ĐOÀN VĂN NGOẠNLăng Hiếu, Trùng Khánh04-07-19695.A.6
119HÀ VĂN NGOC1942Ngũ Lão, Hòa An24-11-19675,K,42
120ĐÀM CÔNG NGÔN1934Mỹ Hưng, Phục Hòa07-05-19685,K,49
121LÝ VĂN NHÁM1950Ngọc Khê, Trùng Khánh19-12-19725.C.5
122NÔNG VĂN NHẤT1952Trung Phúc, Trùng Khánh01-03-19725.G.46
123NÔNG KHÁNH NHÌ1943Đàm Thủy, Trùng Khánh25-03-19705,c,30
124HỨA VĂN NÍN1940Lương Thông, Hà Quảng17-02-19675,G,28
125HÀ VĂN NOÓCNgũ Lão, Hỏa An24-11-19695.G.11
126LỰC VĂN NÓN1953Quảng Thành, Trùng Khánh06-08-19725.G.3
127HOÀNG VĂN NÒ1952Quang Trung, Trà Lĩnh10-06-19745,K,56
128NÔNG HOÀNG NÚM1940Nam Tuấn, Hoài An24-02-19685,K,47
129NÔNG VĂN NÚNG1943Minh Tân, Nguyên Bình29-02-19685.B.17
130HOÀNG VĂN NỪNG1934Phúc Sen, Quảng Uyên31-03-19715.C.37
131LƯƠNG VĂN PHÒNG1943Mỹ Hưng, Phục Hòa19-05-19695.E.15
132NÔNG VĂN PHÁO1945Đức Long, Hòa An11-10-19685,c,57
133NGUYỄN VĂN PHÒNG1948Lê Lai, Thạch An16-10-19685.E.31
134LÝ VĂN PHÓI1948Ngọc Động, Quảng Uyên02-01-19705.A.48
135PHAN VĂN PHÙ1939Tổng Cọt, Hà Quảng31-01-19705,E,45
136LỤC VĂN PHÙI1952Hồng Định, Quảng Uyên03-10-19725,G,49
137TRƯƠNG VĂN PHÚ1951Ngũ Lão, Hòa An21-06-19725,E,9
138PHƯƠNG VĂN PHÚC1945Việt Chu, Hạ Lang03-02-19715.G.2
139NÔNG XUÂN PHÚC1944Hạnh Phúc, Quảng Uyên03-04-19715.A.1
140LÊ QUANG PHƯƠNG1951Hùng Quốc, Trà Lĩnh13-11-1969 ‘5.G.41
141TRIỆU VĂN QUANG1943Trùng Phú, Trùng Khánh21-02-19715,Đ,33
142NÔNG VĂN QUANG1944Quảng Long, Hạ Lang26-03-19715,G,55
143LÃNH VĂN QUẬN1950Quang Thành, Nguyên Bỉnh29-06-19685.E.23
144NÔNG VĂN QUẶN1944Lê Lai, Thạch An13-03-19685.C.4
145HOÀNG VĂN QUẨY1944Tổng Cọt, Hà Quảng08-01-19745,B,56
146BẾ ÍCH QUYẾN1941Cai Bộ, Quảng Uyên19-08-19685,K,45
147LÝ VĂN QUÝLý Bôn, Bảo Lạc05-04-1970'5.B.4
148NÔNG QUỐC RÁNG1944Lý Quốc, Hạ Lang03-08-19665,E,54
149NÔNG VĂN RẬU1949Minh Long, Hạ Lang28-06-19695.E.2
150NÀNG HỒ SÀI1948Tài Giám, Quảng Hòa (cũ)26-06-19725.A.46
151HOÀNG VĂN SÀNG1939Thái Đức, Hạ Lang17-02-19735.B.21
152NÔNG ÍCH SÁU1939Ngũ Lão, Hòa An13-05-19685.C.15
153LƯƠNG VÀN SÂN1947Tự Do, Quảng Uyên22-03-19695,K,50
154LƯƠNG VĂN SẤN1944Đà Sơn, Phục Hòa05-11-19705.C.3
155LỤC VĂN SẮM1943Khâm Thành, Trùng Khánh18-05-19695.K.3
156LÝ VĂN SẾ1942Độc Lập, Quảng Uyên18-05-19695.Đ.37
157DƯƠNG ĐÌNH SÌNH1948Thượng Thôn, Hà Quảng11-02-19715.E.1
158HÀ VĂN SÍNH1942Quang Trung, Trà Lĩnh07-03-19695.B.2
159LÝ VĂN SOÓNG1949An Lạc, Hạ Lang15-03-19705.E.21
160CHU VIẾT SÒI1943Hồng Đại, Phục Hòa26-12-19725,0,1
161NGUYỄN QUANG SƠN1942Số 212 A Phố Thâu, Cao Bằng14-11-19725,Đ,10
162NÔNG VĂN SƠN1947Phi Hải, Quảng Uyên10-03-19705.K.39
163ĐINH ÍCH SƠN1945Trung Phúc, Trùng Khánh01-12-19695.Đ.7
164LƯƠNG HÙNG SƠN1942Vĩnh Quang, Hòa An     09-19735.A.52
165MÔNG VĂN SÌU1939Thượng Thôn, Hà Quảng01-05-19725.E.57
166NÔNG THẾ SÙNG1944Chí Viễn, Trùng Khánh25-08-19715.G.7
167NÔNG VĂN SỰ1952Lê Lợi, Thạch An05-02-19735.C.14
168TÔ DƯƠNG TÀI1952Đức Long, Hòa An01-01-19735.Đ.11
169TRẦN VĂN TÀIChí Thảo, Quảng Uyên5,G,53
170BẾ VĂN TÀO1937Cô Ngân, Hạ Lang25-08-19665.G.57
171DƯƠNG VĂN TẠO1952Cao Thăng, Trùng Khánh04-04-19715.K.5
172NÔNG VĂN TÂN1937Cô Ngân, Hạ Lang05-10-19725.Đ.6
173HOÀNG VĂN THÂN1940Hoàng Trung, Hòa An23-12-19685,B,50
174ĐÀO VĂN THÀNH1940Nam Tuấn, Hòa An10-05-19695.E.6
175HOÀNG VĂN THẢI1944Chí Thảo, Quảng Uyên22-02-19705,Đ,38
176NGUYỄN ĐÌNH THÁM1935Nam Tuấn, Hòa An24-01-19705.B.12
177LƯU VỊ THẮNG1946Bế Triều, Hòa An16-01-19695.Đ.48
178HOÀNG CAO THẮNG1943Bình Long, Hòa An02-07-19715.E.3
179NÔNG QUỐC THẮNG1951Lê Lợi, Thạch An22-12-19685.E.13
180NGUYỄN ĐỨC THẬM1948Đức Long, Hòa An10-12-19695.K.51
181SẦM MINH THIẾT1933Lê Chung, Hòa An13-08-19695jC,1
182HOÀNG VĂN THÚY1942Tự Do, Quảng Uyên18-03-19705,c,56
183LỤC TRUNG TÌNH1947Ngọc Khê, Trùng Khánh27-12-19705,G,42
184LÝ QUỐC TOÁN1942Trọng Con, Thạch An30-08-19695,E,26
185HOÀNG VĂN TỐNG1943Cách Linh, Phục Hòa22-09-19695,0,13
186ĐINH VĂN TÒNG1945Thị Ngân, Thạch An02-12-19695.E.16
187HOÀNG VĂN TÒNG1949Đức Quang, Hạ Lang08-08-19685.G.12
188PHAN MẠNH TRUNG1946Xuân Phong, Hòa An10-02-19735,c,50
189NÔNG CÔNG TRƯƠNG1941Hồng Định, Quảng Uyên13-08-19675,A,4
190PHẠM SƠN TRƯỜNG1935Tam Trung, TX Cao Bằng05-11-19705,G,30
191TRIỆU PHƯƠNG TUẤN1940Nam Tuấn, Hòa An05-12-19625.C.32
192LĂNG MINH TUYÊN1944Thủy Hưng, Thạch An22-09-19675,c,39
193DƯƠNG VĂN TÚC1949Đức Long, Hòa An28-02-19685.G.9
194NÔNG VĂN VIỆT1941Đức Long, Hòa An07-03-19675,G,29
195TRẦN VĂN VIỄN1933Số 30 Phố Thần, Cao Bằng01-01-19685,K,46
196NÔNG VĂN VOÒNG1944Lê Lai, Thạch An25-05-19715.B.8
197TRƯƠNG QUANG XENThanh Long, Thông Nông05-10-19695.C.34
198ĐOÀN TRỌNG XIÊN1949Tri Phương, Trà Lĩnh15-01-19725,G,35
199HUỲNH VĂN TANG1942Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Cao Lạng08-01-19705,Đ,47
200CHU ĐỨC VINH1949Hồng Thái, Văn Lãng, Cao Lạng02-01-19705, G, 50
201TRẦN THANH1948Số nhà 53 TX Cao Bằng, Cao Lạng15-02-19725,K,54
202MỘ VÔ DANH5.B.18
203MỘ VÔ DANH5,c,23
204MỘ VÔ DANH5,K,54
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #178 vào lúc: 21 Tháng Giêng, 2016, 12:30:46 pm »

       
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH LẠNG SƠN






STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1NÔNG VĂN ÂN1948Đại Đồng, Tràng Định22-02-19705,0,31
2HOÀNG VĂN BAQuang Lảng, Chi Lăng11-01-19715,A,19
3NGUYỄN VĂN BÁT1946Chi Lăng, Chi Lăng24-08-19685,E,49
4LƯƠNG HỮU BÌNH1946Xuân Lệ, Cao Lộc20-01-19735.E.37
5NGUYỄN NGỌC BÍCH1952Đông Kinh, TP Lạng Sơn02-02-19735.C.24
6VI VĂN BỘ1948Hồng Thái, Văn Lãng14-07-19725.A.29
7NGUYỄN QUỐC BƯU1944Đồng Tân, Hữu Lũng18-02-19685,c,55
8TRIỆU VĂN CẦYCao Lân, Cao Lộc02-03-19705,A,36
9ĐINH XUÂN CÁT1942Quốc Khánh, Tràng Định02-03-19705.C.41
10LƯƠNG THANH CHẮM1943Thụy Hùng, Văn Lãng23-08-19705,Đ,55
11LƯU VĂN CHẨN1949Xuân Lễ, Cao Lộc31-01-19705.A.28
12HOÀNG VĂN CHIẾP1945Hải Yến, Cao Lộc21-09-19665,c,48
13VI XUÂN CHÍCH1946Quảng Lạc, Cao Lộc28-11-19705,G,33
14LÂM VăN CHỨC1944Xuân Dương, Lộc Bình29-03-19715,0,18
15NGUYỄN VĂN CHỰNG1944Hữu Lân, Chi Lăng21-10-19695,B,29
16HOÀNG NGỌC CƯỜNG1950Hữu Lũng, Lạng Sơn04-07-19695.A.38
17NÔNG VĂN GIÁM1943Hữu Lân, Chi Lăng08-02-19665.B.34
18HÀ VĂN DĨN1939Quốc Khánh, Tràng Định11-01-19675,E,30
19DƯƠNG CÔNG DO1950Hùng Vĩ, Bắc Sơn19-08-19695.G.20
20VI TRẦN DỤNG1944Sơn Viên, Lộc Bỉnh19-10-19695.E.47
21VŨ ĐỨC DƯƠNG1954Phố Nà Sầm, Văn Lãng01-04-19735,Đ,36
22DƯƠNG CÔNG ĐÁP1950Văn Công, Bắc Sơn25-03-19695.B.33
23MỘ VÔ DANH1953Thạch Đạn, Cao Lộc18-03-19725,E,28
24TRẦN VĂN ĐĂNG1951Hợp Thành, Cao Lộc19-11-19685,B,40
25HOÀNG VĂN ĐIỂU1949Lợi Bắc, Lộc Bình24-10-19695,Đ,26
26HOÀNG VĂN ĐÍNH1949Vân An, Chi Lăng22-11-19705,c,53
27ĐOÀN VĂN ĐÔNG1947Quốc Việt, Tràng Định03-05-19715.B.54
28ĐÀO DUY ĐÔ1955Sơn Hà, Hữu Lũng01-04-19745,A,54
29DƯƠNG THÀNH ĐỘ1944Quỹnh Sơn, Bắc Sơn16-02-19695,K,33
30ĐỒNG HUY ĐÔNG1951Hồng Phong, Văn Lãng30-04-19705.G.51
31NGUYỄN VAN ĐƯƠNG1940Hồng Sơn, Tràng Định31-01-19705.B.44
32DƯƠNG THỚI ĐƯỜNG1935Tân Thành, Bắc Sơn22-12-19715,E,43
33BẾ HỒNG GIANG1949Trùng Quán, Văn Lãng21-01-19705.Đ.41
34NGUYỄN HỮU HÀ1953Số 33 Đông Kinh, TP Lạng Sơn5.Đ.19
35NÔNG VĂN HÀ1947Yên Khoái, Lộc Bình26-04-19705,A,20
36LĂNG VĂN HAN1939Hòa Bình, Bình Gia04-02-19705,B,52
37NÔNG VĂN HẮT1949Chi Lăng, Tràng Định22-05-19695,G,19
38ĐINH VĂN HẮM1946Tri Phương, Tràng Định30-02-19725,B,24
39CHU VĂN HÉO1940Song Gianh, Văn Quán16-04-19695,A,34
40LA VĂN HIỂN1950Lục Thôn, Lộc Bình19-07-19705,G,38
41LÝ MINH HIỂN1950Đồng Bục, Lộc Bình09-11-19695,E,51
42VI VĂN HINH1949An Hùng, Văn Lãng22-02-19705.B.31
43CHU VĂN HÒA1940Song Giang, Văn Quán06-06-19695,B,49
44VƯƠNG KÝ HINH1944Hoàng Việt, Văn Lãng11-01-19725.E.44
45NÔNG VĂN HONHòa Bình, Chi Lăng09-11-19725.C.25
46ĐOÀN VĂN HỒ1945Tân Lang, Văn Lãng04-03-19685,Đ,42
47TRẦN HỮU HỖNG1940Vân Mộng, Văn Quan21-01-19715,A,25
48NGUYỄN VĂN HỘ1949Việt Yên, Văn Quan26-06-19695,A,49
49CHU VĂN HỶ1951Sáu Thôn, Lộc Bỉnh17-02-19695.A.37
50HÀ VIẾT HỶ1942Hồng Long, Văn Lãng04-02-19735,c,54
51HOÀNG BÁCH KHAThiện Hòa, Bình Gia18-07-19725,B,43
52LƯƠNG VĂN KHÁN1944Xuất Lễ, Cao Lộc04-10-19705,B,38
53HOÀNG VĂN KHÁNH1945Văn Thịnh, Văn Lãng     12-19695,G,36
54NÔNG VĂN KHẦU1945Trùng Quản, Văn Lãng20-05-19695,E,33
55BÙI VĂN KHÊ1945Quảng Lập, Cao Lộc09-04-19685.B.22
56LÝ VĂN KHÌN1950Tân Thành, Cao Lộc08-06-19695,0,44
57HOÀNG VĂN KHÁNG1948Tân Thành, Cao Lộc24-07-19715,8,6
58HOÀNG VĂN KHÈO1942Yên Tuy, Cao Lộc20-04-19685,B,20
59ĐẶNG VĂN KHÔNG1949Tân Liên, Cao Lộc13-04-19685,B,25
60NÔNG VĂN KIẾN1944Quan Sơn, Chi Lăng11-01-19705,Đ,35
61HÀ VĂN KIỆT1950Sô' 14, thị trấn Lộc Bình, Lộc Bình09-11-19695,Đ,20
62PHẠM VĂN KỶ1947Lục Thôn, Lộc Bình11-12-19695,G,22
63NGÔ VĂN KÝ1949Minh Khai, TT Lộc Bình, Lộc Bình10-06-19705.G.47
64VI VĂN LAN1950Tú Đoạn, Lộc Bình10-08-19715,Đ,23
65NÔNG VÀN LANH1948Quốc Khánh, Tràng Định24-10-19725.B.19
66BẾ VĂN LẨN1945Quốc Khánh, Tràng Định08-05-19695,A,50
67LỘC VĂN LẾT1945Hải Yến, Cao Lộc13-09-19705,E,20
68DƯƠNG VĂN LIỀN1945Nam La, Văn Lãng03-05-19695.E.18
69HỨA VAN LÌN1947Thiện Hòa, Bỉnh Gia25-08-19715, K, 30
70TÔ VĂN LONG1944Hòa Cư, Cao Lộc09-05-19705.B.15
71VI VĂN LÓ1943Hòa Bình, Chi Lăng24-09-19665.C.29
72LỤC VIẾT LỢI1945Hải Yến, Cao Lộc19-01-19695,G,26
73HOÀNG VĂN LỢI1950Yên Tranh, Cao Lộc14-02-19695.Đ.25
74HÀ VĂN LUẬN1942Tân Yên, Tràng Định04-02-19705.A.30
75HOÀNG VĂN LỊCH1946Quan Sơn, Chi Lăng04-07-19675,c,36
76PHẠM GIA LƯƠNG1947Phố Chi Lăng, Lạng Sơn28-04-19705,Đ,27
77NÔNG VĂN LÝ1942Tân Việt, Văn Lãng15-05-19675,G,25
78PHÙNG VĂN LY1944Thanh Lòa, Cao Lộc02-03-19705,A,33
79LĂNG ĐẠI MAO1947Hồng Thái, Bỉnh Gia20-07-19705,A,18
80NGÔ VĂN MIÊN1944Mai Pha, TP Lạng Sơn10-06-19725.K.31
81HÀ VĂN MIÊN1944Tân Tiến, Tràng Định04-02-19705.E.24
82HỨA THÀNH MINH1945Lộc Yên, Cao Lộc14-09-19705,Đ,28
83HỨA VĂN NÀM1944Xuất Lễ, Cao Lộc22-01-19705.C.52
84ĐẶNG VĂN NGÁI1944Hiệp Hạ, Lộc Bỉnh01-05-19705.G.24
85CHU VĂN NGĂM1944Thái Học, TX Lạng Sơn18-11-19675.E.19
86NGUYỄN VĂN NGÂN1939Tân Liên, Cao Lộc02-11-19695,G,52
87HOÀNG VÀN NGHI1943Tràng Phái, Văn Quan01-01-19705.Đ.41
88NGUYỄN VĂN NGHÍT1942Thượng Cường, Chi Lăng10-06-19675,c,18
89CHU VĂN NGỌC1954Khuất Xá, Lộc Bỉnh19-04-19725,G,39
90HOÀNG VĂN NGỌC1946Cai Kinh, Hữu Lũng25-02-19685,E,46
91LỤC VĂN NGÔN1949Tân Tri, Bắc Sơn19-03-19695.G.21
92VI TRIỆU NHÁY1944Hồng Thái, Văn Lãng10-03-19695.E.27
93NGUYỄN VĂN NHẠCBinh La, Bỉnh Gia24-09-19695.C.27
94HỨA VĂN NHẬT1952Đại An, Văn Quan01-08-19705.A.26
95HỨA VIẾT NHIÊU1938Quang Trung, Bình Gia10-01-19705.Đ.17
96HỒ VĂN NHÌĐồng Mỏ, Chi Lăng13-04-19685.Đ.49
97NÔNG VĂN NHÌ1935Xuân Mai, Văn Quan30-03-19705,Đ,56
98BẾ VĂN NHO1946Tri Phương, Tràng Định21-03-19705,E,40
99VI HÁN NHƯỢNG1942Lợi Bác, Lộc Bình15-10-19685.E.29
100TRẦN VĂN NÍT1941Thiện Thuật, Bình Gia12-10-19715,Đ,45
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #179 vào lúc: 22 Tháng Giêng, 2016, 05:03:09 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH LẠNG SƠN
(Tiếp)


STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
101DƯƠNG VĂN PHÀ1942Tân Ninh, Tràng Định05-11-19655,c,42
102LƯU VĂN PHẠCĐồng Mỏ, Chi Lăng19-05-19715,Đ,30
103HOÀNG QUAN PHẤU1954Mai Pha, TP Lạng Sơn04-03-19735,K,36
104NGUYỄN VĂN PHE1948Đông Hoàng, Cao Lộc05-02-19715,E,34
105HOÀNG VĂN PHÍTTú Đoạn, Lộc Bình19-04-19705.A.21
106HOÀNG XUÂN PHONG1946Chi Lăng, Tràng Định04-11-19675,c,40
107HOÀNG VĂN PHONChí Kiên, Văn Lãng28-04-19705.E.48
108LÊ THANH PHÓ1950Quốc Việt, Tràng Định01-03-19705.C.2
109HOÀNG VĂN PHƯƠNG1950Gia Cát, Cao Lộc06-06-19705.C.21
110VI VĂN QUẢN1950Đông Quang, Lục Binh14-04-19705,Đ,24
111LĂNG VĂN QUAYChi Lăng08-04-19685,B,53
112VI VĂN QUỲNH1950Hữu Khánh, Lộc Bình23-04-19695,Đ,40
113HÀ VĂN QUÝ1950Hội Hoan, Văn Lãng26-01-19735,0,53
114HOÀNG VĂN QUÝ1939Văn Thụ, Bình Gia24-10-19685,B,35
115HOÀNG MINH SAOQuảng Lang, Chi Lăng09-01-19705,c,28
116LÝ SỬ SẦN1952Na Sầm, Văn Lãng07-02-19745.A.44
117LẠNG VĂN SAN1944Hồ Sơn, Hữu Lũng25-02-19685,G,48
118CHU VĂN SẢOTri Phương, Tràng Định13-04-19685.B.23
119LĂNG VIẾT SÁU1948Hoàng Việt, Văn Lãng01-12-19685.A.31
120NÔNG VĂN SÁY1945Lục Thôn, Lộc Bình10-12-19695.Đ.15
121HOÀNG VĂN SẰN1943Vân Mộng, Lộc Bình13-04-19685.G.43
122PHÙNG VĨNH SẰN1944Gia Miễn, Văn Lãng01-04-19705.E.17
123NGÔ VÀN SEN1941Tân Tiến, Tràng Định27-10-19685,B,28
124HOÀNG VĂN SÈNG1943Xuân Mai, Văn Quan12-12-19675,B,46
125HOÀNG KÝ SẸC1949Đông Thắng, Văn Lãng19-02-19715.C.19
126VƯƠNG TRƯỜNG SINH1946Tư Lạng, Lộc Bỉnh09-06-19695,c,35
127HÀ VĂN SOÃNG1945Tân Lộc, Cao Lộc04-11-19675.E.25
128NGUYỄN MINH SOẠN1947Chu Khuất, Lộc Bỉnh11-05-19705.C.45
129NGUYỄN VĂN SƠN1950Xuân Mai, Văn Quan30-07-19705,A,11
130LĂNG MINH SỸ1939Hồng Thái, Văn Lãng21-02-19705,E,42
131HỨA VĂN TÀI1942Ý Tịch, Chi Lăng08-01-19715.A.45
132NÔNG MINH TÂNXuất Lễ, Cao Lộc11-05-19735.A.41
133NÔNG THẾ TẦM1948Hòa Bỉnh, Chi Lăng13-02-19685,G,23
134HOÀNG VĂN TẨY1943Nhượng Bạn, Lộc Bình21-12-19695,0,57
135ĐOÀN VĂN THÀNH1950Hòa Bỉnh, Bỉnh Gia24-10-19725.B.27
136HOÀNG VĂN THANHHồng Thái, Bình Giã18-12-19725,A,39
137VI VĂN THÀNH1939Liên Sơn, Chi Lăng01-04-19705.B.47
138HỔ VIẾT THẮNG1950Vạm Linh, Chi Lăng17-07-19725.B.16
139NGUYỄN VĂN THÂNThạch Đạn, Cao Lộc06-06-19695.E.4
140ĐÀM VĂN THẸT1950Hồ Sơn, Hữu Lũng31-12-19705.G.17
141ĐÀM KHẮC THÊM1947Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn05-10-19685,E,39
142HOÀNG VĂN THIỆU1949Lộc Yên, Cao Lộc24-08-19705,K,37
143ĐẶNG VĂN THÌN1951Số 1 Bạch Thông, TP Lạng Sơn31-12-19705.E.41
144NGUYỄN KHOA THỊNH1955Phố Xoài, Quang Trung, TP Lạng Sơn08-05-19745,A,53
145VI VĂN TIẾN1948Sàn Viên, Lộc Bình11-05-19735.A.43
146HOÀNG VĂN TIẾN1945Tân Thành, Bắc Sơn11-01-19685,G,56
147NGUYỄN XUÂN TIẾN1951Đông Hòa, Chi Lăng19-12-19725.B.32
148TRẦN VĂN TIẾN1950Đồng Bục, Lộc Bình09-05-19705,0,21
149LÂM VĂN THỨC1944Xuân Dương, Lộc Bình11-04-19705,G,4
150NGUYỄN VĂN TÌNH1953Đông Kinh, TP Lạng Sơn13-02-19725.Đ.51
151LỘC VĂN TRỊNH1947Yên Khoái, Lộc Bình15-01-19715.G.18
152CHU VĂN TUẤN1940Tân Việt, Văn Lãng02-03-19705,A,35
153HOÀNG VĂN TƯ1949Hoàng Đồng, Cao Lộc24-12-19685.Đ.43
154LÝ TRỌNG TY1953Trí Lễ, Văn Quán27-01-19735,A,32
155HOÀNG VĂN TY1949Bằng Hữu, Chi Lăng23-05-19715.A.27
156TRIỆU VĂN TRỌNG1951Tràng Phái, Văn Quan01-06-19705,A,22
157HOÀNG VĂN VIỆN1951Hoàng Văn Thụ, Bình Gia19-01-19715,Đ,46
158HOÀNG VĂN XỌC1948Đồng Đăng, Cao Lộc19-02-19715,B,39
159CHU VĂN XUÂN1947Kháng Chiến, Tràng Định12-11-19715,Đ,42
160HOÀNG VĂN XUÂN1934Tràng Sơn, Văn Quan09-03-19735.G.27
161HOÀNG VĂN XUÂN1942Tú Đoan, Lộc Bỉnh18-01-19695,B,30
162HOÀNG ĐỨC XUÂN1943Đô Lương, Hữu Lũng27-04-19715,E,38
163ĐINH VĂN YÊM1947Trung Thành, Tràng Định06-02-19715.A.47
164NGUYỄN ĐÌNH VIÊN1950Tân Vân, Bỉnh Gia27-07-19705.B.26
165NGUYỄN THANH XUÂNTP Lạng Sơn5.B.37
166HOÀNG VĂN VINH1950Hội Hoan, Văn Lãng04-12-19685,0,22
167ĐƯ VĂN KHÌHữu Lũng14-05-19715,A,23
168DƯƠNG CÔNG THỜ1953Bắc Sơn, Hoàng Vũ14-09-19725,K,40
« Sửa lần cuối: 22 Tháng Giêng, 2016, 07:30:52 am gửi bởi Giangtvx » Logged

Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 »   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM