Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #150 vào lúc: 24 Tháng Mười Hai, 2015, 04:18:12 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 400 | NGÔ XUÂN KHU | 1946 | Quảng Thịnh, Quảng Xương | 03-11-1969 | 4,48,3 | 401 | HOÀNG KHUÂY | 1949 | Hoằng Trình, Hoằng Hóa | 26-12-1969 | 4,4C,8 | 402 | CHU THỊ KHUYÊN | 1945 | Đông Thắng, Triệu Sơn | 12-03-1972 | 4,20,19 | 403 | TRỊNH THỊ KHUYÊN | 1953 | Nga Hải, Nga Sơn | 23-02-1972 | 4,2A,9 | 404 | HOÀNG VĂN KIỀU | 1948 | Lương Trung, Bá Thước | 19-10-1968 | 4.5H.1 | 405 | PHAM VĂN KIÊM | 1938 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc | 16-02-1968 | 4.4B.11 | 406 | LÊ VĂN KIÊN | | Thanh Hóa | 21-05-1970 | 4,20,21 | 407 | LÊ ĐĂNG KIM | 1935 | Xuân Thành, Thọ Xuân | 03-01-1973 | 4.4C.22 | 408 | PHẠM THANH KIM | 1950 | Nga Lĩnh, Nga Sơn | 12-10-1969 | 4,2C,3 | 409 | NGUYỄN TRỌNG KIM | 1953 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 12-07-1972 | 4,5G,25 | 410 | LÊ VIẾT KIM | 1941 | Thiệu Khánh, Thiệu Hóa | 31-10-1968 | 4.4E.5 | 411 | TRẦN VĂN KÍNH | 1947 | Hà Tuyên, Hà Trung | 18-03-1972 | 4,2Đ,5 | 412 | NGUYỄN VÃN KỈNH | 1939 | Thọ Vực, Triệu Sơn | 11-03-1969 | 4,2K,29 | 413 | LÊ VĂN KÍNH | 1949 | Vân Âm, Ngọc Lặc | 01-05-1971 | 4,2H,26 | 414 | MAI TRỌNG KÍNH | 1947 | Nga Trường, Nga Sơn | 26-01-1969 | 4,2K,25 | 415 | HÀ VĂN KỊCH | 1949 | Phú Xuân, Quan Hóa | 12-12-1968 | 4,H,32 | 416 | NGUYỄN HỒNG KY | 1943 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia | 21-06-1968 | 4,5E,3 | 417 | BÙI VĂN KỲ | 1946 | Phùng Giảo, Ngọc Lặc | 02-06-1966 | 4.4B.15 | 418 | MAI VĂN KỲ | 1947 | Nga Liên, Nga Sơn | 17-01-1969 | 4,21-1,21 | 419 | NGUYỄN XUÂN KỲ | 1946 | Quảng Cát, Quảng Xương | 05-09-1965 | 4.4B.18 | 420 | VŨ XUÂN KỶ | | Hoằng Minh, Hoằng Hóa | 02-10-1973 | 4,Đ,23 | 421 | NGUYỄN THẾ KỶ | 1948 | p. Ba Đình, TP. Thanh Hóa | 27-07-1968 | 4,4A,22 | 422 | TRƯƠNG MINH KÝ | 1938 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc | 12-03-1969 | 4,4B,4 | 423 | LÊ THỌ LAI | 1940 | Thọ Thế, Triệu Sơn | 25-05-1970 | 4,3E,6 | 424 | PHẠM VĂN LAI | 1953 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa | 02-09-1974 | 4.Đ.3 | 425 | LÊ BÁ LAM | 1951 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa | 15-03-1972 | 4,2K,24 | 426 | NGUYỄN DUY LAM | 1932 | Số 162, TP. Thanh Hóa | 06-11-1972 | 4,3Đ,7 | 427 | NGUYỄN BÁ LAN | 1947 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa | 27-09-1967 | 4,5C,22 | 428 | LÊ VĂN LAN | 1949 | Thọ Diên, Thọ Xuân | 23-03-1970 | 4.H.9 | 429 | ĐỖ NGỌC LAN | 1947 | Định Liên, Yên Định | 12-03-1973 | 4.2E.15 | 430 | LÊ ĐÌNH LÀI | 1950 | Đông Văn, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5Đ.21 | 431 | LÊ VIẾT LÀNH | 1949 | Xuân Phú, Thọ Xuân | 01-06-1972 | 4.B.31 | 432 | LÊ XUÂN LẠI | 1953 | Quảng Nhân, Quảng Xương | 18-01-1973 | 4.G.18 | 433 | NGUYỄN V. LẨNG | 1949 | Thành Lộc, Hậu Lộc | 11-02-1967 | 4,5M,23 | 434 | LÊ ĐÌNH LẮM | 1940 | Tiến Nông, Triệu Sơn | 31-03-1970 | 4.2G.15 | 435 | NGUYỄN BÁ LÂM | 1949 | Hải Nhân, Tĩnh Gia | 18-05-1970 | 4.B.12 | 436 | LÊ DUY LÂM | 1942 | Thọ Tân, Triệu Sơn | 15-07-1966 | 4.Đ.14 | 437 | ĐỖ GIA LÂM | 1950 | Bình Lương, Như Xuân | 20-04-1971 | 4.3C.7 | 438 | BÙl NGỌC LÂM | 1952 | Quảng Phong, Quảng Xương | 26-07-1970 | 4,2G,3 | 439 | ĐÀO NGỌC LÂM | 1951 | Hoằng Khê, Hoằng Hóa | 21-12-1972 | 4,1,29 | 440 | HOÀNG NGỌC LÂM | 1953 | Quảng Vọng, Quảng Xương | 28-01-1973 | ,43H,7 | 441 | NGUYỄN NGỌC LÂM | 1949 | Nga Thanh, Nga Sơn | 17-06-1971 | 4,2Đ,20 | 442 | LƯƠNG VĂN LÂM | | Thành Tiến, Thạch Thành | 11-09-1972 | 4.2E.12 | 443 | TRẦN VIẾT LẤY | 1948 | Đông Hòa, Đông Sơn | 09-04-1969 | 4.3G.16 | 444 | NGUYỄN TỰ LẬP | 1953 | Vĩnh Linh, Vĩnh Lộc | 27-08-1972 | 4.5G.11 | 445 | NGUYỄN HỮU LỄ | 1950 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa | 22-02-1973 | 4.3H.10 | 446 | TRỊNH XUÂN LIÊM | 1947 | Hoằng Khê, Hoằng Hóa | 03-03-1969 | 4,3B,9 | 447 | BÙI XUÂN LIÊU | 1940 | Tân Dân, Tĩnh Gia | 15-12-1969 | 4,51,8 | 448 | ĐỖ TƯ LIỄU | 1945 | Minh Nghĩa, Nông Cống | 12-02-1969 | 4.5A.14 | 449 | NGUYỄN TIẾN LIỆU | 1952 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 07-02-1972 | 4.5L.9 | 450 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 1948 | Nga Thủy, Nga Sơn | 28-12-1971 | 4,2B,13 | 451 | LÂM XUÂN LOAN | 1950 | An Hải, Tinh Gia | 14-12-1969 | 4,H,20 | 452 | NGUYỄN TRUNG LOẠI | 1938 | Quảng Thành, TP. Thanh Hóa | 11-11-1967 | 4.H.31 | 453 | LƯU ĐÌNH LONG | 1948 | Yên Thọ, Yên Định | 14-04-1970 | 4.E.11 | 454 | PHẠM ĐỨC LONG | 1943 | Xuân Thành, Thọ Xuân | 10-01-1970 | 4.4A.20 | 455 | NGUYỄN KHẮC LONG | 1949 | Thọ Diên, Thọ Xuân | 28-01-1970 | 4.5H.12 | 456 | TRỊNH NGỌC LONG | 1950 | Nga Điển, Nga Sơn | 10-02-1969 | 4,5B,8 | 457 | NGÔ QUỐC LONG | 1952 | T Khu Ba Đình Số 165 Đinh Công Tráng, TP. Thanh Hóa | 14-08-1971 | 4,Đ,7 | 458 | LÊ VĂN LONG | 1949 | Thạch Hóa, Thạch Thành | 10-11-1968 | 4,2B,3 | 459 | ĐOÀN TIẾN LONG | 1950 | Đông Thịnh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5G.15 | 460 | TRẦN VĂN LÒNG | 1951 | Hà Tiến, Hà Trung | 15-01-1971 | 4.3C.18 | 461 | LÊ ĐÌNH LỘC | 1954 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa | 08-11-1972 | 4.G.21 | 462 | TRƯƠNG ĐÌNH LỘC | 1948 | Số 153 Vuởn Hoa, TP. Thanh Hóa | 17-02-1970 | 4.4A.19 | 463 | LÊ HỮU LỘC | 1951 | Xuân Cao, Thượng Xuân | 14-04-1972 | 4.5M.17 | 464 | TRẦN QUAN LỘC | 1932 | Số 102 Phố Huế, Thanh Hóa | 09-11-1972 | 4,2Đ,23 | 465 | CAO VĂN LỘC | 1948 | Hải Lộc, Hậu Lộc | 20-02-1970 | 4.2E.3 | 466 | NGUYỄN VĂN LỘC | 1948 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | 14-01-1972 | 4,21,9 | 467 | NGUYỄN VĂN LỘC | 1950 | Đông Thanh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4,50,19 | 468 | ĐỖ DUY LƠ | 1947 | Thọ Cường, Triệu Sơn | 08-10-1972 | 4,4A,7 | 469 | NGUYỄN VĂN LƠ | 1945 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa | 04-12-1968 | 4,E,18 | 470 | ĐINH VĂN LỠI | 1946 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa | 09-05-1970 | 4.5C.12 | 471 | BÙI ĐỨC LỢI | 1949 | Quang Trung, Ngọc Lặc | 13-05-1969 | 4,30,12 | 472 | CAO THẮNG LỢI | 1937 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy | 16-08-1968 | 4,3H,3 | 473 | LÊ VĂN LỢI | 1942 | Phong Lộc, Hậu Lộc | 24-09-1969 | 4,3Đ,5 | 474 | LÊ XUÂN LỢI | 1950 | Quảng Hải, Quảng Xương | 04-03-1972 | 4,2E,27 | 475 | TRỊNH VĂN LUÂN | 1948 | Yên Hùng, Yên Định | 20-02-1967 | 4.4E.7 | 476 | CAO XUÂN LUÂN | 1949 | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa | 19-01-1969 | 4.3H.14 | 477 | HÀ VĂN LUYẾN | 1950 | Quảng Trường, Quảng Xương | 17-03-1970 | 4,5A,2 | 478 | HỒ VĂN LUYỆN | 1945 | Minh Thọ, Nông Cống | 14-12-1969 | 4.H.15 | 479 | NGUYỄN XUÂN LỤ | 1946 | Thọ Đức, Triệu Sơn | 25-01-1972 | 4,4B,9 | 480 | PHẠM THÚC LỤA | 1936 | Quang Trung, Ngọc Lặc | 06-02-1972 | 4.4E.21 | 481 | NGUYỄN THẾ LỤC | 1952 | Hải Nhân, Tĩnh Gia | 04-01-1970 | 4,2A,28 | 482 | PHẠM VĂN LỤC | 1942 | Quảng Lộc, Quảng Xương | 22-04-1970 | 4,1,24 | 483 | LÊ XUÂN LỤNG | 1948 | Hợp Tiến, Triệu Sơn | 10-01-1972 | 4.5M.15 | 484 | PHẠM SỸ LƯƠNG | 1951 | Số 26 Việt Bắc, Minh Khai, Thanh Hóa | 18-01-1971 | 4.B.16 | 485 | LÊ THIỆN LƯƠNG | 1945 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa | 28-02-1969 | 4,3Đ,4 | 486 | HOÀNG THI LƯỢNG | 1953 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 14-03-1972 | 4,A,7 | 487 | LÊ VĂN LƯƠNG | | | 21-05-1970 | 4.2Đ.18 | 488 | LÊ VIỂT LƯƠNG | 1943 | Hải Châu, Tĩnh Gia | 06-04-1966 | 4,Đ,26 | 489 | PHẠM THỊ LƯỢT | 1953 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc | 20-06-1972 | 4,A,2 | 490 | LÝ HỒNG LƯU | 1938 | Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa | 27-10-1967 | 4,H,2 | 491 | ĐẶNG NGỌC LƯU | | Quảng Nhân, Quảng Xương | 12-05-1969 | 4,2K,28 | 492 | LƯƠNG THÀNH LƯU | 1932 | Thanh Thủy, Tĩnh Gia | 22-09-1970 | 4,5K,9 | 493 | BÙI VĂN LƯU | 1940 | Tân Dân, Tĩnh Gia | 15-12-1969 | 4.3E.13 | 494 | NGUYỄN VĂN LƯN | 1944 | Xuân Minh, Thọ Xuân | 15-11-1971 | 4,1,9 | 495 | TRỊNH KIM LỤC | 1939 | Thọ Trường, Thọ Xuân | 01-12-1968 | 4,A,28 | 496 | NGUYỄN TÀI LỰC | 1932 | Minh Sơn, Triệu Sơn | 11-12-1968 | 4,2Đ,2 | 497 | NGUYỄN XUÂN LỰC | 1941 | Hòa Lộc, Hậu Lộc | 08-08-1972 | 4.2G.17 | 498 | LÊ VĂN LƯU | 1948 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa | 09-11-1973 | 4.5L.17 | 499 | ĐÀO VĂN LÝ | | Nga Thạch, Nga Sơn | 15-02-1972 | 4.B.9 | 500 | TRƯƠNG CÔNG LÝ | 1942 | Yên Lâm, Yên Định | 17-05-1968 | 4.2C.16 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #151 vào lúc: 25 Tháng Mười Hai, 2015, 08:32:07 pm » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 501 | NGUYỄN THỊ LÝ | 1953 | Quảng Trạch, Quảng Xương | 15-01-1972 | 4,2B,25 | 502 | NGUYỄN XUÂN LÝ | 1947 | Quảng Phong, Quảng Xương | 26-01-1973 | 4,B,30 | 503 | NGUYẾN NGỌC MAI | | Số 2 Phan Bội Châu, Ba Đình, TP. Thanh Hóa | 02-02-1972 | 4.G.11 | 504 | ĐINH VĂN MAI | 1947 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa | 30-05-1971 | 4,4B,20 | 505 | NGUYỄN VIẾT MAI | 1941 | Thọ Lâm, Thọ Xuân | 19-10-1972 | 4,c,9 | 506 | LƯƠNG XUÂN MAI | 1937 | Xuân Khánh, Thọ Xuân | 12-11-1969 | 4.G.9 | 507 | NGUYỄN XUÂN MAI | 1945 | Quảng Thịnh, Quảng Xương | 25-06-1968 | 4,2H,7 | 508 | PHẠM VĂN MAO | 1947 | Hà Lâm, Hà Trung | 12-02-1973 | 4,Đ,8 | 509 | NGUYỄN VĂN MÃO | 1950 | Xuân Trường, Thọ Xuân | 29-10-1969 | 4,5A,9 | 510 | MAI XUÂN MÃO | 1952 | Nga An, Nga Sơn | 10-03-1972 | 4.2A.19 | 511 | PHẠM VĂN MẮNG | 1943 | Quảng Đức, Quảng Xương | 09-01-1970 | 4.5K.16 | 512 | NGUYỄN VIẾT MẠC | 1939 | Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa | 19-05-1969 | 4,2C,4 | 513 | LÊ QUANG MẠNH | | Thiệu Giang, Thiệu Hóa | 07-01-1969 | 4.3B.13 | 514 | PHẠM VAN MẠNH | 1940 | Định Thành, Yên Định | 11-04-1971 | 4.5E.11 | 515 | PHẠM VIẾT MẠNH | 1947 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa | 14-02-1969 | 4.3E.11 | 516 | TRẦN XUÂN MẠNH | 1945 | Nga Thái, Nga Sơn | 12-11-1969 | 4.5A.21 | 517 | LÊ HỮU MÂN | 1948 | Lộc Tân, Hậu Lộc | 06-02-1973 | 4,40,18 | 518 | PHẠM VĂN MẤM | 1948 | Cẩm Yên, cẩm Thủy | 09-09-1968 | 4.2B.12 | 519 | LÊ XUÂN MẬT | 1949 | Đông Thanh, Đông Sơn | 25-09-1972 | 4.3G.13 | 520 | LÊ QUANG MIÊN | 1949 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa | 20-10-1972 | 4,4A,2 | 521 | LÊ VĂN MIÊN | 1946 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa | 20-07-1972 | 4,3A,2 | 522 | LÊ BÁ MINH | 1950 | Đông Minh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.2K.26 | 523 | LÊ ĐĂNG MINH | 1950 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa | 22-03-1969 | Xr4.5E.25 | 524 | LÊ ĐỨC MINH | 1946 | Thiệu Hưng, ThiệuHóa | 04-09-1971 | 4.3A.17 | 525 | PHẠM THỊ MINH | 1952 | Tân Minh, Triệu Sơn | 04-12-1972 | 4.3B.18 | 526 | ĐẶNG VĂN MINH | 1944 | Quảng Nham, Quảng Xương | 13-11-1968 | 4,3H,8 | 527 | HOÀNG VĂN MINH | 1950 | Quảng Ngọc, Quảng Xương | 30-11-1968 | 4.H.27 | 528 | LÊ VĂN MINH | 1952 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa | 15-07-1971 | 4,4Đ,5 | 529 | NGUYỄN VĂN MINH | 1947 | Đông Hưng, Đông Sơn | 27-03-1969 | 4.4C.21 | 530 | TRẦN VĂN MINH | 1947 | Công Liêm, Nông Cống | 08-09-1971 | 4.C.15 | 531 | LƯU VĂN MINH | 1954 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc | 08-12-1972 | 4,50,10 | 532 | NGUYỄN VĂN MÍCH | 1946 | Ngọc Trưng, Ngọc Lặc | 03-10-1968 | 4.4Đ.12 | 533 | BÙI VĂN MÔNG | 1940 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc | 24-11-1970 | 4.5C.15 | 534 | NGUYỄN VĂN MƠN | 1943 | Thạch Long, Thạch Thành | 20-07-1971 | 4.2B.14 | 535 | LÊ VĂN MỔ | 1949 | Quảng Thành, TP. Thanh Hóa | 08-01-1972 | 4,2H,3 | 536 | PHẠM VĂN MỚI | 1947 | Sơn Điện, Quan Hóa | 23-11-1973 | 4.G.26 | 537 | ĐINH VĂN MUÔN | 1944 | Minh Sơn, Ngọc Lặc | 31-12-1970 | 4,A,31 | 538 | NGUYỄN SỸ MÙI | 1945 | Quảng Giao, Quảng Xương | 24-08-1971 | 4,1,20 | 539 | MAI THẾ MÙI | 1941 | Nga Nhân, Nga Sơn | 20-04-1968 | ,45E,10 | 540 | ĐINH VĂN MÙI | 1952 | Nga Thái, Nga Sơn | 05-12-1971 | 4,5K,8 | 541 | NGUYỄN XUÂN MỪNG | 1938 | Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa | 20-08-1968 | 4,4Đ,22 | 542 | TRẦN NA | 1932 | Đông Văn, Đông Sơn | 09-03-1970 | 4,c,3 | 543 | NGUYỄN DUY NAM | 1954 | C2 Đinh Công Tráng, Ba Đình | 26-11-1972 | 4.5L.20 | 544 | TRỊNH VĂN NAM | 1950 | Minh Sơn, Ngọc Lặc | 16-06-1970 | 4.4B.17 | 545 | NGUYỄN ĐÌNH NĂM | 1948 | Quảng Trường, Quảng Xương | 22-01-1972 | 4,51,7 | 546 | NGUYỄN VĂN NÉT | 1952 | Văn Sơn, Triệu Sơn | 03-09-1971 | 4.3E.12 | 547 | TRỊNH THẾ NÊN | 1944 | Định Thanh, Yên Định | 23-06-1970 | 4.E.23 | 548 | PHẠM VĂN NẾU | 1951 | Phú Lệ, Quan Hóa | 20-02-1973 | 4,0,18 | 549 | NGUYỄN BÁ NGÀN | 1951 | Đông Thọ, Đông Sơn | 30-12-1972 | 4,51,4 | 550 | PHẠM VĂN NGÀN | 1949 | Hoằng Quang, Hoằng Hóa | 29-11-1968 | 4.H.28 | 551 | QUÁCH HỒNG NGẢI | 1944 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc | 03-04-1971 | 4.2G.22 | 552 | ĐINH XUÂN NGẮM | 1947 | Quảng Nham, Quảng Xương | 21-01-1972 | 4,4E,20 | 553 | LÊ DUY NGÂN | 1945 | Quảng Thụ, Quảng Xương | 21-01-1972 | 4.4E.18 | 554 | NGUYỄN DUY NAM | 1949 | Quảng Trạch, Quảng Xương | 23-03-1974 | 4,2K,3 | 555 | CAO ĐÀO NGUYÊN | | Nga Tiến, Nga Sơn | 30-03-1969 | 4.5L.12 | 556 | NGUYỄN NHƯ NGHỆ | 1949 | Yên Thọ, Yên Định | 26-05-1967 | 4.2A.12 | 557 | LƯƠNG ANH NGHIÊM | 1948 | Quảng Vọng, Quảng Xương | 18-03-1971 | 4.5H.10 | 558 | TRỊNH ĐÌNH NGHIỆM | 1956 | Vinh Hưng, Vĩnh Lộc | 29-08-1972 | 4,A,10 | 559 | LÊ VĂN NGHIÊM | 1950 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 03-02-1971 | 4.5L.19 | 560 | NGUYỄN TRỌNG NGHINH | 1942 | Tường Văn, Nông Cống | 07-12-1967 | 4,2C,28 | 561 | TRẲN QUANG NGHINH | 1952 | Hưng Lộc, Hậu Lộc | 24-06-1974 | 4.5L.15 | 562 | HÀ VÁN NGHĨA | 1948 | Cao Ngọc, Ngọc Lặc | 03-11-1968 | 4.H.3 | 563 | NGUYỄN HUY NGHĨA | 1942 | Đông Khê, Đông Sơn | 08-01-1968 | 4,2A,23 | 564 | BÙI VĂN NGHĨA | 1938 | Ngọc Trạc, Thạch Thành | 03-07-1972 | 4A30 | 565 | LÊ THANH NGHỊ | 1952 | Nga Vịnh, Nga Sơn | 24-06-1972 | 4,4E,6 | 566 | LƯƠNG VĂN NGOẠN | 1952 | Lâm Phú,Lang Chánh | 01-03-1973 | 4.4A.11 | 567 | VŨ NGỌC NGOAN | 1949 | Hà Thái, Hà Trung | 26-06-1968 | 4,2K, 19 | 568 | NGUYỄN THẾ NGỌ | | Hà Ninh, Hà Trung | | 4,21,17 | 569 | TRẦN VĂN NGỌ | 1935 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa | 11-02-1970 | 4,3B,5 | 570 | LÊ THÀNH NGỌC | 1949 | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 26-05-1970 | 4.5G.8 | 571 | VŨ VÀN NGOC | 1946 | Yên Thọ, Yên Định | 26-03-1967 | 4.2A.17 | 572 | LÊ TRỌNG NGỌC | | Thiệu Giao, Thiệu Hóa | 15-06-1971 | 4.3E.1 | 573 | NGUYỄN VĂN NĂNG | 1933 | Vạn Thiệu, Nông Cống | 05-11-1970 | 4,4C,2 | 574 | THIỀU QUANG NGỎ | 1943 | Thiệu Long, Thiệu Hóa | 05-05-1969 | 4.3G.16 | 575 | LƯƠNG XUÂN NGÔN | 1939 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc | 23-02-1969 | 4.E.36 | 576 | TRẦN MINH NGƠI | 1948 | Phú Lộc, Hậu Lộc | 17-01-1969 | 4,5B,6 | 577 | LÊ VĂN NGỢI | 1944 | Vinh Hưng, Vĩnh Lộc | 18-03-1970 | 4,30,17 | 578 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 1948 | Trung Thành, Nông Cống | 01-11-1968 | 4.5B.11 | 579 | PHẠM VĂN NGUYÊN | 1949 | Thạch Bình, Thạch Thành | 14-11-1969 | 4.B.28 | 580 | TRẦN DUY NGUYỆT | 1947 | Tấn Thành, Sầm Sơn | 04-11-1972 | 4,4A,8 | 581 | HOÀNG HOA NGUYỆT | 1945 | Quảng Hợp, Quảng Xương | 10-06-1971 | 4.2K.11 | 582 | PHẠM VĂN NGƯU | 1939 | Yên Trung, Yên Định | 19-06-1971 | 4,A,23 | 583 | LÊ SỸ NGỮ | 1948 | Quảng Bình, Quảng Xương | 16-12-1969 | 4,3E,4 | 584 | LÊ NHO NHÀN | 1942 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa | 26-10-1970 | 4,H,25 | 585 | LÊ PHƯƠNG NHÀN | | Xuân Lập, Thọ Xuân | 21-02-1970 | 4.3B.14 | 586 | MAI QUAN NHÀN | 1945 | Hà Hải, Hà Trung | 27-09-1972 | 4,21,12 | 587 | NGUYỄN VĂN NHÀN | 1942 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa | 26-06-1970 | 4,5G,2 | 588 | HÀ TUẤN NHẢ | 1948 | Cẩm Ngọc, cẩm Thủy | 26-02-1969 | 4,4C,9 | 589 | PHẠM KIM NHẠC | | Nga Bạch, Nga Sơn | 20-03-1972 | 4.C.20 | 590 | HOÀNG THANH NHẠN | 1936 | Hà Lâm, Hà Trung | 27-02-1968 | 4.5A.17 | 591 | HÀ VĂN NHẠY | 1930 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc | 08-10-1968 | 4,2B,4 | 592 | LƯƠNG XUÂN NGÔN | | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc | 23-12-1969 | 4.5M.10 | 593 | LÊ THỊ NHÂM | 1952 | Hoằng Đại, Hoằng Hóa | 20-03-1973 | 4,3A,3 | 594 | PHẠM VĂN NHÂM | 1934 | Xuân Bái, Thọ Xuân | 08-09-1970 | 4.5E.1 | 595 | NGUYỄN HỒNG NHÂN | 1953 | Quảng Thịnh, Quảng Xương | 28-11-1972 | 4.G.19 | 596 | MAI NGỌC NHÂN | 1951 | Nga Trường, Nga Sơn | 17-02-1973 | 4,3E,20 | 597 | HÀ VĂN NHÂN | 1941 | Đông Thành, Đông Sơn | 16-12-1971 | 4.G.8 | 598 | LÊ VĂN NHÂN | 1950 | Đông Anh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5E.15 | 599 | DOÃN ĐỨC NHÂN | 1933 | Đông Ninh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5E.14 | 600 | TRỊNH QUANG NHẤT | 1939 | Thọ Vực, Triệu Sơn | 11-04-1967 | 4,2B,20 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #152 vào lúc: 26 Tháng Mười Hai, 2015, 10:26:36 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 601 | NGUYỄN DUY NHẤT | 1938 | Quảng Thịnh, Quảng Xương | 28-04-1970 | 4.4C.14 | 602 | HỒ CÔNG NHẬN | 1951 | Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa | 22-03-1969 | 4.5G.17 | 603 | ĐỔNG HỮU NGHIỆM | | Định Hải, Yên Định | 06-12-1972 | 4.3G.1 | 604 | LÊ THẾ NHỊ | 1952 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia | 24-01-1970 | 4,2A,26 | 605 | NGUYỄN HỮU NHO | 1937 | Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa | 07-12-1968 | 4.4E.11 | 606 | NGUYỄN VĂN NHO | 1937 | Ba Đỉnh, Nga Sơn | 01-11-1967 | 4.5M.12 | 607 | ĐỔ XUÂN NHƠN | 1943 | Tân Khang, Nông Cống | 03-02-1969 | 4,E,3 | 608 | PHAM BÁ NHUÂN | 1949 | Hòa Hải, Hòa Trung | 10-04-1970 | 4.C.13 | 609 | LÊ VĂN NHUNG | 1945 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa | 05-08-1968 | 4,2G,27 | 610 | LÊ ĐÌNH NHUNG | 1949 | Định Bình, Yên Định | 08-03-1971 | 4,5Đ,4 | 611 | PHẠM CÔNG NHƯƠNG | 1945 | Hải Vân, Như Thanh | 01-12-1970 | 4.5A.16 | 612 | ĐINH HỮU NIỆM | 1948 | Hà Dương, Hà Trung | 08-12-1972 | 4,1,30 | 613 | TRẦN THANH NIỆM | | Quảng Nham, Quảng Xương | 20-04-1971 | 4,c,22 | 614 | LÊ CHÍ NINH | 1945 | Xuân Thành, Thọ Xuân | 28-04-1971 | 4,5L,25 | 615 | NGUYỄN DUY NINH | 1950 | Hà Thái, Hà Trung | 18-03-1970 | 4,1,12 | 616 | HÀ VĂN NINH | 1944 | Trung Hà, Quan Hóa | 20-07-1970 | 4,E,26 | 617 | LÊ VĂN NINH | 1933 | Tây Hổ, Thọ Xuân | 03-01-1973 | 4,4E,13 | 618 | NGUYỄN HỮU NÍCH | 1952 | Hà Lai, Hà Trung | 02-04-1972 | 4,4C,3 | 619 | HÀ VĂN NOONG | 1949 | Văn Nho, Bá Thước | 17-05-1970 | 4,51,3 | 620 | ĐẶNG VIẾT NƠI | 1951 | Tế Lợi, Nông Cống | 24-01-1970 | 4,2A,25 | 621 | MAI SỸ NÔNG | 1962 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa | 06-10-1968 | 4,2G,26 | 622 | QUÁCH VĂN NỔM | 1942 | Hải Vân, Như Xuân | 20-03-1971 | 4,0,17 | 623 | HÀ TRỌNG NỤ | 1949 | Xuân Tín, Thọ Xuân | 06-09-1972 | 4,2K,23 | 624 | VI VĂN NỤ | 1945 | Hà Thanh, Hà Trung | 07-04-1968 | 4,5B,25 | 625 | NGUYỄN TRONG Ó | 1950 | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 22-03-1969 | 4,5Đ,26 | 626 | PHẠM THANH OAI | | Thành An, Thạch Thành | 01-10-1970 | 4,5L,22 | 627 | NGUYỄN NGỌC OANH | 1949 | Thọ Thanh, Thường Xuân | 05-05-1969 | 4,5Đ,13 | 628 | MAI VĂN NÔNG | 1947 | Nga Yên, Nga Sơn | 09-12-1970 | 4,2B, 10 | 629 | VŨ QUỐC OANH | 1952 | Thạch Bình, Thạch Thành | 26-02-1971 | 4,2E,17 | 630 | CẦM BÁ ÓT | 1938 | Xuân Chính, Thường Xuân | 21-03-1969 | 4,5A,20 | 631 | PHẠM TRỌNG ỔN | 1942 | Liên Lộc, Hậu Lộc | 11-11-1968 | 4,40,11 | 632 | LÊ CAO PHAN | 1944 | Yên Lạc, Yên Định | 05-05-1969 | 4,4E,4 | 633 | TRỊNH NGỌC PHAN | | Hà Lai, Hà Trung | 23-08-1971 | 4,4E,10 | 634 | NGUYỄN VĂN PHÁC | | Thiệu Đoàn, Thiệu Hóa | 12-02-1971 | 4,5M,14 | 635 | CAO XUÂN PHÁC | 1949 | Đông Thọ, TP. Thanh Hoá | 15-11-1972 | 4,21,10 | 636 | MAI NGỌC PHÁCH | | Nga Phú, Nga Sơn | 27-02-1971 | 4,5Đ,12 | 637 | NGUYỄN VĂN PHÁI | 1942 | Phú Đién, Hậu Lộc | 21-11-1969 | 4,2Đ,1 | 638 | LÊ HỮU PHẨM | | Quảng Tâm, Quảng Xương | 01-02-1973 | 4,5H,5 | 639 | TRỊNH ĐÌNH PHẤN | 1947 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc | 03-02-1971 | 4,20,7 | 640 | NGUYỄN VĂN PHẤN | 1947 | Hợp Thắng, Triệu Sơn | 17-03-1971 | 4.5E.7 | 641 | HÀ VĂN PHE | 1943 | Văn Nho, Bá Thước | 11-01-1969 | 4,2G,25 | 642 | TỐNG QUANG PHỂ | 1948 | Quang Lộc, Hậu Lộc | 13-12-1969 | 4.5A.15 | 643 | VŨ VĂN PHI | 1945 | Yên Thọ, Yên Định | 11-10-1969 | 4,5H,13 | 644 | LÊ XUÂN PHÌ | 1942 | Yên Hùng, Yên Định | 22-04-1972 | 4,B,32 | 645 | LÊ HỒNG PHONG | 1952 | Thái Hòa, Triệu Sơn | 16-05-1971 | 4.E.17 | 646 | TỐNG VĂN PHỔ | 1948 | Quang Lộc, Hậu Lộc | 13-12-1969 | 4,2B,26 | 647 | NGUYỄN ĐÌNH PHI | 1949 | Đông Yên, Đông Sơn | 22-07-1971 | 4.3A.15 | 648 | TRƯƠNG CÔNG PHÙNG | 1949 | Cẩm Yên, cẩm Thủy | 26-11-1968 | 4.2G.21 | 649 | LƯƠNG VĂN PHÚ | 1950 | Tân Thích, Nông Cống | 30-12-1972 | 4,H,24 | 650 | PHẠM LÊ PHÚC | 1946 | Thanh Lộc, Hậu Lộc | 26-01-1971 | 4.4B.16 | 651 | TRỊNH NGỌC PHÚC | | Quảng Lộc, Quảng Xương | 07-10-1970 | 4.Đ.36 | 652 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 1952 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa | 30-11-1972 | 4,21,28 | 653 | VI VĂN PHÚC | 1950 | Thanh Kỳ, Như Thanh | 23-03-1973 | 4.H.8 | 654 | NGUYỄN VĂN PHỤC | | Thiệu Toán, Thiệu Hóa | 11-09-1971 | 4.3C.14 | 655 | NGUYỄN VĂN PHÚC | | Quảng Xương | 15-03-1970 | 4,2K,27 | 656 | NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG | 1953 | Đồng Lộc, Hậu Lộc | 08-12-1972 | 4.3G.3 | 657 | PHẠM KHẮC PHỤNG | | Nga Đông, Nga Sơn | 31-01-1972 | 4,5L,24 | 658 | TRƯƠNG MINH PHỤNG | 1946 | Cẩm Ngọc, cẩm Thủy | 24-03-1969 | 4.4E.15 | 659 | NGUYỄN VĂN PHỤNG | 1953 | Thạch Đồng, Thạch Thành | 07-01-1969 | 4.2A.15 | 660 | LÊ CÔNG PHƯƠNG | 1955 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 24-11-1972 | 4,3H,4 | 661 | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | 1953 | Đinh Tăng, Yên Định | 15-05-1973 | 4,3A,5 | 662 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG | 1952 | Quảng Phong, Quảng Xương | 15-07-1972 | 4,30,16 | 663 | LÊ TRÍ PHƯƠNG | | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 12-05-1968 | 4.5H.14 | 664 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 1948 | Quảng Lĩnh, Quảng Xương | 13-06-1971 | 4,2B,27 | 665 | ĐĂNG VIẾT PHƯƠNG | 1942 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa | 24-04-1972 | 4,B,24 | 666 | ĐỖ VĂN PHƯỚC | 1931 | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc | 06-10-1968 | 4.5B1 | 667 | MAI VĂN QUAN | 1950 | Phong Lộc, Hậu Lộc | 01-05-1971 | 4,Đ,33 | 668 | NGUYỄN HỒNG QUANG | 1950 | Nga Văn, Nga Sơn | 26-11-1969 | 4.C.31 | 669 | ĐINH HỮU QUANG | | Nga Lĩnh, Nga Sơn | 27-07-1972 | 4,2C,2 | 670 | TẠ LONG QUANG | 1955 | Yên Lộc, Yên Định | 10-02-1974 | 4.2K.4 | 671 | HOÀNG VĂN QUẢNG | 1947 | Hợp Lý, Triệu Sơn | 25-05-1968 | 4.5K.15 | 672 | LƯU HỒNG QUẢNG | 1948 | Quảng Hùng, Quảng Xương | 09-08-1972 | 4,2Đ,22 | 673 | NGUYỄN TRỌNG QUÁN | 1945 | Xuân Quang, Thọ Xuân | 19-07-1972 | 4.5L.18 | 674 | BÙI VÁN QUÁN | | Quảng Nham, Quảng Xương | 31-03-1969 | 4.2G.16 | 675 | NGUYỄN CÔNG QUẦN | 1949 | Quảng Long, Quảng Xương | 25-11-1970 | 4.3A.11 | 676 | TRƯƠNG NGỌC QUẾ | 1949 | Minh Lộc, Hậu Lộc | 20-10-1970 | 4,5L,26 | 677 | ĐỖ VĂN QUẾ | | Ngọc Trung, Ngọc Lặc | | 4.3G.12 | 678 | HOÀNG VĂN QUẾ | 1949 | Hòa Phấn, Hậu Lộc | 10-11-1969 | 4,3H,5 | 679 | VŨ VĂN QUẾ | 1935 | Đông Nam, Đông Sơn | 10-02-1968 | 4.C.37 | 680 | ĐỖ NGỌC QUY | 1942 | Xuân Hòa, Thọ Xuân | 19-03-1972 | 4,21,14 | 681 | PHẠM THỊ QUY | 1953 | Việt Hùng, Vĩnh Lộc | 20-06-1972 | 4,A,1 | 682 | HOÀNG ĐÌNH QUY | 1955 | Vĩnh Trung, Vinh Lộc | 26-12-1974 | 4,2K,6 | 683 | ĐỖ TRƯỜNG QUYẾN | 1950 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia | 23-03-1971 | 4,2A,3 | 684 | LÒ VĂN QUYÊN | 1946 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc | 03-09-1966 | 4.5G.26 | 685 | MAI XUÂN QUYÊN | 1939 | Nga Trung, Nga Sơn | 19-01-1969 | 4.5M.21 | 686 | ĐỖ NGOC QUYỀN | 1945 | Hà Bình, Hà Trung | 12-08-1971 | 4.G.17 | 687 | LÊ VÃN QUYỂN | 1949 | Đông Thịnh, Đông Sơn | 11-05-1972 | 4.G.24 | 688 | NGUYỄN VĂN QUYỂN | | Đông Thủy, Đông Sơn | 11-05-1972 | 4,5B,20 | 689 | NGUYỄN HUY QUYỂN | 1945 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa | 18-12-1966 | 4.Đ.28 | 690 | ĐỖ TRƯỜNG QUYẾN | 1937 | Tương Sơn, Tĩnh Gia | 23-02-1971 | 4,A,25 | 691 | NGUYỄN PHÁI QUYẾT | 1947 | Cẩm Thành, cẩm Thủy | 05-09-1968 | 4.4A.16 | 692 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | | Ngư Lộc, Hậu Lộc | 10-10-1969 | 4,21,16 | 693 | PHẠM HOÀNG QUÝ | 1945 | Lương Sơn, Thường Xuân | 04-08-1971 | 4,B,4 | 694 | NGUYỄN MINH QUÝ | 1953 | Hoàng Tiến, Hoằng Hóa | 07-06-1971 | 4.C.23 | 695 | HỒ THỊ QUÝ | 1952 | Quảng Yên, Quảng Xương | 20-07-1972 | 4,5L,3 | 696 | HOÀNG VĂN QUÝ | 1949 | Tuy Lộc, Hậu Lộc | 10-12-1969 | 4,5A,7 | 697 | MAI VĂN QUÝ | 1945 | Nga Hải, Nga Sơn | 17-04-1969 | 4.2A.8 | 698 | PHẠM VĂN QUỲ | 1948 | Phú Thọ, TP. Thanh Hóa | 03-10-1969 | 4,3G,6 | 699 | LÊ ĐÌNH RỘC | 1944 | Dân Quyén, Triệu Sơn | 12-01-1969 | 4,5Đ,5 | 700 | LÊ ĐÌNH SAI | | Quảng Định, Quảng Xương | 25-03-1974 | 4.2K.2 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #153 vào lúc: 27 Tháng Mười Hai, 2015, 04:25:44 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 701 | ĐỖ THỊ SAN | 1950 | Bắc Lương, Thọ Xuân | 03-01-1973 | 4.4C.19 | 702 | ĐOÀN XUÂN SANG | 1954 | Hưng Lộc, Hậu Lộc | 01-02-1973 | 4,Đ,24 | 703 | LẠI HỢP SANH | 1948 | Hợp Thành, Triệu Sơn | 02-07-1969 | 4.4C.17 | 704 | ĐOÀN VĂN SANH Ị | 1952 Ị | Hoằng Phương, Hoằng Hóa | 16-08-1972 ị | 4,50,11 | 705 | LÊ VĂN SÀO | 1948 I | Hà Châu, Hà Trung | 23-02-1970 I | 4.5E.17 I | 706 | LÊ VĂN SÁU | 1945 | Xuân Quang, Thọ Xuân | 15-03-1971 | 4,51,16 | 707 | ĐỖ THỊ SẲN | 1953 | Xuân Lập, Thọ Xuân | 21-09-1972 | 4.A.11 | 708 | ĐỖ BÁ SẮC | 1944 | Xuân Lập, Thọ Xuân | 07-01-1970 | 4,40,17 | 709 | PHẠM VĂN SẮC | 1936 | Thạch Long, Thạch Thành | 26-11-1968 | 4.Đ.16 | 710 | CAO VIẾT SẮC | 1939 | Nam Đồng, Thọ Xuân | 23-12-1967 | 4.3H.16 | 711 | NGUYỄN HỮU SÂM | | Nga Đién, Nga Sơn | 31-11-1969 | 4,H,30 | 712 | NGUYỄN TRỌNG SÂM | 1953 | Hà Châu, Hà Trung | 30-12-1971 | 4.5G.7 | 713 | LÊ ĐỨC SẬU | 1949 | Thọ Thế, Triệu Sơn | 31-09-1968 | 4.C.29 | 714 | LÊ ĐÌNH SEN | 1952 | Quảng Thọ, Quảng Xương | 25-06-1971 | 4.E.10 | 715 | LÊ MINH SEN | 1944 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa | 20-01-1970 | 4,A,22 | 716 | NGUYỄN TRỌNG SẾU | 1951 | Đông Hưng, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5E.21 | 717 | BÙI VĂN SINH | 1946 | Thành An, Thạch Thành | 22-01-1969 | 4.3H.18 | 718 | PHẠM XUÂN SINH | 1949 | Khuyến Nông, Triệu Sơn | 01-05-1971 | 4,3G,8 | 719 | VŨ GIA SOÁT | 1951 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa | 30-04-1971 | 4.3B.15 | 720 | LÊ VĂN SON | 1950 | Hà Sơn, Hà Trung | 22-08-1971 | 4.5E.18 | 721 | LÊ BÁ SƠN | 1944 | Hoàng Tiến, Hoằng Hóa | 10-06-1971 | 4,5Đ,8 | 722 | LÝ ĐINH SƠN | 1952 | Thọ Diên, Thọ Xuân | 14-12-1972 | 4,5G,9 | 723 | LÊ ĐÌNH SƠN | 1948 | Tân Ninh, Triệu Sơn | 11-09-1966 | 4.5K.18 | 724 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 1950 | Thọ Diên, Thọ Xuân | 19-05-1970 | 4.G.12 | 725 | BÙI HỮU SƠN | 1949 | Hoằng Trình, Hoằng Hóa | 11-04-1971 | 4.3A.10 | 726 | PHẠM THÁI SƠN | 1928 | Nga Hưng, Nga Sơn | 29-08-1972 | 4,A,9 | 727 | TRỊNH THÁI SƠN | 1939 | Hòa Lộc, Hậu Lộc | 17-01-1969 | 4,5M,22 | 728 | HOÀNG TRUNG SƠN | 1950 | Thành Kim, Thạch Thành | 06-09-1968 | 4.4B.21 | 729 | LƯU TRƯỜNG SƠN | 1952 | Sô' 90 Phan Đình Phùng, TP. Thanh Hóa | 20-05-1971 | 4.E.8 | 730 | DƯƠNG VĂN SƠN | 1948 | Thọ Thế, Triệu Sơn | 20-10-1970 | 4,1,18 | 731 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1940 | Hà Yên, Hà Trung | 01-04-1970 | 4.5.A1 | 732 | NGUYỄN VÂN SƠN | 1947 | Nga Trương, Nga Sơn | 25-12-1971 | 4,2K,20 | 733 | MAI VĂN SỞ | 1954 | Hà Hải, Hà Trung | 14-03-1973 | 4.4A.10 | 734 | LÊ KHẮC SUM | 1951 | Hoàng Giang, Nông Cống | 28-11-1972 | 4,5A,24 | 735 | NGUYỄN TRINH SÚY | 1945 | Hoằng Anh, Hoằng Hóa | 06-01-1971 | 4,B,1 | 736 | PHẠM BÁ SƯƠNG | 1945 | Quảng Cát, Quảng Xương | 08-05-1968 | 4,5C,26 | 737 | NGUYỄN THỊ SỬ | 1953 | Hải Nhân, Tĩnh Gia | 14-03-1972 | 4.A.6 | 738 | VŨ VĂN SỬU | 1947 | Minh^Khôi, Nông Cống | 01-03-1970 | 4.2H.16 | 739 | TRỊNH HUY SỬU | 1947 | Minh Nghĩa, Nông Cống | 25-10-1968 | 4,2H,20 | 740 | BÙI VĂN SỬU | | Thạch Đông, Thạch Thành | 01-11-1968 | 4,3G,20 | 741 | LƯU TRỌNG SỸ | | Đông Ninh, Đông Sơn | 11-10-1968 | 4.5E.6 | 742 | HỒ XUÂN SỸ | 1948 | Nga Thành, Nga Sơn | 14-05-1971 | 4,5Đ,7 | 743 | ĐÀM DUY TÀI | 1950 | Thọ Tiến, Triệu Sơn | 24-02-1971 | 4.4A.1 | 744 | NGUYỄN HỮU TÀI | 1942 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa | 14-12-1968 | 4,3B,3 | 745 | TRỊNH VĂN TÀI | | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc | 27-11-1969 | 4.C.30 | 746 | NGUYỄN BÁ TÁC | 1941 | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 08-10-1971 | 4.2H.10 | 747 | ĐÀO XUÂN TÁCH | 1947 | Dân Lý, Triệu Sơn | 20-12-1968 | 4.2C.1 | 748 | TRỊNH ĐÌNH TÁO | 1946 | Yên Lộc, Yên Định | 22-02-1967 | 4,2C,8 | 749 | LÊ THỊ TẠI | 1953 | Xuân Minh, Thọ Xuân | 31-10-1971 | 4.B.26 | 750 | PHẠM VĂN TẠM | 1949 | Định Thành, Yên Định | 16-04-1972 | 4,21-1,14 | 751 | NGUYỄN VĂN TẠO | 1952 | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa | 19-06-1972 | 4.Đ.13 | 752 | BÙI VĂN TĂNG | 1944 | Điển Lư, Bả Thước | 23-01-1972 | 4.3Đ.13 | 753 | PHẠM BÁ TÂM | | Quảng Chính, Quảng Xương | 31-12-1972 | 4.2K.14 | 754 | TRỊNH ĐÌNH TÂM | | Thiệu Tân, Thiệu Hóa | 05-10-1971 | 4.2H.18 | 755 | ĐỖ MINH TÂM | 1951 | Xuân Trường, Thọ Xuân | 02-02-1973 | 4,A,24 | 756 | LÊ MINH TÂM | 1940 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc | 22-04-1971 | 4.4A.13 | 757 | PHẠM MINH TÂM | 1950 | Cẩm Yên, cẩm Thủy | 10-11-1969 | 4,ỈA,16 | 758 | LÊ VĂN TÂN | 1952 | Yên Thọ, Quảng Xương | 12-01-1971 | 4,50,16 | 759 | TRỊNH MINH TÂN | | Cẩm Tân, cẩm Thủy | 28-06-1974 | 4.5L.16 | 760 | TRỊNH MINH TÂM | 1950 | Vĩnh Phúc, Hậu Lộc | 19-11-1971 | 4.2C.21 | 761 | HỒ THANH TÂM | 1945 | Yên Thịnh, Yên Định | 30-03-1968 | 4,5G,3 | 762 | MAI VÂN TÂM | 1951 | Nga Thiện, Nga Sơn | 26-05-1971 | 4.B.10 | 763 | BÙI ĐÌNH TÂN | | Đông Yên, Đông Sơn | 22-01-1971 | 4.2E.7 | 764 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 1948 | Thạch Cẩm, Thạch Thành | 25-01-1970 | 4.2A.7 | 765 | PHÙNG SỸ TÂN | 1950 | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa | 03-04-1970 | 4,3B,6 | 766 | LÊ VĂN TÂN | 1950 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc | 08-10-1972 | 4,1,27 | 767 | PHẠM VĂN TÂN | 1947 | Nguyên Bỉnh, Tỉnh Gia | 03-12-1970 | 4.3.A.13 | 768 | PHẠM VĂN TÂN | 1940 | Hà Tân, Hà Trung | 03-12-1970 | 4.5K.19 | 769 | PHẠM ĐĂNG TÂN | 1952 | Thiệu Khánh, Thiệu Hóa | 26-03-1972 | 4,1,37 | 770 | PHẠM MINH TẦN | 1945 | Cẩm Yên, cẩm Thủy | 10-10-1969 | 4,2A,20 | 771 | NGUYỄN VĂN TẦN | 1948 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa | 07-02-1968 | 4,c,35 | 772 | NGUYỄN VĂN TẤC | 1934 | Mậu Lâm, Như Thanh | 27-03-1969 | 4,50,18 | 773 | TRƯƠNG NGỌC TẤN | 1948 | Thành Lộc, Hậu Lộc | 18-01-1971 | 4,Đ,27 | 774 | HÀ VĂN TEN | 1949 | Lương Sơn, Thường Xuân | 07-12-1968 | 4,H,33 | 775 | MAI XUÂN TỂ | 1953 | Nga Trường, Nga Sơn | 07-09-1974 | 4,2K,9 | 776 | LÊ THẾ THANH | 1950 | Tường Văn, Nông Cống | 08-04-1969 | 4,50,23 | 777 | DƯƠNG BÁ THANH | 1943 | Thọ Thế, Triệu Sơn | 24-02-1968 | 4,5E,2 | 778 | NGUYỄN HỒNG THANH | 1944 | Quảng Văn, Quảng Xương | 24-04-1972 | 4.2K.15 | 779 | NGUYỄN DUY THANH | 1947 | Quảng Thịnh, Quảng Xương | 12-04-1973 | 4.B.2 | 780 | HOÀNG SỸ THANH | | Thuận Lộc, Hậu Lộc | 10-10-1969 | 4,21,23 | 781 | HOÀNG VĂN THÀNH | | Vĩnh Lộc, Hậu Lộc | 12-11-1969 | 4.3G.19 | 782 | PHẠM VĂN THANH | 1934 | Cẩm Liên, cẩm Thủy | 25-02-1966 | 4.2K.16 | 783 | TRẦN VĂN THANH | | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa | 14-01-1971 | 4,3A,8 | 784 | LÊ VIẾT THANH | 1947 | Xuân Phong, Thọ Xuân | 16-09-1971 | 4,G,5 | 785 | NGUYỄN XUÂN THANH | 1943 | Quảng Thắng, Quảng Xương | 07-1971 | 4.C.14 | 786 | NGUYỄN XUÂN THANH | | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa | 17-03-1971 | 4.5H.5 | 787 | LÊ VĂN THAO | 1951 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa | 12-02-1972 | 4.4E.19 | 788 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 1946 | Xuân Thiện, Thọ Xuân | 11-11-1969 | 4,5B,5 | 789 | TÔ KHẮC THÀNH | 1952 | Quảng Long, Quảng Xương | 25-02-1972 | 4,1,5 | 790 | LÊ SỸ THÀNH | | Thanh Hóa | 21-05-1970 | 42Đ.17 | 791 | NGUYỄN TRÍ THÀNH | 1948 | Đông Phú, Đông Sơn | 12-02-1971 | 4,20,27 | 792 | LÊ TƯƠNG THÀNH | 1949 | Hải Vân, Như Thanh | 06-09-1968 | 4,40,10 | 793 | NGÔ VĂN THÀNH | 1947 | Hà Vân, Hà Trung | 03-03-1973 | 4,3A,6 | 794 | TRƯƠNG VĂN THÀNH | 1944 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa | 27-01-1973 | 4.2K.17 | 795 | TRẦN XUÂN THÀNH | 1944 | Quang Trung, Thanh Hóa | 03-02-1973 | 4.E.15 | 796 | PHẠM ĐỨC THẢO | 1948 | Nga Trung, Nga Sơn | 11-12-1968 | 4,1,16 | 797 | TRỊNH MINH THẢO | 1950 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc | 19-10-1972 | 4.5B.21 | 798 | LÊ VĂN THẢO | 1945 | Yên Thọ, Yên Định | 12-02-1969 | 4,5M,24 | 799 | LÊ XUÂN THÁI | 1947 | Xuân Bình, Như Xuân | 22-03-1969 | 4.5G.14 | 800 | MAI HỒNG THÁI | 1951 | Nga Thạch, Nga Sơn | 16-02-1975 | 4,G,3 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #154 vào lúc: 28 Tháng Mười Hai, 2015, 12:35:02 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 801 | MAI DUY THÁI | 1951 | Nga Điển, Nga Sơn | 30-01-1973 | 4,5B,22 | 802 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 1941 | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc | 23-01-1968 | 4,E,1 | 803 | TRƯƠNG HỒNG THÁI | 1938 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 08-03-1968 | 4.3B.10 | 804 | HOÀNG HOA THÁM | 1948 | Phú Lộc, Hậu Lộc | 21-02-1968 | 4.C.34 | 805 | CAO VĂN THÁM | 1943 | Ninh Hải, Tĩnh Gia | 10-02-1971 | 4,21,5 | 806 | TRỊNH HỒNG THÁP | 1949 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa | 27-02-1970 | 4,20,10 | 807 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 1946 | Cẩm Long, cẩm Thủy | 09-09-1968 | 4,A,26 | 808 | LÊ VĂN THẮNG | | Tây Hồ, Thọ Xuân | 01-01-1974 | 4,2K,1 | 809 | ĐÀM ĐỨC THẮNG | 1952 | Xuân Lam, Thọ Xuân | 04-11-1972 | 4,Đ,10 | 810 | BÙI NGỌC THẮNG | 1950 | Trung Ý, Nông Cống | 03-06-1971 | 4.3C.17 | 811 | LÊ ĐỨC THẮNG | 1951 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa | 16-10-1970 | 4.3C.12 | 812 | LƯƠNG VĂN THẮNG | 1949 | Nga Bạch, Nga Sơn | 07-11-1968 | 4,2B,9 | 813 | MAI VĂN THẮNG | 1952 | Nga Giáp, Nga Sơn | 09-11-1972 | 4,5M,8 | 814 | HÀI VĂN THÂM | 1944 | Văn Nho, Bá Thước | 20-02-1967 | 4.2B.18 | 815 | NGUYỄN VĂN THÂN | 1947 | Quảng Cát, Quảng Xương | 13-04-1970 | 4,2G,4 | 816 | LÊ TIẾN THẨM | | Thọ Thanh, Thường Xuân | 07-02-1973 | 4,G,2 | 817 | VŨ TRÍ THẬP | 1943 | Vạn Thắng, Nông Cống | 27-12-1968 | 4,A,15 | 818 | LÊ ĐĂNG THEN | 1943 | Vân Âm, Ngọc Lặc | 23-11-1971 | 4.2H.23 | 819 | PHẠM VĂN TRẺN | 1935 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc | 14-12-1969 | 4.H.16 | 820 | LÊ VĂN THÊM | 1950 | Thọ Lộc, Thọ Xuân | 19-02-1973 | 4,1,26 | 821 | PHẠM VĂN THỂ | 1948 | Định Thành, Yên Định | 10-06-1970 | 4,5B,24 | 822 | LÊ TRỌNG THẾ | 1948 | Minh Thọ, Nông Cống | 09-12-1967 | 4,21,3 | 823 | NGUYỄN DUY THI | | Nga Nhân, Nga Sơn | 23-03-1973 | 4,1,22 | 824 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1945 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa | 09-03-1970 | 4.5A.11 | 825 | MAI VĂN THIỂM | 1947 | Nga Giáp, Nga Sơn | 16-09-1971 | 4,51,11 | 826 | HỒ NHƯ THIỆN | 1951 | Quảng Hưng, Quảng Xương | 26-11-1966 | 4,2G,9 | 827 | PHẠM CÔNG THIẾU | 1946 | Quảng Đức, Quảng Xương | 20-12-1970 | 4,4C,5 | 828 | BÙI VĂN THIẾT | 1943 | Thành Long, Thạch Thành | 27-08-1968 | 4.5C.2 | 829 | LÊ VĂN THIÊN | 1940 | Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc | 06-03-1970 | 4.5A.26 | 830 | LÊ ĐÌNH THIỆN | 1952 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 17-02-1972 | 4,2Đ,25 | 831 | BÙl KHẮC THIỆN | 1945 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy | 16-12-1968 | 4,5K,22 | 832 | BÙI VĂN THIÊN | 1950 | Cẩm Phong, cầm Thủy | 17-09-1970 | 4.4B.10 | 833 | NGUYỄN XUÂN THIỆU | 1950 | Ba Đình, Nga Sơn | 17-11-1969 | 4.4A.17 | 834 | BÙI CHÍ THÌN | 1942 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc | 05-09-1968 | 4.2C.17 | 835 | ĐỖ VIẾT THỈ | 1946 | Quảng Thành, TP. Thanh Hóa | 03-11-1967 | 4.H.36 | 836 | LA ĐỨC THỈNH | 1935 | Đông Thanh, Dông Sơn | 22-03-1969 | 4,5E,24 | 837 | LÊ HỒNG THÍCH | 1945 | Yên Thắng, Lang Chánh | 20-02-1971 | 4,5K,2 | 838 | ĐỖ NGỌC THÍCH | 1946 | Quảng Hợp, Quảng Xương | 13-11-1968 | 4.5H.15 | 839 | LƯU THỊ TÍCH | 1949 | Yên Hùng, Yên Định | | 4.5L.7 | 840 | LÊ VĂN THỊNH | 1934 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia | 09-02-1971 | 4,2C,5 | 841 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 1949 | Hà Hải, Hà Trung | 19-06-1970 | 4,3Đ,8 | 842 | PHẠM ĐỨC THỊNH | 1943 | Thọ Phú, Triệu Sơn | 19-02-1971 | 4.3E.10 | 843 | ĐẶNG NGỌC THỊNH | 1952 | Anh Sơn, Tĩnh Gia | 15-02-1972 | 4,A,4 | 844 | PHẠM VĂN THINH | 1944 | Nguyễn Bình, Tính Gia | 02-03-1970 | 4,2E,4 | 845 | VI VĂN THỊNH | 1941 | Hồi Xuân, Quan Hóa | 22-10-1969 | 4,G,34 | 846 | NGUYỄN ĐĂNG THỌ | | Quảng Phúc, Quảng Xương | 24-09-1972 | 4.2A.21 | 847 | NGUYỄN VĂN THOA | 1951 | Quảng Trạch, Quảng Xương | 01-08-1972 | 4,E,30 | 848 | TRỊNH XUÂN THOÁI | 1940 | Yên Ninh, Yên Định | 15-11-1969 | 4.5B.10 | 849 | HÀ VĂN THOẠI | 1947 | Nga Văn, Nga Sơn | 20-01-1969 | 4,5M,20 | 850 | BÒM VĂN THOĂN | 1949 | Hà Dương, Hà Trung | 30-03-1968 | 4.5G.12 | 851 | LÊ DUY THỌ | 1952 | Quảng Thọ, Quảng Xương | 26-05-1971 | 4.B.6 | 852 | TRẦN QUANG THỌ | 1944 | Hà Long, Hà Trung | 19-11-1968 | 4,5H,2 | 853 | HOÀNG TRỌNG THỌ | 1948 | Thiệu Minh, Thiệu Hóa | 11-04-1970 | 4.4C.11 | 854 | PHẠM VĂN THỌ | 1946 | Hạnh Phúc, Thọ Xuân | 27-04-1972 | 4.2E.14 | 855 | HOÀNG VĂN THỌ | 1950 | Hà Lĩnh, Hà Sơn | 26-10-1972 | 4,1,25 | 856 | LÊ ĐÌNH THÔNG | 1949 | Hải Ninh, Tỉnh Gia | 15-02-1970 | 4,4A,5 | 857 | LÊ XUÂN THÔNG | 1934 | Bắc Lương, Thọ Xuân | 03-01-1973 | 4,4C,20 | 858 | VŨ MINH THÔNG | 1950 | Hà Vinh, Hà Trung | 24-11-1969 | 4.A.36 | 859 | ĐỖ VĂN THÔNG | 1950 | Đông Anh, Đông Sơn | 02-01-1971 | 4.C.24 | 860 | LÊ VĂN THÔNG | 1949 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa | 16-02-1971 | 4.G.13 | 861 | NGUYỄN HỮU THỐNG | 1951 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa | 09-12-1970 | 4,A,32 | 862 | TRƯƠNG CÔNG THỐNG | 1948 | Yêm Lâm, Yên Định | 20-03-1970 | 4,2G,1 | 863 | ĐOÀN VĂN THỐNG | 1945 | Đông Ninh, Đông Sơn | 01-04-1971 | 4.B.14 | 864 | QUÁCH VĂN THỌ | 1954 | Cẩm Gia, Cẩm Thủy | 15-12-1974 | 4,51,23 | 865 | LÊ CHÍ THỢ | 1943 | Định Tiến, Yên Định | 24-09-1969 | 4.2A.5 | 866 | LÊ CHÍ THƠM | 1950 | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 22-03-1969 | 4,5Đ,20 | 867 | NGUYỄN ĐỨC THUẦN | 1952 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa | 18-10-1970 | 4.3C.10 | 868 | PHẠM NGỌC THUẬN | 1947 | Hà Bắc, Hà Trung | 17-03-1968 | 4.A.37 | 869 | LÊ SỸ THUẬN | 1950 | Công Bình, Nông Cống | 04-04-1970 | 4.2G.10 | 870 | HOÀNG VĂN THUẬN | 1940 | Minh Dân, Triệu Sơn | 15-08-1969 | 4,40,1 | 871 | MAI DUY THUYẾT | 1942 | Nga Hải, Nga Sơn | 19-11-1969 | 4.3C.11 | 872 | ĐỖ THIÊN THỦY | | Định Tân, Yên Định | 29-06-1972 | 4.G.27 | 873 | LÊ DUY THỦ | 1946 | Đông Phú, Đông Sơn | 18-03-1971 | 4,50,23 | 874 | BÙI CẦU THỦ | | Thạch Tân, Thạch Thành | 20-05-1972 | 4,B,23 | 875 | NGUYỄN XUÂN THỦ | 1950 | Xuân Cao, Thường Xuân | 18-03-1970 | 4.5E.12 | 876 | NGUYỄN DUY THÚC | | Hoằng Quý, Hoằng Hóa | 12-03-1969 | 4,G,30 | 877 | DƯƠNG CÔNG THỤ | 1946 | Hải Thượng, Tĩnh Gia | 25-09-1971 | 4.3A.14 | 878 | TRỊNH VĂN THUYỂT | 1943 | Nga Thanh, Nga Sơn | 14-06-1967 | 4,0,15 | 879 | HÀ VĂN THỌ | 1948 | Nga An, Nga Sơn | 29-04-1969 | 4,B,36 | 880 | NGUYỄN ĐÌNH THƯ | 1939 | Thăng Long, Nông Cống | 19-02-1971 | 4,2B,29 | 881 | PHẠM ĐÌNH THƯỜNG | 1950 | Hòa Lộc, Hậu Lộc | 29-01-1972 | 4,3C,6 | 882 | PHAN MẠNH THƯỜNG | 1948 | Cẩm Thạch, cẩm Thủy | 25-12-1969 | 4,3B,2 | 883 | LÊ VĂN THƯỞNG | 1949 | Định Liên, Yên Định | 13-03-1969 | 4.4B.14 | 884 | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | | Minh Nghĩa, Nông Cống | 02-11-1969 | 4,5B,4 | 885 | NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG | 1941 | Xuân Lập, Thọ Xuân | 19-03-1970 | 4.5L.10 | 886 | BÙI VĂN THƯỚC | 1937 | Yên Quý, Yên Định | 30-12-1969 | 4.2G.13 | 887 | PHẠM VĂN THỬ | 1937 | Nga Giáp, Nga Sơn | 06-05-1968 | 4,0,5 | 888 | NGUYỄN NGỌC THỨ | 1939 | Quảng Hưng, Quảng Xương | 25-01-1971 | 4,c,10 | 889 | ĐỖ NGUYÊN THỨ | 1945 | Xuân Lập, Thọ Xuân | 04-04-1971 | 4,5B,9 | 890 | TRẦN VĂN THỨ | 1944 | Dân Lực, Triệu Sơn | 21-06-1968 | 4,2K,22 | 891 | LÊ BÁ THỨC | 1937 | Đông Lĩnh, Đông Sơn | 20-06-1968 | 4,2B,8 | .892 | NGUYỄN VĂN THỨC | | Phong Lộc, Hậu Lộc | 10-10-1969 | 4,21,22 | 893 | NGUYỄN VĂN THỨC | 1941 | Hoằng Anh, Hoằng Hóa | 27-03-1970 | 4.3Đ.15 | 894 | NGUYỄN VĂN THỨC | | Thiệu Duy, Thiện Hóa | 21-03-1970 | 4,5M,7 | 895 | PHẠM VĂN THỨC | 1948 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc | 16-12-1968 | 4,4Đ,8 | 896 | NGUYỄN MINH THỤC | 1949 | Thọ Hải, Thọ Xuân | 14-07-1971 | 4.3B.17 | 897 | NGUYỄN BÁ TIÊU | 1942 | Cân Khê, Như Thanh | 22-03-1969 | 4,5E,20 | 898 | QUÁCH MINH TIẾN | 1949 | Ngọc Trạc, Thạch Thành | 28-11-1974 | 4.2K.10 | 899 | TRẦN VĂN TIÊN | 1948 | Nga Liên, Nga Sơn | 01-04-1970 | 4.5C.13 | 900 | TRỊNH ĐÌNH TIẾN | 1937 | Định Bình, Yên Định | 13-05-1968 | 4,40,20 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #155 vào lúc: 29 Tháng Mười Hai, 2015, 07:39:26 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 901 | LƯU HÙNG TIẾN | 1942 | Tây Hồ, Thọ Xuân | 03-07-1969 | 4.E.25 | 902 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 1949 | Đông Yên, Đông Sơn | 09-04-1969 | 4.H.12 | 903 | TRƯƠNG QUYẾT TIẾN | 1949 | Hải Vân, Như Thanh | 17-06-1970 | 4,A,29 | 904 | LÊ VĂN TIẾN | 1953 | Hoằng Thịnh, Như Xuân | 08-04-1973 | 4.2E.19 | 905 | PHẠM VĂN TIẾN | 1950 | Cẩm Bình, cẩm Thủy | 13-05-1970 | 4.Đ.19 | 906 | PHẠM VĂN TIẾN | 1942 | Quảng Long, Quảng Xương | 02-05-19/0 | 4,5C,7 | 907 | NGUYỄN QUYẾT TIẾN | 1951 | Minh Khai, TP. Thanh Hóa | | 4.4C.18 | 908 | NGUYỄN QUỐC TỈNH | 1949 | Hà Vinh, Hà Trung | 13-04-1969 | 4.E.31 | 909 | TRẦN QUỐC TỈNH | 1945 | Hà Yên, Hà Trung | 16-02-1973 | 4,51,2 | 910 | LÊ VĂN TỈNH | 1949 | Đông Hoàng, Đông Sơn | 10-04-1969 | 4,c,32 | 911 | TRẦN XUÂN TỈNH | 1938 | Nga Đién, Nga Sơn | 07-05-1968 | 4,4Đ,9 | 912 | LÊ HỮU TÍCH | 1941 | Yên Lạc, Yên Định | 28-02-1968 | 4,A,14 | 913 | PHẠM VĂN TÍCH | 1946 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc | 23-01-1971 | 4,2,24 | 914 | HOÀNG BÁ TÍN | 1950 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia | 09-08-1972 | 4.3E.18 | 915 | NGUYỄN BÁ TÍNH | 1952 | Hải Nhân, Tĩnh Gia | 04-01-1970 | 4,2A,27 | 916 | CAO ĐĂNG TÍNH | 1949 | TT Sầm Sơn, TP. Thanh Hóa | 07-02-1969 | 4,2A,4 | 917 | BÙI VĂN TÍN | 1952 | Thành An, Thạch Thành | 12-02-1972 | 4,2Đ,24 | 918 | LÊ DANH TÍNH | 1952 | Hợp Thành, Triệu Sơn | 30-05-1972 | 4.2C.6 | 919 | NGUYỄN THI TÍNH | 1953 | Hoằng Phương, Hoằng Hóa | 16-06-1971 | 4,A,27 | 920 | ĐẶNG THỦY TÌNH | 1946 | Quảng Nham, Quảng Xương | 13-01-1968 | 4.3H.11 | 921 | LÊ XUÂN TỊCH | 1951 | Tân Trường, Tĩnh Gia | 26-05-1971 | 4.B.11 | 922 | PHAM VĂN TOAN | 1943 | Hà Lâm, Hà Trung | 20-11-1970 | 4.3A.18 | 923 | LÊ MẠNH TOÀN | 1942 | Tống Duy Tân, TX Thanh Hóa | 17-03-1969 | 4,E,16 | 924 | HOÀNG VĂN TOÁN | 1950 | Thành Vinh, Thạch Thành | 15-01-1971 | 4,1,10 | 925 | MAI VĂN TOÀN | 1950 | Thành Long, Thạch Thành | 06-04-1968 | 4,4B,5 | 926 | LÊ VIẾT TOÀN | 1948 | Đông Khê, Đông Sơn | 10-12-1970 | 4,c,1 | 927 | LÊ QUANG TỎA | 1935 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc | 01-06-1966 | 4.E.14 | 928 | LÊ ANH TOÁN | 1944 | Cẩm Vân, cẩm Thủy | 14-03-1971 | 4,51,15 | 929 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 1942 | Hạnh Phúc, Thọ Xuân | 28-02-1971 | 4.4E.12 | 930 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 1938 | Hà Lĩnh, Hà Trung | 19-02-1971 | 4,0,11 | 931 | LÊ VĂN TÒNG | 1950 | Quảng Vinh, Quảng Xương | 11-03-1969 | 4,3E,2 | 932 | LƯƠNG VĂN TOÁN | 1953 | Mậu Lâm, Như Xuân | 15-03-1973 | 4,8,3 | 933 | MAI VĂN TÔ | 1949 | Nga Thiện, Nga Sơn | 13-04-1970 | 4.H.19 | 934 | LÊ MINH TÔN | 1940 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia | 18-02-1969 | 4,5B,23 | 935 | BÙI VĂN TÔN | 1942 | Thành Tâm, Thạch Thành | 04-02-1967 | 4.5C.4 | 936 | NGUYỄN VĂN TỐI | 1946 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc | 10-03-1971 | 4,G,32 | 937 | VŨ CAO TỚI | 1944 | Vĩnh Long, Vinh Lộc | 03-04-1971 | 4.5K.11 | 938 | TRƯƠNG NHO TÔ | 1945 | Lộc Tân, Hậu Lộc | 24-03-1973 | 4,2E,6 | 939 | VŨ HÙNG TRÁNG | 1944 | Hồng Phong, TP. Thanh Hóa | 09-02-1973 | 4.3G.10 | 940 | LÊ VĂN TRÂM | 1948 | Yên Lạc, Yên Định | 23-05-1970 | 4,2H,9 | 941 | NGUYỄN HỮU TRÂN | 1934 | Quảng Hoà, Quảng Xương | 22-03-1969 | 4.5G.16 | 942 | LÊ VĂN TRÂN | 1948 | Yên Lạc, Yên Định | 26-03-1972 | 4,2H,8 | 943 | NGUYỄN BÁ TRI | | Quảng Hóa,Quảng Xương | 10-10-1969 | 4.G.33 | 944 | MAI VĂN TRI | 1939 | Nga Giáp, Nga Sơn | 19-07-1970 | 4.2C.10 | 945 | NGÔ VĂN TRIỆU | 1953 | Đông Khê, Đông Sơn | 03-01-1972 | 4,21,8 | 946 | PHẠM DUY TRINH | | Tiên Lộc, Hậu Lộc | 23-01-1972 | 4.G.37 | 947 | ĐỖ NHƯ TRINH | 1940 | Yên Hải, Yên Định | 22-08-1966 | 4,2C,23 | 948 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | | Định Tân, Yên Định | | 4.3B.12 | 949 | LÝ VĂN TRÍ | 1954 | Hà Dương, Hà Trung | 21-01-1973 | 4.5B.17 | 950 | NGUYỄN DUY TRÍ | 1945 | Hoắng Thái, Hoằng Hóa | 23-02-1968 | 4,5Đ,3 | 951 | HỎA MINH TRỊNH | 1943 | Nga Nhân, Nga Sơn | 24-05-1968 | 4,3E,3 | 952 | HOÀNG VĂN TRUẬT | 1943 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa | 11-02-1966 | 4,2G,8 | 953 | PHẠM VĂN TRUNG | 1936 | Đông Hải, TP. Thanh Hóa | 22-03-1969 | 4.5Đ.17 | 954 | PHẠM VĂN TRUNG | 1945 | Kiến Thọ, Ngọc Lặc | 16-08-1966 | 4,3H,9 | 955 | HÀ QUAN TRUNG | 1952 | Hòa Lộc, Hậu Lộc | 01-11-1972 | 4.2G.18 | 956 | DƯƠNG QUANG TRUNG | | Quảng Ninh, Quảng Xương | | 4.4E.14 | 957 | NGUYỄN KHẮC TRUYỆN | | Thắng Thọ, Nông Cống | 30-01-1973 | 4,H,26 | 958 | LÊ LỘC TRÚC | 1948 | Cát Vận, Như Xuân | 10-11-1968 | 4,2Đ,3 | 959 | NGUYỄN VĂN TRỰC | 1951 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa | 09-04-1971 | 4.3A.7 | 960 | NGUYỄN TRƯỜNG | 1949 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc | 10-1969 | 4.5B.15 | 961 | ĐỖ TRƯỜNG | 1939 | Xuân Trường, Thọ Xuân | 05-05-1969 | 4,4E,2 | 962 | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | 1950 | Đông Hưng, Đông Sơn | 18-05-1970 | 4.5E.13 | 963 | NGÔ VIẾT TƯỜNG | 1945 | Minh Thọ, Nông Cống | 25-03-1972 | 4,3E,8 | 964 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1944 | Quảng Cư, Quảng Xương | 07-09-1970 | 4.E.13 | 965 | LÊ DUY TRỮ | 1941 | Hải Ninh, Tĩnh Gia | 27-03-1969 | 4.E.21 | 966 | PHAM XUÂN TRỰC | 1942 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc | 04-05-1971 | 4,1,7 | 967 | NGUYỄN DUY TUẤN | 1950 | Đông Anh, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4.5C.18 | 968 | NGUYỄN HỮU TUẤN | | Quảng Yên, Quảng Xương | 14-02-1973 | 4.5A.23 | 969 | VŨ DŨNG TUẤN | 1952 | Thăng Bình, Nông Cống | 19-01-1972 | 4.G.10 | 970 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1934 | Trung Chính, Nông Cống | 16-04-1967 | 4.5C.1 | 971 | TRẦN VĂN TUẤN | | Trường Yên, Nông Cống | 21-05-1965 | 4.3C.19 | 972 | VI VAN TƯNG | 1946 | Kỳ Tân, Bá Thước | 08-07-1968 | 4,2G,19 | 973 | TRƯƠNG CÔNG TUYÊN | 1938 | Minh Sơn, Ngọc Lặc | 10-11-1969 | 4.A.26 | 974 | LÊ TRỌNG TUYÊN | 1930 | Hải Hòa, Tĩnh Gia | 27-11-1966 | 4.5B.19 | 975 | LÊ QUANG TUYẾN | 1949 | Hoằng Anh, Hoằng Hóa | 10-10-1968 | 4,5K,23 | 976 | TRỊNH QUANG TUYỂN | 1949 | Yên Lộc, Yên Định | 17-03-1970 | 4.2H.1 | 977 | LÊ VĂN TÙNG | 1954 | Thiệu Long, Thiệu Hóa | 30-03-1974 | 4.2K.18 | 978 | LÊ THÁI TÙNG | 1950 | Đông Cương, Đông Sơn | 22-03-1969 | 4,5E,23 | 979 | PHẠM THANH TÙNG | 1942 | Hoằng Long, Hoằng Hóa | 10-08-1972 | 4,B,29 | 980 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 1946 | Thọ Đức, Triệu Sơn | 25-11-1972 | 4.5K.21 | 981 | HOÀNG ANH TỤC | 1949 | Đại Lộc, Hậu Lộc | 24-10-1970 | 4,4Đ,6 | 982 | NGUYỄN TỤC | 1945 | Minh Sơn, Triệu Sơn | 03-05-1968 | 4,5K,24 | 983 | NGUYỄN VĂN TUY | 1937 | Hà Long, Hà Trung | 20-02-1972 | 4,G,29 | 984 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 1944 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc | 11-05-1970 | 4.5B.12 | 985 | NGUYỄN HỮU TƯ | 1937 | Thiệu Hưng, Thiệu Hóa | 12-02-1970 | 4,3B,4 | 986 | LÊ THÁI TƯ | 1937 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa | 10-03-1969 | 4.3Đ.11 | 987 | NGUYỄN VĂN TƯ | | Định Thành, Yên Định | 11-03-1971 | 4.2C.7 | 988 | TRẦN XUÂN TƯ | 1949 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc | 30-08-1971 | 4.Đ.4 | 989 | NGUYỄN ĐỨC TƯỜNG | | Liên Hòa, Thọ Xuân | 30-09-1972 | 4,2A,22 | 990 | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | 1945 | Định Long, Yên Định | 18-08-1966 | 4,2C,25 | 991 | LÊ VĂN TƯỜNG | 1951 | Vĩnh Khôi, Nông Cống | 26-08-1968 | 4,Đ,34 | 992 | LÊ VĂN TƯỜNG | 1948 | Thọ Phúc, Triệu Sơn | 15-12-1972 | 4,5K,25 | 993 | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | | Công Chính, Nông Cống | 23-06-1972 | 4 A3 | 994 | TRỊNH VĂN TƯỜNG | 1949 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc | 11-02-1970 | 4.3Đ.14 | 995 | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa | 15-03-1972 | 4,1,6 | 996 | HOÀNG VĂN TỨ | | Hoằng Đạt, Hoằng Hòa | | 42C.29 | 997 | NGUYỄN VĂN TỨ | 1940 | Yên Phương, Thạch Thành | 09-07-1968 | 4.2K.21 | 998 | QUÁCH VĂN TY | | Thành Minh, Thạch Thành | 13-03-1971 | 4.E.36 | 999 | ĐỖ XUÂN TÝ | 1947 | Yên Thịnh, Yên Định | 14-06-1973 | 4.5L.11 | 1000 | PHẠM DOẢN TỲ | 1945 | Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc | 20-03-1970 | 4,2G,7 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #156 vào lúc: 30 Tháng Mười Hai, 2015, 03:03:47 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1001 | BÙI VĂN TÝ | 1950 | Thạch Quảng, Thạch Thành | 12-04-1969 | 4,4B,8 | 1002 | TRƯƠNG VĂN TÝ | | Ái Thượng, Hoằng Hóa | 26-05-1971 | 4.C.12 | 1003 | PHẠM TỴ | | Đông Tiến, Đông Sơn | 22-12-1969 | 4.5K.7 | 1004 | BIỆN VĂN TỴ | 1949 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa | 10-12-1966 | 4.5L.21 | 1005 | HOÀNG VĂN ÚT | 1943 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa | 20-01-1968 | 4.3C.1 | 1006 | LÊ VĂN ÚY | 1941 | Dân Lý, Triệu Sơn | 17-03-1968 | 4,A,35 | 1007 | LÊ ĐÌNH ƯỚC | 1946 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa | 02-04-1968 | 4,2B,24 | 1008 | VŨ VĂN VÀNG | 1952 | Quảng Thạch, Quảng Xương | 27-06-1971 | 4,51,13 | 1009 | NGUYỄN VĂN VẢ | 1946 | Định Liên, Yên Định | 10-03-1970 | 4,4C,4 | 1010 | PHẠM HỒNG VĂN | 1950 | Thọ Thế, Triệu Sơn | 21-02-1970 | 4,E,22 | 1011 | LÊ VIẾT VĂN | 1950 | Thọ Đức, Hoằng Hóa | 22-07-1971 | 4.3A.12 | 1012 | NGUYỄN XUÂN VĂN | 1953 | Khuyến Nông, Triệu Sơn | 14-11-1972 | 4,1,34 | 1013 | LÊ HỔNG VÂN | 1948 | Minh Dân, Triệu Sơn | 17-03-1971 | 4,51.4 | 1014 | LÊ HỮU VẦN | 1939 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa | 25-12-1969 | 4,3C,20 | 1015 | BÙI VĂN VẦN | 1937 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy | 06-03-1971 | 4,2H,25 | 1016 | HOÀNG VĂN VẪY | 1939 | Nga Điền, Nga Sơn | 27-02-1969 | 4,1,19 | 1017 | ĐỖ ĐÌNH VẬN | 1949 | Xuân Lập, Thọ Xuân | 02-04-1971 | 4.C.6 | 1018 | TỐNG VĂN VẬY | 1944 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa | 02-05-1971 | 4.H.6 | 1019 | LÊ ĐĂNG VEN | 1946 | Thiệu Độ, Thiệu Hóa | 23-10-1969 | 4.4B.1 | 1020 | CAO HÙNG VẼ | 1946 | Quảng Hải, Quảng Xương | 07-12-1967 | 4,2C,26 | 1021 | LÊ TRỌNG VẼ | 1939 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa | 17-11-1967 | 4.3C.13 | 1022 | PHẠM VĂN VẼ | 1933 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa | 22-03-1969 | 4.5E.26 | 1023 | NGUYỄN ĐĂNG VỆ | | Hoằng Đại, Hoằng Hóa | 10-12-1967 | 4.G.22 | 1024 | ĐỒNG KHẮC VỆ | 1943 | Vạn Thiện, Nông Cống | 02-04-1972 | 4.3Đ.19 | 1025 | NGUYỄN XUÂN VIÊN | 1940 | Hoằng Quang, Hoằng Hóa | 31-05-1969 | 4.A.19 | 1026 | NGUYỄN ĐÌNH VIẾT | 1940 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa | 12-12-1969 | 4.3E.7 | 1027 | TỐNG XUÂN VIỆN | 1949 | Trường Trung, Nông Cống | 24-10-1970 | 4,20,13 | 1028 | TRẦN HƯNG VIỆT | 1950 | Quảng Trung, Quảng Xương | 20-02-1973 | 4.2H.17 | 1029 | VŨ QUỐC VIỆT | | Vĩnh Thu, Nga Sơn | 02-1973 | 4,5L,23 | 1030 | HOÀNG VĂN VIỆT | 1953 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa | 30-12-1971 | 4,5G,6 | 1031 | LÊ VĂN VIỆT | 1942 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa | 16-03-1970 | 4.B.19 | 1032 | NGUYỄN ANH VINH | 1952 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa | 12-10-1970 | 4,3C,9 | 1033 | TRƯƠNG CÔNG VINH | 1948 | Thạch Tượng, Thạch Thành | 04-03-1972 | 4,51-1,16 | 1034 | NGUYỄN NGỌC VINH | 1945 | Quảng Khê, Quảng Xương | 30-11-1966 | 4,2Đ,26 | 1035 | NGÔ THẾ VINH | 1952 | Tế Lợi, Nông Cống | 08-09-1971 | 4.2E.13 | 1036 | TRẦN THỊ VINH | 1952 | Xuân Thắng, Thọ Xuân | 04-10-1971 | 4.3B.1 | 1037 | NGUYỄN THỌ VINH | 1952 | Trường Giang, Nông Cống | 13-12-1970 | 4.H.4 | 1038 | LÊ VĂN VINH | 1950 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa | 21-01-1972 | 4,1,1 | 1039 | NGUYỄN VĂN VINH | 1948 | Đinh Hòa, Yên Định | 14-07-1968 | 4.2C.14 | 1040 | VI VIẾT VINH | 1941 | Thanh Quân, Như Xuân | 07-05-1967 | 4,H,35 | 1041 | LÊ ĐÌNH VĨNH | 1945 | Đông Minh, Đông Sơn | 10-04-1968 | 4.2H.5 | 1042 | BÙI VĂN VÒI | 1941 | Yên Bái, Yên Định | 18-07-1967 | 4.5A.13 | 1043 | HỒ KHẮC VƯỢNG | 1946 | Xuân Thiện, Thọ Xuân | 14-12-1972 | 4,5A,6 | 1044 | CAO VĂN VƯU | 1936 | Hải Nhân, Tĩnh Gia | 19-02-1970 | 4.C.7 | 1045 | HOÀNG THANH VỊ | 1946 | Quảng Khê, Quảng Xương | 18-10-1969 | 4,40,14 | 1046 | NGUYỄN VĂN XÊ | 1950 | Dân Lực, Triệu Sơn | 25-09-1968 | 4,Đ,32 | 1047 | NGUYỄN HỮU XOANG | 1926 | Tân Khang, Nông Cống | 01-08-1973 | 4,H,22 | 1048 | TRẦN THANH XUÂN | 1935 | Lộc Tân, Hậu Lộc | 11-04-1966 | 4,2H,4 | 1049 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 1952 | Thọ Lâm, Thọ Xuân | 20-05-1972 | 4.5K.10 | 1050 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 1950 | Ngọc Phụng, Thường Xuân | 01-12-1968 | 4,5A,5 | 1051 | ĐỖ MINH XƯƠNG | | Nông Cống | 30-05-1968 | 4,E,34 | 1052 | LÊ NGỌC XƯƠNG | 1948 | Xuân Vinh, Thọ Xuân | 13-01-1969 | 4.5M.18 | 1053 | PHẠM NHƯ Ý | 1949 | Cao Ngọc, Ngọc Lặc | 25-08-1969 | 4,5A,8 | 1054 | NGUYỄN TRỌNG YÊNG | 1943 | Phú Lộc, Hậu Lộc | 04-05-1969 | 4.5Đ.14 | 1055 | VŨ HỒNG XÂM | | Nga Liên, Nga Sơn | 09-08-1974 | 4.5K.13 | 1056 | NGUYỄN THỊ YẾN | 1951 | Hà Sơn, Hà Trung | 04-11-1971 | 4,5M,6 | 1057 | CAO VĂN YẾM | 1951 | Điển Lư, Bá Thước | 26-01-1971 | 4.C.5 |
|
|
« Sửa lần cuối: 31 Tháng Mười Hai, 2015, 04:04:39 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #157 vào lúc: 31 Tháng Mười Hai, 2015, 04:10:38 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ GIANG - TUYÊN QUANG size=16pt] DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ GIANG [/size] STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | TRẦN THÁI BÌNH | 1948 | Việt Lâm, Vị Xuyên | 27-03-1971 | 5.B.10 | 2 | NÔNG THANH CHÀI | 1951 | Tùng Bá, Vị Xuyên | 06-09-1973 | 5,B,2 | 3 | SÙNG MÍ CHỨ | 1946 | Pả Vi, Mèo Vạc | 03-12-1969 | 5.G.13 | 4 | TRÁNG KHÁY DÍ | 1945 | Tả Nhíu, Xín Mần | 06-09-1969 | 5.A.12 | 5 | TRIỆU VĂN DỈN | 1947 | Phú Linh, Vị Xuyên | 16-04-1971 | 5.C.3 | 6 | LŨ SÀO DỮ | 1947 | Na Nơ, Hoàng Xu Phỉ | 26-06-1972 | 5.C.11 | 7 | MAI TRỌNG ĐĂNG | 1949 | Yên Định, Bắc Mê | 13-08-1968 | 5,c,4 | 8 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 1949 | Yên Phú, Vị Xuyên | 12-07-1970 | 5,B,7 | 9 | LÝ TIẾN ĐỒNG | 1949 | Vô Điến, Bắc Quang | 06-09-1969 | 5.A.10 | 10 | LƯƠNG ĐẠI HÒA | 1947 | Tổ 27, Minh Khai, TX Hà Giang | 01-09-1970 | 5.B.3 | 11 | HOÀNG VĂN KẾT | 1948 | Việt Vinh, Bắc Quang | 27-04-1971 | 5.A.7 | 12 | VIÊN THẾ KINH | 1948 | Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ | 28-03-1969 | 5.G.12 | 13 | TRẦN HỮU LÂM | 1950 | Đạo Đức, Vị Xuyên | 02-02-1973 | 5,13,13 | ụ | NÔNG HẠNH LÂN | 1952 | Võ Điếm, Bắc Quang | 09-11-1972 | 5.B.1 | 15 | HỒNG CHÍN LIỂNG | 1946 | Nam Ban, Yên Minh | 26-06-1972 | 5,c,9 | 16 | VÀNG QUẢNG LÌN | 1947 | Chí Cà, Xín Mần | 10-09-1969 | 5.C.7 | 17 | VƯƠNG VĂN LƯƠNG | | Tụ Nhân, Hoàng Su Phì | 09-09-1969 | 5.B.6 | 18 | VŨ ĐỨC LƯU | 1950 | Khu Việt Trung, TX Hà Giang | 26-16-1972 | 5.Đ.10 | 19 | TRỊNH XUÂN MẠN | 1930 | Phó Bảng, Đồng Vẫn | 07-09-1969 | 5,c,22 | 20 | LÙ SÀO MIN | 1948 | Tân Tiến, Hoàng Su Phì | 01-06-1971 | 5.A.8 | 21 | HOÀNG VĂN NẮNG | 1948 | Xuân Giang, Bắc Quang | 12-06-1970 | 5.B.4 | 22 | LÈNG HỮU NGÁN | 1949 | Bản Díu, Xín Mần | 27-10-1970 | 5,A,4 | 23 | LÝ QUÝ NGHIÊM | 1942 | Đông Yên, Bắc Quang | 20-01-1970 | 5.G.11 | 24 | NGUYỄN NGÔN | 1940 | Kim Ngọc, Bắc Quang | 05-02-1970 | 5.G.10 | 25 | NÔNG HOẢNG ÓN | 1948 | Đồng Yên, Bắc Quang | 08-09-1971 | 5.K.1 | 26 | LÝ A PẢO | 1948 | Nậm Bạn, Yên Minh | 26-06-1972 | 5.A.25 | 27 | CÙ SÈO PHÚNG | 1946 | Quán Ba, Hà Giang | 11-04-1971 | 5.A.5 | 28 | ĐỖ NGỌC PHỤ | 1944 | Võ Điếm, Bắc Quang | 13-03-1969 | 5.K.3 | 29 | NGUYỄN QUÝ | | Vĩnh Tuy, Bắc Quang | 19-04-1967 | 5.A.3 | 30 | MAI QUỐC QUÝ (RÀO) | 1950 | Phượng Thiện, Vị Xuyên | 20-09-1971 | 5,c,6 | 31 | HOÀNG TIẾN SAO | 1946 | Tiên Sơn, Bắc Quang | 21-04-1971 | 5.A.11 | 32 | LẦU MÍ SÈO | 1946 | Hưng Phù, Mèo Vạc | 07-01-1971 | 5,A,6 | 33 | PHẠM VĂN SƠN | | Vĩnh Tuy, Bắc Quang | 07-02-1972 | 5,Đ,1 | 34 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 1948 | Quang Minh, Bắc Quang | 03-11-1971 | 5,A,9 | 35 | HOÀNG VĂN SỤY | 1949 | Việt Vinh, Bắc Quang | 16-07-1971 | 5,B,8 | 36 | HOÀNG VĂN TÀNG | 1940 | Tiên Kiéu, Bắc Quang | 21-10-1969 | 5.B.12 | 37 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 1944 | Phượng Thuyên, Vị Xuyên | 01-10-1972 | 5.B.9 | 38 | NÔNG VIỂT THẮNG | 1949 | Vĩnh Phú, Bắc Quang | 16-02-1971 | 5,A,14 | 39 | NGUYỄN VĂN THẬT | 1946 | Mậu Duệ, Yên Minh | 04-01-1972 | 5.C.5 | 40 | LÝ SÈO THOÁN | 1948 | Nam Sơn, Su Phí | 30-12-1973 | 5,A,1 | 41 | NGUYỄN VĂN THƯ | 1950 | Tân Quang, Bắc Quang | 30-06-1972 | 5.E.7 | 42 | MA VĂN THƯỜNG | 1944 | Thanh Hương, Vị Xuyên | 17-12-1972 | 5.Đ.11 | 43 | MAI HỒNG TỊNH | 1943 | Liên Hiệp, Bắc Giang | 22-04-1968 | 5.C.13 | 44 | BÙI VĂN VÂY | 1955 | Thượng Ty, Vị Xuyên | 09-01-1974 | 5.E.14 | 45 | MA VĂN VIỆT | 1954 | Yên Định, Vị Xuyên | 12-12-1973 | 5.G.14 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #158 vào lúc: 01 Tháng Giêng, 2016, 08:40:10 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH TUYÊN QUANG STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | PHẠM NGỌC ÁNH | 1949 | Tứ Quân, Yên Sơn | 15-05-1971 | 5.E.16 | 2 | TÔ VĂN BÁCH | 1948 | Yên Nguyên, Chiêm Hóa | 23-12-1970 | 5.A.2 | 3 | VI VĂN BIÊN | 1950 | Yên Lập, Chiêm Hóa | 21-01-1971 | 5.G.7 | 4 | DOÃN THANH BÌNH | 1951 | An Khang, Yên Sơn | 08-02-1973 | 5,B,25 | 5 | LÂM VĂN CÁI | 1942 | Kim Thắng, Yên Sơn | 12-05-1966 | 5.G.14 | 6 | HOÀNG VĂN CẢNH | 1949 | Phúc ứng, Sơn Dương | 12-08-1972 | 5.Đ.20 | 7 | NGUYỄN VĂN CẮC | 1948 | Tuân Lộ, Sơn Dương | 08-03-1973 | 5.C.15 | 8 | LÊ VĂN CHÉ | 4951 | An Khang, Yên Sơn | 06-03-1971 | 5,E,20 | 9 | LƯƠNG VIẾT CHI | 1951 | Hợp Thành, Sơn Dương | 24-12-1972 | 5.C.17 | 10 | NGUYỄN THẾ CHI | 1941 | Tam Đa, Sơn Dương | 11-09-1971 | 5.K.4 | 11 | HOÀNG VĂN CHUYÊN | 1946 | Mỹ Bằng, Yên Sơn | 15-03-1970 | 5.Đ.21 | 12 | BÙI VĂN DÀN | 1946 | Hợp Hòa, Sơn Dương | 09-03-1971 | 5.E.12 | 13 | NGUYỄN VĂN DẦN | 1950 | Mạnh Dân, Hầm Yên | 21-11-1969 | 5.B.16 | 14 | TRỊNH VĂN DẦN | 1950 | Ấn Dương, Sơn Dương | 19-10-1972 | 5.B.17 | 15 | NGUYỄN MẠNH DUY | 1949 | Minh Thanh, Sơn Dương | 08-10-1971 | 5,G,20 | 16 | TRẦN XUÂN ĐÁ | 1943 | Phú Lâm, Yên Sơn | 08-02-1971 | 5,K,5 | 17 | HOÀNG VĂN ĐẠI | 1941 | Tân An, Chiêm Hóa | 11-01-1968 | 5.Đ.6 | 18 | PHAN VĂN ĐẠO | 1949 | Kinh Phú, Yên Sơn | 27-05-1972 | 5.B.4 | 19 | HOÀNG VĂN ĐẶNG | 1940 | Tuân Lộ, Sơn Dương | 10-02-1967 | 5.C.1 | 20 | NÔNG VĂN ĐỒNG | 1942 | Sơn Phú, Nà Hang | 15-05-1972 | 5.A.15 | 21 | HOÀNG VĂN ĐỐI | 1947 | Nhân Lý, Chiêm Hóa | 23-11-1972 | 5,B,24 | 22 | NÔNG VĂN ĐƯỜNG | 1947 | Hòa An, Chiêm Hóa | 26-12-1971 | 5.C.23 | 23 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 1946 | Phúc ứng, Sơn Dương | 14-11-1969 | 5,0,7 | 24 | TRIỆU XUÂN ĐỨC | 1946 | Công Đa, Yên Sơn | 10-01-1972 | 5.Đ.15 | 25 | HOÀNG VĂN ĐỨC | | Tuân Lộ, Sơn Dương | 11-03-1972 | 5.Đ.25 | 26 | BÙI MINH ĐỨC | 1952 | Tiến Thành, Ỷ La, TX Tuyên Quang | 23-01-1972 | 5.G.24 | 27 | NGUYỄN VĂN HÁN | | Quyết Thắng, Sơn Dương | 13-12-1971 | 5.A.19 | 28 | TRẦN VĂN HẬU | 1951 | Văn Sơn, Sơn Dương | 11-01-1970 | 5.B.11 | 29 | LÊ VĂN HIỂN | 1950 | Ỷ La, TX Tuyên Quang | 23-12-1969 | 5,B,26 | 30 | HOÀNG VĂN HÒA | 1945 | Quyết Thắng, Sơn Dương | 15-11-1971 | 5.B.21 | 31 | QUAN VĂN HÙNG | 1950 | Tân Mỹ, Chiêm Hóa | 28-07-1971 | 5.Đ.16 | 32 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 1951 | Sơn Nam, Sơn Dương | 03-07-1972 | 5,E,25 | 33 | LÊ QUANG HƯNG | 1949 | Lưỡng Vượng, Yên Sơn | 14-04-1971 | 5.F.18 | 34 | VƯƠNG NGỌC HƯƠNG | 1944 | Đăng Hưu, Sơn Dương | 08-02-1967 | 5.E.6 | 35 | NGÔ VĂN HƯỜNG | 1945 | Hương Thanh, Yên Sơn | 19-06-1970 | 5.E.24 | 36 | LÊ ĐÌNH HƯỜNG | 1950 | Châu Sơn, Yên Sơn | 22-02-1970 | 5.B.5 | 37 | TRẦN VĂN KẸO | 1952 | Lưỡng Vượng, Yên Sơn | 30-05-1972 | 5.E.17 | 38 | TRIỆU NGỌC KẾT | 1946 | Kim Quan, Yên Sơn | 23-08-1971 | 5.C.19 | 39 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 1947 | Công Đa, Yên Sơn | 05-04-1969 | 5,G,26 | 40 | LẠI VĂN KHOA | 1939 | Ninh Lai, Sơn Dương | 10-10-1969 | 5.B.19 | 41 | MA VĂN KHOÁT | 1952 | Ngọc Hội, Chiêm Hóa | 28-07-1970 | 5,A,23 | 42 | NGUYỄN KIM KHÔI | 1944 | Lam Sơn, Sơn Dương | 25-10-1966 | 5.K.7 | 43 | NGUYỄN TRỌNG KIÊN | 1948 | Bình Xa, Hàm Yên | 10-01-1971 | 5,c,25 | 44 | ĐÀM TRỌNG KIM | 1940 | Đông Thọ, Sơn Dương | 05-02-1971 | 5.B.14 | 45 | HOÀNG VĂN KỲ | 1949 | Nam Hóa, Sơn Dương | 25-01-1970 | 5.C.10 | 46 | ÂU ĐỨC LÂP | 1942 | Nhữ Khẽ, Yên Sơn | 07-01-1972 | 5,c,24 | 47 | NGUYỄN VĂN LỄ | 1947 | Vân Sơn, Sơn Dương | 23-03-1971 | 5.Đ.17 | 48 | ĐỖ HỮU LINH | | Kỳ Lâm, Sơn Dương | | 5,E,23 | 49 | NGUYỄN VĂN LỊNH | 1950 | Tân ThỊnh, Chiêm Hóa | 19-07-1970 | 5.Đ.8 | 50 | HOÀNG VĂN LOÀN | 1945 | Ngọc Hội, Chiêm Hóa | 31-03-1970 | 5.Đ.9 | 51 | DƯƠNG VĂN LONG | 1951 | Đội Cấn, Yên Sơn | 06-05-1973 | 5.C.21 | 52 | NGUYỄN VĂN LONG | | Vĩnh Lộc, Yên Sơn | 04-02-1973 | 5.G.14 | 53 | ĐỖ THĂNG LONG | 1950 | Đức Xuân, Nà Hang | 12-12-1971 | 5.G.17 | 54 | HOÀNG VĂN LỢI | 1950 | Nhân Mục, Hàm Yên | 15-01-1972 | 5,c,25 | 55 | VŨ VĂN LUYỆN | 1944 | Tiến Bộ, Yên Sơn | 17-03-1971 | 5.Đ.18 | 56 | NGUYỄN XUÂN LỤC | 1940 | Mỹ Bằng, Yên Sơn | 04-10-1970 | 5.G.19 | 57 | MA NGỌC LƯU | 1944 | Sơn Phú, Na Hang | 20-10-1966 | 5,0,1 | 58 | TẠ VĂN MÃO | 1948 | Sầm Dương, Sơn Dương | 03-1>^71 | 5.E.11 | 59 | NGHIÊM XUÂN MỸ | 1942 | Minh Thanh, Sơn Dương | 09-07-1971 | 5.B.18 | 60 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 1944 | Nông Tiến, Yên Sơn | 04-06-1971 | 5,0,19 | 61 | HOÀNG NHẠN | 1929 | Yên Nguyên, Chiêm Hóa | 17-11-1972 | 5,0,22 | 62 | NGUYỄN KIM NHÂN | 1946 | Hoàng Sơn, Yên Sơn | 11-01-1972 | 5.G.16 | 63 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 1943 | Phú ứng, Sơn Dương | 09-03-1966 | 5.K.2 | 64 | MAI VĂN NHỊ | 1947 | Tân Hồng, Yên Sơn | 08-03-1971 | 5.K.6 | 65 | HOÀNG VĂN PHÚC | 1946 | Sơn Nam, Sơn Dương | 30-10-1970 | 5,G,22 | 66 | BÀN VĂN PHỤNG | 1950 | Minh Hương, Hàm Yên | 17-08-1971 | 5.A.22 | 67 | NÔNG THANH PHUƠNG | 1949 | Minh Hương, Hầm Yên | 04-09-1972 | 5.C.8 | 68 | TÔ HẠ QUANG | 1946 | Hưng Thành, Yên Sơn | 11-03-1972 | 5.Đ.23 | 69 | LÊ ĐỨC QUANG | 1944 | Hưng Thành, Yên Sơn | 06-03-1972 | 5.G.18 | 70 | MAI VĂN QUANG | 1947 | Vinh Quang, Chiêm Hóa | 21-07-1971 | 5.G.6 | 71 | HÀ VĂN QUẾ | 1951 | Phú Bình, Chiêm Hóa | 16-12-1971 | 5.E.1 | 72 | NINH VĂN QUÝ | 1950 | Đỗ Binh, Yên Sơn | 12-09-1969 | 5.Đ.12 | 73 | LƯƠNG VĂN QUÝ | 1948 | Hợp Thành, Sơn Dương | 14-02-1971 | 5,0,2 | 74 | TRẦN VĂN SAN | 1950 | Tân Long, Yên Sơn | 28-09-1971 | 5.C.18 | 75 | Y XUÂN SANG | | Tú Thịnh, Sơn Dương | 12-06-1972 | 5,c,20 | 76 | ĐINH MINH SƠN | 1948 | Hợp Hòa, Sơn Dương | 26-08-1971 | 5.Đ.13 | 77 | NGUYỄN XUÂN SÂN | 1948 | Tú Thịnh, Sơn Dương | 06-06-1972 | 5.E.13 | 78 | ĐẶNG VĂN TÂM | | Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa | 26-06-1972 | 5,G,22 | 79 | BÙI HUY TÂNG | | Hồng Lạc, Sơn Dương | 04-07-1969 | 5,A,18 | 80 | ĐINH VÂN TẲM | 1948 | Hào Phú, Chiêm Hóa | 04-12-1970 | 5.Đ.3 | 81 | BÙI CÔNG THÁI | 1947 | Số 181 Quang Trung, TXTuyên Quang | 28-04-1970 | 5,G,23 | 82 | NÔNG VIẾT THẮNG | 1940 | Kỳ Tâm, Sơn Dương | 09-05-1966 | 5,A, 17 | 83 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1950 | Minh Xuân.TX Tuyên Quang | 18-05-1971 | 5.E.8 | 84 | TRẦN VĂN THÂN | 1943 | Đội Cấn, Yên Sơn | 31-07-1971 | 5,E,10 | 85 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 1949 | Vĩnh Lợi, Sơn Dương | 03-09-1972 | 5.Đ.24 | 86 | HOÀNG ĐÌNH THI | 1939 | An Khê, Yên Sơn | 19-10-1973 | 5.C.14 | 87 | LÊ VĂN THUỘC | 1942 | Xuân Vân, Yên Sơn | 12-11-1971 | 5.B.22 | 88 | HÀ TRỌNG THỦY | | Hòa An, Chiêm Hóa | 01-02-1973 | 5.A.26 | 89 | MAI XUÂN THỦY | 1950 | Ngọc Hổi, Chiêm Hóa | 05-10-1968 | 5,Đ,16 | 90 | NGUYỄN VĂN THỤY | 1949 | Tổ 5, Khu Phan Văn | 08-02-1973 | 5.E.19 | 91 | HÀ VĂN THƯỞNG | | Phú Bình, Chiêm Hóa | 11-11-1971 | 5,G,25 | 92 | HOÀNG VĂN THỪA | 1952 | Xuân Vân, Yên Sơn | 14-10-1972 | 5.Đ.23 | 93 | ĐÀO VĂN THỨC | 1943 | An Tường, Yên Sơn | 27-07-1971 | 5,B,22 | 94 | BÀN VĂN TIẾN | 1941 | Đa Vị, Nà Hang | 10-04-1971 | 5.C.2 | 95 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 1951 | Bình Dân, Yên Sơn | 01-05-1971 | 5,L9 | 96 | HOÀNG XUÂN TINH | 1947 | Yên Sơn, Chiêm Hóa | 10-02-1971 | 5,G, | 97 | LỤC VĂN TÍCH | 1945 | Hoàng Phu, Chiêm Hóa | 01-10-1970 | 5.E.5 | 98 | ĐỖ XUÂN TỊCH | 1950 | Như Khê, Yên Sơn | 17-03-1971 | 5.G.8 | 99 | HOÀNG VĂN TUẤN | 1948 | Lực Hành, Yên Sơn | 13-05-1970 | 5.E.21 | 100 | HÀ VĂN TUYẾT | 1946 | Đức Long, Hàm Yên | 16-02-1970 | 5,Đ,5 | 101 | HẦU VĂN TÝ | 1947 | Tân Thịnh, Chiêm Hóa | 16-10-1972 | 5,Đ,26 | 102 | PHẠM VĂN VẤN | 1947 | Long Quân, Yên Sơn | 21-03-1970 | 5.B.15 | 103 | PHAN TỰ VỆ | 1946 | Vĩnh Lợi, Sơn Dương | 15-07-1970 | 5,G,20 | 104 | DƯƠNG HỮU VƯỢNG | 1948 | Trung Yên, Sơn Dương | 14-01-1971 | 5,E,26 | 105 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 1954 | Xã Tắc, Tuyên Quang | 14-02-1972 | 5A24 | 106 | NGUYỄN HỮU XUÂN | 1949 | Minh Khương, Hầm Yên | 17-11-1969 | 5.C.16 | 107 | NGUYỄN THANH XUÂN | 1948 | Tân Hồng, Yên Sơn | 08-08-1972 | A, 21 | 108 | HÀ VĂN PHỤNG | 1949 | Phú Lương, Sơn Dương | 08-10-1970 | 5.A.20 | 109 | MỘ VÔ DANH | | | | 5,c,12 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #159 vào lúc: 02 Tháng Giêng, 2016, 07:47:26 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH SƠN LA STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | HÀ VĂN AN | 1947 | Chiềng Khùa, Mộc Châu | 16-01-1968 | 5, A, 2 | 2 | HÀ VĂN CHỨNG | 1948 | Mường Lang, Phù Yên | 19-12-1968 | 5, A, 1 | 3 | LÒ VĂN CON | 1949 | Chiềng Mai, Mai Sơn | 29-07-1970 | 5, A, 7 | 4 | VI HỮU CÓ | 1938 | Huy Bắc, Phù Yên | 19-12-1968 | 5, A, 5 | 5 | ĐINH VĂN HẾCH | 1947 | Huy Thượng, Phù Yên | 24-07-1968 | 5, A, 4 | 6 | TRIỆU VĂN HOA | 1950 | Chiếng Sơn, Mai Châu | 06-03-1970 | 5,A,12 | 7 | HOÀNG VĂN ÍT | 1944 | Long Sập, Mộc Châu | 30-12-1969 | 5, A, 6 | 8 | LÒ MINH KHƯƠNG | 1945 | Gia Phù, Phù Yên | 05-10-1969 | 5, A, 8 | 9 | LÒ VĂN LỢI | 1947 | Mường Tranh, Mai Sơn | 07-12-1968 | 5,A,10 | 10 | CÀ VĂN NGÔ | 1942 | Mường Chùm, Mường La | 10-05-1967 | 5,A,9 | 11 | LÒ VĂN NHOÓNG | 1945 | Fiêng Ban, Bắc Yên | 21-11-1969 | 5, A, 3 | 12 | CẦM VĂN TỤI | 1939 | Chiềng Lương, Mai Sơn | 28-10-1967 | 5.A.11 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|