Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #100 vào lúc: 02 Tháng Mười Một, 2015, 05:03:56 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH NINH BÌNH STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | NGUYỄN THỊ ÁNG | 1947 | Minh Khai, TX. Ninh Bình | 01-05-1969 | 2.C.10 | 2 | TRẦN QUỐC ÂN | 1937 | Sơn Thành, Nho Quan | 09-09-1969 | 2,B,23 | 3 | PHẠM VĂN ẤP | 1945 | Đồng Phong, Nho Quan | 25-02-1968 | 2,G,34 | 4 | PHÙNG VĂN BAN | 1953 | Phát Diệm, Kim Sơn | 02-02-1973 | 2.B.4 | 5 | MAI SƠN BẢO | 1942 | Khánh Nhạc, Yên Khánh | 02-04-1968 | 2,c,37 | 6 | ĐỖ HỮU BẢY | 1945 | Hoa Lư, Ninh Binh | 18-11-1967 | 2.B.39 | 7 | HOÀNG VĂN BÁI | 1946 | Yên Lộc, Kim Sơn | 29-07-1966 | 2.G.5 | 8 | ĐỖ ĐÌNH BÉ | 1952 | Ninh Vân, Hoa Lư | 17-12-1972 | 2,A,30 | 9 | TRẦN ĐỨC BIỀNG | 1953 | Ninh Sơn, TP Ninh Bỉnh | 05-03-1971 | 2.B.10 | 10 | TRẦN LONG BIÊN | 1940 | Thương Kiệm, Kim Sơn | 06-09-1968 | 2.A.42 | 11 | PHẠM VĂN BẢY | 1940 | Đồng Phong, Nho Quan | 08-06-1966 | 2.E.41 | 12 | PHẠM NGỌC BỒI | 1927 | Khánh Cường, Yên Khánh | 06-11-1966 | 2,6,4 | 13 | LÊ VĂN BÚT | 1947 | Khánh Phú, Yên Khánh | 27-04-1970 | 2.B.47 | 14 | NGUYỄN VĂN BƯỜNG | 1946 | Khánh Trung, Yên Khánh | 22-11-1974 | 2,Đ,28 | 15 | ĐỖ VĂN CẠNH | 1949 | Khánh An, Yên Khánh | 08-04-1968 | 2,c,29 | 16 | PHẠM NGỌC CẢNH | 1943 | Yên Nhân, Yên Mô | 21-05-1971 | 2.E.41 | 17 | NGUYỄN QUANG CẢNH | 1935 | Gia Tiến, Gia Viễn | 21-01-1969 | 2.B.11 | 18 | VŨ VĂN CÁC | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 12-04-1968 | 2.E.48 | 19 | VŨ VĂN CÁC | 1948 | Yên Lâm, Yên Mô | 12-04-1968 | 2.G.44 | 20 | NGUYỄN VĂN CANH | 1941 | Gia Phú, Gia Viễn | 19-02-1969 | 2.C.20 | 21 | NGUYỄN BÁ CAN | | Chính Tâm, Kim Sơn | 11-08-1967 | 2.Đ.47 | 22 | NGUYỄN XUÂN CẦN | 1948 | Khánh Hội, Yên Khánh | 07-05-1968 | 2.E.47 | 23 | BÙI VĂN CẤP | 1948 | Gia Phong, Gia Viễn | 17-01-1968 | 2,A,44 | 24 | PHẠM LONG CHÂU | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 28-02-1969 | 2.B.14 | 25 | HOÀNG VĂN CHẤT | 1947 | Yên Mỹ, Yên Mô | 21-01-1969 | 2.A.6 | 26 | PHẠM VĂN CHI | 1940 | Khánh Thượng, Yên Mô | 06-12-1965 | 2,c,22 | 27 | NGUYỄN VÁN CHI | 1952 | Gia Tân, Gia Viễn | 08-02-1972 | 2.A.21 | 28 | NGUYỄN THANH CHI | 1947 | Gia Tân, Gia Viễn | 08-02-1972 | 2.E.4 | 29 | PHẠM HỮU CHIẾN | | Chất Bình, Kim Sơn | 18-12-1968 | 2,K,33 | 30 | HOÀNG VĂN CHỚI | 1932 | Ninh An, Hoa Lư | 26-02-1968 | 2.C.36 | 31 | PHẠM VĂN CHUÂN | 1947 | Đồng Hướng, Kim Sơn | 20-07-1972 | 2.C.11 | 32 | TRỊNH VÂN CHUÂN | 1943 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 02-02-1969 | 2.Đ.44 | 33 | LÊ HỒNG CHUỐI | | Yên Phú, Yên Mô | 10-02-1967 | 2,A,25 | 34 | NGUYỄN VĂN CHUYỂN | 1945 | Khánh Vân, Yên Khánh | 17-12-1970 | 2.Đ.27 | 35 | BÙI VĂN CHỦ | 1948 | Gia Vân, Gia Viễn | 27-07-1966 | 2.G.8 | 36 | PHẠM VĂN CHƯƠNG | 1944 | Ninh Phong, Hoa Lư | 26-01-1971 | 2,CA | 37 | NGUYỄN VĂN CHƯỚC | 1944 | Yên Thành, Yên Mô | 11-04-1968 | 2.C.44 | 38 | PHẠM VĂN CHƯỚC | 1924 | Yên Thái, Yên Mô | 02-06-1967 | 2,Đ,38 | 39 | TRẦN THANH CHỨC | 1946 | Gia Thắng, Gia Viễn | 02-12-1968 | 2,c,5 | 40 | ĐẶNG NGỌC CHÔI | 1943 | Gia Lập, Gia Viễn | 30-09-1968 | 2.A.16 | 41 | ĐINH CÔNG CHỨC | 1949 | Gia Vương, Gia Viễn | 11-01-1969 | 2,0,16 | 42 | VŨ XUÂN CƠ | 1945 | Quang Thiện, Kim Sơn | 06-09-1974 | 2,H,6 | 43 | TẠ VĂN CUNG | 1947 | Khánh An, Yên Khánh | 02-11-1971 | 2.E.26 | 44 | NGUYỄN MINH CỰ | 1950 | Ninh Tiến, Hoa Lư | 06-03-1970 | 2,Đ,26 | 45 | LÊ ĐỨC CƯỜNG | 1950 | Yên Bình, Yên Mô | 06-08-1969 | 2.E.13 | 46 | PHAN VĂN CỬ | 1948 | Yên Đồng, Yên Mô | 09-02-1971 | 2.E.12 | 47 | NGUYỄN XUÂN DẦN | 1946 | Khánh Cư, Yên Khánh | 02-03-1973 | 2.A.37 | 48 | NGUYỄN VĂN DỤ | 1945 | Gia Trung, Gia Viễn | 18-09-1971 | 2,0,25 | 49 | LẠI VĂN DUNG | 1947 | Khánh Ninh, Yên Khánh | 09-01-1970 | 2,G,48 | 50 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 1953 | Gia Sinh, Gia Viễn | 08-02-1973 | 2,B,5 | 51 | NGUYỄN THẾ DŨNG | 1946 | Yên Từ, Yên Mô | 16-05-1969 | 2.A.48 | 52 | NGUYỄN TRẦN ĐA | 1950 | Ninh Nhất, Hoa Lư | 22-03-1974 | 2,G,32 | 53 | NGUYỄN XUÂN ĐÀN | 1945 | Khánh Thành, Yên Khánh | 05-04-1972 | 2,A,33 | 54 | BÙI NGỌC ĐẢM | 1946 | Đinh Hóa, Kim Sơn | 04-02-1971 | 2.A.39 | 55 | NGUYỄN HỮU ĐẢO | 1945 | Gia Trung, Gia Viễn | 22-05-1969 | 2,Đ,30 | 56 | ĐINH THÀNH ĐÁNG | 1943 | Gia Thanh, Gia Viễn | 15-01-1971 | 2,E,5 | 57 | ĐẶNG ĐÌNH ĐẮC | 1940 | Gia Vượng, Gia Viễn | 25-03-1971 | 2,c,1 | 58 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 1945 | Khánh Trung, Yên Khánh | 19-09-1968 | 2.Đ.35 | 59 | BÙI XUÂN ĐẰNG | 1949 | Sơn Hà, Nho Quan | 17-05-1969 | 2.C.42 | 60 | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | 1945 | Yên Hòa, Yên Mô | 20-12-1972 | 2.A.40 | 61 | PHẠM THẾ ĐỀ | 1950 | Yên Đồng, Yên Mô | 14-12-1971 | 2.B.48 | 62 | NGUYỄN VĂN ĐỆ | 1941 | Gia Phúc, Gia Viễn | 12-01-1966 | 2.E.30 | 63 | HOÀNG NGỌC ĐIỂM | 1945 | Ninh An, Hoa Lư | 08-05-1969 | 2.B.33 | 64 | ĐINH VĂN ĐIỂN | 1952 | Gia Xuân, Gia Viễn | 04-12-1973 | 2,Đ,8 | 65 | LƯƠNG THỊ ĐĨNH | 1946 | Yên Nhân, Yên Mô | 06-08-1966 | 2.G.13 | 66 | BÙI XUÂN ĐÌNH | 1946 | Kim Tân, Kim Sơn | 14-04-1969 | 2.Đ.45 | 67 | NGUYỄN NGỌC ĐỊNH | 1949 | Yên Bình, Yên Mô | 15-04-1972 | 2.A.38 | 68 | TRẦN VĂN ĐỘI | 1948 | Gia Sinh, Gia Viễn | 13-10-1972 | 2.C.38 | 69 | BÙI PHÚ GIẢ | 1947 | Gia Hòa, Gia Viễn | 13-07-1968 | 2.B.21 | 70 | VŨ VĂN GIA | 1940 | Ninh Phúc, TX Ninh Bình | 13-05-1971 | 2,c,7 | 71 | ĐINH VĂN ĐỚI | 1945 | Đức Long, Nho Quan | 22-08-1970 | 2,c,25 | 72 | ĐINH CÔNG ĐỨC | 1948 | Ninh Khang, Hoa Lư | 05-11-1968 | 2.B.34 | 73 | NGUYỄN VĂN HẢO | 1942 | Gia Xuân, Gia Viễn | 23-03-1968 | 2.E.38 | 74 | BÙI VĂN HIỀN | 1940 | Kim Định, Kim Sơn | 10-01-1966 | 2.G.11 | 75 | ĐÀM MINH HIỂN | 1949 | Yên Lâm, Yên Mô | 01-10-1971 | 2,Đ,36 | 76 | LÊ ĐỨC HIẾU | 1947 | Gia Phú, Gia Viễn | 17-05-1968 | 2,A,4 | 77 | HOÀNG HIẾU | 1928 | Yên Mạc, Yên Mô | 23-02-1967 | 2,0,33 | 78 | PHẠM VĂN HIỆP | 1953 | Khánh Cường, Yên Khánh | 16-03-1972 | 2,B,40 | 79 | ĐÀO VIẾT HIỆU | 1948 | Văn Hải, Kim Sơn | 20-09-1972 | 2.C.13 | 80 | QUÁCH CÔNG HOẢN | | Gia Tường, Nho Quan | 30-01-1971 | 2.K.18 | 81 | ĐINH DUY HÒA | 1953 | Gia Tường, Nho Quan | 27-04-1972 | 2,H,23 | 82 | PHẠM VĂN HOÀN | 1948 | Khánh Cường, Yên Khánh | 06-09-1971 | 2,Đ,20 | 83 | PHẠM VĂN HOÀN | 1942 | Ninh Hải, Hoa Lư | 13-02-1971 | 2,8,38 | 84 | BÙI VĂN HOÀNH | 1950 | Khánh Cường, Yên Khánh | 09-10-1969 | 20.42 | 85 | CAO XUÂN HOÀNG | 1949 | Gia Viễn, Ninh Bình | 31-05-1967 | 2.B.43 | 86 | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | | Yên Lộc, Kim Sơn | 17-04-1968 | 2.Đ.43 | 87 | TRẦN VĂN HỌC | 1950 | Khánh Nhạc, Yên Khánh | 29-08-1968 | 2,A,45 | 88 | ĐINH VĂN HỌC | 1949 | Gia Lạc, Gia Viễn | 29-04-1970 | 2.Đ.48 | 89 | LÊ QUANG HỒNG | | Khánh Hội, Yên Khánh | 27-11-1969 | 2.Q.3 | 90 | LƯU HOÀNG HỘ | 1953 | Kim Tân, Kim Sơn | 27-05-1971 | 2.C.6 | 91 | LƯƠNG VĂN HỘ | 1949 | Quỳnh Lưu, Nho Quan | 19-12-1968 | 2.Đ.15 | 92 | NGUYỄN XUÂN HỢI | 1947 | Gia Hưng, Gia Viễn | 23-09-1972 | 2.B.18 | 93 | BÙI XUÂN HỢI | 1948 | Gia Vân, Gia Viễn | 28-03-1969 | 2.E.21 | 94 | PHẠM QUANG HỢP | | Yên Phú, Yên Mô | 08-03-1967 | 2,E,24 | 95 | BÙI VĂN HỢI | 1947 | Sơn Lai, Nho Quan | 04-02-1970 | 2.B.35 | 96 | TRẦN XUÂN HỢI | 1947 | Khánh Vân, Yên. Khánh | 15-01-1968 | 2.E.25 | 97 | PHẠM VĂN HỢI | 1949 | Ninh Phong, Gia Khánh | 27-05-1972 | 2,1,1 | 98 | DÙNG (ĐINH) VĂN HUY | 1947 | Yên Thắng, Yên Mô | 26-01-1969 | 2.E.3 | 99 | ĐỖ MINH HÙNG | 1947 | Đồng Phong, Nho Quan | 29-02-1972 | 2.C.48 | 100 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1944 | Vinh Khánh, TX Ninh Bình | 26-02-1970 | 2.B.46 |
|
|
« Sửa lần cuối: 02 Tháng Mười Một, 2015, 05:15:53 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #101 vào lúc: 03 Tháng Mười Một, 2015, 12:52:14 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH NINH BÌNH(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 101 | BÙI THANH HÙNG | 1953 | Phú Lộc, Nho Quan | 15-07-1974 | 2,H,5 | 102 | ĐẶNG DUY HÙNG | | Hồng Kim, Kim Sơn | 09-06-0971 | 2.A.34 | 103 | NGUYỄN VĂN HƯỠNG | 1940 | Khánh Phú, Yên Khánh | 11-05-1969 | 2,B,20 | 104 | ĐINH TIẾN ÍCH | 1953 | Đức Long, Nho Quan | 25-01-1972 | 2.A.8 | 105 | NGUYỄN VĂN KHÁN | 1949 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 07-03-1971 | 2.C.14 | 106 | LÊ TRỌNG KHÁNG | 1952 | Yên Phú, Yên Mô | 16-05-1974 | 2,Đ,32 | 107 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 1947 | Yên Hòa, Yên Mô | 03-06-1967 | 2,E,36 | 108 | LÊ QUỐC KHÁNH | 1953 | Ninh Hải, Hoa Lư | 19-02-1972 | 2.Đ.3 | 109 | LÊ HỮU KHI | 1939 | Khánh Dương, Yên Mô | 09-12-1971 | 2.B.3 | 110 | PHẠM VĂN KHIÊN | 1945 | Khánh Mậu, Yên Khánh | 30-11-1968 | 2,B,9 | 111 | PHẠM ĐĂNG KHOA | 1947 | Yên Mật, Kim Sơn | 17-03-1969 | 2.A.24 | 112 | VŨ VĂN KHOA | 1945 | Gia Ninh, Gia Viễn | 13-01-1966 | 2.G.10 | 113 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 1944 | Minh Hoà, Gia Khánh | 13-04-1968 | 2, A, 9 | 114 | HOÀNG MINH KHÔI | | Khánh Trung, Yên Khảnh | 23-03-1967 | 2.A.27 | 115 | ĐẶNG ĐỨC KHUY | 1932 | Trường Yên, Hoa Lư | 01-12-1968 | 2.B.8 | 116 | NGUYỄN CÔNG KHUƠNG | 1935 | Gia Sinh, Gia Viễn | 05-02-1971 | 2.E.28 | 117 | TRẨN XUÂN KIÊN | 1949 | Đức Long, Nho Quan | 03-08-1971 | 2.Đ.2 | 118 | TRẦN TRỌNG KHIẾN | 1951 | La Thành, Kim Sơn | 25-06-1968 | 2.A.31 | 119 | VŨ VÀN KIỀU | 1955 | Thượng Kiệm, Kim Sơn | 06-09-1974 | 2,H,7 | 120 | TRẦN VĂN KIỀU | 1949 | Kim Định, Kim Sơn | 10-01-1966 | 2,6,6 | 121 | PHẠM HUY KHIÊM | 1947 | Ninh Mỹ, Gia Khánh | 18-10-1967 | 2.E.34 | 122 | TRỊNH NGỌC KIM | 1951 | Khánh Thiên, Yên Khánh | 20-08-1968 | 2.A.47 | 123 | BÙI TIẾN KIM | 1941 | 12 Nam Giang, Nho Quan | 10-01-1966 | 2,G,9 | 124 | HÀ VĂN KÌNH | 1943 | Gia Trấn, Gia Viễn | 11-09-1971 | 2.B.6 | 125 | NGUYỄN VĂN KY | 1945 | Khánh Hội, Yên Khánh | 28-12-1969 | 2.B.37 | 126 | TRẦN VĂN KỲ | 1949 | Ân Hòa, Kim Sơn | 13-02-1971 | 2.E.29 | 127 | VŨ XUÂN LAN | 1935 | Khánh Hải, Yên Khánh | 27-06-1966 | 2,c,26 | 128 | NGUYỄN NHƯ LÊNH | 1938 | Ninh An, Gia Khánh | 24-05-1968 | 2.A.46 | 129 | NGUYỄN VĂN LỂ | 1945 | Kim Định, Kim Sơn | 10-1968 | 2,6,19 | 130 | ĐỖ PHÚ LIỄN | 1950 | Gia Tiến, Gia Viễn | 16-09-1970 | 2.A.28 | 131 | NGÔ VĂN LỊCH | 1952 | Gia Ninh, Gia Viễn | 26-04-1972 | 2.B.27 | 132 | PHẠM ĐỨC LỊCH | 1953 | Lai Thành, Kim Sơn | 28-11-1972 | 2.B.16 | 133 | LÃ TRỌNG LOAN | 1953 | Thạch Bỉnh, Nho Quan | 07-07-1972 | 2,0,5 | 134 | NGUYỄN LỎN | 1946 | Đức Long, Nho Quan | 04-12-1973 | 2,G,29 | 135 | LÊ ĐẮC LỢI | 1948 | Gia Sinh, Gia Viễn | 04-05-1970 | 2,0,14 | 136 | TRẦN THANH LỢI | 1948 | Quang Thiên, Kim Sơn | 14-06-1974 | 2.G.38 | 137 | PHẠM THỊ LỪNG | 1947 | Khánh Lợi, Yên Khánh | 27-03-1969 | 2.Đ.6 | 138 | ĐINH VĂN LƯƠNG | 1952 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 28-04-1971 | 2,c,43 | 139 | NGUYỄN ĐÌNH LƯU | 1940 | Gia Lạc, Gia Viễn | 27-11-1969 | 2,E,22 | 140 | TRỊNH HOÀNG LỰC | 1942 | Ninh Khánh, TX Ninh Bỉnh | 20-12-1967 | 2.E.46 | 141 | NGUYỄN ĐỨC MẬN | | Gia Hưng, Gia Viễn | 24-02-1969 | 2.B.13 | 142 | NGUYỄN DUY MÂN | | Khánh Lợi, Yên Khánh | 18-08-1967 | 2, E, 8 | 143 | TRẦN HỒNG MIỆN | 1946 | Yên Hòa, Yên Mô | 15-02-1972 | 2.E.2 | 144 | LÃ THỊ MAI | 1947 | Ninh Mỹ, Gia Khánh | 28-03-1966 | 2.E.31 | 145 | ĐINH VĂN MINH | 1950 | Thượng Hòa, Nho Quan | 31-12-1968 | 2,A,22 | 146 | TRƯƠNG QUANG MINH | 1945 | Quỳnh Lưu, Nho Quan | 18-09-1964 | 2,B,36 | 147 | ĐỖ THỊ MINH | 1948 | Ninh Phong, TX Ninh Bỉnh | 28-03-1966 | 2,E,39 | 148 | PHẠM THỊ MÙI | 1947 | Yên Thái, Yên Mô | 14-11-1967 | 2.Đ.13 | 149 | TẠ NGỌC MỸ | 1951 | Yên Mỹ, Yên Mô | 23-12-1970 | 2.E.6 | 150 | NGUYỄN VĂN MỸ | 1933 | Gia Tiến, Gia Viễn | 17-07-1969 | 2.B.41 | 151 | LÝ HUY MINH | 1954 | Gia Phú, Gia Viễn | 23-03-1974 | 2.G.19 | 152 | ĐINH VÀN NAM | 1947 | Gia Vân, Gia Viễn | 15-11-1972 | 2.C.27 | 153 | VŨ VĂN NẺO | 1922 | Gia Ninh, Gia Viễn | 09-01-1969 | 2.B.42 | 154 | PHẠM THỊ NGA | 1947 | Yên Mạc, Yên Mô | 06-08-1966 | 2.G.12 | 155 | VŨ VĂN NGÂN | 1947 | Yên Lộc, Kim Sơn | 02-09-1968 | 2,Đ,22 | 156 | NGUYỄN VĂN NGÂU | 1943 | Gia Lộc, Gia Ninh | 02-09-1968 | 2.B.17 | 157 | ĐINH TRỌNG NHÌNH | 1938 | Gia Vượng, Gia Viễn | 05-02-1966 | 2.B.29 | 158 | PHẠM ĐỨC NGỌT | 1942 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 29-10-1970 | 2,D,1 | 159 | NGUYỄN VĂN NGỢI | 1937 | Gia Vượng, Gia Viễn | 29-03-1970 | 2.Đ.21 | 160 | PHẠM THỊ NGUYỆT | 1948 | Gia Ninh, Gia Viễn | 13-10-1968 | 2.Đ.11 | 161 | BÙI VĂN NHẠN | 1945 | Ninh Khang, Hoa Lư | 29-04-1966 | 2,B,45 | 162 | NGUYỄN VĂN PHỤ | 1951 | Gia Vượng, Gia Viễn | 09-12-1968 | 2.Đ.18 | 163 | NGUYỄN HỮU QUẾ | 1950 | Khánh Thượng, Yên Mô | 26-06-1972 | 2,c,40 | 164 | ĐINH VĂN QUY | 1949 | Ninh An, Hoa Lư | 12-07-1972 | 2.C.15 | 165 | ĐINH ĐỨC QUYỀN | 1945 | Ninh Sơn, Hoa Lư | 10-06-1967 | 2.E.37 | 166 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | 1935 | Khánh Phú, Yên Khánh | 02-09-1968 | 2,Đ,23 | 167 | HOÀNG VĂN QUYẾN | 1947 | Gia Phú, Gia Viễn | 17-11-1967 | 2.C.9 | 168 | NGUYỄN NGỌC QUYẾT | 1948 | Yên Nhân, Yên Mô | 24-01-1973 | 2,B,7 | 169 | PHẠM KIM QUYẾT | 1945 | Thượng Kiệm, Kim Sơn | 19-04-1968 | 2,0,41 | 170 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 1950 | Ninh Giang, Hoa Lư | 17-07-1971 | 2.E.17 | 171 | LÊ VĂN SÁU | 1942 | | 06-11-1965 | 2.G.21 | 172 | ĐINH CÔNG (QUANG) SÁNG | 1944 | Văn Phương, Nho Quan | 24-04-1968 | 2.E.10 | 173 | HOÀNG VĂN SÂM | 1937 | Gia Lập, Gia Viễn | 05-01-1966 | 2,B,32 | 174 | TỐNG VĂN SẼ | 1942 | Ninh Tiến, TX Ninh Bình | 28-01-1969 | 2.B.26 | 175 | TRẦN QUANG SIỂN | 1952 | Gia Vượng, Gia Viễn | 19-03-1971 | 2.A.19 | 176 | ĐINH VĂN SONG | 1948 | Gia Phong, Gia Viễn | 29-12-1965 | 2.A.15 | 177 | ĐINH VĂN SÓC | 1948 | Ninh Hải, Hoa Lư | 08-11-1967 | 2.A.26 | 178 | PHẠM HỒNG SƠN | 1940 | Khánh Trung, Yên Khánh | 02-03-1970 | 2,A,35 | 179 | BÙI XUÂN TÀO | 1948 | Gia Xuân, Gia Viễn | 15-05-1970 | 2.E.20 | 180 | LÊ VĂN TÁ | | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 04-12-1973 | 2,G,30 | 181 | ĐẶNG THỊ TÂN | 1947 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 12-04-1967 | 2.E.7 | 182 | ĐINH VĂN (LỆNH) TÂM | 1942 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 29-04-1966 | 2,E,39 | 183 | NGUYỄN VĂN TẾ | 1937 | Khánh Hòa, Yên Khánh | 26-02-1970 | 2.E.40 | 184 | NGUYỄN HẢI THANH | 1935 | Văn Phú, Nho Quan | 26-11-1972 | 2,A,11 | 185 | NGUYỄN CHÍ THANH | | Ninh Khang, Hoa Lư | 13-12-1973 | 2.C.31 | 186 | NGUYỄN HỒNG THANH | 1952 | Sơn Lai, Nho Quan | 11-12-1972 | 2,c,35 | 187 | NGUYỄN HẢI THANH | 1944 | Chất Bỉnh, Kim Sơn | 25-05-1970 | 2,G,36 | 188 | BÙI VĂN THANH | 1950 | Đông Phong, Nho Quan | 02-02-1973 | 2,A,18 | 189 | BÙI VĂN THÁI | 1948 | Khánh Cư, Yên Khánh | 19-08-1968 | 2.C.46 | 190 | VÕ THỊ THÁI | 1947 | Ninh Hoà, Gia Khánh | 28-03-1966 | 2,0,40 | 191 | VŨ ĐÌNH THẢN | 1950 | Ninh Khánh, TX Ninh Bình | 23-01-1971 | 2.B.1 | 192 | LÊ CẢNH THẠC | 1948 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 20-11-1968 | 2.C.19 | 193 | NGUYỄN VĂN THẠO | 1942 | Khánh Nhắc, Yên Khánh | 05-04-1966 | 2, B, 30 | 194 | PHÙNG THỊ THẮM | 1954 | Yên Phong, Yên Mô | 17-06-1972 | 2.G.44 | 195 | TRẦN VĂN THẮNG | 1954 | Gia Lâm, Nho Quan | 25-03-1974 | 2,E,44 | 196 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 1950 | Yên Hòa, Yên Mô | 15-11-1969 | 2,0,30 | 197 | PHẠM VĂN THIỆN | 1953 | Lưu Phương, Kim Sơn | 01-02-1972 | 2.B.25 | 198 | LÊ HỒNG THỊNH | 1948 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 26-04-1972 | 2.C.18 | 199 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 1926 | Khánh Tiên, Yên Khánh | 23-10-1970 | 2.C.12 | 200 | TRẦN QUANG THOẠI | 1944 | Khánh Phú, Yên Khánh | 11-01-1970 | 2.Đ.46 |
|
|
« Sửa lần cuối: 03 Tháng Mười Một, 2015, 01:04:35 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #102 vào lúc: 04 Tháng Mười Một, 2015, 02:55:21 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH NINH BÌNH(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 201 | ĐỖ VĂN THÔNG | 1952 | Khánh Công, Yên Khánh | 29-01-1972 | 2,A,1 | 202 | LÊ XUÂN THU | 1952 | Ninh Khang, Hoa Lư | 19-12-1972 | 2.B.15 | 203 | BÙI VIẾT THU | 1941 | Gia Sơn, Nho Quan | 07-01-1969 | 2.E.27 | 204 | TRẦN THỊ THUẬN | 1947 | Gia Hòa, Nho Quan | 17-05-1967 | 2.A.23 | 205 | TRƯƠNG HIẾU THUẦN | 1945 | Yên Nhân, Yên Mô | 26-01-1971 | 2.C.3 | 206 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 1952 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 08-07-1971 | 2.C.16 | 207 | VŨ THANH THỦY | 1948 | Yên Từ, Yên Mô | 25-04-1969 | 2,A,36 | 208 | ĐỒNG XUÂN THỤ | 1946 | Yên Từ, Yên Mô | 22-03-1970 | 2.A.12 | 209 | ĐINH VĂN THƯ | 1944 | Yên Thắng, Yên Mô | 28-11-1973 | 2,A,41 | 210 | ĐỖ VĂN THƯỞNG | 1937 | Ninh Khánh, Gia Khánh | 10-01-1969 | 2,c,32 | 211 | VŨ HÀ THUYÊN | 1937 | Ninh Giang, Gia Khánh | 10-09-1967 | 2,A,43 | 212 | TRẦN VĂN THƯỞNG | 1953 | Gia Thịnh, Gia Viễn | 21-08-1973 | 2.G.39 | 213 | NGUYỄN VĂN THƯỚC | 1946 | Lạng Phong, Nho Quan | 17-02-1967 | 2.B.44 | 214 | PHẠM NGỌC THỨC | 1940 | Châu Sơn, Nho Quan | 12-01-1966 | 2.E.42 | 215 | PHẠM VĂN TIÊU | | Ninh Tiến, TX Ninh Bỉnh | 15-02-1971 | 2,c,8 | 216 | TẠ QUANG TIẾP | 1948 | Ninh An, Hoa Lư | 29-07-1971 | 2.E.16 | 217 | PHẠM XUÂN TIẾN | 1947 | Ninh Thành, TX Ninh Bình | 15-02-1971 | 2.A.10 | 218 | NGUYỄN XUÂN TINH | 1940 | Sơn Lai, Nho Quan | 01-06-1972 | 2,E,15 | 219 | PHẠM VŨ TÌNH | 1948 | Hồi Ninh, Kim Sơn | 14-05-1969 | 2,Đ,29 | 220 | ĐÀO HỒNG TÍNH | 1949 | Gia Trung, Gia Viễn | 27-06-1971 | 2,B,24 | 221 | PHẠM MINH TÍN | 1948 | Ninh Khang, Hoa Lư | 26-05-1970 | 2,A,32 | 222 | PHẠM VĂN TÍN | 1950 | Khánh Thành, Yên Khánh | 11-08-1968 | 2.C.24 | 223 | HOÀNG ĐÌNH TÍNH | 1940 | Ninh An, Hoa Lư | 13-01-1973 | 2,A,14 | 224 | VŨ QUỐC TỎA | 1947 | Phú Lộc, Nho Quan | 18-12-1966 | 2,A,5 | 225 | LÊ VĂN TÔN | 1951 | Gia Tân, Gia Viễn | 31-01-1971 | 2.A.29 | 226 | ĐINH VĂN TRÀO | 1954 | Gia Thanh, Gia Viễn | 11-12-1972 | 2.C.34 | 227 | TRẦN NHƯ TRINH | 1942 | Gia Thắng, Gia Viễn | 20-08-1968 | 2.Đ.12 | 228 | ĐINH HUY TRINH | 1945 | Gia Minh, Gia Viễn | 17-02-1970 | 2.Đ.17 | 229 | ĐẶNG NGỌC TRÔ | 1949 | Gia Lạc, Gia Viễn | 30-09-1968 | 2.Đ.10 | 230 | NGUYỄN VĂN TRỘNG | 1947 | Gia Vân, Gia Viễn | 06-12-1968 | 2.A.20 | 231 | PHẠM VĂN TRỌNG | 1952 | Ninh Hòa, Hoa Lư | 04-05-1969 | 2,ọ,28 | 232 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 1946 | Gia Vân, Gia Viễn | 06-12-1968 | 2,E,32 | 233 | VŨ ĐỨC TRUYỀN | 1939 | Yên Bỉnh, Yên Mô | 22-02-1967 | 2,B,28 | 234 | TRẦN CÔNG TRỨ | 1943 | Gia Ninh, Gia Viễn | 07-03-1972 | 2.A.2 | 235 | NGUYỄN TIẾN TRIỂN | 1940 | Khánh Công, Yên Khánh | 20-11-1967 | 2.Đ.24 | 236 | QUÁCH CÔNG TUÂN | 1952 | Đổng Phong, Nho Quan | 15-05-1971 | 2.E.18 | 237 | VŨ QUỐC TUẤN | 1942 | Gia Sinh, Gia Viễn | 15-01-1970 | 2,A,7 | 238 | TRẦN VĂN TUẤN | 1952 | Gia Thủy, Gia Viễn | 05-05-1970 | 2.C.47 | 239 | HOÀNG MINH TUẤN | 1931 | Ninh Xuân, Hoa Lư | 13-01-1975 | 2,0,19 | 240 | BÙI XUÂN TUẾ | 1940 | Ninh Giang, Hoa Lư | 18-12-1966 | 2,E,35 | 241 | MAI TRÍ (ĐỨC) TUỆ | 1945 | Yên Thái, Yên Mô | 06-05-1969 | 2.Đ.4 | 242 | NGUYỄN MẠNH (VĂN) TỨ | 1946 | Sơn Lai, Nho Quan | 06-11-1967 | 2.E.33 | 243 / | LÊ VĂN TUYẾN | 1952 | Lạng Phong, Nho Quan | 07-01-1972 | 2.C.17 | 244 | TRẦN VĂN TUYẾN | 1928 | Đông Môn, Hoa Lư | 20-02-1969 | 2.A.13 | 245 | BÙI VĂN TUYẾN | 1947 | Yên Từ, Yên Mô | 31-01-1967 | 2.Đ.34 | 246 | BÙI ĐÌNH TUYẾT | 1936 | Khánh Thịnh, Yên Mô | 18-08-1968 | 2.C.45 | 247 | ĐỖ XUÂN (HUY) TƯỞNG | 1944 | Gia Vượng, Gia Viễn | 09-11-1972 | 2,Đ,37 | 248 | PHẠM VĂN TÝ | 1948 | Khánh Hòa, Yên Khánh | 08-11-1970 | 2.Đ.31 | 249 | ĐINH CÔNG TƯỜNG | 1952 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 17-10-1972 | 2.C.2 | 250 | VŨ CÔNG UẨN | 1946 | Yên Bình, Yên Mô | 20-11-1968 | 2.C.23 | 251 | LƯU ĐỨC UYỂN | 1930 | Ninh Xuân, Hoa Lư | 19-11-1966 | 2.C.21 | 252 | PHẠM VĂN VÂN | 1950 | Yên Mật, Kim Sơn | 18-01-1970 | 2.E.11 | 253 | MAI THANH VÂN | 1944 | Khánh Hải, Yên Khánh | 11-01-1973 | 2,G,35 | 254 | ĐINH XUÂN VINH | 1947 | Ninh Khánh, Hoa Lư | 07-05-1969 | 2.Đ.7 | 255 | NGUYỄN VĂN VINH | 1949 | Gia Sinh, Gia Viễn | 20-06-1969 | 2.B.2 | 256 | PHẠM NHƯ VỤ | 1947 | Ninh Mỹ, Hoa Lư | 28-04-1967 | 2,B,22 | 257 | ĐÀO CÔNG VỤ | 1953 | Gia Trung, Gia Viễn | 23-07-1972 | 2.C.39 | 258 | ĐẶNG VĂN VƯỢNG | | Liên Sơn, Nho Quan | 31-07-1968 | 2.E.14 | 259 | LƯƠNG QUỐC VƯỢNG | 1946 | Xích Thổ, Nho Quan | 12-01-1966 | 2,E,43 | 260 | PHẠM NGỌC XUÂN | 1950 | Yên Lộc, Kim Sơn | 03-09-1972 | 23,12 | 261 | ĐÀO THANH XUÂN | 1946 | Tiên Ninh, Gia Khánh | 11-02-1971 | 2.A.3 | 262 | PHẠM NGỌC XUẤN | 1952 | Văn Hải, Kim Sơn | 23-07-1972 | 2,c,33 | 263 | BÙI VẢN XUYẾN | 1955 | Gia Xuân, Gia Viễn | 12-06-1973 | 2.Đ.9 | 264 | ĐÀO NGỌC (XUÂN) XƯƠNG | 1947 | Khánh Cư, Yên Khánh | 19-06-1970 | 2.C.41 | 265 | ĐỖ MẠNH Y | 1939 | Khánh Công, Yên Khánh | 12-06-1968 | 2.A.17 | 266 | VŨ VĂN YÊN | 1938 | Gia Sinh, Gia Viễn | 05-02-1966 | 2,8,31 | 267 | PHẠM THỊ YÊN | 1948 | Khánh Thiện, Yên Khánh | 28-03-1966 | 2.G.7 |
|
|
« Sửa lần cuối: 04 Tháng Mười Một, 2015, 03:04:44 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #103 vào lúc: 05 Tháng Mười Một, 2015, 02:49:27 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ NAM STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | CAO HỮU AN | 1942 | Nhân Bình, Lý Nhân | 12-03-1968 | 2A32 | 2 | LÊ VĂN AN | 1940 | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 11-04-1971 | 2.E.9 | 3 | NGUYỄN HỒNG AN | 1955 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 04-02-1973 | 2.H.21 | 4 | ĐẶNG XUÂN AN | 1948 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 09-04-1971 | 2.Q.29 | 5 | TRẦN VĂN AM | 1941 | Mộc Bắc, Duy Tiên | 06-10-1972 | 2,p,38 | 6 | NGUYỄN NGỌC ÂN | 1947 | Tiên Hiệp, Duy Tiên | 19-02-1971 | 2.Đ.22 | 7 | NGUYỄN VĂN BA | 1952 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 01-11-1972 | 2.M.12 | 8 | NGUYỄN HỮU BANG | 1946 | Nông trường Hà Nam | 25-11-1970 | 2.E.23 | 9 | NGUYỄN NGỌC BÀO | 1942 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 31-12-1972 | 2.T.35 | 10 | NGUYỄN VĂN BA | 1944 | Ngọc Lũ, Bình Lục | 08-04-1969 | 2.Q.49 | 11 | TRẦN VĂN BẢO | 1947 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 19-02-1969 | 2,0,44 | 12 | TRẦN QUỐC BẢO | 1953 | Thanh Hưng, Thanh Liêm | 12-12-1972 | 2,A,49 | 13 | BÙI BĂNG BÀO | 1942 | Tiên Thắng, Duy Tiên | 10-1972 | 2.K.9 | 14 | DƯƠNG VĂN BÁCH | 1944 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 04-04-1971 | 2,s,36 | 15 | NGUYỄN VĂN BÁU | 1943 | Kim Thành, Kim Bảng | 23-04-1968 | 2,R,40 | 16 | ĐỖ VĂN BẠCH | 1947 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 02-10-1965 | 2.S.49 | 17 | PHẠM VĂN BẠT | 1949 | Tân Sơn, Kim Bảng | 09-06-1969 | 2.L.18 | 18 | TRẦN XUÂN BẢY | 1943 | Liên An, Bình Lục | 26-01-1971 | 2,M,36 | 19 | NGUYỄN DUY BÂN | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 29-03-1971 | 2.T.52 | 20 | NGÔ VĂN BAN | 1947 | Trịnh Xá, Bình Lục | 04-02-1969 | 2.C.1 | 21 | NGÔ VĂN BẬN | 1931 | Kim Bình, Kim Bảng | 09-12-1972 | 2,0,19 | 22 | TRẦN ĐỨC BẰNG | | Chân Lý, Lý Nhân | 12-12-1968 | 2.S.5 | 23 | LƯƠNG XUÂN BÃY | 1944 | Tân Thăng, Duy Tiên | 20-01-1973 | 2.N.51 | 24 | HOÀNG LÝ BẨY | 1937 | Tiên Phong, Duy Tiên | 06-12-1969 | 2.T.19 | 25 | LÊ VÁN BÌNH | 1948 | Tiến Thắng, Lý Nhân | 02-03-1967 | 2.T.44 | 26 | PHẠM QUAN BÍCH | 1938 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 30-01-1971 | 2.E.7 | 27 | NGUYỄN VĂN BÍCH | 1942 | Nông trường Hà Nam | 10-09-1968 | 2,p,32 | 28 | NGUYỄN VĂN BIỆN | 1938 | Xuân Thủy, Thanh Liêm | 11-09-1968 | 2,0,12 | 29 | TRẦN XUÂN BƠI | 1947 | Xuân Khê, Lý Nhân | 08-10-1972 | 2.R.25 | 30 | NGUYỄN THANH BỘ | 1946 | Tiên Hải, Duy Tiên | 12-04-1969 | 2,H,3 | 31 | BÙI TIẾN CA | 1941 | Đọi Sơn, Duy Tiên | 22-01-1969 | 2.S.40 | 32 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 1938 | La Sơn, Bình Lục | 29-11-1971 | 2.L.35 | 33 | BÙI LÊ CẢNH | | Lê Hồ, Kim Bảng | 12-1969 | 2.E.10 | 34 | NGHIÊM XUÂN CÁT | 1942 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 24-04-1971 | 2.K.21 | 35 | NGUYỄN VĂN CÁNH | 1943 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 17-11-1966 | 2.A.6 | 36 | NGHIÊM XUÂN CÁC | 1949 | Tiên Nội, Duy Tiên | 18-01-1971 | 2,M,25 | 37 | TRƯƠNG VĂN CẬN | 1953 | Tiên Nội, Duy Tiên | 12-11-1968 | 2,M,29 | 38 | NGUYỄN BÁ CĂN | 1943 | Bồ Đề, Bình Lục | 19-02-1970 | 2,M,34 | 39 | NGUYỄN XUÂN CẢNH | 1947 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên | 17-03-1970 | 2.6,31 | 40 | PHẠM HỒNG CẨM | 1944 | Tiên Tân, Duy Tiên | 27-04-1971 | 2,M,26 | 41 | ĐỖ VÂN CHẢN | 1947 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 13-04-1971 | 2,B,26 | 42 | NGUYỄN VĂN CHIỂU | 1953 | Tượng Lĩnh, Kim Bảng | 07-09-1971 | 2.Q.14 | 43 | HOÀNG TRỌNG CHI | 1941 | Cát Lại, Bỉnh Lục | 29-04-1967 | 2,B,3 | 44 | ĐINH XUÂN CHIẾN | 1945 | Liêm Cắn, Thanh Liêm | 15-07-1972 | 2.N.1 | 45 | NGUYỄN QUYẾT CHIẾN | 1949 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 29-10-1972 | 2,R,26 | 46 | ĐINH CÔNG CHIẾN | 1949 | Thanh Nguyên, Thanh Liêm | 21-11-1973 | 2,R,43 | 47 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1947 | Mộc Nam, Duy Tiên | 26-04-1971 | 2,K,6 | 48 | NGUYỄN HỮU CHINH | 1938 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên | 09-05-1969 | 2.T.5 | 49 | LÊ HỮU CHÍ | 1947 | HTX Quyết Tiến, TX Phủ Lý | 03-02-1971 | 2.G.41 | 50 | NGUYỄN THƯỢNG CHÍ | 1923 | Nhân Hưng, Lý Nhân | 28-05-1967 | 2,B,55 | 51 | NGUYỄN MINH CHÚC | 1944 | Hoành Đông, Duy Tiên | 24-04-1968 | 2.A.34 | 52 | NGUYỄN VĂN CHỬ | 1938 | Liêm Thuận, Thanh Liêm | 04-03-1971 | 2.N.3 | 53 | NGUYỄN VĂN CHỨC | 1945 | Hợp Lý, Lý Nhân | 13-11-1972 | 2.C.6 | 54 | ĐÀO XUÂN CHỨC | 1938 | Thi Sơn, Kim Bảng | 19-08-1967 | 2.P.37 | 55 | ĐẶNG VĂN CÔN | 1942 | Nguyên úy, Kim Bảng | 26-10-1969 | 2.A.15 | 56 | NGUYỄN THẾ CÔNG | 1949 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 22-10-1968 | 2,c,22 | 57 | TRẦN ĐẠI CỒ | 1944 | 136 Trần Hưng Đạo, Hà Nam | 04-11-1971 | 2.A.60 | 58 | BÙIl VĂN CỒ | 1940 | Khả Phong, Kim Bảng | 27-03-1969 | 2,Q,4 | 59 | NGUYỄN VĂN CÚNG | 1945 | Đạo Lý, Lý Nhân | 03-03-1969 | 2.A.40 | 60 | TRẦN XUÂN CƯ | 1947 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 05-03-1969 | 2,c,20 | 61 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 1951 | La Sơn, Bình Lục | 17-04-1971 | 2A24 | 62 | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | 1949 | Công Lý, Lý Nhân | 19-07-1972 | 2.R.54 | 63 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 1935 | Phù Vân, Kim Bảng | 27-09-1967 | 2.N.21 | 64 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 1947 | Trác Văn, Duy Tiên | 26-03-1971 | 2,c,68 | 65 | NGUYỄN VĂN CỨ | 1948 | Tiến Nội, Duy Tiên | 24-01-1971 | 2.B.16 | 66 | NGUYỄN TIẾN CỬU | 1940 | Chân Lý, Lý Nhân | 01-06-1968 | 2.H.8 | 67 | PHẠM NGỌC CỨU | 1950 | Trung Lý, Lý Nhân | 21-05-1970 | 2,B,23 | 68 | NGUYỄN VĂN DANH | 1949 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 15-01-1970 | 21,26 | 69 | NGUYỄN XUÂN DẨN | 1938 | Lê Hồ, Kim Bảng | 03-07-1974 | 2,H,25 | 70 | ĐÀO VĂN CƯỜNG | 1950 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 10-06-1971 | 2.G.29 | 71 | NGUYỄN BÁ DIỂN | 1949 | Liên Tiết, Thanh Liêm | 21-12-1970 | 2;C,44 | 72 | PHẠM NGỌC DOANH | 1949 | Châu Sơn, Kim Bảng | 23-10-1968 | - 2.K.31 | 73 | TĂNG VĂN DUYÊN | 1945 | Thi Sơn, Kim Bảng | 27-05-1970 | 2,R,3 | 74 | TRẦN HÀ DŨNG | 1947 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 05-11-1968 | 2.M.50 | 75 | NGUYỄN NGỌC DƯ | 1936 | Bình Xuyên, Bỉnh Lục | 27-12-1968 | 2.E.22 | 76 | ĐOÀN THANH DŨNG | 1953 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 17-02-1972 | 2.M.17 | 77 | NGUYỄN VĂN DỤC | 1939 | Lê Hồ, Kim Bảng | 02-02-1968 | 2,s,50 | 78 | NGUYỄN VĂN DƯ | 1950 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 03-07-1972 | 2.A.41 | 79 | NGUYỄN BẰNG DƯƠNG | 1942 | Nhật Tân, Kim Bảng | 28-02-1969 | 2.T.32 | 80 | LÊ QUANG DƯỜNG | 1945 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 05-11-1968 | 2,c,50 | 81 | TRẤN TRỌNG ĐÀM | 1931 | Nhân Khang, Lý Nhân | 16-05-1971 | 2,0,43 | 82 | NGUYỄN VĂN DỤ | 1943 | Bồ Câu, Bình Lục | 13-03-1966 | 2.R.7 | 83 | TRẦN DỬ | 1942 | Vũ Bản, Bình Lục | 09-05-1969 | 2,L,50 | 84 | PHẠM VĂN ĐÁN | 1947 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 11-11-1969 | 2.A.42 | 85 | TRẤN HỮU ĐẠT | 1943 | Tiến Thắng, Lý Nhân | 27-10-1967 | 2, A,59 | 86 | TRẦN XUÂN ĐẰNG | 1950 | Đồng Lý, Lý Nhân | 15-01-1971 | 2.P.21 | 87 | VŨ NHẤT ĐẬU | 1945 | Duy Hải, Duy Tiên | 19-06-1970 | 2.P.19 | 88 | PHẠM VĂN ĐỆ | 1939 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 02-02-1973 | 2,M,7 | 89 | TRƯƠNG VĂN ĐIỀN | 1942 | Đồng Hóa, Kim Bảng | 16-07-1968 | 2.B.60 | 90 | BÙI VĂN ĐIỀU | 1936 | Đạo Lý, Lý Nhân | 07-01-1969 | 2,0,27 | 91 | HÀ ĐÌNH ĐIỆN | 1948 | An Ninh, Bỉnh Lục | 17-11-1968 | 2,0,23 | 92 | LÊ VĂN ĐIỆP | | Nhật Tân, Kim Bảng | 23-12-1972 | 2.S.3 | 93 | KIM VĂN ĐỊNH | 1952 | Đạo Lý, Lý Nhân | 19-04-1971 | 2,H,29 | 94 | NGUYỄN TIẾN ĐOÀN | 1947 | Chính Lý, Lý Nhân | 17-05-1972 | 2,0,11 | 95 | NGUYỄN TRỌNG ĐÌNH | 1949 | An Mỹ, Bình Lục | 12-02-1971 | 2,c,66 | 96 | VŨ VĂN ĐỘNG | 1947 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 21-09-1972 | 2,L,49 | 97 | TRƯƠNG VĂN ÊM | 1947 | Kim Bình, Kim Bảng | 17-05-1968 | 2,K,33 | 98 | NGUYỄN XUÂN GIẢNG | 1949 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06-05-1971 | 2,N,52 | 99 | PHẠM VĂN GIÁP | 1954 | Bình Nghĩa, Bỉnh Lục | 22-02-1973 | 2.A.14 | 100 | PHẠM NGỌC GIỚI | 1949 | Tiêu Động, Bỉnh Lục | 30-12-1968 | 2,0,40 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #104 vào lúc: 06 Tháng Mười Một, 2015, 02:53:58 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ NAM(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 101 | NGUYỄN DUY ĐỒNG | 1947 | Thị Sơn, Kim Bảng | 17-05-1970 | 2.P.16 | 102 | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG | 1942 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 17-11-1968 | 2,T,30 | 103 | BÙI MINH ĐỨC | 1941 | Hùng Lý, Lý Nhân | 29-07-1971 | 2,A,23 | 104 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 1948 | Đồng Hóa, Kim Bảng | 14-03-1969 | 2.P.11 | 105 | TRẦN VIẾT ĐỨC | 1949 | Trác Văn, Duy Tiên | 13-02-1971 | 2,K,20 | 106 | NGUYỄN VĂN ĐỖ | 1954 | Hưng Công, Bình Lục | 11-02-1973 | 2.L.11 | 107 | NGUYỄN ĐỨC ĐỢI | 1949 | Đông Du, Bình Lục | 24-05-1970 | 2.S.2 | 108 | VŨ VĂN HẠNH | 1948 | Đạo Lý, Lý Nhân | 25-11-1971 | 2,s,35 | 109 | ĐỖ QUANG HÀO | 1949 | Liêm Thuận, Thanh Liêm | 26-06-1972 | 2.E.5 | 110 | NGUYỄN VĂN HẢI | | Hà Nam | 19-11-1969 | 2.R.31 | 111 | NGUYỄN ĐÌNH HẾ | 1943 | Quế Sơn, Bình Lục | 08-03-1971 | 2.R.50 | 112 | NGUYỄN VĂN HẠ | | Tiến Hải, Duy Tiên | 02-01-1969 | 2.H.4 | 113 | LẠI THU HIẾN | 1951 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 12-02-1973 | 2.L.10 | 114 | NGÔ VĂN HIỄN | 1939 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 09-02-1973 | 2,H,7 | 115 | NGUYỄN VĂN HIỂU | 1940 | Nhân Thịnh, Lý Nhân | 25-10-1969 | 2.L.13 | 116 | TRẦN VĂN HIẾN | | Chân Lý, Lý Nhân | 22-04-1970 | 2,G,45 | 117 | NGUYỄN XUÂN HIÊN | 1949 | Quế Sơn, Bình Lục | 22-03-1971 | 2,M,31 | 118 | NGUYỄN XUÂN HINH | 1943 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 15-11-1968 | 2,M,52 | 119 | NGÔ VĂN HOA | 1935 | Nhân Chính, Lý Nhân | 01-02-1973 | 2A27 | 120 | NGUYỄN XUÂN HƯU | 1949 | Đồn Xá, Bình Lục | 06-11-1972 | 2,Đ,38 | 121 | TRẦN TIẾN HINH | | Đồng Du, Bỉnh Lục | 08-01-1971 | 2.K.2 | 122 | ĐINH VÀN HÒA | 1946 | Khả Phong, Kim Bảng | 15-08-1966 | 2,N,38 | 123 | ĐINH ĐỨC HÒA | 1952 | Nhân Khang, Lý Nhân | 16-12-1974 | 2,K,38 | 124 | VŨ MINH HOÀI | 1945 | Đại Cương, Kim Bảng | 28-11-1968 | 2,c,33 | 125 | NGUYỄN HỮU HOẠCH | 1940 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 20-06-1968 | 2.K.32 | 126 | THU ĐÌNH HỌC | 1948 | Thắng Lợi, Duy Tiên | 24-03-1971 | 2,M,32 | 127 | TRẦN ĐÌNH HỒNG | 1951 | Đạo Lý, Lý Nhân | 16-12-1969 | 2.N.12 | 128 | NGUYỄN ĐỨC HỒNG | 1955 | Liêm Tuyển, Thanh Liêm | 26-06-1973 | 2,1,18 | 129 | TRẦN HỮU HỘ | 1948 | Nhân Hậu,Lý Nhân | 13-07-1966 | 2.G.21 | 130 | PHẠM XUÂN HỘI | 1944 | Chân Lý, Lý Nhân | 06-11-1965 | 2,G,20 | 131 | TRẦN DUY HỢI | 1946 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 25-11-1970 | 2A55 | 132 | NGUYỄN TIẾN HUY | 1947 | Đức Lý, Lý Nhân | 10-04-1969 | 2.R.30 | 133 | TRỊNH VĂN HUY | 1939 | Tiến Thắng, Duy Tiên | 04-08-1966 | 2.E.35 | 134 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 1954 | Thanh Tuyến, Thanh Liêm | 06-02-1973 | 2,H,26 | 135 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1952 | Nhân Bình, Lý Nhân | 23-09-1972 | 2,CA | 136 | LÊ MẠNH HÙNG | 1947 | Tiền Phong, Duy Tiên | 25-04-1969 | 2.G.38 | 137 | NGÔ QUANG HƯNG | | | | 2.K.1 | 138 | TRẦN MẠNH HÙNG | 1950 | Hưng Công, Bình Lục | 27-12-1970 | 2.E.38 | 139 | LÃ VĂN HY | 1942 | Thanh Tuyén, Thanh Liêm | 06-09-1967 | 2,B,53 | 140 | NGUYỄN VĂN KHA | 1946 | Chân Lý, Lý Nhân | 30-01-1973 | 2.T.1 | 141 | TRẦN VĂN KHÁ | 1945 | Nhật Tựu, Kim Bảng | 17-06-1969 | 2,p,4 | 142 | NGUYỄN LƯƠNG KHAI | 1941 | Thanh Tuyền, Thanh Liêm | 25-12-1969 | 2.B.2 | 143 | NGUYỄN VĂN KHAI | 1945 | Nhân Nghĩa, Lý Nhân | 22-04-1969 | 2,R,48 | 144 | NGUYỄN VĂN KHÁI | 1935 | Nhân Bỉnh, Lý Nhân | 17-12-1969 | 2.E.24 | 145 | NGUYỄN VĂN KHÁNG | 1939 | Châu Sơn, Kim Bảng | 02-02-1969 | 2,s,23 | 146 | PHẠM VĂN KHANH | 1944 | Đạo Lý, Lý Nhân | 18-11-1968 | 2.L.48 | 147 | NGUYỄN VĂN KHẤN | 1947 | Nguyên Lý, Lý Nhân | 13-10-1968 | 2.N.34 | 148 | CHU VĂN KHẢI | 1945 | Bồ Để, Bình Lục | 24-08-1971 | 2,1,15 | 149 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 1947 | Bình Minh, Bình Lục | 14-08-1966 | 2.B.58 | 150 | NGUYỄN VĂN KHIỂN | 1950 | Hùng Lý, Lý Nhân | 28-08-1969 | 2.G.2 | 151 | NGUYỄN TRỌNG KHIẾT | 1948 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 18-12-1967 | 2,R,46 | 152 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 1939 | Phú Vân, Kim Bảng | 28-12-1968 | 2,0,42 | 153 | NGUYỄN ĐĂNG KHOẢI | 1946 | Quế Sơn, Bình Lục | 31-10-1968 | 2.L.38 | 154 | TRẦN ĐỨC KHUÔNG | 1951 | Nhân Hòa, Lý Nhân | 11-04-1971 | 2,1,1 | 155 | ĐỖ VĂN KHUYẾN | 1942 | An Mỹ, Bình Lục | 18-12-1970 | s,48 | 156 | PHẠM VĂN KIỀU | 1945 | Thi Sơn, Kim Bảng | 30-09-1967 | 2.N.36 | 157 | NGUYỄN NGỌC KIỂU | 1942 | Tân Sơn, Kim Bảng | 27-01-1968 | 2.R.15 | 158 | ĐỖ VĂN KHUYẾN | 1942 | An Mỹ, Bình Lục | 18-02-1970 | 2,s,63 | 159 | LƯU VĂN KHUÊ | 1942 | Hòa Bình, Bình Lục | 30-10-1968 | 2,p,48 | 160 | ĐÌNH XUÂN KIỂM | 1934 | Đồng Lý, Lý Nhân | 24-04-1970 | 2.L.38 | 161 | NGUYỄN QUANG KIỆN | 1950 | Văn Lý, Lý Nhân | 13-03-1973 | 2.H.19 | 162 | NGUYỄN VIỆT KỲ | 1954 | Trịnh Xá, Bỉnh Lục | 14-12-1972 | 2,G,28 | 163 | NGUYỄN VĂN LÊNH | 1941 | Đạo Lý, Lý Nhân | 17-11-1966 | 2,A,4 | 164 | NGUYỄN ĐỨC LÀI | 1954 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 14-03-1973 | 2,M,1 | 165 | LÊ BÁ LÀNH | 1952 | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 29-11-1971 | 2,G,27 | 166 | TRẦN QUANG LẠC | 1947 | Hòa Lý, Lý Nhân | 17-02-1972 | 2.S.16 | 167 | TRỊNH XUÂN LẠI | 1940 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 27-04-1972 | 2,E,29 | 168 | HOÀNG VĂN LÂM | 1948 | Tiên Phong, Duy Tiên | 22-05-1968 | 2,1,52 | 169 | NGUYỄN VĂN LÂM | 1947 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 07-05-1969 | 2,E,1 | 170 | NGUYỄN NGỌC LÂN | 1947 | Tiên Hiệp, Duy Tiên | 09-02-1971 | 2.T.7 | 171 | NGUYỄN VĂN LÂM | 1945 | Đồng Du, Bình Lục | 02-12-1965 | 2.G.22 | 172 | NGUYỄN NGỌC LIÊN | 1942 | Tân Sơn, Kim Bảng | 27-10-1968 | 2,0,18 | 173 | NGUYỄN THI LIÊU | 1945 | Liên Sơn, Kim Bảng | | 2.T.13 | 174 | NGUYỄN VÀN LlỂU | 1944 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 25-03-1969 | 2.L.39 | 175 | NGUYỄN VAN LONG | 1948 | Bạch Thượng, Duy Tiên | 01-04-1970 | 2.P.53 | 176 | NGUYỄN VIẾT LONG | 1948 | Liên Sơn, Kim Bảng | 25-04-1970 | 2.R.13 | 177 | LÊ THẾ LONG | 1952 | Đọi Sơn, Duy Tiên | 26-02-1971 | 2,Q,35 | 178 | LÊ VĂN LỢI | 1945 | Liêm Tiết, Thanh Minh | 23-12-1969 | 2.N.22 | 179 | CAO THANH LONG | 1950 | Đồn Xá, Bình Lục | 10-04-1971 | 2.Q.3 | 180 | PHẠM VĂN LỤC | 1949 | Nhân Chính, Lý Nhân | 09-11-1968 | 2,s,26 | 181 | NGUYỄN PHƯƠNG LỤC | 1943 | Nhật Tân, Kim Bảng | 21-12-1965 | 2,T,42 | 182 | TRƯƠNG ĐỨC LƯỢNG | 1947 | Xuân Khê, Lý Nhân | 19-02-1973 | 2.C.3 | 183 | NGUYỄN ĐỨC LÝ | 1947 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 17-03-1970 | 2,c,29 | 184 | NGUYỄN ĐÌNH LUẬT | 1952 | Vũ Yên, Duy Tiên | 31-01-1971 | 2.R.17 | 185 | NGUYỄN MINH LỰC | 1949 | Tiên Đông, Bình Lục | 27-03-1971 | 2,s ,27 | 186 | CHU VĂN MAI | 1932 | Đăng Xá, Kim Bảng | 03-02-1973 | 2.H.27 | 187 | ĐỖ XUÂN MÃO | 1951 | Xóm 5, Mân Cầu, Lý Nhân | 10-02-1971 | 2,H,9 | 188 | PHẠM VĂN MẠO | 1923 | Tièn Yên, Duy Tiên | 13-05-1972 | 2.H.37 | 189 | NGUYỄN MINH MẪN | 1943 | Chân Lý, Lý Nhân | 09-11-1967 | 2.B.51 | 190 | TRẦN ĐỒNG MỀM | 1947 | Nhật Tân, Kim Bảng | 26-01-1973 | 2,0,46 | 191 | ĐỖ XUÂN MIÊN | 1938 | Đại Cương, Kim Bảng | 23-10-1968 | 2,s,24 | 192 | ĐOÀN BÁ MINH | 1947 | Kim Bỉnh, Kim Bảng | 29-09-1967 | 2.N.20 | 193 | TRẦN QUANG MINH | 1933 | Phủ Vân, Kim Bảng | 04-04-1970 | 2,0,35 | 194 | ĐỖ VĂN MINH | 1945 | Kim Bỉnh, Kim Bảng | 05-11-1968 | 2.S.7 | 195 | NGUYỄN VĂN MÔ | 1945 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 11-11-1968 | 2.T.38 | 196 | ĐOÀN VĂN MỘC | | Nhân Bình, Lý Nhân | 11-08-1971 | 2.L.24 | 197 | ĐỖ XUÂN MÙI | 1940 | Trung Lý, Lý Nhân | 31-03-1971 | 2.B.4 | 198 | NGUYỄN BÁ MÙI | 1945 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 10-12-1967 | 2,1,7 | 199 | NGUYỄN TIẾN MÙI | 1955 | Nhật Tân, Kim Bảng | 08-02-1973 | 2,H,23 | 200 | ĐẶNG DUY MY | | Tiên Ngoại, Duy Tiên | 04-04-1973 | 2,G,16 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #105 vào lúc: 07 Tháng Mười Một, 2015, 05:48:00 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ NAM(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 201 | PHẠM QUANG MINH | 1944 | An Lão, Bình Lục | 25-10-1970 | 2.B.32 | 202 | LÊ HỮU NAM | 1954 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 16-12-1972 | 2.H.16 | 203 | NGUYỄN VĂN NAM | 1947 | Nhật Tựu, Kim Bảng | 27-10-1970 | 2.H.34 | 204 | LẠI QUẢNG NGÃI | 1947 | Liêm Trung, Thanh Liêm | 13-08-1969 | 2.D.9 | 205 | TRẦN HỮU NGẠN | 1941 | Trực Đại, Irức Liêm | 21-05-1969 | 2.R.21 | 206 | VŨ TIẾN NGÂN | 1945 | Liên Minh, Thanh Liêm | 12-10-1969 | 2,1,46 | 207 | NGUYỄN VĂN NGÂN | 1950 | Mỹ Thọ, Bỉnh Lục | 20-12-1971 | 2,1,17 | 208 | PHẠM VĂN NGHI | 1951 | Nguyễn úy - Kim Bảng | 09-09-1971 | 2.P.20 | 209 | KIỀU THẾ NGHI | | Nhật Tân, Kim Bảng | 11-08-1970 | 2,H,5 | 210 | BÙI QUANG NGHIÊM | 1947 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 06-04-1969 | 2,0,9 | 211 | NGUYỄN BÁ NGHINH | 1947 | Tiên Nội, Duy Tiên | 01-10-1970 | 2,G,47 | 212 | NGUYỄN VĂN NGỌ | 1942 | Nhân Khang, Lý Nhân | 06-02-1969 | 2,1,23 | 213 | TRẦN VĂN NGỌ | 1952 | Phú Phúc, Lý Nhân | 01-06-1971 | 2,0,15 | 214 | TRẦN QUANG NGUYỆN | 1941 | Hòa Hậu, Lý Nhân | 24-07-1970 | 2.B.15 | 215 | NGUYỄN VĂN NGOẠT | 1943 | Vân Lý, Lý Nhân | 22-12-1966 | -2.R.18 | 216 | TRỊNH VĂN NGUYÊN | | An Nội, Bình Lục | 18-10-1971 | 2.H.13 | 217 | TRẦN HỮU NGŨ | 1941 | Công Lý, Lý Nhân | 18-05-1971 | 2.B.52 | 218 | TRẦN QUANG NHA | 1941 | Hồng Lý, Lý Nhân | 30-01-1972 | 2.P.54 | 219 | TRẦN VĂN NHÂM | 1943 | Hồng Lý, Lý Nhân | 25-02-1968 | 2,p,34 | 220 | LÃ QUANG NHÂN | 1945 | Hợp Lý, Lý Nhân | 24-03-1971 | 2,s,19 | 221 | NGUYỄN VĂN NHIỄM | 1945 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 07-10-1974 | 2.K.5 | 222 | NGUYỄN NGỌC NHẤT | 1948 | Liêm Phong, Thanh Liêm | 18-12-1967 | 2.Q.24 | 223 | CHU ĐỨC NHI | 1941 | Duy Hải, Duy Tiên | 11-09-1967 | 2.B.44 | 224 | NHỬ VĂN NHIỂM | 1945 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 07-10-1974 | 2.H.26 | 225 | NGUYỄN VĂN NHUNG | 1938 | Nhân Khương, Lý Nhân | 09-11-1968 | 2.B.25 | 226 | NGUYỄN ĐĂNG NINH | 1950 | Văn Xá, Kim Bảng | 28-09-1972 | 2,0,45 | 227 | LẠI VĂN OANH | 1953 | Liêm Chung, Thanh Liêm | 25-06-1972 | 2.L.28 | 228 | TRỊNH PHÚC OÁNH | 1940 | Anh Hòa, Bỉnh Lục | 03-06-1970 | 2.A.12 | 229 | TRẦN VĂN PHAN | 1951 | Nhân Lý, Lý Nhân | 21-11-1970 | 2.G.25 | 230 | LÊ VĂN PHÁI | 1930 | Xuân Khê, Lý Nhân | 05-11-1967 | 2.R.37 | 231 | TRẤN NGỌC PHÁN | 1945 | Châu Sơn, Kim Bảng | 30-12-1968 | 2,G, 5 | 232 | NGUYỄN XUÂN PHẨM | 1942 | Nhân Bỉnh, Lý Nhân | 31-03-1968 | 2.E.17 | 233 | ĐỔ XUÂN PHI | 1947 | Thanh Châu, Thanh Liêm | 01-10-1968 | 2.E.36 | 234 | NGUYỄN VĂN PHIÊU | 1944 | Tiên Nội, Duy Tiên | 24-05-1965 | 2,M,42 | 235 | NGUYỄN NGỌC PHAN | 1949 | Bối Cầu, Bình Lục | 20-12-1968 | 2.M.13 | 236 | TRẦN VĂN PHÚC | 1944 | 3 Trần Hưng Đạo, Phủ Lý | 14-11-1971 | 2,M,22 | 237 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 1947 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 14-05-1972 | 2.R.42 | 238 | PHẠM VĂN QUẢN | 1944 | Tân Sơn, Kim Bảng | 11-04-1966, | 2,T, 29 | 239 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1939 | Trung Lý, Lý Nhân | 17-06-1970 | 2,Đ,20 | 240 | NGUYỄN VĂN QUÁN | 1940 | Liêm Cẩu, Thanh Liêm | 13-04-1969 | 2,B,69 | 241 | TRƯƠNG HẢI QUÂN | 1950 | Nhân Bình, Lý Nhân | 29-06-1971 | 2„R,23 | 242 | VŨ ĐÌNH QUẨY | 1942 | Thành Công, Duy Tiên | 15-01-1970 | 2,c,59 | 243 | PHẠM HỒNG QUẤT | 1947 | Thanh Lâm, Thanh Liêm | 26-12-1967 | 2.D.5 | 244 | BÙI ĐÌNH QUYỀN | 1949 | Nguyên Lý, Lý Nhân | 07-01-1971 | 2.Q.13 | 245 | NGUYỄN VĂN QUYNH | 1946 | Nhân Bình, Lý Nhân | 08-06-1969 | 2.N.8 | 246 | TRỊNH VĂN QUÝ | | Tiên Hưng, Duy Tiên | 01-09-1968 | 2.N.7 | 247 | LÊ VĂN QUÝ | 1936 | Nhật Tân, Kim Bảng | 24-03-1970 | 2,s,30 | 248 | NGUYỄN THANH QUÝ | 1950 | Bình Nghĩa, Bình Lục | 20-08-1969 | 2,E,37 | 249 | CHU VĂN RẼ | 1945 | Văn Xá, Kim Bảng | 25-10-1968 | 2,T,22 | 250 | PHẠM DUY SÁCH | 1948 | Nhân Chính, Lý Nhân | 16-01-1968 | 2,0,10 | 251 | PHẠM QUAN SÁNG | 1943 | Đại Cường, Kim Bảng | 22-12-1966 | 2,N,24 | 252 | NGUYỄN VĂN SÁU | 1942 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06-11-1965 | 2.G.21 | 253 | ĐỖ QUỐC SOẠN | 1946 | Liêm Túc, Thanh Liêm | 07-10-1968 | 2.Đ.25 | 254 | TRẦN THỊ SẮC | 1948 | An Nội, Bỉnh Lục | 03-01-1971 | 2.A.107 | 255 | KIỀU VĂN SÔNG | 1946 | Đồng Hóa, Kim Bảng | 13-07-1966 | 2.T.73 | 256 | HOÀNG NGUYÊN SÚY | 1935 | Thanh Hải, Thanh Liêm | 29-01-1968 | 2.G.6 | 257 | NGUYỄN VĂN SỮA | 1949 | Đức Lý, Lý Nhân | 29-03-1969 | 2.E.20 | 258 | LÊ VĂN SỬ | 1952 | Hùng Lý, Lý Nhân | 14-06-1971 | 2.A.16 | 259 | NGUYỄN HỮU SỨC | | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 16-05-1971 | 2,0,38 | 260 | TRẲN HỮU SỰ | 1945 | Chính Lý, Lý Nhân | 10-11-1968 | 2.C.25 | 261 | NGUYỄN VĂN SỸ | 1950 | Thủy Bôi, Kim Bảng | 10-01-1973 | 2.M.11 | 262 | PHẠM VĂN SỸ | 1947 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 19-02-1967 | 2.P.39 | 263 | LÝ VĂN TÀI | 1952 | Bạch Thượng, Duy Tiên | 07-08-1973 | 2.H.21 | 264 | TRẦN ĐÌNH TÂN | 1945 | Liêm Trực, Thanh Liêm | 14-12 | 2,E,6 | 265 | LƯU ĐÌNH TÂN | 1941 | Tiên Điệp, Duy Tiên | 10-09-1968 | 2.Đ.6 | 266 | PHẠM NGỦ TẤT | 1949 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 08-02-1971 | 2.H.11 | 267 | ĐINH MẠNH TỀ | 1950 | Thanh Nguyện, Thanh Liêm | 14-11 | 2.E.4 | 268 | TRỊNH VĂN THANH | 1945 | Thành Công, Duy Tiên | 08-09-1966 | 2.A.3 | 269 | TRẦN QUANG THANH | 1942 | Nhân Mỹ, Lý Nhân | 05-08-1969 | 2.E.23 | 270 | NGUYỄN NGỌC THANH | 1945 | Khả Phong, Kim Bảng | 29-04-1967 | 2.T.51 | 271 | VŨ VĂN TÁNH | 1948 | Quế Sơn, Bình Lục | 27-01-1968 | 2,B,49 | 272 | TRẦN VĂN THANH | 1945 | Thành Công, Duy Tiên | | 2.C.64 | 273 | KHÚC VĂN THAO | 1947 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 17-02-1968 | 2.B.6 | 274 | PHẠM VĂN THẢO | 1943 | Phù Vân, Kim Bảng | 10-01-1968 | 2,p,36 | 275 | VÕ VĂN THÁI | 1948 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 21-05-1971 | 2,A,59 | 276 | NGUYỄN VĂN THÀ | 1946 | Đồng Xá, Bình Lục | 28-11-1970 | 2.L.41 | 277 | VŨ BÁ THẠNH | 1944 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 05-11-1968 | 2,M,53 | 278 | BÙI VIẾT THẮNG | 1948 | Đạo Lý, Lý Nhân | 16-04-1969 | 2.G.22 | 279 | ĐINH VĂN THẮNG | 1947 | Đồng Lý, Lý Nhân | 02-11-1968 | 2,M,43 | 280 | NGUYỄN VIẾT THIẾP | 1947 | Văn Áp, Bình Lục | 31-12-1965 | 2.G.20 | 281 | TRẦN VĂN THIẾT | 1943 | Hòa Bình, Bình Lục | 17-03-1969 | 2.B.48 | 282 | NGUYỄN VĂN THẢO | 1946 | Đạo Lý, Lý Nhân | 03-10-1970 | 2,M,44 | 283 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 1948 | „Yên Nam, Duy Tiên | 06-03-1970 | 2,0,39 | 284 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 1951 | Thanh Sơn, Kim Bảng | 10-03-1970 | 2,0,21 | 285 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 1948 | Lê Hồ, Kim Bảng | 12-01-1970 | 2.B.66 | 286 | NGUYỄN VĂN THIẾP | 1950 | Lê Hồ, Kim Bảng | 16-12-1969 | 2.P.6 | 287 | NGUYỄN PHAN THIẾT | 1942 | Hùng Lý, Lý Nhân | 13-12-1967 | 2.G.35 | 288 | TRẦN MINH THIỆN | 1946 | Thanh Phong, Thanh Liêm | 23-12-1967 | 2.L.34 | 289 | NGUYỄN LƯƠNG THIỆN | 1947 | An Hòa, Bình Lục | 25-04-1969 | 2.G.8 | 290 | NGUYỄN VĂN THÊM | 1949 | An Đổ, Bỉnh Lục | 20-05-1969 | 2.P.12 | 291 | NGUYỄN VĂN THÌNH | 1942 | Nguyên úy, Kim Bảng | 25-08-1970 | 2,E,33 | 292 | TRẦN SỸ THÌN | 1940 | Nhân Thắng,Lý Nhân | 17-01-1970 | 2.G.24 | 293 | NGUYỄN TRƯỜNG THỌ | 1946 | Hùng Lý, Lý Nhân | 01-02-1969 | 2,c,24 | 294 | TRƯƠNG ĐÌNH THỌ | 1939 | Liêm Tiết, Thanh Liêm | 04-01-1969 | 2.T.33 | 295 | NGÔ MINH THÔNG | 1935 | Xuân Khê, Lý Nhân | 04-06-1970 | 2,H,20 | 296 | TRẦN QUANG THƠM | 1944 | An Lộc, Bình Lục | 25-02-1968 | 2,R,36 | 297 | NGUYỄN QUÝ THÔNG | 1935 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 19-05-1971 | a.K.27 | 298 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 1943 | Đạo Lý, Lý Nhân | 06-11-1965 | 2.G.24 | 299 | NGUYỄN BÁ THUNG | 1947 | Thị Sơn, Kim Bảng | 08-01-1969 | 2,0,6 | 300 | VŨ HỮU THUNG | 1940 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 28-02-1968 | 2.P.41 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #106 vào lúc: 08 Tháng Mười Một, 2015, 04:49:24 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ NAM(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 301 | PHAM NGOC THƯ | 1945 | Tiên Thương, Bình Lục | 13-12-1967 | 2.B.46 | 302 | NGÔ VĂN THƯỞNG | 1950 | Xuân Khê, Lý Nhân | 21-12-1969 | 2.L.20 | 303 | DƯƠNG VĂN THUYẾT | 1941 | Đồng Lý, Lý Nhân | 31-12-1967 | 2.G.31 | 304 | TRẦN THẾ THUYẾT | 1942 | Nhân Hậu, Lý Nhân | 10-12-1967 | 2,H,22 | 305 | NGUYỄN VĂN THỦY | 1946 | Liêm Cần, Thanh Liêm | 13-05-1970 | 2.L.51 | 306 | NGUYỄN XUÂN THỤ | 1948 | Trung Lý, Lý Nhân | 13-01-1968 | 2.A.31 | 307 | PHẠM ĐÌNH THUỴ | 1940 | Khả Phong, Kim Bảng | 25-04-1969 | 2,0,33 | 308 | NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG | 1945 | Thanh Hà, Thanh Liêm | 11-11-1967 | 2.G.34 | 309 | HOÀNG VĂN THƯỞNG | 1947 | Nhân Khang, Lý Nhân | 14-02-1965 | 2,L,33 | 310 | NGUYỄN ĐÌNH THÚY | 1949 | Kim Oanh, Kim Bảng | 11-01-1971 | 2.G.3 | 311 | ĐỖ THỊ THANH THỨC | 1947 | Thi Sơn, Kim Bảng | 13-05-1968 | 2.M.21 | 312 | ĐINH VĂN TIỀU | 1948 | Thanh Nghi, Thanh Liêm | 03-02-1973 | 2,1,30 | 313 | NGUYỄN XUÂN TIẾU | 1948 | Nhân Bình, Lý Nhân | 22-03-1969 | 2.T.25 | 314 | TẠ QUANG TIẾP | 1948 | Nhân Chính, Lý Nhân | 29-07-1971 | 2.E.16 | 315 | HÀ VĂN THÙA | 1948 | Đồng Du, Bình Lục | 27-03-1970 | 2.Q.36 | 316 | LẠI VĂN TỈNH | 1942 | Châu Sơn, Kim Bảng | 13-05-1969 | 2,N,11 | 317 | NGUYỄN VĂN TỈNH | 1948 | Đồng Lý, Lý Nhân | 01-06-1972 | 2.C.53 | 318 | VŨ THỊ TỈNH | 1946 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 13-05-1968 | 2.P.42 | 319 | NGÔ GIA TỈNH | 1952 | Liêm Chính, Thanh Liêm | 16-07-1972 | 2.A.67 | 320 | NGUYỄN VĂN TÍN | 1945 | Liêm Cần, Thanh Liêm | 01-08-1969 | 2.Đ.7 | 321 | NGUYỄN NGỌC TĨNH | 1940 | Cônp Lý, Lý Nhân | 18-09-1970 | 2.L.25 | 322 | NGÔ VĂN TÍN | 1948 | Văn Lý, Lý Nhân | 29-12-1967 | 2.Đ.34 | 323 | TRẦN XUÂN TOÀN | 1948 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 08-04-1967 | 2.B.65 | 324 | HOÀNG VĂN TOẢN | 1948 | Liêm Sơn, Thanh Liêm | 29-12-1971 | 2.C.11Ĩ | 325 | HOÀNG VĂN TOẢN | 1948 | Liên Sơn, Thanh Liêm | 28-12-1971 | 2,c,56 | 326 . | LÊ QUỐC TOẢN | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 18-02-1968 | 2.C.35 | 327 | TRIỆU QUANG TOÁN | 1943 | 23 Trẩn Hưng Đạo, TX Phủ Lý | 05-01-1975 | 2.G.27 | 328 | LÊ VĂN TOÁN | 1945 | Nhân Bình, Lý Nhân | 26-04-1969 | 2.G.14 | 329 | PHẠM VÀN Tộ | 1943 | Phú Vân, TX Phủ Lý | 06-02-1969 | 2.S.11 | 330 | TRẦN VĂN TROẢN | 1934 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 29-03-1968 | 2,s,39 | 331 | TRẦN ĐỨC TRỊ | 1947 | Nhân Hậu,Lý Nhân | 24-04-1969 | 2.C.54 | 332 | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | 1947 | Đông Lý, Lý Nhân | 18-05-1969 | 2.L.35 | 333 | TRẨN HUY TRUNG | 1946 | Phù Vân, TX Phủ Lý | 13-09-1967 | 2.T.48 | 334 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 1945 | Duy Hải, Duy Tiên | 15-06-1968 | 2.G.25 | 335 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 1940 | Châu Sơn, TX Phủ Lý | 15-09-1967 | 2.A.17 | 336 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | 1947 | Thanh Tân, Thanh Liêm | 01-07-1972 | 2,A,36 | 337 | TRẦN VĂN TUẤN | 1945 | Hoàng Tây, Kim Bảng | 01-11-1968 | 2,G,28 | 338 | ĐOÀN NGỌC TUẤN | 1940 | Đồng Lý, Lý Nhân | 25-08-1968 | 2,c,30 | 339 | TRẦN VĂN TUẤN | | Thanh Phong, Thanh Liêm | 12-09-1968 | 2.P.25 | 340 | BẠCH LONG TUẤN | 1948 | Bình Lục, Nam Hà | 14-05-1970 | 2,N,26 | 341 | LÊ VĂN TUYÊN | 1947 | Nhân Bình, Lý Nhân | 24-04-1968 | 2,0,13 | 342 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 1950 | Thi Sơn, Kim Bảng | 08-03-1972 | 2,A,66 | 343 | NGUYỄN ĐÌNH TỌNG | 1939 | Duy Hải, Duy Tiên | 17-04-1970 | 2,G,23 | 344 | TRẦN VĂN TUYẾN | | An Nội, Bình Lục | 04-01-1971 | 2,N,16 | 345 | ĐÀO VĂN TÙNG | | Thanh Tùng, Bỉnh Lục | 05-12-1971 | 2,M,24 | 346 | HOÀNG VĂN TƯ | 1946 | Liên Sơn, Kim Bảng | 29-06-1970 | 2.G.13 | 347 | NGUYỄN THANH TƯ | 1945 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 27-11-1968 | 2.C.34 | 348 | TRẦN SINH TƯỚC | 1947 | Nhân Tiến, Lý Nhân | 06-11-1965 | 2,G,19 | 349 | LƯƠNG VĂN TỪ | 1938 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 04-04-1969 | 2.G.19 | 350 | PHẠM NAM TƯ | 1946 | Đức Lý, Lý Nhân | 01-01-1970 | 2.C.15 | 351 | NGUYỄN VĂN TỬU | 1940 | Hồng Lý, Lý Nhân | 26-12-1970 | 2,K,8 | 352 | NGUYỄN VĂN TÝ | 1943 | Nhân Đạo,Lý Nhân | 25-04-1969 | 2.S.25 | 353 | NGUYỄN ĐÌNH TỴ | 1952 | Công Lý, Lý Nhân | 01-11-1972 | 2,c,8 | 354 | ĐỖ HỮU TƯỜNG | 1940 | An Nội, Bỉnh Lục | 03-11-1969 | 2.Q.35 | 355 | NGUYỄN VĂN UYÊN | 1942 | Hồng Lý, Lý Nhân | 21-02-1966 | 2.L.31 | 356 | BÙI XUÂN VẬN | 1954 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 12-02-1973 | 2,1,22 | 357 | ĐỖ NGỌC VIÊN | 1946 | Thanh Nghị, Thanh Liêm | 04-02-1969 | 2,R,2 | 358 | TRẦN THỊ VỊNH | 1952. | Hồng Lý, Lý Nhân | 17-02-1972 | 2,R,28 | 359 | NGUYỄN QUANG VINH | 1946 | Trung Lương, Bình Lục | 02-07-1972 | 2,M19 | 360 | TRỊNH VĂN VỌNG | 1935 | Thanh Hương, Thanh Liêm | 28-12-1968 | 2,0,31 | 361 | ĐỖ VĂN VƯỢNG | 1942 | Bách Thượng, Duy Tiên | 04-01-1969 | 2,s,9 | 362 | VŨ XUÂN VƯỢNG | 1944 | Thanh Thủy, Thanh Liêm | 28-03-1971 | 2,c,69 | 363 | PHẠM ĐÌNH VY | 1942 | Phù Vân, TX Phủ Lý | 06-12-1969 | 2,s,28 | 364 | TRẦN THỊ VỸ | 1950 | Hồng Lý, Lý Nhân | 18-07-1972 | 2.Q.23 | 365 | ĐINH HÙNG VỸ | 1942 | Thanh Tâm, Thanh Liêm | 11-12-1970 | 2.Q.54 | 366 | TRẦN QUANG VINH | 1945 | An Nội, Bỉnh Lục | 27-03-1967 | 2.R.1 | 367 | TRẦN GIA VỴ | 1939 | Thi Sơn, Kim Bảng | 15-01-1969 | 2,c,12 | 368 | ĐỖ THANH XUÂN | 1945 | Khả Phong, Kim Bảng | 20-04-1968 | 2.P.1 | 369 | VŨ VĂN XUYẾN | 1950 | Đạo Lý, Lý Nhân | 21-05-1969 | 2A10 | 370 | CHU VĂN Ý | 1949 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 28-04-1973 | 2,1,4 | 371 | LƯU NGỌC YẾN | 1945 | Vụ Bản, Bình Lục | 09-03-1970 | 2,0,5 | 372 | KIỀU KIM SONG | 1942 | Lê Hổ, Kim Bảng | 09-03-1969 | 2,0,41. | 373 | PHẠM VĂN LỘC | 1947 | Nhân Chính, Lý Nhân | 11-12-1968 | 2,0,46 | 374 | NGUYỄN THANH LÂM | 1946 | Phú Khê, Bắc Lý, Lý Nhân | 31-05-1970 | 2.Q.28 | 375 | NGUYỄN VĂN LONG | 1946 | 32 Minh Khai, TX Phủ Lý | 01-04-1972 | 2.T.14 | 376 | LÊ VĂN QUYẾN | 1941 | Phạm Đình, Bỉnh Lục | 07-07-1968 | 2, s, 6 | 377 | ĐỖ TIẾN TẤC | 1937 | Ngọc Sơn, Kim Bảng | 08-12-1967 | 2.C.38 | 378 | NGUYỄN QUANG TUYỂN | 1936 | Nhân Chính, Lý Nhân | 22-08-1968 | 2,R,34 | 379 | MỘ VÔ DANH | | | | 2, p,33 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #107 vào lúc: 09 Tháng Mười Một, 2015, 12:46:14 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÒA BÌNH STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | VŨ QUANG ÁNH | 1946 | Địch Giáo, Tân Lạc | 25-11-1969 | 2,A,6 | 2 | BÙI VĂN ẤT | 1948 | Quý Hoà, Lạc Sơn | 18-01-1971 | 2,A,3 | 3 | NGUYỄN XUÂN BANG | 1949 | Hạ Bì, Kim Bôi | 16-08-1972 | 2,A,28 | 4 | NGUYỄN VĂN BÀN | 1945 | Yên Bồng, Lạc Thuỷ | 12-04-1967 | 2,A,2 | 5 | QUÁCH HỮU BẢO | 1948 | Tiến Xuân, Lương Sơn | 22-11-1972 | 2,c,3 | 6 | BÙI XUÂN CẢNH | 1948 | Xuân Phong, Kỹ Sơn | 18-12-1970 | 2,c,13 | 7 | TRẦN XUÂN CẢNH | 1922 | Dân Hạ, Kỳ Sơn | 14-02-1970 | 2,c,22 | 8 | BÙI VĂN CẤP | 1947 | Phú Thanh, Lạc Thuỷ | 30-01-1972 | 2,A,4 | 9 | BÙI THANH CHUNG | 1947 | Đoàn Kết, YênThuỷ | 05-10-1969 | 2,c,19 | 10 | PHẠM VĂN CHỮ | 1942 | Mãn Đức, Tân Lạc | 19-04-1970 | 2,c,11 | 11 | LƯƠNG VĂN CÔNG | 1948 | Giáp Đắt, Đà Bắc | 10-09-1968 | 2,A,26 | 12 | DƯƠNG MẠNH DẦN | 1951 | Gia Mô, Tân Lạc | 24-03-1974 | 2,c,25 | 13 | BÙI ĐỨC DẬU | 1945 | Bảo Hiệu, Yên Thuỷ | 10-01-1970 | 2,B,9 | 14 | BÙI VĂN DƠN | 1951 | Văn Sơn, Lạc Sơn | 22-02-1971 | 2,A,22 | 15 | BÙI NGỌC ĐÀO | 1948 | Trung Bì, Kim Bôi | 19-07-1970 | 2,B,8 | 16 | BÙI VĂN ĐỄ | 1948 | Thượng Cốc, Lạc Sơn | 16-02-1969 | 2,A,16 | 17 | BÙI VĂN ĐỖ | 1947 | Bôi Cầu, Kim Bôi | 07-11-1971 | 2,B,11 | 18 | TRẦN VĂN ĐỢI | 1943 | Đông Nghê, Đà Bắc | 10-09-1968 | 2,B,20 | 19 | BÙI VĂN ĐÙA | 1940 | Tân Phong, Cao Sơn | 08-03-1971 | 2,B,23 | 20 | NGUYỄN VĂN EM | 1941 | Yên Trung, Lương Sơn | 06-06-1970 | 2,c,21 | 21 | BÙI NHƯ GỌN | 1946 | Nghĩa Thượng, Kim Bôi | 04-04-1969 | 2,A,15 | 22 | BÙI TIẾN HẢI | 1950 | Kim Tiến, Kim Bôi | 10-01-1973 | 2,B,1 | 23 | ĐÀO THANH HẢI | 1949 | Yên Bồng, Lạc Thuỷ | 01-11-1972 | 2,c,27 | 24 | ĐINH CÔNG HẠNH | 1950 | Tiến Sơn, Lương Sơn | 23-03-1972 | 2,B,25 | 25 | VI VĂN HUÂN | 1945 | Nà Mèo, Mai Châu | 26-05-1972 | 2,B,26 | 26 | HÀ VĂN ỐT | 1942 | Bao La, Mai Châu | 16-12-1969 | 2,B,19 | 27 | BÙI VĂN HIỂN | 1948 | Phú Lương, Lạc Sơn | 16-03-1970 | 2,A,21 | 28 | BÙI ĐÁO HIỀN | 1945 | Đông Phong, Cao Phong | 09-01-1975 | 2,B,16 | 29 | BÙI VĂN HỊCH | 1949 | Miền Đồi, Lạc Sơn | 26-11-1968 | 2,A,14 | 30 | BÙI NGỌC HOA | 1943 | Liên Hoà, Lạc Sơn | 30-06-1970 | 2,A,7 | 31 | XA QUY HOÀNG | 1943 | Hoà Tráng, Đà Bắc | 24-03-1970 | 2,A,27 | 32 | NGUYỄN QUỐC HỘI | 1944 | Hợp Thịnh, Kỳ Sơn | 14-03-1968 | 2,A,8 | 33 | NGUYỄN QUỐC HUY | 1952 | Tư Lý, Đà Bắc | 15-05-1972 | 2,B,15 | 34 | BÙI VĂN ỈN | 1950 | Thượng Bỳ, Kim Bôi | 27-08-1974 | 2,B,17 | 35 | BÙI ĐỨC KHÁNH | 1948 | Dân Hoà, Kỳ Sơn | 07-02-1972 | 2,c,5 | 36 | BÙI TRINH KIỆM | 1945 | Ngọc Lâu, Lạc Sơn | 08-03-1969 | 2,c,16 | 37 | TRẦN VĂN KỲ | 1944 | Ân Hoà, Kim Bôi | 13-02-1971 | 2,A,9 | 38 | HÀ SĨ KẾ | | Na Phòn, Mai Châu | 10-10-1969 | 2,c,8 | 39 | BÙI ĐÌNH LẬP | 1944 | Bình Sơn, Kim Bôi | 24-10-1968 | 2,B,4 | 40 | QUÁCH VĂN LỆ | 1943 | An Lạc, Lạc Thuỷ | 14-04-1969 | 2,B,3 | 41 | BÙI VĂN LÊ | 1947 | Dân Chủ, Kỳ Sơn | 01-05-1970 | 2,B,21 | 42 | NGUYỄN SẮC LONG | 1944 | Lạc Long, Lạc Thuỷ | 17-04-1971 | 2,A,20 | 43 | TRẦN ĐÌNH LONG | 1946 | Số 23 ngõ 10 Khu Phương Lâm | 19-02-1971 | 2,B,28 | 44 | QUÁCH CÔNG MÀU | 1952 | Hoà Cách, Đà Bắc | 02-12-1972 | 2,A,10 | 45 | BÙI VÀN NẬU | 1948 | Phú Cường, Tân Lạc | 31-12-1972 | 2,A,25 | 46 | BÙI VĂN MỎN | | Tân Lập, Lạc Sơn | 24-05-1971 | 2,B,2 | 47 | BÙI VĂN MỞN | 1944 | Quý Hoà, Lạc Sơn | 13-01-1972 | 2,A,1 | 48 | BÙI VÁN MUÔN | 1949 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 22-04-1971 | 2,B,24 | 49 | NGUYỄN ĐÌNH MY | 1943 | Tân Thành, Lương Sơn | 15-02-1972 | 2,A,5 | 50 | HOÀNG NGỌC MỸ | 1945 | Cư Yên, Lương Sơn | 11-03-1971 | 2,c,7 | 51 | BÙI VĂN NEO | | Thượng Cốc, Lạc Sơn | 18-08-1968 | 2,A,17 | 52 | BÙI MINH NÊN | 1945 | Tân Lập, Lạc Sơn | 08-02-1973 | 2,B,6 | 53 | BÙI VĂN NGÓI | 1938 | Trung Bì, Kim Bôi | 11-07-1968 | 2,A,23 | 54 | BÙI VĂN NIỆN | 1948 | Quy Hậu, Tân Lạc | 14-05-1969 | 2,B,22 | 55 | BÙI VĂN NỊM | 1948 | Yên Lập, Kỳ Sơn | 12-05-1969 | 2,B,12 | 56 | BÙI VĂN NỘI | 1940 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 02-02-1973 | 2,B,5 | 57 | BÙI VĂN NUÔI | 1946 | Ân Nghĩa, Lạc Sơn | 09-02-1973 | 2,c,2 | 58 | QUÁCH VĂN ỎNG | 1942 | Quý Hoà, Lạc Sơn | 09-1968 | 2,A,11 | 59 | BẠCH XUÂN PHÁN | 1952 | Bôi Tàu, Kim Bôi | 05-01-1973 | 2,B,13 | 60 | ĐINH VĂN PHỤNG | 1934 | Yên Trung, Lương Sơn | 22-07-1971 | 2,A,18 | 61 | BÙI VĂN RẬY | 1941 | Tây Phong, Cao Phong | 28-04-1970 | 2,c,17 | 62 | BÙI VĂN RỦ | 1944 | Bắc Sơn, Tân Lạc | 21-01-1970 | 2,A,24 | 63 | CHU VĂN SÀN | 1947 | Mẫn Đức, Tân Lạc | 01-05-1970 | 2,c,10 | 84 | QUÁCH HỒNG SON | 1941 | Chí Thiện, Lạc Sơn | 12-02-1969 | 2,B,7 | 65 | SA HỒNG SUM | 1943 | Cao Sơn, Đà Bắc | 20-12-1968 | 2,B,14 | 66 | NGUYỄN XUÂN TÀI | 1947 | Tân Thành, Lương Sơn | 30-01-1971 | 2,A,12 | 67 | BÙI VĂN THANH | 1943 | Tuân Đạo, Lạc Sơn | 28-10-1972 | 2,c,26 | 68 | ĐINH VĂN THÀNH | | Hiến Bôi, Yên Thuỷ | 15-12-1971 | 2,B,27 | 69 | BẠCH NGỌC THÀNH | 1945 | Lam Sơn, Lương Sơn | 16-06-1974 | 2,B,18 | 70 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 1945 | Yên Mông, TX. Hoà Bỉnh | 06-12-1968 | 2,c,20 | 71 | BÙI ĐỨC THẮNG | 1938 | Nuông Dăm, Kim Bôi | 01-12-1969 | 2,A,19 | 72 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 1951 | Dân Chủ, TX. Hoà Bỉnh | 05-02-1973 | 2,c,24 | 73 | QUÁCH VĂN THỊNH | 1947 | Đa Phúc, Yên Thuỷ | 01-05-1970 | 2,c,12 | 74 | BÙI VĂN THỐN | | Trung Hoa, Tân Lạc | 25-08-1966 | 2,c,28 | 75 | BÙI VĂN THỦ | 1948 | Nam Phong, Cao Phong | 27-02-1970 | 2,c,9 | 76 | LÊ VĂN TIẾN | 1913 | Phương Lâm, TX. Hoà Bình | 07-03-1972 | 2,A,13 | 77 | BÙI NGỌC TRÌNH | 1948 | Ngọc Lâu, Lạc Sơn | 10-1969 | 2,c,6 | 78 | ĐINH CÔNG ÚT | | Phú Vinh, Tân Lạc | 05-10-1971 | 2,c,4 | 79 | NGUYỄN HỒNG VIỆN | 1947 | Đồng Tâm, Lạc Thuỷ | 11-03-1970 | 2,c,23 | 80 | BÙI ĐỨC VỊNH | | Yên Phú,Lạc Sơn | 08-03-1969 | 2,c,14 | 81 | MỘ VÔ DANH | | | | 2,B,10 | 82 | BÙI ĐẠI XUÂN | 1946 | Thanh Nông,Kim Bôi | 25-04-1969 | 2,c,15 | 83 | BÙI THANH XUYẾN | 1945 | Lập Chiêng, Kim Bôi | 26-06-1969 | 2,c,1 | 84 | BÙI XUÂN XƯNG | 1948 | Thanh Nông, Kim Bôi | 13-04-1970 | 2,c,18 |
|
|
« Sửa lần cuối: 10 Tháng Mười Một, 2015, 03:55:28 pm gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #108 vào lúc: 10 Tháng Mười Một, 2015, 05:03:37 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ KHU TỬ SĨ STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | NGUYỄN VĂN YÊN | 1953 | Trực Thành, Trực Ninh, Nam Định | 18-07-1972 | 2,A,1 | 2 | PHÙNG VĂN THANH | 1954 | Vân Sơn, Ba Vì, Hà Tây | 31-03-1974 | 2,A,2 | 3 | TRẦN VĂN THÁI | 1949 | Số 189, Quang Trung, Hà Đông,Hà Tây | 16-05-1972 | 2,A,3 | 4 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 1952 | Minh Khai, TX. Hưng Yên | 15-07-1973 | 2,A,4 | 5 | PHẠM VĂN ĐÊ | 1951 | Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên | 07-12-1970 | 2,A,5 | 6 | PHAM KHẮC PHÚNG | 1952 | An Ninh, Tién Hải, Thái Bỉnh | 10-10-1970 | 2,B,5 | 7 | PHẠM VĂN THỰC | 1947 | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | 08-10-1969 | 2,B,4 | 8 | ĐÀO ANH TUẤN | 1954 | Số 01 AnTập, TP.Thái Bình, Thái Bình | 05-04-1974 | 2,,B,3 | 9 | PHẠM ĐÌNH TỞ | 1952 | Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ, Thái Bỉnh | 18-09-1973 | 2,,B,2 | 10 | ĐÀO VIẾT THỰC | 1948 | Vũ Lạc, Kiến Hưng, Thái Bình | 27-05-1973 | 2..B.1 | 11 | NGUYỄN ĐĂNG QUY | 1947 | Khắc Niệm, Tiên Du, Bắc Ninh | 15-12-1971 | 2.C.1 | 12 | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | 1950 | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An | 05-05-1972 | 2,D,1 | 13 | PHƯƠNG MINH NHAN | 1944 | Toàn Thắng, Lục Ngạn, Bắc Giang | 06-03-1974 | 2,c,2 | 14 | NGUYỄN VĂN HIÊP | 1943 | Việt Tiến, Việt Yên, Bắc Giang | 28-08-1969 | 2,c,3 | 15 | LÊ ĐẮC BỐNG | 1945 | Cảnh Hưng, Từ Sơn, Bắc Ninh | 12-06-1967 | 2,c,4 | 16 | NGUYỄN VĂN CHẤT | 1941 | Tiên Lục, Lạng Giang, Hà Bắc | 13-12-1971 | 2.C.5 | 17 | NGUYỄN VIẾT TUY | 1946 | Thạch Tượng, Thạch Hà, Nghệ Tính | 17-11-1972 | 2,D,5 | 18 | HỒ THỨC DÃN | 1954 | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | 22-08-1974 | 2,D,4 | 19 | TRẦN XUÂN NHỰ | 1949 | Mỹ Thành, Yên Thành, Nghệ An | 12-10-1973 | 2,D,3 | 20 | NGUYỄN VĂN THỨ | 1945 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Nghệ An | 13-02-1973 | 2,D,2 | 21 | LƯƠNG HỮU HINH | 1945 | Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Thanh Hóa | 21-01-1973 | 2,E,1 | 22 | NGUYỄN NGỌC BẠCH | 1954 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 13-03-1973 | 2, E,2 | 23 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | 1953 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 11-09-1971 | 2, E,3 | 24 | MAI VĂN TẤN | 1952 | Đông Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 19-06-1972 | 2, E,4 | 25 | LÊ VĂN HƠN | 1953 | Đông Lợi, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 19-06-1972 | 2, E,5 | 26 | HOÀNG VĂN HẢI | 1955 | An Tiến, An Lão, Hải Phòng | Ọ1-05-1974 | 2,G,5 | 27 | NGUYỄN TRƯỜNG THANH | 1950 | Tân Viên, An Lão, Hải Phỏng | 08-06-1972 | 2,G,4 | 28 | KHÚC DUY THÀNH | 1946 | Số 384 Lê Lợi, Hải Phòng | 16-04-1971 | 2,G,3 | 29 | TRƯƠNG VĂN DUYỆN | 1939 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng | 27-10-1971 | 2.G.2 | 30 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 1945 | Việt Vinh, Bắc Quang, Hà Giang | 29-06-1973 | 2,G,1 | 31 | VẮN PHẦN PHỐ | 1948 | Pô Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh | 28-09-1968 | 2,1,1 | 32 | ĐỖ VĂN CHĂM | 1945 | Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên | 19-02-1971 | 2,1,2 | 33 | HÀ VĂN LUẬN | 1942 | Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn | 04-12-1970 | 2,1,4 | 34 | LĂNG VĂN CHÂU | 1942 | Đế Thám, Tràng Định, Lạng Sơn | 10-12-1971 | 2,1,5 | 35 | HOÀNG ĐỨC CHUNG | 1952 | Vĩ Hồ, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 08-05-1972 | 2,1,6 | 36 | LÊ THÀNH ĐOÀN | 1947 | Mai Pha, TP. Lạng Sơn | 22-02-1973 | 2,1,7 | 37 | VŨ ĐỨC HẠNH | 1954 | Bắc Sơn, Nam Trực, Nam Định | 23-02-1973 | 2,1,8 | 38 | BÙI CHÍ THÁNH | 1945 | Trung Bỉnh, Kim Bôi, Hòa Bỉnh | 27-05-1973 | 2,1,9 | 39 | NGUYỄN QUANG HẠNG | 1948 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình | 31-05-1967 | 2,1,10 | 40 | PHẠM VĂN ĐĂNG | 1947 | Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định | 27-10-1972 | 2,1,11 | 41 | NGUYỄN THỊ VÂN | 1952 | Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 05-01-1973 | 2.G.11 | 42 | MAI VĂN TỚI | 1939 | Nga Mỹ, Nga Sơn, Thanh Hóa | 12-07-1968 | 2.G.10 | 43 | HOÀNG BÁ TÚY | 1952 | Đằng Lầm, Hải An, Hải Phòng | 24-06-1974 | 2.G.9 | 44 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 1946 | Đại Thắng, Trấn Yên, Yên Bải | 09-03-1972 | 2,1,3 | 45 | TRẦN VĂN XUÂN | 1949 | Đông Du, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 24-04-1972 | 2,G,8 | 46 | HOÀNG QUANG THÔNG | 1952 | Thái Hoầ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 27-03-1973 | 2.G.7 | 47 | TRỊNH QUANG DŨNG | | Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 07-03-1970 | 2.G.6 | 48 | HÀ HỮU THUẬT | 1938 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 31-07-1972 | 2.E.6 | 49 | PHẠM VĂN HỜI | 1940 | Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hóa | 17-04-1973 | 2.E.7 | 50 | HOÀNG NGỌC TỚI | 1950 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 27-07-1973 | 2.E.8 | 51 | NGUYỄN VĂN HIÊP | 1943 | Toàn Thắng, Gia Lâm, Hà Nội | 07-09-1970 | 2,E,9 | 52 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 1954 | Hồng Thái, Phú Xuyên, Hà Tây | 07-07-1972 | 2.E.10 | 53 | HÀ VĂN BẤT | 1950 | Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng | 29-12-1973 | 2.E.11 | 54 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 1950 | An Hưng, An Dương, Hải Phòng | 15-07-1973 | 2.E.12 | 55 | NGUYỄN ĐÌNH TRỢ | 1947 | Tân Dân, Từ Liêm, Hà Nội | 02-08-1971 | 2,D,9 | 56 | LÊ VĂN LÍNH | 1946 | Thọ Lộc, Thọ Xuân,Thanh Hóa | 04-05-1973 | 2.D.7 | 57 | NGUYỄN VĂN LỰ | 1947 | Cẩm Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 04-05-1968 | 2.D.7 | 58 | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | 1947 | Quảng Trung, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 25-05-1970 | 2.D.6 | 59 | NGUYỄN VĂN KIỂM | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | 02-11-1964 | 2.C.6 | 60 | NGUYỄN VĂN VÂN | 1954 | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 14-12-1972 | 2.C.7 | 61 | ĐẶNG THÁI CẢNH | 1947 | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ An | 06-01-1972 | 2.C.8 | 62 | PHẠM VĂN KÝ | 1947 | Ngũ Hiệp,Thanh Trì, Hà Nội | 07-10-1972 | 2,c,9 | 63 | PHẠM VĂN QUÁN | 1950 | Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định | 06-11-1972 | 2.C.10 | 64 | TRẦN ĐĂNG CẢNH | 1952 | Ấm Hạ, Hạ Hòa, Phú Thọ | 30-04-1971 | 2.C.11 | 65 | ĐOÀN VĂN CÔNG | 1947 | Hương Vĩnh, Hương Khê, Hà Tính | 23-11-1969 | 2.C.12 | 66 | NGUYỄN VĂN KIỂM | 1945 | Thanh Tùng, Thanh Chương, Nghệ An | 02-11-1964 | 2.B.11 | 67 | ĐỒNG HỮU CÚC | 1947 | Nam Cường, Chợ Đồn, Bắc Cạn | 28-08-1972 | 2.B.10 | 68 | VŨ XUÂN THỌ | 1935 | Gia Sinh, Gia Viễn, Ninh Bỉnh | 08-02-1967 | 2,B,9 | 69 | VŨ TRỌNG SỚM | 1950 | Thụy Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | 22-05-1968 | 2,B,6 | 70 | ĐOÀN THANH KIM | 1940 | Thọ Xương, Lạng Giang, Bắc Giang | 12-07-1971 | 2,B,8 | 71 | PHẠM DUY HÂN | 1954 | Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình | 29-12-1973 | 2.B.7 | 72 | HOÀNG VĂN KIỂU | 1948 | Lê Hồng, Thanh Miện, Hải Dương | 28-09-1967 | 2,A,6 | 73 | TRƯƠNG MẠNH TUẤN | 1952 | Thọ Khang, Chí Linh, Hải Dương | 19-11-1973 | 2.A.7 | 74 | BÙI NGOC ẤM | 1946 | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 31-07-1968 | 2.A.8 | 75 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 1952 | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hóa | 30-06-1975 | 2.A.9 | 76 | NGUYỄN MINH ĐỨC | | Hồng Kỳ, Sóc Sơn, Hà Nội | 21-03-1973 | 2,A,10 | 77 | TRƯƠNG MẠNH TUẤN | 1948 | Chí Minh, Chí Linh, Hải Dương | 06-10-1968 | 2.A.11 | 78 | BÙI VĂN KHÓI | | Nghĩa Tân, Ngọc Lặc, Thanh Hóa | 24-04-1974 | 2.A.12 |
|
|
« Sửa lần cuối: 10 Tháng Mười Một, 2015, 05:19:39 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #109 vào lúc: 11 Tháng Mười Một, 2015, 02:39:46 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HẢI DƯƠNG STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | NGUYỄN VĂN AN | 1950 | Tiến Tiến, Thanh Hà | 19-12-1969 | 3,G,43 | 2 | NGUYỄN TIẾN ẤP | 1952 | Hồng Phong, Ninh Giang | 07-4-1971 | 3,c,9 | 3 | NGUYỄN VĂN BA | 1949 | Tái Sơn, Tứ Kỳ | 21-02-1971 | 3,s,l | 4 | HOÀNG HUY BẢNG | 1949 | Hồng Phong, Nam Sách | 24-10-1971 | 3,c,29 | 5 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 1953 | Hoàng Tân, Chí Linh | 06-03-1972 | 3,1,25 | 6 | NGUYỄN XUÂN BÁCH | 1949 | Ngọc Châu, Nam Sách | 01-08-1972 | 3,L,27 | 7 | NGUYỄN XUÂN BÁI | | Thượng Quận, Kinh Môn | 27-07-1971 | 3,c,7 | 8 | VŨ ĐÌNH BẠ | 1948 | Diên Hồng, Thanh Miện | 17-09-1972 | 3.L.23 | 9 | NGÔ DUY BẠT | 1948 | Duy Tân, Kinh Môn | 14-03-1969 | 3,K,26 | 10 | NGUYỄN ĐĂNG BĂNG | 1948 | Nam Hưng, Nam Sách | 29-03-1972 | 3,A,27 | 11 | NGUYỄN ĐỨC BẰNG | 1946 | Đồng Lạc, Chí Linh | 19-02-1972 | 3,s,36 | 12 | NGUYỄN HƯƠNG BẰNG | 1943 | Thanh Khê, Thanh Hà | 20-04-1966 | 3,Đ,30 | 13 | TRẦN VĂN BẰNG | 1951 | Cẩm Chế, Thanh Hà | 06-10-1968 | 3,s,43 | 14 | NGUYỄN TRỌNG BẮC | 1954 | Đồng Tâm, Ninh Giang | 28-12-1972 | 3,M,46 | 15 | NGUYỄN VÀN BẬT | 1948 | Cộng Hòa, Nam Sách | 21-02-1973 | 3.A.41 | 16 | PHÍ VĂN BẼ | 1946 | Liên Hòa, Kim Thành | 04-06-1968 | 3,R,13 | 17 | NGUYỄN VĂN BÊ | 1952 | Quang Trung, Kinh Môn | 18-09-1972 | 3,p,18 | 18 | ĐỖ VĂN BÊN | 1941 | Minh Tân, Kinh Môn | 26-10-1969 | 3,0,8 | 19 | TRẦN QUỐC BI | 1944 | Thái Dương, Bình Giang | 18-12-1972 | 3,R,35 | 20 | NGUYỄN XUÂN BIM | 1937 | Cẩm Điền, Cẩm Giàng | 28-01-1970 | 3,p,38 | 21 | VŨ CÔNG BINH | | Dân Chủ, Tứ Kỳ | 17-02-1971 | 3,H,29 | 22 | NGUYỄN XUÂN BÌNH | | Cẩm Đién, cẩm Giàng | 28-01-1971 | 3,Đ,31 | 23 | VŨ THANH BÌNH | 1948 | Thanh An, Thanh Hà | 27-06-1972 | 3,0,11 | 24 | PHẠM KHẮC BÍNH | 1940 | Thanh Hải, Thanh Hà | 15-05-1972 | 3.G.13 | 25 | BÙI QUANG BÒNG | 1953 | Tân Dân, Chí Linh | 03-11-1972 | 3,K,39 | 26 | VŨ NGỌC BƠI | | Minh Hòa, Kinh Môn | 25-02-1970 | 3,p,6 | 27 | NGUYỄN ĐÌNH BỔNG | 1946 | Đồng Gia, Bình Giang | 24-12-1973 | 3,M,16 | 28 | PHẠM VĂN BỐI | 1950 | An Phụ, Kinh Môn | 11-12-1-69 | 3.R.16 | 29 | NGUYỄN ĐỨC BỘ | 1944 | Đông Quang, Gia Lộc | 14-02-1969 | 3,p,16 | 30 | LÊ VĂN BÙI | 1937 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 10-10-1968 | 3,p,44 | 31 | NGUYỄN VĂN CAO | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 06-10-1968 | 3,s,39 | 32 | NGUYỄN ĐỨC CĂM | 1951 | Liên Mạc, Thanh Hà | 07-06-1970 | 3,0,16 | 33 | NGUYỄN HUY CẢNH | 1940 | Thanh Hồng, Thanh Hà | 01-1967 | 3,p,23 | 34 | VŨ NGỌC CẦN | 1950 | Quốc Tuấn, Hải Dương | 11-01-1971 | 5, A, 3 | 35 | PHẠM HUY CÂN | 1942 | Ngũ Hùng, Thanh Miện | 12-01-1970 | 3,0,52 | 36 | DƯƠNG VĂN CẤP | 1940 | Thái Học, Bỉnh Giang | 11-10-1968 | 3.T.9 | 37 | PHẠM THANH CHAI | 1952 | Quyết Thắng, Thanh Hà | 09-12-1972 | 3,E,25 | 38 | PHẠM ĐỨC CHĂM | 1946 | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ | 13-08-1966 | 3,R,21 | 39 | PHẠM TRUNG CHẬP | 1946 | Trường Thành, Thanh Hà | 02-02-1970 | 3,E,23 | 40 | TRỊNH XUÂN CHI | 1942 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 12-06-1969 | 3,G,11 | 41 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1951 | Thống Nhất, Gia Lộc | 14-03-1971 | 3,B,1 | 42 | ĐINH VĂN CHIẾN | 1947 | Nam Đồng, Nam Sách | 08-12-1967 | 3,H,35 | 43 | PHẠM XUÂN CHIẾN | 1942 | Vĩnh Hổng, Bình Giang | 16-02-1970 | 3,0, 50 | 44 | TRỊNH QUỐC CHỈNH | 1944 | Thanh Thủy, Thanh Hà | 08-07-1972 | 3,s,16 | 45 | TRẦN PHÚ CHÍNH | 1949 | Lê Hồng, Thanh Miện | 19-05-1970 | 3,R,4 | 46 | PHẠM ĐỨC CHÍNH | 1947 | Kẻ Sặt, Bỉnh Giang | 05-05-1971 | 3,E,21 | 47 | ĐẶNG MINH CHÍNH | 1936 | Lê Hồng, Thanh Miện | 24-06-1974 | 3,H,10 | 48 | NGUYỄN THỊ CHÍP | 1950 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ | 06-10-1971 | 3,K,4 | 49 | NGUYỄN VAN CHUNG | 1946 | Ngũ Phúc, Kim Thành | 15-07-1966 | 3,Đ,26 | 50 | NGUYỄN VĂN CHUYỂN | 1930 | Hiệp Lực, Ninh Giang | 29-12-1971 | 3,A,1 | 51 | TRƯƠNG VĂN CHÚC | 1941 | Phú Thứ, Kinh Môn | 11-11-1967 | 3,B,19 | 52 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 1944 | Thanh Hải, Thanh Hà | 07-12-1967 | 3,0,26 | 53 | TẠ ĐỈNH CÒM | 1943 | Thượng Vũ, Kim Thành | 07-07-1972 | 3,s,45 | 54 | VŨ VĂN CỌT | 1945 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện | 16-09-1972 | u,31 | 55 | HOÀNG VĂN CỘNG | | Kim Lương, Kim Thành | 11-03-1970 | 3,G,5 | 56 | VŨ ĐÌNH CỐC | 1953 | Quốc Tuấn, Nam Sách | 04-04-1972 | 3,p,31 | 57 | QUÁCH ĐẠI CƯ | | Thanh Xá, Thanh Hà | 11-02-1971 | 3,E,29 | 58 | NGUYỄN VĂN CƯ | 1947 | Thạch Lỗi, cẩm Giàng | 05-03-1971 | 3,N,42 | 59 | TRÁN HỮU CHỪNG | | Bạch Đằng, Kinh Môn | 09-04-1970 | 3,B,41 | 60 | ĐOÀN VĂN CƯƠNG | 1941 | Công Lạc, Tứ Kỳ | 09-11-1968 | 3,B,29 | 61 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 1941 | Liên Mạc, Thanh Hà | 04-06-1970 | 3,1,32 | 62 | NGUYỄN TRÍ CƯỜNG | 1947 | Ngọc Liên, cẩm Giàng | 23-03-1970 | 3,D,18 | 63 | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG | 1948 | An Bỉnh, Nam Sách | 17-03-1970 | 3,p,37 | 64 | NGUYỄN VĂN CỪU | 1948 | Thanh Giang, Thanh Miện | 07-10-1967 | 3.U.4 | 65 | NGUYỄN DANH CỨU | 1934 | An Bình, Nam Sách | 28-07-1972 | 3X14 | 66 | VŨ VÂN CỰA | 1945 | Việt Hưng, Kim Thành | 12-09-1965 | 3,E,48 | 67 | NGUYỄN VĂN DÂN | 1947 | Thải Sơn, Kinh Môn | | 3,T,26 | 68 | PHẠM VĂN DẦN | 1950 | Thúc Kháng, Bình Giang | 13-04-1971 | 3,G,32 | 69 | NGUYỄN VĂN DIÊN | | Chi Lăng, Thanhh Miện | 14-06-1966 | 3,M,26 | 70 | ĐÀO VÂN DIỆN | 1949 | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 14-06-1969 | 3,11,34 | 71 | HOÀNG BÁ DINH | 1934 | Ngô Quyén, Thanh Miện | 08-10-1972 | 3,M,7 | 72 | TÔ VĂN DỊ | 1948 | Chí Minh, Chí Linh | 21-12-1970 | 3,N,2 | 73 | ĐỖ VĂN DO | 1951 | Phúc Thành, Kim Thành | 13-11-1971 | 3,R,46 | 74 | BÙI ĐỨC DOANH | | Hà Kỳ, Tứ Kỳ | 26-05-1970 | 3,R,27 | 75 | NGUYỄN ĐÌNH DOANH | | Phượng Hoàng, Thanh Hà | 24-09-1969 | 3,Đ ,33 | 76 | ĐẶNG VĂN DONG | 1939 | Nhân Huệ, Chí Linh | 18-09-1968 | 3,Đ ,11 | 77 | VŨ VĂN ĐỘI | 1952 | Long Xuyên, Kinh Môn | 22-12-1972 | 3,L,25 | 78 | PHẠM KHẮC DUNG | 1942 | An Thanh, Tứ Kỳ | 12-12-1970 | 3,H,11 | 79 | LÊ VĂN DUNG | 1937 | Thanh Hải, Thanh Hà | 25-11-1972 | 3,E,33 | 80 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | | Khu số 2, TP Hải Dương | 05-09-1971 | 3,B,11 | 81 | NGUYỄN VĂN DUYÊN | 1950 | Hồng Khê, Bình Giang | 23-04-1973 | 3,M,9 | 82 | KIỀU VĂN DƯA | 1948 | Minh Đức, Tứ Kỳ | 01-08-1971 | 3,0,28 | 83 | NGUYỄN KHẮC DŨNG | 1947 | Cẩm Đông, cẩm Giàng | 10-11-1969 | 3,L,50 | 84 | NGUYỄN VĂN DƯ | 1950 | Vĩnh Tuy, Bình Giang | 08-01-1971 | 3,Đ ,40 | 85 | NGÔ TIẾN DƯƠNG | 1948 | Cẩm Hòa, Cẩm Giàng | 21-03-1973 | 3,R,9 | 86 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 1939 | Nam Đồng, Nam Sách | 28-02-1969 | 3,T,10 | 87 | TRẦN KHẮC DƯỢC | 1944 | Minh Tâm, Kinh Môn | 31-08-1971 | 3,Q,9 | 88 | BÙI XUÂN ĐÀM | 1946 | Kiến Quốc, Ninh Giang | 25-12-1968 | 3,E,38 | 89 | ĐỖ QUANG ĐÀO | 1933 | Thanh Xuân, Thanh Hà | 23-10-1968 | 3,Đ ,25 | 90 | TRẦN QUỐC ĐẢM | 1947 | Phương Hưng, Gia Lộc | 29-10-1968 | 3,E,31 | 91 | TRẤN TRỌNG ĐÁT | 1952 | Đông Xuyên, Ninh Giang | 26-11-1972 | 3,1,23 | 92 | NGUYỄN NGỌC ĐẠC | 1936 | Cổ Thành, Chí Linh | 24-04-1968 | 3,u,3 | 93 | TRỊNH ĐÌNH ĐẠI | 1951 | Số 17 Quang Hải, TP Hải Dương | 16-02-1973 | 3,s,3 | 94 | MAI XUÂN ĐẠI | 1947 | Lam Sơn, Thanh Miện | 27-05-1971 | 3,T,43 | 95 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 1951 | Phả Lại, Chí Linh | 11-02-1973 | 3,A,7 | 96 | NHỮ VĂN ĐẠT | 1951 | Thái Hòa, Bỉnh Giang | 14-03-1971 | 3.C.13 | 97 | VŨ VĂN ĐẠT | 1947 | Lê Ninh, Kinh Môn | 24-12-1966 | 3,M,17 | 98 . | PHẠM VĂN ĐẤU | 1950 | Hồng Phong, Ninh Giang | 04-12-1971 | 3,0,32 | 99 | PHẠM XUÂN ĐỀ | 1948 | Đoàn Kết, Thanh Miện | 21-10-1969 | 3,T,50 | 100 | MAI VĂN ĐỆ | 1942 | Liên Hồng, Gia Lộc | 09-01-1970 | 3,T,44 |
|
|
« Sửa lần cuối: 11 Tháng Mười Một, 2015, 09:09:07 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
|