Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #80 vào lúc: 13 Tháng Mười, 2015, 12:42:42 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH QUẢNG BÌNH (tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 101 | CAO VĂN MINH | 1942 | Châu Hóa, Tuyên Hóa | 05-07-1968 | 1,c,4 | 102 | PHẠM DUY MINH | 1947 | An Thủy, Lệ Thủy | 16-03-1972 | 1.K.9 | 103 | HỒ THANH MÔN | 1942 | Hải Trạch, Bố Trạch | 10-11-1968 | 1.B.5 | 104 | TRƯƠNG XUÂN MINH | 1952 | Tân Hóa, Minh Hóa | 08-12-1971 | 1.G.7 | 105 | PHAN VĂN MINH | 1953 | Quảng Lưu, Quảng Trạch | 14-03-1973 | 1.L.1 | 106 | ĐINH XUÂN MÔNG | 1949 | Quy Hóa, Minh Hóa | 01-06-1970 | 1.N.7 | 107 | NGUYỄN VĂN NĂM | 1944 | Thanh Thủy, Lệ Thủy | 06-01-1970 | 1,L,4 | 108 | NGUYỄN NGỌC NGÀ | 1948 | Tân Ninh, Quảng Ninh | 25-01-1968 | 1.T.2 | 109 | ĐOÀN BÁ NGẶT | 1936 | Cự Nẫm, Bố Trạch | 21-12-1969 | 1.X.10 | 110 | ĐỖ DUY NGHỊ | 1940 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 10-05-1970 | 1.E.1 | 111 | TRẨN THANH NGOA | | Quảng Thạch, Quảng Trạch | 28-11-1972 | 1.Q.8 | 112 | LÊ THỊ NHÀN | | Gia Ninh, Quảng Ninh | 05-08-1969 | 1,0,5 | 113 | HOÀNG VĂN NHẬT | 1934 | Phú Trạch, Bố Trạch | 07-09-1968 | 1.J.7 | 114 | TRẦN VĂN NHỊ | 1949 | Phú Hóa, Tuyên Hóa | 03-11-1971 | 1.L.8 | 115 | NGUYỄN VĂN NHƠN | 1944 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 28-01-1971 | 1.Đ.8 | 116 | NGUYỄN THỊ NHƯƠNG | 1952 | Phúc Trạch, Bố Trạch | 04-09-1971 | 1.B.7 | 117 | NGUYỄN VĂN NIỆM | 1947 | Hồng Thủy, Lệ Thủy | 28-12-1967 | 1.1,2 | 118 | NGUYỄN NGỌC NIÊN | | Hàm Ninh, Quảng Ninh | 11-02-1973 | 1,p,8 | 119 | CAO BÌNH NINH | 1942 | Thanh Hóa, Tuyên Hóa | 16-01-1966 | U11 | 120 | CAO VĂN NỘI | 1944 | Minh Hóa, Minh Hóa | 14-05-1963 | 1,p,4 | 121 | PHẠM BÁ ON | 1930 | Cảnh Dương, Quảng Trạch | 09-01-1971 | 1,0,10 | 122 | LỂ VĂN PHẾT | 1942 | Phong Thủy, Lệ Thủy | 19-10-1968 | 1,0,2 | 123 | ĐẶNG HỒNG PHONG | 1945 | Đức Ninh, Quảng Ninh | 06-03-1969 | 1,1,10 | 124 | HỒ VĂN PHÙNG | 1928 | Nhân Trạch, Bố Trạch | 29-041966 | 1,s,6 | 125 | NGUYỄN HỮU PHÚ | | Nam Trạch, Bố Trạch | 12-08-1970 | 1.N.9 | 126 | PHAN ĐỨC PHÚC | 1950 | Trung Trạch, Bố Trạch | 07-04-1971 | 1,8,8 | 127 | HOÀNG MANH PHƯƠNG | | Đức Ninh, Đồng Hới | | 1.B.10 | 128 | LÊ BÁ PHƯƠNG | 1946 | Nghĩa Ninh, Đồng Hới | 19-10-1972 | 1,1,8 | 129 | PHÙNG NGỌC QUANG | | Lương Ninh, Quảng Ninh | 25-04-1966 | 1.B.9 | 130 | ĐOÀN XUÂN QUẢNG | | Đồng Hóa, Tuyên Hóa | 25-09-1969 | 1.P.1 | 131 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 1943 | Phú Trạch, Bố Trạch | 10-07-1968 | 1,1,2 | 132 | LÊ VĂN QUÀY | 1943 | Phú Thủy, Lệ Thủy | 22-12-1967 | 1 ,A,8 | 133 | ĐINH MINH QUÝ | 1948 | Hóa Hợp, Minh Hóa | 21-12-1967 | 1.Đ.9 | 134 | VÕ NGỌC QUÝ | 1940 | Quảng Hợp, Quảng Trạch | 06-04-1970 | 1.A.6 | 135 | TRƯƠNG VĂN QUÝ | 1946 | Quảng Thuận, Quảng Trạch | 23-02-1968 | 1,s,9 | 136 | MAI VĂN RÒN | 1940 | Liên Trạch, Bố Trạch | 21-02-1969 | 1.V.10 | 137 | LÊ THUẬN SÀNH | | Thái Thủy, Lệ Thủy | 10-1971 | 1,E,2 | 138 | DƯƠNG MINH SÁU | 1945 | Sơn Thủy, Lệ Thủy | 14-12-1966 | U1 | 139 | NGUYỄN THỊ SEN | 1949 | Hầm Ninh, Quảng Ninh | 13-10-1971 | 1,H,2 | 140 | NGUYỄN KIM SINH | 1944 | Quảng Trung, Quảng Trạch | 18-01-1971 | 1,1,4 | 141 | NGUYỄN VĂN SOA | 1942 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 07-02-1968 | 1,A,5 | 142 | NGUYỄN VĂN SONG | 1946 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 28-10-1967 | 1.R.5 | 143 | PHẠM DUY SÔNG | 1947 | Hồng Thủy, Lệ Thủy | 09-05-1970 | 1,6,1 | 144 | LƯU BÁ SƠN | 1945 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 19-02-1972 | 1.B.1 | 145 | NGUYỄN THANH SƠN | 1954 | Hoàn Trạch, Bố Trạch | 16-12-1972 | 1,0,1, | 146 | BÙI VĂN SƠN | 1947 | Quảng Thạch, Quảng Trạch | 25-05-1970 | 1.J.5 | 147 | HOÀNG MINH SỬU | 1936 | Quảng Tiến, Quảng Trạch | 09-11-1969 | 1,0,3 | 148 | NGUYỄN HỮU SƯ | 1950 | Quảng Lưu, Quảng Trạch | 12-03-1972 | 1.K.6 | 149 | CAO ĐỨC SƯ | 1945 | Ngọc Khê, Quảng Ninh | 04-08-1966 | 1.M.5 | 150 | TRẤN ĐỨC SỸ | 1945 | Sơn Trạch, Bố Trạch | 05-04-1969 | 1.M.10 | 151 | NGUYỄN VIẾT TÁ | 1950 | Lộc Ninh, Quảng Ninh | 29-03-1971 | 1.T.1 | 152 | TRẦN DUY TẠO | 1947 | Quảng Liên, Quảng Trạch | 11-06-1970 | 1,p,9 | 153 | NGUYỄN TRỌNG TĂNG | 1944 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 20-02-1969 | 1,v,8 | 154 | HÀ DUY TÂM | 1950 | Mai Hóa, Tuyên Hóa | 03-07-1972 | 1,u,6 | 155 | NGUYỄN THANH TÂM | | Ngư Thủy, Lệ Thủy | 04-02-1971 | 1,0,6 | 156 | NGUYỄN MINH TÂM | 1945 | Thanh Hóa, Tuyên Hóa | 01-04-1969 | 1,0,4 | 157 | LÊ CÔNG TẤN | 1946 | Vạn Ninh, Quảng Ninh | 21-04-1968 | 1,s,4 | 158 | ĐOẢN THA | 1950 | Hưng Trạch, Bố Trạch | 15-05-1969 | 1.R.3 | 159 | TRẦN ĐĂNG THẢO | 1947 | Tân Ninh, Quảng Ninh | 20-11-1968 | 1.H.4 | 160 | NGUYỄN XUÂN THẢO | 1946 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 18-03-1968 | 1.Q.3 | 161 | NGUYỄN GIA THẮNG | 1946 | Hải Trạch, Bố Trạch | 15-09-1968 | 1.G.9 | 162 | HUỲNH THẮNG | 1946 | Nam Trạch, Bố Trạch | 12-08-1971 | 1,E,5 | 163 | ĐẶNG XUÂN THẮNG | 1945 | Quảng Hòa, Quảng Trạch | 14-02-1973 | 1.Q.6 | 164 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 1942 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 19-07-1967 | 1.X.8 | 165 | TRẦN THĂNG | 1945 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 14-01-1966 | 1.Z.5 | 166 | LÊ VĂN THẮNG | 1947 | Hải Trạch, Bố Trạch | 05-02-1967 | 1.Z.7 | 167 | CAO HỒNG THÂN | | Võ Ninh, Quảng Ninh | 3-1971 | 1,E,6 | 168 | TRẦN ĐĂNG THÊ | 1938 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 28-11-1972 | 1,A,3 | 169 | HOÀNG VĂN THI | 1947 | Phú Hải, Đồng Hới | 22-11-1968 | 1.Q.10 | 170 | ĐOÀN XUÂN THIẾT | 1948 | Đức Hóa, Tuyên Hóa | 18-05-1970 | 1.N.6 | 171 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 1947 | Hoa Thủy, Lệ Thủy | 16-04-1969 | 1,u,11 | 172 | LƯƠNG VĂN CHUYÊN | 1930 | Đại Trạch, Bố Trạch | 17-03-1968 | 1,1,9 | 173 | NGUYỄN TẤN THỌ | 1945 | Lộc Thủy, Lệ Thủy | 16-04-1967 | 1.T.5 | 174 | LÈ DUY THỌ | 1945 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 22-12-1968 | 1,T,4 | 175 | TRẦN VĂN THƠI | 1947 | Đức Ninh, Đồng Hới | 29-03-1971 | 1,Y,7 | 176 | TRẦN ĐÌNH THUYẾT | 1946 | Hưng Trạch, Bố Trạch | 15-03-1972 | 1.B.2 | 177 | CAO XUÂN THỦY | 1930 | Quảng Hải, Quang Trạch | 16-01-1971 | 1.C.6 | 178 | PHẠM VĂN THUY | 1946 | Phong Hóa, Tuyên Hóa | 03-10-1969 | 1.P.6 | 179 | ĐOÀN THANH THÚ | | Lộc Thủy, Lệ Thủy | | 1.C.7 | 180 | CAO MINH THƯƠNG | 1939 | Cảnh Hóa, Quảng Trạch | 05-02-1970 | 1.T.6 | 181 | PHẠM XUÂN TÍNH | 1945 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 09-06-1970 | 1,0,8 | 182 | TRẤN CÔNG THUYÊN | 1944 | Đồng Phú, Đồng Hới | 31-01-1969 | 1.0,7 | 183 | HOÀNG ĐỨC TÍNH | 1948 | Quảng Thủy, Quảng Trạch | 01-10-1970 | 1.Z.4 | 184 | LÊ VĂN TÌNH | 1946 | Ba Đồn, Quảng Trạch | 25-02-1968 | U6 | 185 | TRẦN THANH TINH | | Quảng Phương, Quảng Trạch | 20-04-1967 | 1.S.7 | 186 | NGUYỄN ĐĂNG TOÀN | 1946 | Lộc Thủy, Lệ Thủy | 21-05-1969 | 1.X.3 | 187 | NGUYỄN ĐÌNH TÔN | 1948 | Quảng Long, Quảng Trạch | 05-03-1971 | 1.M.1 | 188 | VÕ VĂN TRỌNG | 1949 | Hoà Trạch, Bố Trạch | 05-12-1970 | 1,J,2 | 189 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 1954 | Ba Đồn, Quảng Trạch | 21-02-1973 | 1,0,1 | 190 | LÊ VĂN TRỨ | 1950 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa | 26-07-1973 | 1.P.2 | 191 | TRẨN VĂN TUÂN | 1944 | Thái Thủy, Lệ Thủy | 05-06-1970 | U3 | 192 | TRẦN QUỐC TUẤN | 1948 | Dương Thủy, Lệ Thủy | 14-03-1970 | 1.M.3 | 193 | NGUYỄN HỮU TUẤT | 1946 | Bắc Trạch, Bố Trạch | 13-02-1971 | 1.E.7 | 194 | NGUYỄN VĂN TUỆ | 1941 | Vạn Ninh, Quảng Ninh | 29-02-1966 | 1.J.9 | 195 | LÊ VĂN TUYÊN | 1948 | Xuân Thuỷ, Lệ Thủy | 17-03-1967 | 1.Y.4 | 196 | PHẠM VăN TÚY | 1947 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 15-03-1972 | 1.V.5 | 197 | NGUYỄN KHẮC TUÝNH | 1949 | Lương Ninh, Quảng Ninh | 24-04-1968 | 1.Y.3 | 198 | HOÀNG TRỌNG TÙNG | 1947 | Thanh Trạch, Bố Trạch | 13-11-1965 | 1.A.2 | 199 | BÙI VĂN TÚC | | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh | 12-05-1971 | 1.A7, | 200 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | 1954 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 06-08-1973 | 1.V6, | 201 | LÊ TRUNG TƯƠNG | 1949 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 05-01-1971 | 1,0,9 | 202 | ĐINH CÔNG TỨ | 1944 | Quy Hóa, Minh Hóa | 21-01-1968 | 1.H.8 | 203 | PHẠM VĂN TÝ | 1949 | Nghĩa Ninh, Đồng Hới | 03-12-1972 | 1,p,7 | 204 | ĐỖ VĂN ƯƠNG | 1937 | Liên Thủy, Lệ Thủy | 10-10-1968 | 1.Y.9 | 205 | LƯU TRỌNG VÂN | 1944 | Hạ Trạch, Bố Trạch | 22-12-1970 | 1,N,3 | 206 | TRẦN QUỐC VIỆT | 1950 | Tiến Hóa, Tuyên Hóa | 30-10-1972 | 1,0,5 | 207 | TRẦN THẾ VINH | | Tiểu Khu 5, Đồng Hới | 11-12-1969 | 1,G,6 | 208 | LÊ TRUNG VINH | 1969 | Phúc Trạch, Bố Trạch | 12-03-1970 | 1L,6, | 209 | TRẦN QUANG VINH | 1940 | Phú Hải, Đồng Hới | 19-10-1968 | 1,R,2 | 210 | LÊ QUANG VINH | 1944 | Xuân Ninh, Quảng Ninh | 31-03-1971 | 1.X.5 | 211 | BÙI VINH | | Quảng Ninh | 23-10-1968 | 1 ,Đ,9 | 212 | ĐINH VĂN VINH | 1947 | Sen Thủy, Lệ Thủy | 18-05-1970 | 1.M.6 | 213 | ĐINH QUANG VŨ | 1950 | Quy Hóa, Minh Hóa | 12-03-1974 | 1,1,5 | 214 | LÊ QUANG VƯƠNG | 1946 | Sen Thủy, Lệ Thủy | 27-02-1970 | 1.L.3 | 215 | DƯƠNG ĐÌNH VƯƠNG | 1943 | Tây Trạch, Bố Trạch | 16-05-1971 | 1,1,6 | 216 | BÙI XUÂN VŨNG | 1941 | Quảng Hợp, Quảng Trạch | 11-01-1973 | 1,R,1 | 217 | TRẦN HỮU XIẾNG | 1943 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 01-01-1967 | 1.Y.5 | 218 | HỒ THANH XOAN | 1944 | Hải Trạch, Bố Trạch | 10-04-1969 | 1.K.5 | 219 | HỒ THANH XOAN | 1944 | Quảng Trung, Quảng Trạch | 18-01-1970 | 1.P.3 | 220 | HOÀNG ĐĂNG YÊN | 1942 | Quảng Minh, Quảng Trạch | 01-09-1972 | 1,M,2 | 221 | ĐINH XUÂN YÊN | 1942 | Hóa Hợp, Minh Hóa | 24-07-1970 | 1.Q.2 | 222 | TRẦN XUÂN YÊNG | 1948 | Thạch Hóa, Tuyên Hóa | 12-08-1971 | 1.N.8 | 223 | CHÂU NGỌC XANH | 1924 | Cảnh Dương, Quảng Trạch | 16-04-1967 | Z1 |
|
|
« Sửa lần cuối: 13 Tháng Mười, 2015, 03:46:03 pm gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #81 vào lúc: 14 Tháng Mười, 2015, 02:56:41 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH QUẢNG TRỊ STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | VÕ CÔNG ÁNH | 1946 | Hải An, Hải Lăng | 09-03-1971 | 1.L.4 | 2 | CAO VĂN BẢY | | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh | 2-1969 | 1,BTT,K3 | 3 | NGUYỄN THANH CẢI | 1933 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh | 05-05-1969 | 1.U.10 | 4 | NGUYỄN SỸ CHÍT | 1945 | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh | 01-02-1970 | 1,L,10 | 5 | NGUYỄN HỒNG CƠ | 1939 | Triệu Tài, Triệu Phong | 04-02-1969 | 1.E.9 | 6 | LÊ VĂN CƯ | 1948 | Triệu Vân, Triệu Phong | 23-12-1972 | 1.M.1 | 7 | HỒ BÁ CƯ | 1952 | Vĩnh Long, Vĩnh Linh | 06-03-1972 | 1.M.6 | 8 | TRẦN BẢ ĐÀN | 1933 | Triệu Hòa, Triệu Phong | 21-01-1968 | 1,1,10 | 9 | LÊ QUANG ĐỈNH | 1929 | Hải Quy, Hải Lăng | 28-06-1971 | 1.N.6 | 10 | NGÔ VĂN ĐỊNH | 1945 | Vĩnh Thạch, Vinh Linh | 26-09-1969 | 1.K.2 | 11 | LÊ KIM HAI | | Vĩnh Long, Vĩnh Linh | 06-03-1972 | 1.K.7 | 12 | HOÀNG XUÂN HIÊN | 1951 | Vĩnh Long, Vinh Linh | 16-11-1972 | 1.K.8 | 13 | HỒ KHƯƠNG | 1940 | A Vao, Đak Krông | 23-07-1963 | 1.N.2 | 14 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 1944 | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh | 13-11-1972 | 1,0,5 | 15 | NGUYỄN ĐỨC ON | 1931 | Hải Trường, Hải Lăng | 20-12-1970 | 1.G.8 | 16 | NGÔ QUANG PHÈ | 1946 | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh | 13-01-1969 | 1,1,10 | 17 | NGUYỄN VĂN QUẬT | 1929 | Triệu Giang, Triệu Phong | 30-08-1971 | 1.M.4 | 18 | NGUYỄN CÔNG QUYỂN | 1934 | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh | 07-03-1970 | 1,0,4 | 19 | TRẦN VĂN QUÝ | 1946 | Vĩnh Hòa, Vinh Linh | 03-06-1970 | 1.M.8 | 20 | NGUYỄN MINH TUẤN | 1946 | Vĩnh Mốc, Vĩnh Linh | 30-10-1969 | 1.L.2 | 21 | LÊ VĂN SÓI | 1945 | Triệu Trạch, Triệu Phong | 17-05-1971 | 1.T.9 | 22 | HOÀNG XUÂN THẾ | 1933 | Quyết Thắng, Vĩnh Linh | 25-04-1966 | 1.Z.3 |
|
|
« Sửa lần cuối: 14 Tháng Mười, 2015, 03:08:43 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #82 vào lúc: 15 Tháng Mười, 2015, 01:32:03 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THỪA THIÊN HUẾ STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | NGUYỄN ĐĂNG BÉ | | Hương Trạch, Hương Trà | | 1.M.7 | 2 | VÕ BÁ CẨN | | Phú An, Phú Vang | 02-1969 | 1.P.7 | 3 | NGUYỄN VĂN CHINH | | Phong Nguyên, Phong Điền | 18-10-1970 | 1,K,5 | 4 | A CƯƠI | 1924 | Hồng Thái, Phong Điển | 20-03-1969 | 1.H.10 | 5 | NGUYỄN VĂN CỬ | | Khương Hà, Quảng Điền | 04-03-1969 | 1.H.7 | 6 | NGÔ XUÂN DỤNG | 1928 | Phong Thái, Phong Điển | 26-04-1968 | 1,N,5 | 7 | NGÔ TẤN ĐÃNG | 1938 | Hương Vinh, Hương Trà | 11-09-1969 | 1.S.11 | 8 | NGUYỄN VĂN GIỚI | 1943 | Hương Hồ, Hương Trà | 20-12-1968 | 1.A.4 | 9 | NGUYỄN KHOA HẦU | 1949 | Phong Hòa, Phong Điển | 08-03-1971 | Ĩ.C.8 | 10 | HỐ VĂN HÒA | 1950 | Phong Phú, Phong Điền | 28-08-1971 | 1,0,9 | 11 | NGUYỄN CÔNG HÒE | 1949 | Hương Thủy | 02-10-1968 | 1.B.7 | 12 | ĐỖ VĂN HỔNG | 1949 | Thủy Thanh, Hương Thủy | 27-05-1973 | 1,v,9 | 13 | NGUYỄN MINH KHAI | 1932 | Thế Lộc, Phú Lộc | 22-10-1966 | 1.G.1 | 14 | NGUYỄN HỮU LANH | 1946 | Thủy Vân, Hương Thủy | 04-12-1971 | 1.S.2 | 15 | LÊ QUÝ MỪNG | 1929 | Hương Phong, Hương Hà | 26-02-1968 | 1.R.1 | 16 | NGUYỄN HỮU SANH | | Thủy Vân, Hương Thủy | 26-02-1973 | 1,R,7 | 17 | TRẤN VĂN SỰ | | Quảng Thái, Quảng Điền | 28-08-1971 | 1.L.1 | 18 | TÔ NGỌC TÂN | 1930 | Phú Hải, Phú Vang | 28-08-1970 | 1,0,6 | 19 | HUỲNH NHƯ TỂ | 1942 | Phong Hiền, Phong Điền | 03-07-1969 | 1.N.3 | 20 | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | 1933 | Phong Chương, Phong Điền | 20-02-1967 | 1.T.9 | 21 | LÊ XUÂN VUI | 1934 | Phong Bình, Phong Điền | 01-01-1970 | 1,K,3 | 22 | TRẦN HỮU XINH | 1922 | Hương Vinh, Hương Trà | 22-12-1967 | 1.Y.11 | 23 | TRẦN VĂN XÚ | 1950 | Quảng Thái, Quảng Điền | 22-08-1971 | 1.L.6 | 24 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | 1928 | Hương An, Hương Trà | 21-02-1960 | 1.Đ.1 | 25 | LÊ HỮU PHƯỚC | 1935 | Hương An, Hương Trà | 30-01-1967 | 1.B.3 | 26 | HỒ VĂN HÒA | 1950 | Phong Thu, Phong Đién | 20-08-1971 | 1.E.3 |
|
|
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #83 vào lúc: 16 Tháng Mười, 2015, 07:35:16 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ CÁC TỈNH PHÍA NAM STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | HỒ MINH HỒNG | 1939 | Tân Yên Mỹ Lộc, Biên Hòa, Đồng Nai | 17-04-1974 | I,Q,lO | 2 | VÕ VĂN THẠNH | 1936 | Thuận Mỹ, Thuận Bắc, Ninh Thuận | 12-07-1971 | I,R,6 | 3 | VÕ TRÌNH | 1929 | Thiên Phương, Tiên Bắc, Ninh Thuận | 30-05-1965 | I,B,10 | 4 | VŨ HỒNG MINH | 1935 | Hòa Bỉnh, Châu Thảnh, Long Xuyên | 12-02-1969 | I,c,10 | 5 | NGUYỄN VĂN BÚT | | Tuy An, Phú Yên | 11-1969 | I,G,4 | 6 | LÊ PHỤNG KỲ | 1921 | Phú Yên | 13-05- 1969 | 1,A,8 | 7 | TRẦN NGỌC TÍNH | 1944 | Hòa Xuân, Tuy Hòa, Phú Yên | 21-05-1968 | I,Q,5 | 8 | TRẦN TRIA | 1931 | An Châu, Tuy An, Phú Yên | 05-02-1970 | I,G,2 | 9 | NGUYỄN TẤN LỢI | | Hòa Thống, Tuy Hòa, Phú Yên | 04-04-1972 | I,N,9 | 10 | VŨ HUỲNH LONG | 1938 | Tân Hội, Cai Lậy, Mỹ Tho | 20-01-1975 | I.E.11 | 11 | LA VĂN THẢO | 1933 | Mỹ Thiệu, Cái Bè, Bến Tre | 07-11-1969 | I,B,9 | 12 | NGUYỄN VĂN XÊ | 1948 | Trung An, Trung Thành, Mỹ Tho | 07-06-1970 | IJE.5 | 13 | K SOI LOI | | Làng Bình, Khu 4, Gia Lai | 08-06-1969 | I,Q,3 | 14 | RƠ MA HRƯNG | 1942 | Làng Ga Xa, E13 Khu 5, Gia Lai | 08-06-1969 | I,Q,2 | 15 | CHƠ RĂNG HINH | 1943 | Rách Lang, Khu 4, Gia Lai | 08-06-1969 | I.Q.l | 16 | RƠ MANH NGHĨA | 1944 | Làng 0 Vung, Khu 5, Gia Lai | 08-06-1969 | I.P.1 | 17 | A ĐON | | Lung Gong Làng Gát, Huyện 67, Kon Tum | 08-06-1969 | I,p,2 | 18 | AHUYNH | 1950 | Làng Đật, Huyện 67, Kon Tum | 08-06-1969 | 1,0,3 | 19 | M LONG | 1944 | Le Sơ Man, Huyện 67, Kon Tum | 08-06-1969 | I,p,3 | 20 | CAO MINH CHÍ | 1933 | Thanh Triệu, Sóc sỏi, Bến Tre | 06-06-1967 | I,c,9 | 21 | PHẠM VĂN ON | | Tấm Trung, Mỏ Cày, Bến Tre | | IX,9 | 22 | ĐINH VĂN SÙNG | 1928 | Bỉnh Thanh, Mỏ Cày, Bến Tre | 11-10-1966 | I,Q,8 | 23 | PHẠM MỪNG | 1934 | Phong Thạch, Gia Lai, Bạc Liêu | 24-01-1971 | I,A,2 | 24 | NGUYỄN VĂN XINH | 1912 | Tân Lộc, Cà Mau, Bạc Liêu | 10-04-1975 | 1,0,10 | 25 | NGUYỄN VĂN BẠO | 1948 | Hòa Phong, Tuy Hòa, Khánh Hòa | 22-01-1971 | I.G.3 | 26 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 1927 | Hòa Dũng, Vĩnh Hòa, Khánh Hòa | 30-11-1972 | I,c,3 | 27 | CHÂU HỪNG | 1932 | Số 35 Lê Đại Hành, Nha Trang, Khảnh Hòa | 05-02-1970 | I,Q,7 | 28 | LÊ PHI LONG | 1926 | Ninh Tường, Vạn Ninh, Khánh Hòa | 09-09-1967 | I,L,8 | 29 | NGUYỄN KHẮC ĐÚNG | 1949 | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 03-10-1971 | I,H,8 | 30 | NGUYỄN VĂN GIA | 1943 | Hòn Nam, Đức Huệ, Long An | 09-04-1974 | I,N,10 | 31 | NGUYỄN VĂN HẢI | | Phước Hậu, Cần Dược, Long An | 03-1971 | I,E,4 | 32 | MAI VĂN KHẺO | 1942 | Đức Lập, Đức Hòa, Long An | 07-09-1971 | I,Đ,6 | 33 | ĐÂNG VĂN BAY | 1941 | Vĩnh Lộc, Vĩnh Tân, TPHCM | 21-01-1970 | 1.1,3 | 34 | PHẠM VĂN BẢY | 1935 | Gò Đen, Chợ Lớn, TPHCM | 24-07- 1971 | 1,1,1 | 35 | LÊ VĂN HỌC | 1942 | Tân Thới, Hóc Môn, TPHCM | 03-07-1976 | I,Đ,5 | 36 | LÊ VÁN HỌC | 1942 | Tân Sơn Nhất, Hóc Môn, TPHCM | 10-03-1970 | I.R.IO | 37 | NGUYỄN VĂN MỚI | 1948 | Tân Tạo, Bỉnh Tân, TPHCM | 02-01-1971 | I,E,2 | 38 | LÂM VĂN SANG | 1932 | Tân Thuận, Nhà Bè, TPHCM | 11-09-1971 | I,H,2 | 39 | HUỲNH CÔNG | 1932 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16-05-1968 | 1,1,8 | 40 | ĐINH CỨU | 1924 | Cát Lài, Phù Cát, Bình Định | 31-01-1968 | I,A,9 | 41 | NGUYỄN MINH ĐẠO | 1950 | Cát Minh, Phù Cát, Bình Định | 07-12-1970 | I,R,3 | 42 | NGUYỄN CHÍ HỘI | | Nhơn Mỹ, An Nhơn, Bỉnh Định | 23-05-1971 | 1,1,4 | 43 | NGUYỄN HUÝCH | 1933 | Hoài Hà, Hoài Nhơn, Bình Định | 24-06-1966 | I,R,8 | 44 | NGUYỄN TẤN MINH | | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16-03-1969 | I,p,10 | 45 | PHẠM VĂN NGÔ | 1927 | Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 17-06-1961 | I.A.11 | 46 | CHÁU NHÂN | | Bình Định | 02-02-1970 | I,H,5 | 47 | NGÔ VĂN QUÁN | 1930 | Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bỉnh Định | 02-1963 | I,Đ,4 | 48 | PHẠM TIẾN THẲNG | 1921 | Cát Hạnh, Phù Cát, Bình Định | 20-03-1970 | I,c,4 | 49 | NGUYỄN TẤN THU | 1927 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định | 16-03-1969 | I,Đ,6 | 50 | TRẦN NGỌC XUÂN | 1930 | Phước Quan, Tuy Phước, Bình Định | 20-03-1973 | IX,3 |
|
|
« Sửa lần cuối: 18 Tháng Mười, 2015, 04:12:09 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #84 vào lúc: 17 Tháng Mười, 2015, 03:50:15 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ CÁC TỈNH PHÍA NAM (tiếp) 51 | PHAN LỊA | 1928 | Hòa Bỉnh, Bình Khê, Bình Định | 11-10-1966 | I.M.9 | 52 | LÊ THANH TÒNG | 1939 | Tân Long, Châu Thành, Sóc Trăng | 08-08-1968 | I.E.10 | 53 | NGUYỄN VĂN CHẬM | 1935 | Huỳnh Hiệu, Cần Long, Trà Vinh | 26-12-1966 | I,H,1 | 54 | NGUYỄN HOÀNG HIẾU | 1943 | Mỹ Thành, Cai Giang, Trà Vinh | 18-12-1966 | 13,11 | 55 | DƯƠNG KIM HIỂN | 1947 | An Bỉnh, An Châu, Cần Thơ | 28-04-1966 | I,K,4 | 56 | PHẠM VĂN KHOẺO | 1934 | Bình Xuyên, Gò Công | 09-04-1968 | I,L,5 | 57 | NGUYỄN THỊ LINH | 1949 | Thanh Đức, Gò Dầu | 18-04-1971 | I,M,2 | 58 | NGUYỄN VĂN NGÂN | | Phước Bà, Vĩnh Liên, Vĩnh Long | 26-03-1969 | 1,0,7 | 59 | NGUYỄN VĂN ĐANG | | Tạc Kẹo, Ta Keo, Miến Nam | 31-03-1971 | 1,0,8 | 60 | PHẠM BẨY | | Xuyên Trường, Quảng Nam - Đà Nắng | 01-04-1968 | I,Đ,10 | 61 | NGUYỄN BỔN | 1940 | Phước Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam - Đà Nang | 21-01-1971 | I,R,4 | 62 | CỐT CẢNG | 1947 | Hung Lộc, Đá Lộc, Quảng Nam - Đà Nẩng | | I,K,7 | 63 | ĐỖ NGỌC CẢNH | | Binh Triều, Thăng Bình, Quảng Nam | 17-09-1971 | I.E.1 | 64 | TÀO QUẾ CẨN | 1945 | Duy Tiên, Duy Xuyên, Quảng Nam - Đà Nẩng | 24-10-1965 | I,R,2 | 65 | NGUYỄN THỊ CHƯỞNG | | Kỳ Anh, Tam Kỳ, Quảng Nam Đà Nắng | 24-02-1971 | I,G,5 | 66 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 1932 | Thăng Tân, Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nẩng | 28-01-1961 | I,A,10 | 67 | VÕ CỰU | 1930 | Điện Phước, Điện Bàn, Quảng Nam | 05-1971 | I,c,2 | 68 | LÊ ĐỨC DUỆ | | Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nang | 27-01-1969 | I.N.7 | 69 | TRẦN TIẾN DŨNG | 1958 | Lộc Phước, Đại Lộc, Quảng Nam | 13-07-1969 | I.G.7 | 70 | PHAN HỮU ĐIỀN | 1924 | Hương Kỳ, Tam Kỳ, Quảng Nam | 09-10-1969 | I,c,5 | 71 | ĐINH PHÚC GHÌA | 1927 | Phước Mỹ, Phước Sơn, Quảng Nam | 20-03-1970 | I.P.5 | 72 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | | Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam | 06-09-1969 | I,N,1 | 73 | VÕ HÂN | 1910 | Bình Triệu, Thăng Binh,Quảng Nam | 03-1970 | I,R,5 | 74 | NGUYỄN VĂN HIỆU | | Phước Hòa, Tiên Phước, Đà Nang | 11-11-1971 | I.H.3 | 75 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 1940 | Bỉnh Giang, Thăng Bình, Quảng Nam | 24-07-1972 | 1,1,6 | 76 | HỒ HUYỀN | 1923 | Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nang | 01-1968 | I,Đ,8 | 77 | HỒ XUÂN KỈNH | 1930 | Tam Xuân, Núi Thành, Quảng Nam | 24-04-1968 | I,K,1 | 78 | LIÊM | | Quảng Nam - Đà Nẵng | 05-1962 | I,B,2 | 79 | TRẨN THỊ BIỀN | 1952 | Bỉnh Dương, Thăng Bình, Quảng Nam | 07-04-1973 | I,H,6 | 80 | MAI THỊ MỘT | | Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng Nam | 14-07-1968 | I,p,4 | 81 | NGUYỄN VĂN NGỌC | | Quảng Nam - Đà Nắng | 05-1962 | I,Đ,2 | 82 | HUỲNH THỊ NGUYỆT | 1952 | Kỳ Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 01-07-1974 | I.Đ.11 | 83 | NGUYỄN XUÂN ON | 1921 | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 01-05-1969 | 13,1 | 84 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | 1952 | Duyên Phong, Duy Xuyên, Quảng Nam | 01-02-1971 | I,p,4 | 85 | PHẠM VĂN QUÝT | | Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam | 30-09-1969 | I,B,4 | 86 | TRƯƠNG SUNG | 1932 | Tổ 5, Tam Kỳ, Quảng Nam | 08-08-1965 | I.N.4 | 87 | LÊ VĂN THÀNH | 1949 | Điện Quang, Điện Bàn, Quảng Nam - Đà Nắng | 1968 | I,E,7 | 88 | NGUYỄN ĐÔNG THÀNH | 1932 | Hành Đức, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 02-08-1970 | I,Đ,7 | 89 | NGUYỄN VĂN THÁT | | Cẩn Đà, Hội An, Quảng Nam | 21-03-1971 | I,K,6 | 90 | TRẨN VĂN THẮNG | | Thăng Lâm, Thăng Bình, Quảng Nam - Đà Nắng | 05-1968 | I.S.9 | 91 | TRƯƠNG NGỌC THIỆN | 1952 | Kỳ Thịnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 12-04-1972 | I,L,7 | 92 | ĐỖ BÁ TÌNH | 1928 | Điện Thanh, Điện Bàn, Quảng Nam | 16-08-1973 | I,M,10 | 93 | NGUYỄN VĂN TÍCH | 1946 | Quế Phong, Quế Sơn, Quảng Nam - Đà Nẵng | 14-05-1968 | I.G.10 | 94 | TRẦN ANH TON | | Thăng An, Thăng Bình, Quảng Nam | 05-06-1969 | I.C.7 | 95 | NGUYỄN XUÂN TRINH | 1924 | Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nang | 26-01-1971 | I,A,1 | 96 | PHAN VĂN TRƯỚC | 1926 | Điện An, Điện Bàn, Quảng Nam | 18-07-1966 | I,K,8 | 97 | TRẨN VĂN TUỆ | 1932 | Tam An, Tam Kỳ, Quảng Nam | 08-01-1968 | 1,1,7 | 98 | TRẦN THỊ TÙNG | 1950 | Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam | 29-08-1971 | I,A,5 | 99 | PHẠM TƯỜNG | 1928 | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 13-04-1970 | I,p,8 | 100 | LÊ XIN | | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 09-01-1966 | I,A,7 | 101 | NGUYỄN LAN ANH | 1940 | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 19-02-1970 | I.N.8 | 102 | TRẦN ĐÌNH CẢNH | 1922 | Đức Thuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | 14-02-1970 | I,M,5 | 103 | NGUYỄN VĂN NU | 1952 | Trà Vinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi | 23-07-1970 | I.Q.6 | 104 | NGUYỄN CÁC | | Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 1952 | I,D,3 | 105 | LƯƠNG HOẰNG | 1925 | Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 10-02-1970 | 1,1,2 | 106 | TRƯƠNG QUANG HỒ | 1930 | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 28-12-1971 | 1,1,5 | 107 | NGUYỄN CÔNG KHANH | 1927 | Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi | | I,B,5 | 108 | NGUYỄN VĂN KÝ | | Đức Phổ, Quảng Ngãi | | I,c,l | 109 | BÙI LẨU | 1944 | Bỉnh Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 26-11-1969 | I,p,6 | 110 | HUỶNH LIÊN | 1933 | An Tường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 14-04-1973 | 1,0,2 | 111 | TRẲN VĂN MẸO | 1916 | Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 11-11-1969 | I,c,6 | 112 | PHẠM MƯỜI | 1939 | Mộ Đức, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 23-05-1972 | 1,0,1 | 113 | VÕ THÀNH NĂM | 1945 | Hòa Sơn, Hoầ Vang, Quảng Nam | 28- 11 - 1972 | I.G.6 | 114 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 1927 | Phố Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 19-02-1970 | I,Q,9 | 115 | NGUYỄN VĂN RY | | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 13-02-1972 | I.C.11 | 116 | NGUYỄN VĂN SƠ | | Quảng Ngãi | 05-1962 | I,A,3 | 117 | VÕ THÀNH SƠN | 1945 | Hòa Sơn, Hoà VangQuảng Ngãi | 28-11-1972 | I,A,6 | 118 | NGUYỄN NGOC THÁI | 1931 | Bỉnh Thanh, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 15-05-1972 | I,E,6 | 119 | LÊ NGỌC THÁI | | Lâm Quý, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 30-01-1972 | I,B,8 | 120 | ĐỖ CHIẾN THẮNG | 1910 | Phương Đức, Mộ Đức, Quảng Ngãi | 21-11-1968 | I,H,9 | 121 | HUỲNH TÍA | 1935 | Sơn Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 07-08-1968 | 1,1,9 | 122 | NGUYỄN TÍN | 1935 | Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 07-07-1968 | I,H,4 | 123 | TRƯƠNG BỈNH KHIÊM | 1922 | Chậu Đốc, Châu Phú, Quảng Ngãi | 13-04-1972 | I,E,3 | 124 | NGUYỄN VĂN LỤC | 1919 | Vĩnh An, Thạch Giám | 21-03-1969 | I,E,8 | 125 | NỬ | | Miền Nam | | I,M,3 | 126 | NGUYỄN KIM SƠN | 1927 | An Thanh, An Nhơn, Bỉnh Định | | I,K,9 | 127 | NGUYỄN THANH CHÂU | 1942 | Phước Tân, Tuy Phước, Bỉnh Định | 19-11-1974 | I,K,10 | 128 | HUỲNH VĂN TẠNG | 1942 | Mỹ Quý Tân, Đức Huệ, Long An | 08-01-1970 | 5,Đ,47 | 129 | MỘ VÔ DANH | | | | 1, R, 9 |
|
|
« Sửa lần cuối: 18 Tháng Mười, 2015, 04:12:29 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #85 vào lúc: 18 Tháng Mười, 2015, 04:10:59 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH HÀ TÂY STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 1 | VŨ VĂN A | 1934 | Hòa Lưu, Ứng Hòa | 18-12-1969 | 2,K,32 | 2 | ĐỖ XUÂN ÁI | | Cẩm Yên, Thạch Thất | 12-03-1971 | 2.B.13 | 3 | PHÙNG PHÚ AN | 1938 | Phú Sơn, Ba Vì | 22-09-1969 | 2,E,20 | 4 | LÊ VĂN ÁP | 1945 | Trung Kiên, Ứng Hòa | 13-04-1967 | 2.K.39 | 5 | NGUYỄN BÁ ẤN | 1939 | Sơn Đồng, Hoài Đức | 01-02-1969 | 2.G.42 | 6 | NGUYỄN DUY ẤT | 1938 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 07-05-1968 | 2.K.43 | 7 | BẠCH HỒNG ÂU | | An Mỹ, Mỹ Đức | 05-08-1969 | 2,c,57 | 8 | NGUYỄN HỮU BA | 1948 | Yên Nghĩa, Hà Đông | 12-09-1966 | 2.B.44 | 9 | NGUYỄN ĐĂNG BA | | Yên Nghĩa, Hà Đông | 12-09-1968 | 2.A.61 | 10 | ĐỖ DOÃN BẠ | 1940 | Quang Hải, Thường Tín | 01-07-1966 | 2,A,62 | 11 | VŨ VĂN BẠN | 1939 | Thanh Thuỳ, Thanh Oai | 05-04-1969 | 2,E,56 | 12 | TRẲN DUY BANG | 1936 | Đức Thượng, Hoài Đức | 30-10-1968 | 2,G,70 | 13 | NGUYỄN ĐĂNG BAO | 1951 | Cao Dương, Thanh Oai | 03-11-1970 | 2.A.13 | 14 | TRƯƠNG VĂN BÀI | 1946 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 06-06-1971 | 2,E,44 | 15 | NGUYỄN DUY BÀI | 1949 | Hoa Sơn, ứng Hòa | 13-02-1971 | 2,K,84 | 16 | ĐỖ VĂN BÀNG | 1943 | Hồng Xá, ứng Hòa | 19-06-1966 | 2,c,58 | 17 | PHÙNG VĂN BÀNG | 1952 | Thái Hoà, Ba Vì | 31-08-1972 | 2.G.73 | 18 | PHÙNG ĐẠI BÀNG | | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 19-01-1971 | 2,H,78 | 19 | NGUYỄN TIẾN BÀO | 1947 | Ngũ Lão, ứng Hòa | 24-04-1971 | 2,A,26 | 20 | LÊ ĐÌNH BÀO | 1952 | Tản Hồng, Ba Vì | 26-12-1971 | 2,Đ,43 | 21 | PHẠM ĐÌNH BẢNG | 1953 | Tân Dân, Phú Xuyên | 09-03-1972 | 2,c,89 | 22 | BẠCH TIÊN BẢO | 1946 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 16-06-1968 | 2,E,60 | 23 | TRẦN CÔNG BÁCH | 1946 | Trung Tú, ứng Hòa | 08-12-1972 | 2.E.11 | 24 | LÊ VĂN BÁN | 1946 | Nam Sơn, ứng Hòa | 03-02-1967 | 2,E,82 | 25 | VŨ VĂN BÁT | 1952 | Quang Trung, Phú Xuyên | 13-12-1972 | 2,0,12 | 26 | BÙI QUAN BÁU | 1938 | Đồng Tiến, ứng Hòa | 13-10-1970 | 2,c,69 | 27 | LÊ HỒNG BÂN | 1942 | Bình Yên, Thạch Thất | 26-10-1967 | 2.D.55 | 28 | LÊ NGỌC BÉ | 1952 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 29-01-1973 | 2.K.8 | 29 | ĐỖ XUÂN BIÊM | 1936 | Khai Thái, Phú Xuyên | 21-02-1970 | 2,A,22 | 30 | VŨ VĂN BIỀN | 1925 | Văn Tảo, Thường Tín | | 2.B.1 | 31 | NGUYỄN XUÂN BÍ | 1938 | Phù Lưu, ứng Hòa | 30-10-1968 | 2,A,29 | 32 | VƯƠNG XUÂN BÍNH | 1937 | Thanh Bỉnh, Chương Mỹ | 15-09-1967 | 2.B.14 | 33 | NGUYỄN THẾ BÍNH | 1935 | Tích Giang, Phúc Thọ | 04-02-1971 | 2.C.8 | 34 | NGUYỄN VĂN BÍNH | 1944 | Yên Sở, Hoài Đức | 29-05-1969 | 2.E.55 | 35 | NGUYỄN NGỌC BÍCH | 1940 | Hợp Thanh, Mỹ Đức | 11-10-1966 | M,K,63 | 36 | ĐỖ VĂN BÍNH | 1946 | Cao Dương, Thanh Oai | 03-02-1967 | 2,E,83 | 37 | NGUYỄN ĐÌNH BỐN | 1947 | Thụy An, Ba Vỉ | 02-04-1968 | 2,E,75 | 38 | ĐỖ TRỌNG BỐNG | 1946 | Đại Thanh, Thường Tín | 08-12-1968 | 2,G,80 | 39 | NGUYỄN VĂN BỘ | | Đồng Tiến, ứng Hoà | 07-02-1968 | 2,B,27 | 40 | HOÀNG ĐỨC BÔ | 1944 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 06-07-1968 | 2,1,72 | 41 | NGUYỄN VĂN CA | 1953 | Lê Lợi, Thường Tín | 19-12-1972 | 2,Đ,38 | 42 | NGUYỄN TIẾN CA | 1947 | Đại Thanh, Thường Tín | 17-11-1972 | 2.A.12 | 43 | TRẦN DUY CAO | 1940 | Đại Đồng, Thường Tín | 05-05-1971 | 2,H,33 | 44 | TRẦN XUÂN CAO | 1945 | Văn Võ, Chương Mỹ | 19-12-1970 | 2.E.13 | 45 | VŨ BÁ CÁC | 1949 | Tân Ước, Thanh Oai | 06-03-1972 | 2,1,30 | 46 | KIỀU VĂN CÁT | 1938 | Hạ Bằng, Thạch Thất | 19-06-1968 | 2,Đ,28 | 47 | ĐẶNG VĂN CÁT | 1947 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 06-11-1972 | 2,1,14 | 48 | NGUYỄN VĂN CÁT | 1936 | Nghĩa Hưng, Quốc Oai | 10-05-1971 | 2,1,61 | 49 | ĐOÀN VIẾT CÂN | 1949 | Đồng Mai, Thanh Oai | 10-11-1969 | 2,c,34 | 50 | NGUYỄN HỮU CĂN | 1953 | Trường Yên, Chương Mỹ | 21-01-1973 | 2.K.9 | 51 | NGUYỄN VĂN CẬN | 1942 | Đông Cứu, Thường Tín | 30-04-1968 | 2.Đ.9 | 52 | NGUYỄN NHƯ CẲU | 1942 | Văn Canh, Hoài Đức | 12-03-1972 | 2.A.99 | 53 | NGUYỄN THẾ CẨM | 1948 | Đông Quan, Quốc Oai | 28-01-1971 | 2,c,26 | 54 | KHUẤT VĂN CẬY | 1940 | Cổ Động, Ba Vì | 12-1971 | 2,1,17 | 55 | NGUYỄN VĂN CHÀNG | 1952 | Tiền Phong, Ba Vì | 16-06-1972 | 2.E.89 | 56 | NGUYỄN XUÂN CHÀNG | 1950 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 20-06-1969 | 2,K,82 | 57 | ĐỖ HUY CHẠC | | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 20-03-1969 | 2,1,37 | 58 | NGUYỄN TẤT CHAO | 1951 | Phú Châu, Ba Vì | 16-06-1972 | 2.E.91 | 59 | NGUYỄN NGỌC CHĂM | 1949 | Chí Minh, Phú Xuyên | 15-09-1967 | 2.A.31 | 60 | NGUYỄN DANH CHẮT | 1947 | An Khánh, Hoài Đức | 04-11-1971 | 2.C.12 | 61 | ĐINH VĂN CHÂM | 1955 | Đại Thành, Quốc Oai | 10-01-1975 | 2,Đ,42 | 62 | ĐỖ PHƯƠNG CHÂM | 1953 | Ngọc Hiệp, Quốc Oai | 01-11-1973 | 2,1,10 | 63 | VŨ DUY CHÂU | 1953 | Đường Lâm ,Ba Vì | 19-11-1972 | 2,A,80 | 64 | NGUYỄN PHÚ CHÂU | 1944 | Hương Ngãi, Thạch Thất | 07-12-1968 | 2,1,79 | 65 | NGUYỄN DANH CHẤT | 1953 | Minh Châu, Ba Vì | 13-11-1972 | 2,E,93 | 66 | BÙI VĂN CHIÊM | 1947 | Tân Dân, Phú Xuyên | 15-12-1968 | 2,E,59 | 67 | NGUYỄN GIA CHIẾM | 1944 | Văn Khê, Hà Đông | 15-03-1970 | 2.B.3 | 68 | NGUYỄN ĐĂNG CHIỂU | 1949 | Tụy An, Chương Mỹ | 08-01-1971 | 2.H.91 | 69 | BÙI XUÂN CHIỂU | | Đồng Tâm, Mỹ Đức | 19-01-1968 | 2.Đ.4 | 70 | BÙI VĂN CHIẾN | 1946 | Đông Tiến, ứng Hỏa | 17-12-1968 | 2.A.42 | 71 | PHÙNG QUYẾT CHIẾN | 1950 | Phú Đông, Ba Vì | 08-03-1972 | 2.B.77 | 72 | TRẦN VĂN CHIẾN | 1948 | Quảng Phú Cầu, ứng Hòa | 19-11-1971 | 2,H,94 | 73 | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | | Thanh Cao, Thanh Oai | 12-07-1968 | 2,0,27 | 74 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1947 | Liên Hà, Đan Phượng | 20-07-1971 | 2.K.24 | 75 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1938 | Phùng Xá, Thạch Thất | 13-01-1968 | 2,H,75 | 76 | NGUYỄN ĐỖ CHÍ | | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 04-02-1972 | 2.B.7V | 77 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 1953 | Cổ Động, Ba Vì | 10-01-1972 | 2,1,92 | 78 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 1945 | Quang Trung, Phú Xuyên | 04-02-1970 | 2,A,38 | 79 | HOÀNG VĂN CHÍNH | 1949 | Vân Nam, Phúc Thọ | 25-09-1968 | 2,G,66 | 80 | BÙI QUẮC CHÍNH | 1939 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 26-02-1969 | 2,G,62 | 81 | NGUYỄN VĂN CHỖ | 1943 | Minh Cường, Thường Tín | 06-12-1966 | 2,Đ,74 | 82 | NGUYỄN VĂN CHU | 1933 | Vạn Thắng, Ba Vì | 16-02-1971 | 2,K,85 | 83 | NGUYỄN NHƯ CHUNG | 1952 | Số 63 Lê Lợi, TX. Sơn Tây | 19-05-1972 | 2,1,21 | 84 | HOÀNG XUÂN CHUNG | 1950 | Quyết Tiến, Thường Tín | 08-10-1972 | 2,1,6 | 85 | BÙI QUANG CHUNG | 1952 | Đình Xuyên, ứng Hoà | 01-12-1972 | 2.C.11 | 86 | LÝ ĐỈNH CHUNG | 1943 | An Thượng, Hoài Đức | 08-03-1971 | 2,Đ,96 | 87 | NGUYỄN QUANG CHUNG | | Vạn Thắng, Ba Vì | 02-11-1969 | 2.E.2 | 88 | LÊ QUANG CHUNG | 1945 | | 11-09-1972 | 2.G.4 | 89 | TRẮN VĂN CHUYÊN | 1953 | Vật Lại, Ba Vì | 02-11-1972 | 2,G,3 | 90 | TRỊNH XUÂN CHUYỂN | 1944 | Lai Yên, Hoài Đức | 16-05-1969 | 2.K.27 | 91 | NGUYỄN ĐỈNH CHƯƠNG | 1940 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 27-09-1971 | 2,K,92 | 92 | NGÔ VĂN CHỪNG | 1953 | Thanh Mỹ, Ba Vì | 11-01-1973 | 2,E,94 | 93 | NGÔ CÔNG CHỨC | 1941 | Kiên Trung, ứng Hòa | 07-04-1972 | 2,A,3 | 94 | NGUYỄN VĂN CHỨC | 1950 | Mỹ Lộc, Ba Vì | 23-11-1971 | 2,K,93 | 95 | NGUYỄN VĂN CÒI | 1950 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 27-03-1970 | 2,B,63 | 96 | LÊ VĂN CÓ | 1923 | Hòa Chính, Chương Mỹ | 13-02-1967 | 2.H.42 | 97 | PHÙNG VĂN TỔNG | 1950 | Phú Phương, Ba Vì | 10-01-1971 | 2,E,68 | 98 | ĐOÀN VĂN CÔNG | 1937 | Ái Quổc, Thường Tín | 10-01-1969 | 2,1,86 | 99 | DOÃN VĂN CỐ | 1945 | Liên Minh, Đan Phượng | 05-03-1970 | 2,E,48 | 100 | NGUYỄN VĂN CỢP | 1948 | Minh Tân, Phú Xuyên | 02-06-1970 | 2.G.91 |
|
|
« Sửa lần cuối: 18 Tháng Mười, 2015, 04:47:42 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #86 vào lúc: 19 Tháng Mười, 2015, 03:51:54 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ TÂY(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 101 | ĐÀO VĂN CÙ | 1940 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 30-01-1965 | 2.E.24 | 102 | KIM NGỌC CƯ | 1936 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 01-08-1971 | 2,G,33 | 103 | VŨ VĂN CƯƠNG | 1945 | Hoà Nam, ứng Hòa | 02-01-1971 | 2.E.14 | 104 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 1954 | Thanh Cao, Thanh Oai | 12-02-1973 | 2.K.19 | 105 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 1957 | Tân Hòa, Quốc Oai | 04-07-1975 | 2.A.48 | 106 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 1942 | Kim Bài, Thanh Oai | 17-01-1969 | 2,A,59 | 107 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 1945 | An Mỹ, Mỹ Đức | 10-02-1968 | 2,c,23 | 108 | ĐẶNG XUÂN CƯỜNG | 1947 | Hoa Lư, ứng Hòa | 21-01-1971 | 2,1,48 | 109 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 1946 | Hồng Quang, ứng Hòa | 16-04-1969 | 2,1,88 | 110 | NGUYỄN VĂN CỪU | 1946 | Hồng Phong, Thường Tín | 29-03-1973 | 2.G.14 | 111 | NGÔ VĂN CỬU | 1954 | Viên An, ứng Hòa | 01-02-1973 | 2.K.13 | 112 | NGUYỄN ĐÌNH CỨ | 1937 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 15-02-1969 | 2,K,81 | 113 | TRẦN VĂN DA | 1953 | Phú Cường, Ba Vì | 22-03-1972 | 2,1,13 | 114 | NGUYỄN QUỐC DANH | 1951 | Tân Hồng, Ba VI | 19-03-1969 | 2,0,71 | 115 | NGUYỄN ĐỒNG DẦN | | Song Phượng, Đan Phượng | 12-02-1971 | 2,K,86 | 116 | ĐẶNG VĂN DẢNH | 1946 | Thống Nhất, Thường Tín | 03-02-1967 | 2,Đ,88 | 117 | NGUYỄN VĂN DÂN | 1946 | Tân Minh, Thường Tín | 19-04-197C | 2,A,55 | 118 | NGUYỄN VĂN DẬU | 1936 | Thạch Thất, Hà Tây | 06-09-1966 | 2,1,3 | 119 | NGUYỄN BÁ DẦN | 1948 | Chu Minh, Ba Vì | 01-04-1971 | 2.K.61 | 120 | TRỊNH VĂN DẦN | 1950 | Thụy An, Ba Vì | 08-01-1973 | 2.K.69 | 121 | NGUYỄN ĐỨC DẬU | | Đông Quan, Ba Vì | 26-12-1969 | 2,6,5 | 122 | ĐỖ XUÂN DẬU | 1945 | Kim Chung, Hoài Đức | 04-07-1969 | 2.C.2 | 123 | NGUYỄN THỊ DẬU | 1949 | Văn Võ, Chương Mỹ | 16-02-1969 | 2.K.44 | 124 | NGUYỄN VĂN DIỄN | 1944 | Canh Mậu, Thạch Thất | 02-01-1968 | 2,c,22 | 125 | NGUYỄN ĐÌNH DIỄM | 1944 | Vạn Thái, ứng Hòa | 04-08-1970 | 2,c,46 | 126 | NGHIÊM XUÂN DIÊN | 1945 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 31-05-1969 | 2,K,36 | 127 | PHÙNG VĂN DINH | 1950 | Vân Trai, Ba Vì | 08-12-1971 | 2,A,74 | 128 | NÔNG VĂN DOANH | 1948 | Văn Võ, Chương Mỹ | 13-01-1971 | 2,A,20 | 129 | HOÀNG QUỐC DOANH | 1950 | Phú Phương, Ba Vì | 08-03-1972 | 2,1.43 | 130 | NGUYỄN VĂN DÒNG | 1941 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 14-06-1969 | 2.E.25 | 131 | NGUYỄN DANH DUỆ | 1951 | Minh Châu, Ba Vì | 20-03-1973 | 2,H,25 | 132 | LÊ VĂN DUỆ | 1951 | Xuân Sơn, Hà Tây | 04-02-1973 | 2,H,24 | 133 | VŨ VĂN DUNG | 1948 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 29-03-1972 | 2,1,26 | 134 | PHẠM VĂN DUNG | 1945 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 14-06-1968 | 2.B.30 | 135 | TRỊNH XUÂN DUNG | 1944 | Thượng Lâm, Mỹ Dức | 18-03-1971 | 2,D,98 | 136 | ĐỖ HÙNG DŨNG | 1948 | Mai Đỉnh, ứng Hòa | 07-12-1967 | 2.B.60 | 137 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 1952 | Vân Nam, Phúc Thọ | 16-03-1971 | 2,E,98 | 138 | KHUẤT VĂN DỤNG | 1954 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 12-04-1973 | 2.Đ.87 | 139 | ĐOÀN ANH DŨNG | 1949 | Quang Trung, Hà Đông | 08-03-1974 | 2,Đ,85 | 140 | NGUYỄN BÁ DƯ | 1952 | Liên Hà, Đan Phượng | 17-07-1972 | 2.K.17 | 141 | TRƯƠNG OANH DƯƠN | 1941 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 03-12-1971 | 2.Đ.41 | 142 | VÕ DƯƠNG | 1940 | Dũng Tiến, Thường Tín | 03-06-1969 | 2.Đ.10 | 143 | HOÀNG MẠNH DƯỠNG | 1940 | Hồng Quảng, ứng Hòa | 15-04-1968 | 2,0,61 | 144 | PHẠM THANH DƯƠNG | 1946 | Vạn Kim, Mỹ Đức | 12-09-1970 | 2,E,49 | 145 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 1948 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 19-06-1968 | 2,H,59 | 146 | TRƯƠNG ĐÌNH DƯƠNG | 1953 | Tiên Phong, Ba Vỉ | 26-12-1971 | 2,E,79 | 147 | NGUYỄN QUỐC DƯỢC | 1948 | Phú Lâm, Mỹ Đức | 04-12-1967 | 2,K,56 | 148 | VŨ VĂN ĐAY | 1948 | Nam Tiến, Phú Xuyên | 14-02-1970 | 2.C.78 | 149 | NGUYỄN XUÂN ĐẢNG | 1939 | Minh Phú, Thường Tín | 04-07-1972 | 2.G.13 | 150 | VƯƠNG ĐỨC ĐÁ | 1948 | Đồng Tân, Thanh Oai | 16-03-1971 | 2,G,67 | 151 | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | 1953 | Đường Lâm, Sơn Tây | 13-11-1972 | 2,0,64 | 152 | ĐẶNG TIỂN ĐÁNG | 1951 | Đông Quang, Ba Vỉ | 21-12-1971 | 2.A.78 | 153 | NGUYỄN XUÂN ĐẠI | 1950 | Tản Hồng, Ba Vì | 01-01-1969 | 2.G.10 | 154 | NGUYỄN HỮU ĐẠM | 1941 | Kim Trung, Hoài Đức | 09-01-1970 | 2.A.73 | 155 | NGUYỄN LÝ ĐẠM | 1943 | Kỳ Hiệu, Quốc Oai | 31-01-1969 | 2,1,87 | 156 | LÊ VĂN ĐẠO | 1946 | ứng Nguyên, ứng Hòa | 07-12-1972 | 2,A,50 | 157 | PHẠM VĂN ĐẠO | | Thủy An, Chương Mỹ | 25-10-1970 | 2,B,78 | 158 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | 1943 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 01-02-1971 | 2,A,98 | 159 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 1946 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 02-05-1971 | 2,K,35 | 160 | NGUYỄN VĂN ĐẮC | 1950 | Đại Đồng, Chương Mỹ | 17-03-1971 | 2,Đ,35 | 161 | VŨ VĂN ĐẮC | | Vạn Kim, Mỹ Đức | 07-03-1974 | 2.H.70 | 162 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẮC | 1946 | Văn Võ, Chương Mỹ | 11-09-1967 | 2,A,93 | 163 | ĐẶNG VĂN ĐẬM | 1953 | Viên An, ứng Hòa | 28-12-1971 | 2.Đ.22 | 164 | NGUYỄN VĂN ĐÈO | 1951 | Phú Yên, Phú Xuyên | 09-01-1972 | 2,c,90 | 165 | PHẠM TUẤN ĐỀ | 1950 | Ái Quốc, Phú Xuyên | 19-06-1972 | 2,B,62 | 166 | NGUYỄN DUY ĐỄ | 1944 | Phượng Cách, Quốc Oai | 20-02-1967 | 2,Đ,80 | 167 | TỐNG NGUYÊN ĐỆ | 1940 | Tiên Phương, Chương Mỹ | 04-06-1967 | 2,A,86 | 168 | LÊ ĐIỀN | 1948 | Cao Viên, Thanh Oai | 17-07-1968 | 2,1-1,36 | 169 | PHẠM NGỌC ĐIỀN | 1948 | Lam Sơn, ứng Hòa | 23-02-1968 | 2,H,73 | 170 | NGUYỄN GIA ĐIỀN | 1946 | Dân Hòa, Thanh Oai | 01-09-1967 | 2,0,51 | 171 | VŨ VĂN ĐIỂN | 1944 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 05-05-1969 | 2,K,23 | 172 | DƯƠNG MẠNH ĐỀU | 1947 | Thanh Mỹ, TX Sơn Tây | 09-01-1972 | 2.E.23 | 173 | ĐỖ XUÂN ĐIỂN | 1930 | Hòa An, ứng Hòa | 06-05-1966 | 2.B.5 | 174 | HOÀNG CÔNG ĐÌNH | | Yên Bái, Ba Vỉ | 14-04-1973 | 2,Đ,95 | 175 | HÀ VĂN ĐỈNH | 1952 | Đường Lâm, Ba Vì | 15-01-1972 | 2,1,20 | 176 | NGUYỄN TIẾN DĨNH | 1948 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 12-10-1968 | 2,K,38 | 177 | NGUYỄN VĂN ĐỊCH | 1938 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 21-01-1968 | 2,0,18 | 178 | HOÀNG CÔNG ĐỊNH | 1947 | Phú Cường, Ba Vì | 31-08-1972 | 2.C.15 | 179 | NGÔ VĂN ĐỊNH | 1953 | Trường Thịnh, ứng Hòa | 22-04-1972 | 2,Đ,45 | 180 | PHÙNG KIM ĐỊNH | 1952 | Đồng Thái, Ba Vỉ | 06-10-1972 | 2.E.96 | 181 | LÊ HUY ĐOÀN | 1945 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 12-1969 | 2.G.75 | 182 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 1945 | Nam Đồng, Phú Xuyên | 08-01-1972 | 2,c,99 | 183 | TRẤN VĂN ĐOÀN | 1947 | Bạch Đằng, Thường Tín | 26-08-1968 | 2,1,57 | 184 | TRƯƠNG CÔNG HOÀN | 1943 | Viên Nội, ứng Hòa | 26-12-1968 | 2.Đ.31 | 185 | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | 1949 | Đại Thắng, Phú Xuyên | 12-1969 | 2,H,43 | 186 | PHAN VĂN ĐOẠT | 1950 | Phú Châu, Ba Vì | 29-04-1971 | 2,1,52 | 187 | ĐỖ TIẾN ĐỌ | | Cam Thượng, Ba Vi | 16-10-1971 | 2.G.17 | 188 | ĐỖ VĂN ĐÔNG | 1949 | Ngọc Liệp, Quốc Oai | 07-05-1968 | 2.B.18 | 189 | NGUYỄN VĂN ĐỔNG | 1952 | Hạ Bằng, Thạch Thất | 24-07-1973 | 2,K,75 | 190 | NGUYỄN HỮU ĐẮC | | Đức Thượng, Hoài Đức | 08-04-1966 | 2.B.6 | 191 | LÊ VĂN ĐỐNG | | Trung Hòa, Chương Mỹ | 21-03-1971 | 2,E,63 | 192 | PHÙNG QUANG ĐÔ | 1944 | Đồng Thái, Ba Vì | 17-11-1968 | 2,G,35 | 193 | NGUYỄN HỮU ĐÔ | 1944 | Văn Võ, Chương Mỹ | 24-04-1969 | 2.H.51 | 194 | PHÙNG XUÂN ĐƠl | 1944 | Đồng Thái, Ba Vỉ | 12-12-1971 | 2,H,20 | 195 | NGUYỄN BÁ ĐƯỜNG | 1946 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 25-08-1966 | 2.K.51 | 196 | TRẦN XUÂN ĐƯƠNG | | Thọ Xuân, Đan Phượng | 19-06-1968 | 2,B,75 | 197 | HOÀNG MINH ĐỨC | 1944 | Quang Trung, Hoài Đức | 05-12-1968 | 2,E,20 | 198 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 1952 | Hát Môn, Phúc Thọ | 17-01-1972 | 2.B.15 | 199 | NGUYỄN MINH ĐỨC | | Hoàng Diệu, Chương Mỹ | | 2.C.55 | 200 | NGÔ MAI ĐỨC | 1950 | Cổ Đông, Sơn Tây | 29-10-1971 | 2.Đ.67 |
|
|
« Sửa lần cuối: 19 Tháng Mười, 2015, 04:02:05 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #87 vào lúc: 20 Tháng Mười, 2015, 04:25:13 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ TÂY(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 201 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | 01-01-1970 | 2,Đ,65 | 202 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 1952 | Lê Lợi, Thường Tín | 15-02-1972 | 2,A,96 | 203 | VƯƠNG VĂN ĐỨC | | Cự Khê, Thanh Oai | 03-10-1969 | 2,Đ,56 | 204 | BÙI CÔNG ĐỨC | 1945 | Phú Cường, Thanh Oai | 09-12-1968 | 2,G,79 | 205 | NGÔ VĂN GÁT | 1934 | Phong Vân, Ba Vì | 06-05-1968 | 2,A,72 | 206 | NGUYỄN VĂN GẤP | | Cao Dương, Thanh Oai | 16-04-1969 | 2,1-1,81 | 207 | QUAN VĂN GIA | 1944 | Đồng Tiến, ứng Hòa | 03-02-1973 | 2,c,94 | 208 | ĐINH VĂN GIAI | 1952 | Minh Quang, Ba Vì | 24-10-1973 | 2,1,5 | 209 | PHẠM XUÂN GIÁP | | Văn Khê, Hà Đông, | 11-09-1967 | 2,A,90 | 210 | NGHIÊM THỊ GỪNG | 1945 | Trung Tú, ứng Hòa | 29-10-1972 | 2,Đ,29 | 211 | NGUYỄN HỮU HAI | 1952 | Tiên Phong, Ba Vì | 30-01-1973 | 2.H.7 | 212 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 1944 | Thanh Đa, Phúc Thọ | 30-03-1968 | 2,1,66 | 213 | ĐỖ VĂN HANH | 1940 | Hợp Đồng, Chương Mỹ | 19-01-1969 | 2,G,87 | 214 | HOÀNG HỒNG HÀ | | Tản Hồng, Ba Vì | 11-12-1972 | 2,A,82 | 215 | NGUYỄN BÁ HÀ | 1942 | Trung Châu, Đan Phượng | 19-08-1966 | 2.B.74 | 216 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 1942 | Vân Đỉnh, ứng Hòa | 05-04-1971 | 2,c,88 | 217 | PHẠM QUANG HẠ | 1953 | Tòng Bạt, Ba Vì | 19-09-1972 | 2.G.72 | 218 | NGUYỄN VĂN HÀ | 1943 | Quốc Tuấn, Ba Vì | 08-03-1972 | 2,K,55 | 219 | CẤN HÙNG HÀI | 1947 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 10-09-1969 | 2,G,90 | 220 | HOÀNG ĐĂNG HÀNH | 1947 | Ngọc Sơn, Chương Mỹ | 09-06-1970 | 2,1,68 | 221 | NGUYỄN QUANG HÀNH | 1939 | Hợp Thanh, Mỹ Đức | 19-02-1967 | 2,Đ,79 | 222 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1940 | Đại Cường, ứng Hòa | 06-04-1970 | 2,B,34 | 223 | NGUYỄN HỒNG HẢI | | Hồng Châu, Thường Tín | 27-03-1972 | 2.G.31 | 224 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1942 | Tây Sơn, Ba Vì | 15-07-1966 | 2,B,38 | 225 | TRẦN XUÂN HẢI | 1945 | Xuy Xá, Mỹ Đức | 13-11-1970 | 2,1,45 | 226 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1952 | Hồng Dương, Thanh Oai | 10-07-1972 | 2,c,93 | 227 | LÊ VĂN HẢO | 1950 | Thanh Mai, Thanh Oai | 21-10-1971 | 2,1-1,63 | 228 | NGUYỄN VĂN HẢO | 1947 | Bích Hòa, Thanh Oai | 23-09-1971 | 2.E.73 | 229 | VŨ VĂN HẢO | 1938 | Vạn Kim, Mỹ Đức | 16-04-1969 | 2,1-1,80 | 230 | ĐẶNG THANH HÀN | | Đồng Mai, Hà Đông | 12-02-1973 | 2.Đ.46 | 231 | NGUYỄN VĂN HÁT | 1947 | Tân ước, Thanh Oai | 31-01-1969 | 2.E.16 | 232 | VŨ VĂN HẠC | 1941 | Văn Quán, Hà Đông | 30-09-1967 | 2,1,41 | 233 | NGUYỄN TRƯỜNG HẠT | 1951 | Hồng Châu, Thường Tín | 30-05-1971 | 2,G,15 | 234 | HOÀNG VĂN HÂN | 1940 | Kim Sơn, Sơn Tây | 20-07-1966 | 2,0,1 | 235 | BÁCH VĂN HẬN | 1952 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 02-05-1971 | 2.C.72 | 236 | ĐỖ VĂN HỄ | 1944 | Đông Tân, Đức Mỹ | 21-01-1967 | 2.H.72 | 237 | DOÃN MẠNH HIỀN | 1944 | Vân Nam, Phúc Thọ | 07-07-1968 | 2,c,35 | 238 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 1942 | Tân Hòa, Quốc Oai | 08-07-1968 | 2,H,1 | 239 | NGUYỄN ĐẮC HIỂN | 1954 | An Mỹ, Mỹ Đức | 30-01-1973 | 2,B,69 | 240 | NGUYỄN TRUNG HIỂU | 1942 | Minh Châu, Quốc Oai | 08-06-1968 | 2,1,84 | 241 | VŨ VĂN HIỆP | 1953 | Trường Thịnh, ứng Hòa | 05-02-1973 | 2.K.10 | 242 | ĐOÀN XUÂN HINH | 1948 | Ngũ Lão, ứng Hòa | 20-10-1971 | 2.A.25 | 243 | LÊ VINH HOA | 1947 | Nam Sơn, ứng Hòa | 18-11-1968 | 2,E,66 | 244 | NGUYỄN TẤN HOA | 1950 | Phong Vân, Ba Vì | 08-10-1972 | 2,H,6 | 245 | HOÀNG DANH HOA | 1947 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 26-03-1969 | 2,H,22 | 246 | BẠCH CÔNG HẢI | 1950 | Ba Trại, Ba Vì | 15-12-1971 | 2,K,2 | 247 | BÙI VĂN HOAN | 1940 | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 28-02-1968 | 2.E.32 | 248 | HOÀNG VÃN HOAN | | Tân Xã, Thạch Thất | 31-07-1971 | 2J,1 | 249 | NGUYỄN VĂN HOAN | 1948 | Cao Dương, Thanh Oai | 27-02-1971 | 2,c,40 | 250 | NGUYỄN QUANG HÒA | | Hát Môn, Phúc Thọ | 10-1966 | 2,A,66 | 251 | NGUYỄN VĂN HÒA | 1947 | Hiệp Thuận, Quốc Oai | 11-08-1972 | 2.E.26 | 252 | CHU CÔNG HÒA | 1948 | Kim An, Thanh Oai | 28-03-1973 | 2,K,22 | 253 . | NGUYỄN XUÂN HÒA | 1940 | Nam Hồng, Phú Xuyên | 13-10-1974 | 2,0,48 | 254 | LÊ VĂN HOÀ | 1944 | Đại Thanh, Thường Tín | 02-04-1968 | 2,E,74 | 255 | NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG | 1942 | Khu 2 Hát Môn, Phúc Thọ | 07-10-1966 | 2,0,49 | 256 | CAO XUÂN HOÈ | 1938 | Đại Thắng, Phủ Xuyên | 09-07-1970 | 2,1,23 | 257 | PHẠM ĐÌNH HOÈ | 1950 | Chương Dương, Thường Tín | 13-01-1971 | 2.B.91 | 258 | NGUYỄN VĂN HỌC | 1944 | Văn Khê, Hà Đông | 20-01-1967 | 2,G,82 | 259 | LÊ MẠNH HỔNG | 1952 | Chi Lăng, Chương Mỹ | 20-01-1971 | 2,1,2 | 260 | NGUYỄN VĂN HỔNG | 1938 | Đông Yên, Quốc Oai | 21-02-1971 | 2.C.77 | 261 | TRỊNH ĐÌNH HỒNG | 1946 | Quất Động, Thường Tín | 18-05-1969 | 2A100 | 262 | LƯU VĂN HỔ | 1940 | Bình Minh, Thanh Oai | 19-05-1966 | 2,B,67 | 263 | PHÙNG VĂN HỘ | 1942 | Thái Hòa, Ba Vì | 15-02-1970 | 2.G.89 | 264 | HOÀNG QUỐC HỘI | | An Thượng, Hoài Đức | 20-05-1968 | 2,c,76 | 265 | TRƯƠNG CÔNG HOÀN | 1943 | Viên Nội, ứng Hòa | 26-12-1968 | 2.Đ.31 | 266 | NGUYỄN VĂN HỘI | 1944 | Cao Thành, ứng Hòa | 01-10-1970 | 2.B.55 | 267 | NGUYỄN BÁ HỘI | 1954 | Hữu Văn, Chương Mỹ | 17-03-1973 | 2.A.97 | 268 | NGUYỄN VĂN HỘI | 1936 | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | 23-09-1969 | 2.E.3 | 269 | NGÔ ĐĂNG HỢI | 1952 | Dương Liễu, Hoài Đức | 12-11-1973 | 2,H,89 | 270 | PHẠM VĂN HỢI | 1948 | Quang Trung, Phú Xuyên | 04-12-1968 | 2.A.39 | 271 | ĐẶNG THỊ HỢI | 1946 | Vân Hà, Phúc Thọ | 16-02-1969 | 2,G,83 | 272 | NGUYỄN THẾ HỢI | 1948 | Thành Đông, Thường Tín | 24-02-1968 | 2,1,70 | 273 | PHÙNG VĂN HUẾ | 1946 | Hòa Xá, ứng Hòa | 27-11-1966 | 2,B,73 | 274 | BÙI TRẦN HUẾ | 1932 | Quất Động, Thường Tín | 30-01-1973 | 2.C.18 | 275 | CẤN XUÂN HUY | 1949 | Phú Kinh, Thạch Thất | 13-01-1972 | 2.G.1 | 276 | LÊ THANH HUY | | Lê Thanh, Mỹ Đức | 22-12-1966 | 2,B,43 | 277 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1948 | Dân Hòa, Thanh Oai | 18-02-1973 | 2,A,19 | 278 | NGUYỄN VIẾT HÙNG | 1953 | Tân Lập, Đan Phượng | 30-01-1973 | 2.C.19 | 279 | NGUYỄN TÁI HÙNG | 1952 | Phủ Châu, Ba Vỉ | 08-02-1973 | 2,H,23 | 280 | LƯƠNG VĂN HÙNG | 1949 | Bạch Đằng, Thường Tín | 15-06-1972 | 2.A.16 | 281 | TẠ TRƯƠNG HÙNG | 1940 | Quang Trung, Hoài Đức | 10-06-1972 | 2.A.52 | 282 | LÉ VIẾT HÙNG | 1949 | Liên Trung, ứng Hòa | 12-03-1967 | 2,G,86 | 283 | NGUYỄN BÁ HƯNG | 1945 | Vân Từ, Phú Xuyên | 08-02-1969 | 2,A,92 | 284 | DƯƠNG QUỐC HƯƠNG | 1947 | Minh Đức, ứng Hòa | 14-04-1968 | 2,1,81 | 285 | BÙI VĂN HƯỞNG | 1943 | Đông Yên, Quốc Oai | 17-05-1968 | 2,c,62 | 286 | NGUYỄN QUỐC HƯỞNG | 1946 | Hoa Sơn, ứng Hòa | 08-05-1968 | 2,A,14 | 287 | NGUYỄN XUÂN HƯỞNG | 1945 | Tích Giang, Phúc Thọ | 17-01-1969 | 2.E.18 | 288 | NGUYỄN XUÂN HƯỞNG | 1938 | Đông Yẽn, Quốc Oai | 21-02-1971 | 2,c,86 | 289 | TRẤN VĂN LƯƠNG | 1945 | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 16-04-1969 | 2,H,79 | 290 | PHÙNG KHẮC HỮU | 1939 | Phùng Xá, Thạch Thất | 10-04-1970 | 2.K.4 | 291 | TẠ ĐÌNH HỮU | 1945 | Song Phượng, Đan Phượng | 23-07-1967 | 2.K.47 | 292 | ĐẶNG NGỌC ÍCH | 1941 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 20-03-1966 | 2,Đ,73 | 293 | NGUYỄN VĂN KỀN | 1943 | Trí Trung, Phú Xuyên | 12-01-1968 | 2,E,62 | 294 | NGHIÊM XUÂN KẾ | 1949 | Tuy Lai, Mỹ Đức | 12-12-1970 | 2,G,30 | 295 | NGUYỄN TIẾN KHA | 1952 | Tự Nhiên, Thường Tín | 10-02-1973 | 2.B.39 | 296 | NGUYỄN VĂN KHANG | 1933 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 22-02-1969 | 2.E.41 | 297 | KHUẤT MẠNH KHANG | 1944 | Số 36 Đinh Tiên Hoàng, Sơn Tây | 10-04-1969 | 2,c,68 | 298 | PHẠM MINH KHANG | 1944 | Phương Trung,Thanh Oai | 17-01-1969 | 2.C.61 | 299 | NGUYỄN VĂN KHÁNG | 1948 | Phú Lãm, Hà Đông | 03-01-1967 | 2,1,35 | 300 | ĐINH ĐẠI KHANH | 1950 | Minh Quang, Ba Vì | 05-04-1971 | 2.E.54 |
|
|
« Sửa lần cuối: 20 Tháng Mười, 2015, 04:36:36 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #88 vào lúc: 21 Tháng Mười, 2015, 06:56:24 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ TÂY(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 301 | NGUYỄN TẤN KHANH | 1944 | Tô Hiệu, Thường Tín | 21-11-1971 | 2,A,69 | 302 | PHẠM VĂN KHANH | 1942 | Phương Chung, Thanh Oai | 06-12-1968 | 2,Đ,36 | 303 | NGUYỄN XUÂN KHÁN | 1946 | Bạch Đằng, Thường Tín | 04-12-1968 | 2.Đ.17 | 304 | LÊ VĂN KHÁNH | 1936 | An Mỹ, Mỹ Đức | 12-12-1969 | 2.D.100 | 305 | NGUYỄN TRỌNG KHÁNH | 1945 | Liên Hồng, Đan Phượng | 27-09-1969 | 2.E.100 | 306 | NGUYỄN DUY KHÁM | 1947 | Dân Hóg, Thanh Oai | 31-07-1970 | 2,B,66 | 307 | KHUẤT THẾ KHÂU | 1940 | Trung Sơn Trẳm, Sơn Tây | 18-04-1968 | | 308 | NGÔ VĂN KHEN | 1946 | Hiệp Hoà, Phú Xuyên | 20-04-1968 | 2,E,40 | 309 | LÊ VĂN KHIÊM | 1949 | An Mỹ, Mỹ Đức | 28-11-1970 | 2.G.11 | 310 | NGUYỄN THÁI KHIẾN | 1948 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 26-07-1970 | 2,G,93 | 311 | NGUYỄN VĂN KHINH | 1942 | Thống Nhất, Thường Tín | 09-05-1972 | 2,D,99 | 312 | ĐỖ CÔNG KHOA | 1952 | Chu Minh, Ba Vì | 01-03-1972 | 2,H,28 | 313 | NGUYỄN VĂN KHOA | 1933 | Nam Hồng, Phú Xuyên | 28-09-1969 | 2.A.41 | 314 | TẠ ĐÌNH KHOA | 1948 | Đông Lỗ, ứng Hòa | 15-03-1970 | 2.Đ.71 | 315 | NGUYỄN VĂN KHOA | 1930 | Minh Tân, Phú Xuyên | 26-09-1972 | 2,K,1 | 316 | NGUYỄN TIẾN KHỎA | 1938 | Tân Hòa, Quốc Oai | 13-08-1966 | 2,Đ,58 | 317 | NGUYỄN HỔNG KHANH | 1949 | Đan Phượng, Đan Phượng | 29-12-1971 | 2,1,51 | 318 | NGUYỄN ĐĂNG KHỞI | 1953 | Sơn Đông, Hà Đông | 02-11-1971 | 2,1,46 | 319 | KIỂU DOÃN KHU | 1947 | Sen Chiểu, Phúc Thọ | 24-11-1971 | 2.Đ.21 | 320 | HOÀNG VĂN KHUÔN | 1955 | Tân Xã, Thạch Thất | 03-02-1973 | 2,c,42 | 321 | PHÙNG NGỌC KHUYÊN | | Yên Bài, Ba Vì | 26-04-1971 | 2,c,84 | 322 | NGUYỄN VĂN KHÚT | 1946 | Hiệp Hòa, Phú Xuyên | 20-04-1968 | 2,K,45 | 323 | NGUYỄN HUY KHƯƠNG | 1947 | Xuân Dương, Thanh Oai | 02-10-1966 | 2,A,71 | 324 | PHÙNG VĂN KHƯƠNG | 1937 | Hoà Thạch, Quốc Oai | 02-11-1968 | 2,1,62 | 325 | NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG | 1946 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 15-07-1967 | 2,K,94 | 326 | NGUYỄN ĐƠN KHƯƠNG | 1948 | Minh Đức, ứng Hòa | 25-02-1967 | 2.H.77 | 327 | NGUYỄN HIỂN KHƯỚC | 1949 | Yên Sơn, Quốc Oai | 17-05-1972 | 2,1,16 | 328 | NGHIÊM ĐỈNH KIÊN | 1942 | Quảng Phú Cẩu, ứng Hòa | 03-11-1966 | 2,A,47 | 329 | KIỀU ANH KIÊN | 1941 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai | 16-07-1970 | 2,B,72 | 330 | LÊ VĂN KIÊN | 1930 | Đại Nghĩa, Mỹ Đức | 04-04-1970 | 2,c,5 | 331 | TRẦN NGỌC KIỂU | 1942 | Trung Tú, ứng Hoà | 02-04-1970 | 2.C.47 | 332 | NGUYỄN TIỂN KIM | 1940 | Văn Võ, Chương Mỹ | 13-10-1968 | 2,A,8 | 333 | ĐẶNG -V- KIM | 1947 | Minh Quang, Ba Vì | 29-10-1972 | 2.B.37 | 334 | NGUYỄN NGỌC KIM | 1953 | Châu Sơn, Ba Vì | 16-12-1972 | 2,H,13 | 335 | PHẠM GIA KIM | 1934 | Kim Chung, Hoài Đức | 20-06-1969 | 2,1,7 | 336 | PHÙNG MINH KIM | 1948 | Phú Động, Ba Vì | 06-07-1971 | 2,Đ,68 | 337 | NGUYỄN TRỌNG KIM | 1941 | Tân Minh, Thường Tín | 31-05-1966 | 2.Đ.94 | 338 | NGUYỄN VĂN KINH | 1949 | Văn Phú, Thường Tín | 02-12-1971 | 2,G,60 | 339 | PHÙNG THẾ KÍNH | .1944 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 15-12-1966 | 2.A.75 | 340 | TRẦN XUÂN KỊCH | 1949 | Xuân Dương, Thanh Oai | 08-03-1972 | 2.E.31 | 341 | KIỀU VĂN KỴ | 1943 | Phúc Hoà, Phúc Thọ | 22-01-1970 | 2,G,88 | 342 | NGUYỄN VĂN KỲ | 1948 | Tản Hồng, Ba Vì | 25-12-1969 | 2,E,34 | 343 | HOÀNG VÂN KỲ | 1951 | Vân Phú, Phúc Thọ | 19-10-1972 | 2,G,34 | 344 | NGUYỄN VĂN KỶ | 1940 | Thượng Cốc, Phúc Thọ | 23-04-1971 | 2,B,54 | 345 | THẠCH NGỌC LAN | 1940 | Tân Hội, Đan Phượng | 27-02-1966 | 2.E.28 | 346 | LÊ TUẤN LÀNH | 1954 | Ngọc Sơn, Chương Mỹ | 10-01-1973 | 2,1,12 | 347 | VŨ VIẾT LÀNH | 1951 | Quảng Bi, Chương Mỹ | 17-02-1972 | 2,A,37 | 348 | PHẠM VĂN LÀO | 1950 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | 05-02-1973 | 2,1,19 | 349 | HOÀNG VĂN LÃM | | Mỹ Hưng, Thanh Oai | 02-12-1968 | 2,B,79 | 350 | NGUYỄN NGỌC LÁNH | 1951 | Hồng Châu, Thường Tín | 26-05-1971 | 2.C.7 | 351 | LÊ THANH LẠI | 1947 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 03-04-1971 | 2,1,47 | 352 | ĐỖ VĂN LẠNG | 1938 | Đông Lỗ, ứng Hòa | 06-03-1972 | 2,G,99 | 353 | NGUYỄN VĂN LÂN | 1952 | Dương Nội, Hoài Đức | 20-07-1972 | 2.G.12 | 354 | NGUYỄN DANH LẤY | 1948 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 15-06-1967 | 2,HT,71 | 355 | LÊ VĂN LẬP | 1937 | Lam Sơn, ứng Hòa | 27-09-1967 | 2,K,33 | 356 | LÃ CÁT LẬP | 1949 | Liên Hoà, Phú Xuyên | 25-07-1968 | 2,G,76 | 357 | NGUYỄN ĐỨC LẬP | 1947 | Tích Giang, Phúc Thọ | 12-12-1972 | 2,1,15 | 358 | LÊ VĂN LÉ | 1944 | Vân Đình, ứng Hòa | 08-12-1971 | 2,K,60 | 359 | ĐỖ VĂN LỄ | 1944 | Đông Sơn, Chương Mỹ | 21-01-1967 | 2.E.77 | 360 | NGUYỄN VĂN LỄ | 1950 | Đại Xuyên, Phú Xuyên | 21-11-1971 | 2,K,89 | 361 | ĐINH VĂN LỄ | 1945 | Phú Châu, Ba Vì | 10-1968 | 2.E.9 | 362 | NGUYỄN ĐINH LỄ | 1950 | Phúc Châu, Bà Vì | 28-10-1968 | 2.G.64 | 363 | ĐINH VĂN LỆNH | 1937 | Hồng Quang, ứng Hòa | 20-01-1969 | 2,c,36 | 364 | NGUYỄN ĐÌNH LIÊN | 1943 | Canh Nậu, Thạch Thất | 24-03-1969 | 2,1,24 | 365 | TỪ VĂN LIỄN | 1943 | Hồng Phong, Thường Tín | 03-07-1969 | 2.B.57 | 366 | NGUYỄN DUY LIỆU | 1949 | Song Phượng, Đan Phương | 25-07-1967 | 2,H,53 | 367 | PHÙNG KHẮC LĨNH | | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 04-02-1973 | 2,1,44 | 368 | LÊ ĐỨC LĨNH | 1946 | Tản Hồng, Bà Vì | 06-09-1969 | 2,E,97 | 369 | ĐINH VĂN LỊCH | 1939 | Đại Thành, Quốc Oai | 24-07-1966 | 2.Đ.77 | 370 | NGUYỄN VĂN LỊCH | 1948 | Đan Phượng, Đan Phượng | 14-05-1969 | 2,A,46 | 371 | LÊ VĂN LOAN | | Phú Châu, Ba Vì | 07-11-1971 | 2,K,30 | 372 | ĐẶNG MINH LOAN | 1943 | Đức Giang, Hoài Đức | 19-03-1970 | 2,G,26 | 373 | TRẦN ĐỨC LÒNG | 1933 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 12-03-1970 | 2.E.51 | 374 | DƯ ĐÌNH LONG | 1946 | Hoà Phú, ứng Hòa | 28-10-1967 | 2,K,57 | 375 | LÊ VĂN LỘC | | Phú Sơn, Ba Vì | 22-02-1973 | 2.H.15 | 376 | PHẠM VĂN LỘC | 1947 | Phương Trung, Thanh Oai | 05-04-1970 | 2,Đ,62 | 377 | NGUYỄN TIẾN LỢI | 1950 | Lam Điền, Chương Mỹ | 21-01-1973 | 2,Đ,40 | 378 | ĐÀO DUY KÝ | 1949 | Chuơng Dương, Thường Tín | 03-07-1972 | 2,1,25 | 379 | KIM ĐÌNH LỢI | 1949 | Viên Nội, ứng Hỏa | 20-07-1972 | 2,G,47 | 380 | LÊ THANH LỢI | 1947 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 04-1971 | 2,E,53 | 381 | LÊ VĂN LỢI | | Tô Hiệu, ThườngTín | 13-07-1968 | 2,B,85 | 382 | PHẠM VĂN LUẬN | 1947 | Ngũ Lão, ứng Hòa | 11-05-1969 | 2.K.80 | 383 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 1942 | Tảo Dương Văn, ứng Hòa | 05-11-1968 | 2.H.32 | 384 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 1945 | Vân Đình, ứng Hòa | 20-02-1970 | 2,K,87 | 385 | NGUYỄN VĂN LUỆ | 1951 | Cổ Động, Sơn Tây | 04-04-1973 | 2.G.7 | 386 | TẠ QUANG LUNG | 1949 | Vân Phúc, Phúc Thọ | 11-07-1971 | 2,c,96 | 387 | NGUYỄN ĐÌNH LUYẾN | 1952 | Thanh Hưng, Thường Tín | 26-05-1971 | 2,G,22 | 388 | LÊ THẾ LUYỆN | 1952 | Cam Thượng, Ba Vì | 06-05-1973 | 2.A.9 | 389 | NGÔ XUÂN LUYỆN | 1946 | Viên An, ứng Hòa | 17-11-1968 | 2,H,4 | 390 | ĐỖ VĂN LÃNG | 1933 | Hồng Phong, Đan Phượng | 04-04-1969 | 2,K,79 | 391 | KHUẤT THÀNH LUỸ | 1947 | Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | 27-03-1971 | 2,H,45 | 392 | NGUYỄN VĂN LỤC | 1939 | Phương Tú, ứng Hòa | 05-04-1970 | 2,G,46 | 393 | ĐOÀN VĂN LỤC | 1943 | Ngũ Lão, ứng Hòa | 02-02-1969 | 2.E.21 | 394 | NGUYỄN ĐÌNH LƯ | 1945 | Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ | 19-04-1971 | 2,6.8 | 395 | NGUYỄN PHÚC LƯ | 1943 | Hồng Quang, ứng Hòa | 24-11-1969 | 2,c,28 | 396 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | | Đại Hưng, Mỹ Đức | 27-03-1969 | 2,Ạ,5 | 397 | PHẠM HIẾN LƯƠNG | 1943 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 31-03-1967 | 2,0,89 | 398 | NGUYỄN VIỂT LƯỢC | 1941 | Sơn Đồng, Hoài Đức | 11-03-1966 | 2,1,50 | 399 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 1944 | Đại Hưng, Mỹ Đức | 20-09-1968 | 2.A.4 | 400 | PHẠM VĂN LƯỢNG | 1946 | Hồng Hà, Đan Phượng | 08-12-1969 | 2,K,65 |
|
|
« Sửa lần cuối: 21 Tháng Mười, 2015, 07:17:37 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
Giangtvx
Thượng tá
Bài viết: 25560
|
|
« Trả lời #89 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2015, 12:31:40 am » |
|
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ TÂY(tiếp) STT─ | ──── Họ và tên liệt sĩ──── | Năm sinh | ──── Nguyên Quán─────── | Ngày hy sinh─ | Vị trí | 401 | NGUYỄN VĂN LƯỢT | | Đông Thành, Kim Động | 29-11-1971 | 2,K,40 | 402 | MAI LƯU | 1945 | Phương Trung, Thanh Oai | 30-06-1966 | 2,1,38 | 403 | ĐOÀN DANH LỮU | 1945 | Hoà Phú , ứng Hòa | 25-11-1970 | 2.A.64 | 404 | NGUYỄN DIỄN LỰC | 1950 | Trạch Hội, Mỹ Đức | 04-01-1973 | 2,1,9 | 405 | HOÀNG QUỐC LỰC | 1948 | Hoà Phú , ứng Hòa | 03-10-1968 | 2,K,50 | 406 | ĐẶNG XUÂN MAI | 1945 | Phú Cường, Ba Vỉ | 17-12-1967 | 2.A.40 | 407 | NGUYỄN TẤT MAI | 1944 | Nam Phuong Tiến, Chương Mỹ | 10-08-1966 | 2,Đ,76 | 408 | NGUYỄN VĂN MAY | 1947 | Nam Tiến, Phú Xuyên | 04-08-1968 | 2,G,77 | 409 | TẠ QUANG MẪN | 1945 | Liệp Tuyết, Quốc Oai | 02-02-1970 | 2.Đ.70 | 410 | TRẦN VĂN MẪN | 1953 | Liên Hồng, Đan Phượng | 13-01-1972 | 2,1,54 | 411 | NGUYỄN DUY MÃO | 1950 | Hoàng Ngô, Quốc Oai | 21-12-1972 | 2,0,15 | 412 | KHƯƠNG ĐỨC MÃO | 1951 | Thạch Xá, Thạch Thất | 14-08-1973 | 2.C.85 | 413 | TRẦN TRỌNG MÃO | 1939 | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | 08-06-1971 | 2,1,65 | 414 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 1939 | Phượng Cách, Quốc Oai | 09-07-1967 | 2.C.73 | 415 | ĐỒNG VĂN MẠNH | 1948 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 04-02-1970 | 2,B,65 | 416 | NGUYỄN PHẠM MẠNH | 1942 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 04-01-1970 | 2.H.2 | 417 | TRƯƠNG QUANG MẤN | 1952 | Phú Cường, Ba Vì | 03-03-1972 | 2,E,86 | 418 | NGUYỄN QUỐC MẠNH | 1945 | Tân Hòa, Quốc Oai | 07-01-1969 | 2,H,22 | 419 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 1953 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 12-11-1971 | 2,1,55 | 420 | TRẦN DUY MẬT | 1943 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 05-04-1966 | 2,Đ,92 | 421 | ĐINH TIẾN MẬU | 1934 | Ngô Quyén, Sơn Tây | 08-01-1967 | 2.Đ.3 | 422 | TRẦN ĐÌNH MIẾU | 1943 | Chu Minh, Ba Vì | 19-01-1971 | 2,G,94 | 423 | PHẠM VĂN MINH | 1952 | Vạn Thắng, ứng Hòa | 13-12-1971 | 2.B.16 | 424 | NGUYỄN QUỐC MINH | 1950 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 13-03-1971 | 2,G,28 | 425 | NGUYỄN NGỌC MINH | 1951 | Phúc Hòa, Phúc Thọ | 19-10-1972 | 2,G,24 | 426 | NGUYỄN ĐÌNH MINH | 1947 | Viên Nội, ứng Hòa | 29-03-1973 | 2,B,97 | 427 | LƯƠNG VĂN MINH | 1953 | Văn Phú, Thường Tín | 19-12-1972 | 2.C.41 | 428 | HOÀNG ĐỨC MINH | 1945 | Hiệp Thuận, Quốc Oai | 29-06-1971 | 2,1,29 | 429 | LÊ QUANG MINH | 1942 | Tân Lĩnh, Sơn Tây | 16-12-1970 | 2.K.70 | 430 | PHÙNG QUANG MÔ | 1942 | Thanh Mỹ, Ba Vì | 12-03-1972 | 2.E.10 | 431 | NGUYỄN VĂN MÓNG | 1945 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 09-04-1972 | 2.Đ.8 | 432 | NGUYỄN VĂN MỘC | 1955 | Lam Điếu, Chương Mỹ | 15-01-1973 | 2,c,45 | 433 | NGUYỄN ĐỨC MỘNG | 1948 | Hương Sơn, Mỹ Dức | 10-05-1971 | 2,1,55 | 434 | NGUYỄN TIẾN MÒNG | 1945 | Nam Phong, Phú Xuyên | 09-11-1969 | 2,c,20 | 435 | NGUYỄN VĂN MƠ | 1948 | Tân Phú, Quốc Oai | 16-12-1968 | 2,1,77 | 436 | NGUYỄN TRÍ MỠ | 1948 | Đồng Tâm, Mỹ Đức | 15-09-1967 | 2,Đ,20 | 437 | NGUYỄN HƯƠNG MÙI | 1954 | Số 17 Trần Đăng Ninh, Hà Đông | 05-02-1973 | 2,c,50 | 438 | ĐẶNG ĐÌNH MÙI | 1945 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 24-09-1969 | 2.K.49 | 439 | NGUYỄN VĂN MƯU | 1939 | Van Thai, ứng Hòa | 23-10-1969 | 2,c,82 | 440 | LA VĂN MỲ | 1949 | Thái Hòa, Ba Vì | 09-05-1970 | 2,B,48 | 441 | PHẠM VĂN MỸ | 1940 | Trung Hưng, Sơn Tây | 17-01-1969 | 2,0,47 | 442 | NGUYỄN VĂN NAM | 1947 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 09-08-1970 | 2,B,53 | 443 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 1953 | Tô Hiệu, Thường Tín | 01-05-1972 | 2,c,44 | 444 | TƯ TIẾN NAM | 1951 | Tiến Phong, Thường Tín | 01-01-1971 | 2.B.45 | 445 | NGUYỄN VĂN NĂM | 1953 | Tích Giang, Phúc Thọ | 11-01-1973 | 2.K.37 | 446 | VŨ QUAN NGA | 1937 | K6 - Hà Đông | 07-1972 | 2.K.16 | 447 | NGUYỄN VĂN NGA | 1945 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 16-08-1968 | 2,H,54 | 448 | VŨ HỒNG NGUNG | 1948 | Dân Chủ, Phú Xuyên | 02-03-1973 | 2.H.11 | 449 | NGUYỄN CHÍ NGÀNH | 1942 | Lưu Hoàng, ứng Hòa | 25-08-1971 | 2,G,38 | 450 | NGUYỄN VĂN GHẾ | 1953 | Tô Hiệu, Thường Tín | 19-12-1972 | 2,1,34 | 451 | NGUYỄN VĂN NGHẾ | 1948 | Tân Phượng, ứng Hòa | 07-02-1971 | 2,G,96 | 452 | NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM | 1950 | Cao Viên, Thanh Oai | | 2.C.4 | 453 | ĐÀO TIẾN HIÊN | 1953 | Trung Tú, ứng Hòa | 12-04-1972 | 2,B,86 | 454 | NGUYỄN VĂN NGHIỄM | 1950 | Đội Bình, ứng Hòa | 13-12-1971 | 2,H,50 | 455 | LÊ ĐÌNH NGHINH | 1941 | Phương Trung, Thanh Oai | 26-06-1972 | 2.E.38 | 456 | LƯU VĂN NGHĨA | 1938 | Hương Ngải, Thạch Thất | 02-10-1972 | 2,H,56 | 457 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 1939 | Đồng Mai, Thanh Oai | 19-03-1969 | 2,6,6 | 458 | CAO ĐỨC NGHĨA | 1954 | Sơn Công, ứng Hòa | 23-03-1973 | 2.B.12 | 459 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 1944 | Dũng Tiến, Thường Tín | 03-05-1971 | 2,K,68 | 460 | KIỀU VĂN NGỌ | 1953 | Đồng Lân, Ba Vì | 01-11-1972 | 2,E,95 | 461 | PHẠM VĂN NGỌC | 1946 | Hương Trung, Thanh Oai | 04-05-1970 | 2.E.8 | 462 | TRẦN XUÂN NGỌC | 1945 | Thanh Bỉnh, Chương Mỹ | 20-10-1968 | 2.A.81 | 463 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1919 | Khịm An, Thanh Oai | 04-04-1968 | 2.B.21 | 464 | NGUYỄN PHÚ NGÔN | 1954 | Hoàng Diệu, Chương Mỹ | 24-01-1973 | 2,Đ,39 | 465 | NGUYỄN XUÂN NGUYÊN | 1947 | Bạch Đằng, Thường Tín | 10-10-1967 | 2.E.52 | 466 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 1947 | Hồng Quang, ứng Hòa | 20-02-1967 | 2.B.98 | 467 | NGUYỄN DUY NGỮ | 1940 | Tân Hội, Đan Phượng | 27-02-1966 | 2,H,58 | 468 | ĐẶNG THANH NHÀN | 1948 | Đồng Mai, Hà Đông | 13-02-1973 | 2.Đ.57 | 469 | NGUYỄN VĂN NHÃ | 1944 | Hồng Phong, Đan Phượng | 14-07-1966 | 2,A,79 | 470 | TRỊNH TRUNG NHẠ | 1945 | Tuy An, Chương Mỹ | 01-02-1968 | 2,1,33 | 471 | HOÀNG VĂN NHẠ | 1940 | Ngũ Lão, ứng Hòa | 05-04-1969 | 2.A.83 | 472 | NGUYỄN VĂN NHẠC | 1945 | Tân Hội, Đan Phượng | 04-02-1967 | 2.B.61 | 473 | NGUYỄN VĂN NHẠC | | Phú Hòa, Phúc Thọ | 18-06-1966 | 2.A.76 | 474 | KHUẤT DUY NHÂM | | Mỹ Lộc, Ba Vì | 07-11-1965 | 2,B,36 | 475 | TẠ DUY NHÂM | 1951 | Tam Thuấn, Phúc Thọ | 21-12-1972 | 2,B,24 | 476 | HOÀNG PHẠM NHẬM | 1951 | Vân Phúc, Phúc Thọ | 28-05-1971 | 2.G.18 | 477 | BÙI XUÂN NHỊ | 1942 | Đoàn Kết, Yên Thủy | 14-05-1968 | 2.C.74 | 478 | VŨ ĐỨC NHÂN | 1946 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 11-03-1967 | 2,B,87 | 479 | LÊ ĐẠO NHÂN | 1949 | Phương Tú, ứng Hòa | 15-12-1967 | 2,1,53 | 480 | KHUẤT THẾ NHÂN | 1940 | Trung Sơn Trầm, Sơn Tây | 28-04-1968 | 2,1,49 | 481 | ĐỖ KHẮC NHẪN | 1942 | Tảo Dương Văn, ứng Hòa | 31-03-1970 | 2.B.31 | 482 | ĐOÀN VIẾT NHẸ | 1948 | Tân Minh, Thường Tín | 11-12-1966 | 2.Đ.72 | 483 | CẤN CÔNG NHIỄU | 1940 | Phú Kim, Thạch Thất | 16-02-1972 | 2.G.52 | 484 | ĐẶNG VĂN NHỊ | 1950 | Vân Đình, ứng Hòa | 13-09-1970 | 2.B.51 | 485 | ĐẶNG VĂN NHO | 1945 | SỐ 53 Phùng Hưng, Sơn Tây | 19-08-1967 | 2,B,40 | 486 | NGUYỄN VĂN NHỞ | 1952 | Viên Sơn, Sơn Tây | 16-09-1973 | 2.K.74 | 487 | NGUYỄN VĂN NHỠ | 1952 | Yên Bái, Ba Vì | 13-12-1971 | 2.A.77 | 488 | LÊ ĐÌNH NHU | 1946 | Trí Trung, Phú Xuyên | 29-02-1971 | 2,E,42 | 489 | NGUYỄN ĐỨC NHUẬN | 1942 | Châu Sơn, Ba Vì | 19-08-1971 | 2.B.50 | 490 | TRẦN NGỌC NHƯ | 1950 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 10-05-1969 | 2,Đ,19 | 491 | PHÙNG QUANG NINH | 1942 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 24-02-1967 | 2,G,29 | 492 | NGUYỄN VĂN NOÃN | 1951 | Đông Quang, Ba Vì | 08-02-1973 | 2.H.21 | 493 | NGUYỄN VĂN NỮA | 1942 | Liên Hòa, Phú Xuyên | 10-04-1968 | 2,1,83 | 494 | TRỊNH THANH OAI | 1946 | Châu Can, Phú Xuyên | 15-05-1969 | 2.G.37 | 495 | ĐẶNG VĂN OANH | 1950 | Tảo Dương Văn, ứng Hòa | 03-01-1973 | 2,B,68 | 496 | NGUYỄN VĂN OANH | 1952 | Tảo Dương Văn, ứng Hòa | 03-01-1973 | 2.G.51 | 497 | TRỊNH XUÂN OÁNH | 1941 | Lưu Hoàng, ứng Hòa | 09-06-1971 | 2,Đ,26 | 498 | ĐỖ VĂN ỔN | 1945 | Văn Hoàng, Phú Xuyên | 17-12-1972 | 2,G,68 | 499 | LA TIẾN PHA | 1949 | Việt Hưng, Thường Tín | 17-12-1972 | 2,K,67 | 500 | TRẦN VĂN PHẢI | 1940 | Nam Triều, Phú Xuyên | 12-11-1967 | 2.E.80 |
|
|
« Sửa lần cuối: 22 Tháng Mười, 2015, 12:40:13 am gửi bởi Giangtvx »
|
Logged
|
|
|
|
|