Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 29 Tháng Ba, 2024, 03:21:20 pm


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: 1 2 3 4 »   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Các loại pháo dùng trong hai cuộc kháng chiến  (Đọc 66192 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« vào lúc: 15 Tháng Chín, 2007, 09:30:10 pm »

Hồi đầu năm nhàn cư vi bất thiện, em ngồi gõ lại được một ít thống kê về vũ khí đạn dược dùng trong hai cuộc chiến với Pháp và Mỹ ở quyển Bách khoa quân sự Việt Nam. Giờ mang lên đây hầu các bác.

Đầu tiên là về pháo đã.


I. Pháo xe kéo


1. Dã pháo 75mm



- Nước sản xuất: Đức
- Năm trang bị
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,090
- Khối lượng đầu đạn (kg): 5,1
- Tầm bắn (km): 9,4
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khẩu đội (người):


2. Dã pháo 75mm



- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,510
- Khối lượng đầu đạn (kg): 6,2
- Tầm bắn (km): 11,0
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khẩu đội (người):

3. 76mm ZiS-3



- Nước sản xuất: Liên Xô, Trung Quốc
- Năm trang bị: 1942
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,20
- Khối lượng đầu đạn (kg): 6,2
- Tầm bắn (km): 13,29
- Sơ tốc đạn (m/s): 680
- Tốc độ bắn (phát/ph): 12
- Khẩu đội (người): 6

4. 85mm Đ-44



- Nước sản xuất: Liên Xô, Trung Quốc
- Năm trang bị: 1942
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,73
- Khối lượng đầu đạn (kg): 9,5
- Tầm bắn (km): 15,62
- Sơ tốc đạn (m/s): 793
- Tốc độ bắn (phát/ph): 10
- Khẩu đội (người): 6

5. 100mm BS-3



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1944
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 3,65
- Khối lượng đầu đạn (kg): 15,6
- Tầm bắn (km): 20,65
- Sơ tốc đạn (m/s): 900
- Tốc độ bắn (phát/ph): 8-10
- Khẩu đội (người): 6

6. 105mm M101



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1942
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,90
- Khối lượng đầu đạn (kg): 15,0
- Tầm bắn (km): 14,5
- Sơ tốc đạn (m/s): 473
- Tốc độ bắn (phát/ph): 8-14
- Khẩu đội (người): 8

7. 105mm M102



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1964
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,47
- Khối lượng đầu đạn (kg): 15,0
- Tầm bắn (km): 11,5
- Sơ tốc đạn (m/s): 494
- Tốc độ bắn (phát/ph): 8-10
- Khẩu đội (người): 8

8. 105mm 35B



- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị: 1936
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 1,625
- Khối lượng đầu đạn (kg): 15,7
- Tầm bắn (km): 10,3
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khẩu đội (người):

9. 105mm M50



- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị: 1950
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 2,700
- Khối lượng đầu đạn (kg): 16,1
- Tầm bắn (km): 14,5
- Sơ tốc đạn (m/s): 580
- Tốc độ bắn (phát/ph): 10
- Khẩu đội (người): 7

10. 122mm M-30



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1938
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 2,45
- Khối lượng đầu đạn (kg): 21,8
- Tầm bắn (km): 11,8
- Sơ tốc đạn (m/s): 515
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5-6
- Khẩu đội (người): 7

11. 122mm Đ-30



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1960
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 3,15
- Khối lượng đầu đạn (kg): 21,8
- Tầm bắn (km): 15,3
- Sơ tốc đạn (m/s): 690
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6-8
- Khẩu đội (người):

12. 122mm A-19, K31/37



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1937
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 8,05
- Khối lượng đầu đạn (kg): 25,0
- Tầm bắn (km): 20,2
- Sơ tốc đạn (m/s): 800
- Tốc độ bắn (phát/ph): 4
- Khẩu đội (người): 8

13. 122mm Đ-74 (K60)



- Nước sản xuất: Liên Xô, Trung Quốc  
- Năm trang bị: 1958
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 5,5
- Khối lượng đầu đạn (kg): 27,3
- Tầm bắn (km): 23,9
- Sơ tốc đạn (m/s): 885
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5-6
- Khẩu đội (người): 8

14. 130mm M-46 (K59)



- Nước sản xuất: Liên Xô, Trung Quốc  
- Năm trang bị: 1953
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 7,7
- Khối lượng đầu đạn (kg): 33,4
- Tầm bắn (km): 27,4
- Sơ tốc đạn (m/s): 930
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6-8
- Khẩu đội (người): 8

15. 130mm K59-1



- Nước sản xuất: Trung Quốc  
- Năm trang bị:
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 6,35
- Khối lượng đầu đạn (kg): 33,4
- Tầm bắn (km): 27,4
- Sơ tốc đạn (m/s): 930
- Tốc độ bắn (phát/ph): 4
- Khẩu đội (người): 7

16. 152mm ML-20



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1937
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 7,27
- Khối lượng đầu đạn (kg): 43,6
- Tầm bắn (km): 17,4
- Sơ tốc đạn (m/s): 655
- Tốc độ bắn (phát/ph): 3
- Khẩu đội (người): 7

17. 152mm Đ-20



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị:
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 5,65
- Khối lượng đầu đạn (kg): 43,6
- Tầm bắn (km): 17,4
- Sơ tốc đạn (m/s): 655
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5-6
- Khẩu đội (người): 11

18. 155mm M114 A1



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1920
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 5,70
- Khối lượng đầu đạn (kg): 43,0
- Tầm bắn (km): 14,6
- Sơ tốc đạn (m/s): 564
- Tốc độ bắn (phát/ph): 2-4
- Khẩu đội (người):

19. 155mm M1
- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1939
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 5,773
- Khối lượng đầu đạn (kg): 43,0
- Tầm bắn (km): 15,1
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph): 1-3
- Khẩu đội (người):

20. 155mm M50



- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị: 1950
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 8,0
- Khối lượng đầu đạn (kg): 43,1
- Tầm bắn (km): 18,0
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph): 3-4
- Khẩu đội (người):

21. 155mm
- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị: 1930
- Khối lượng chiến đấu (tấn): 3,9
- Khối lượng đầu đạn (kg): 44,0
- Tầm bắn (km): 12,0
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khẩu đội (người):
« Sửa lần cuối: 23 Tháng Mười Một, 2009, 11:03:42 am gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #1 vào lúc: 17 Tháng Chín, 2007, 07:47:31 pm »

II. Pháo chống tăng


1. 37mm, 1930



- Nước sản xuất: Đức
- Khối lượng chiến đấu (kg): 440
- Tầm bắn thẳng (mm): 500-1000
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm): 17-26
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 0,7

2. 47mm, 1937



- Nước sản xuất: Pháp
- Khối lượng chiến đấu (kg): 1.100
- Tầm bắn thẳng (mm): 500-1000
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm): 51-40
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 1,7

3. Sơn pháo 70mm



- Nước sản xuất: Nhật
- Khối lượng chiến đấu (kg): 200
- Tầm bắn thẳng (mm):
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm):
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):

4. Sơn pháo 75mm



- Nước sản xuất: Nhật
- Khối lượng chiến đấu (kg):
- Tầm bắn thẳng (mm):
- Sơ tốc đạn (m/s): 990
- Khả năng xuyên thép (mm):
- Tốc độ bắn (phát/ph): 15
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):
« Sửa lần cuối: 23 Tháng Mười Một, 2009, 10:42:59 am gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #2 vào lúc: 19 Tháng Chín, 2007, 07:50:46 pm »

Pháo chống tăng (tiếp)

5. 57mm ZIS-2



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 1.250
- Tầm bắn thẳng (mm): 1100
- Sơ tốc đạn (m/s): 680
- Khả năng xuyên thép (mm): 100
- Tốc độ bắn (phát/ph): 15
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):

6. 76mm ZIS-3



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 1.490
- Tầm bắn thẳng (mm): 940
- Sơ tốc đạn (m/s): 793
- Khả năng xuyên thép (mm): 172
- Tốc độ bắn (phát/ph): 10
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):

7. 85mm Đ-44



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 1.730
- Tầm bắn thẳng (mm): 915
- Sơ tốc đạn (m/s): 900
- Khả năng xuyên thép (mm): 167
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 7,35

8. 100mm BS-3



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 3.650
- Tầm bắn thẳng (mm): 1080
- Sơ tốc đạn (m/s): 380
- Khả năng xuyên thép (mm): 173
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):
« Sửa lần cuối: 11 Tháng Mười Một, 2008, 08:09:11 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #3 vào lúc: 22 Tháng Chín, 2007, 08:39:47 pm »

Pháo chống tăng (tiếp)


9. ĐKZ 105mm M27 A1

- Nước sản xuất: Mĩ
- Khối lượng chiến đấu (kg): 362
- Tầm bắn thẳng (mm): 800
- Sơ tốc đạn (m/s): 500
- Khả năng xuyên thép (mm): 180
- Tốc độ bắn (phát/ph): 5
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 7,50

10. ĐKZ 106mm M40 A1



- Nước sản xuất: Mĩ
- Khối lượng chiến đấu (kg): 219
- Tầm bắn thẳng (mm): 1200
- Sơ tốc đạn (m/s): 310
- Khả năng xuyên thép (mm): 450
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 7,70

11. ĐKZ 75mm K56



- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Khối lượng chiến đấu (kg): 100
- Tầm bắn thẳng (mm): 200
- Sơ tốc đạn (m/s): 310
- Khả năng xuyên thép (mm): 120
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 3,12

12. ĐKZ 75mm K56-2
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Khối lượng chiến đấu (kg): 57
- Tầm bắn thẳng (mm): 200
- Sơ tốc đạn (m/s): 215
- Khả năng xuyên thép (mm): 120
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 3,12
« Sửa lần cuối: 11 Tháng Mười Một, 2008, 08:12:54 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #4 vào lúc: 25 Tháng Chín, 2007, 09:00:43 pm »

Pháo chống tăng (hết)


13. ĐKZ 82mm K65



- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Khối lượng chiến đấu (kg): 35
- Tầm bắn thẳng (mm): 300
- Sơ tốc đạn (m/s): 310
- Khả năng xuyên thép (mm): 180
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 3,46

14. ĐKZ 82mm B10



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 86
- Tầm bắn thẳng (mm): 390
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm): 150
- Tốc độ bắn (phát/ph): 6
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 3,89

15. ĐKZ 73mm SPG-9



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Khối lượng chiến đấu (kg): 64,5
- Tầm bắn thẳng (mm): 800
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm): 120
- Tốc độ bắn (phát/ph): 7
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg): 4,40

16. ĐKZ 75mm
- Nước sản xuất:
- Khối lượng chiến đấu (kg):
- Tầm bắn thẳng (mm): 500
- Sơ tốc đạn (m/s):
- Khả năng xuyên thép (mm): 78
- Tốc độ bắn (phát/ph):
- Khối lượng đầu đạn lõm (kg):
« Sửa lần cuối: 07 Tháng Năm, 2009, 12:06:03 am gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #5 vào lúc: 30 Tháng Chín, 2007, 08:15:26 pm »

III. Pháo tự hành


1. 105mm M52 A1



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1957
- Khối lượng chiến đấu (t): 24,5
- Tầm bắn (km): 8,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 56
- Hành trình dự trữ (km): 140

2. 105mm M108



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1962
- Khối lượng chiến đấu (t): 20,7
- Tầm bắn (km): 14,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 65
- Hành trình dự trữ (km): 400

3. 155mm M44 A1



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1954
- Khối lượng chiến đấu (t): 28,1
- Tầm bắn (km): 14,8
- Tốc độ hành quân (km/h): 56
- Hành trình dự trữ (km): 120

4. 155mm M53



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1956
- Khối lượng chiến đấu (t): 45,0
- Tầm bắn (km): 24,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 56
- Hành trình dự trữ (km): 250
« Sửa lần cuối: 04 Tháng Tám, 2009, 04:00:33 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #6 vào lúc: 01 Tháng Mười, 2007, 04:06:34 pm »

Pháo tự hành (tiếp)


5. 155mm M109



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1956
- Khối lượng chiến đấu (t): 24,9
- Tầm bắn (km): 18,1
- Tốc độ hành quân (km/h): 56
- Hành trình dự trữ (km): 349

6. 175mm M107



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1961
- Khối lượng chiến đấu (t): 28,2
- Tầm bắn (km): 32,6
- Tốc độ hành quân (km/h): 55
- Hành trình dự trữ (km): 730

7. 203mm M55



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1962
- Khối lượng chiến đấu (t): 43,0
- Tầm bắn (km): 17,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 56
- Hành trình dự trữ (km): 250

8. 203mm M110



- Nước sản xuất: Mĩ
- Năm trang bị: 1956
- Khối lượng chiến đấu (t): 26,1
- Tầm bắn (km): 17,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 55
- Hành trình dự trữ (km): 720
« Sửa lần cuối: 04 Tháng Tám, 2009, 04:08:32 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #7 vào lúc: 01 Tháng Mười, 2007, 04:06:59 pm »

Pháo tự hành (hết)

9. 105mm AMX105A
- Nước sản xuất: Pháp
- Năm trang bị: 1961
- Khối lượng chiến đấu (t): 16,0
- Tầm bắn (km): 14,0
- Tốc độ hành quân (km/h): 60
- Hành trình dự trữ (km): 300

10. 76mm SU-76M



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1952
- Khối lượng chiến đấu (t): 10,5
- Tầm bắn (km): 18,6
- Tốc độ hành quân (km/h): 45
- Hành trình dự trữ (km): 250

11. 85mm SU-85



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1943
- Khối lượng chiến đấu (t): 29,6
- Tầm bắn (km): 13,6
- Tốc độ hành quân (km/h): 55
- Hành trình dự trữ (km): 300

12. 100mm SU-100



- Nước sản xuất: Liên Xô
- Năm trang bị: 1943
- Khối lượng chiến đấu (t): 31,6
- Tầm bắn (km): 15,8
- Tốc độ hành quân (km/h): 50
- Hành trình dự trữ (km): 310
« Sửa lần cuối: 11 Tháng Mười Một, 2008, 08:28:10 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #8 vào lúc: 01 Tháng Mười, 2007, 04:09:19 pm »

IV. Pháo phản lực


1. M-91
-Nước sản xuất: Mĩ
-Cỡ (mm): 115
-Số lượng ống (thanh) phóng: 45
-Khối lượng hành quân (t): 0,55
-Khối lượng đạn (kg): 25,8
-Tầm bắn (km): 9,6
-Thời gian phóng 1 loạt (s):

2. H-12



-Nước sản xuất: Trung Quốc
-Cỡ (mm): 107
-Số lượng ống (thanh) phóng: 12
-Khối lượng hành quân (t): 0,39
-Khối lượng đạn (kg): 19
-Tầm bắn (km): 8,050
-Thời gian phóng 1 loạt (s): 7-9

3. BM-14-17



-Nước sản xuất: Liên Xô
-Cỡ (mm): 140
-Số lượng ống (thanh) phóng: 17
-Khối lượng hành quân (t): 8,200
-Khối lượng đạn (kg): 39,6
-Tầm bắn (km): 9,81
-Thời gian phóng 1 loạt (s): 7-10
« Sửa lần cuối: 23 Tháng Mười Một, 2009, 11:23:41 am gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


ptlinh
Admin Độc lập
*
Bài viết: 4005



WWW
« Trả lời #9 vào lúc: 01 Tháng Mười, 2007, 04:09:45 pm »

Pháo phản lực (hết)


4. ĐKB (Grát-P)



-Nước sản xuất: Liên Xô
-Cỡ (mm): 122
-Số lượng ống (thanh) phóng: 1
-Khối lượng hành quân (t): 0,055
-Khối lượng đạn (kg): 46
-Tầm bắn (km): 7-11
-Thời gian phóng 1 loạt (s): 1

5. ĐKZ-C



-Nước sản xuất: Liên Xô
-Cỡ (mm): 122
-Số lượng ống (thanh) phóng: 1
-Khối lượng hành quân (t): 0,051
-Khối lượng đạn (kg): 47,8
-Tầm bắn (km): 9-15
-Thời gian phóng 1 loạt (s):

6. A-12
-Nước sản xuất: Việt Nam 
-Cỡ (mm): 140
-Số lượng ống (thanh) phóng: 1
-Khối lượng hành quân (t): 0,01
-Khối lượng đạn (kg): 39,6
-Tầm bắn (km): 10,0
-Thời gian phóng 1 loạt (s):
« Sửa lần cuối: 04 Tháng Tám, 2009, 04:13:30 pm gửi bởi Tunguska » Logged

Hãy để những xui xẻo qua đi, biến mất khỏi chúng ta
Để săn đuổi những mục tiêu mà chính chúng ta đã chọn


Trang: 1 2 3 4 »   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM