Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 16 Tháng Tư, 2024, 05:35:59 pm


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 »   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Huyền thoại Trường Sơn  (Đọc 99387 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #150 vào lúc: 24 Tháng Mười Hai, 2015, 04:18:12 am »

 

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
400NGÔ XUÂN KHU1946Quảng Thịnh, Quảng Xương03-11-19694,48,3
401HOÀNG KHUÂY1949Hoằng Trình, Hoằng Hóa26-12-19694,4C,8
402CHU THỊ KHUYÊN1945Đông Thắng, Triệu Sơn12-03-19724,20,19
403TRỊNH THỊ KHUYÊN1953Nga Hải, Nga Sơn23-02-19724,2A,9
404HOÀNG VĂN KIỀU1948Lương Trung, Bá Thước19-10-19684.5H.1
405PHAM VĂN KIÊM1938Mỹ Tân, Ngọc Lặc16-02-19684.4B.11
406LÊ VĂN KIÊNThanh Hóa21-05-19704,20,21
407LÊ ĐĂNG KIM1935Xuân Thành, Thọ Xuân03-01-19734.4C.22
408PHẠM THANH KIM1950Nga Lĩnh, Nga Sơn12-10-19694,2C,3
409NGUYỄN TRỌNG KIM1953Hoằng Phú, Hoằng Hóa12-07-19724,5G,25
410LÊ VIẾT KIM1941Thiệu Khánh, Thiệu Hóa31-10-19684.4E.5
411TRẦN VĂN KÍNH1947Hà Tuyên, Hà Trung18-03-19724,2Đ,5
412NGUYỄN VÃN KỈNH1939Thọ Vực, Triệu Sơn11-03-19694,2K,29
413LÊ VĂN KÍNH1949Vân Âm, Ngọc Lặc01-05-19714,2H,26
414MAI TRỌNG KÍNH1947Nga Trường, Nga Sơn26-01-19694,2K,25
415HÀ VĂN KỊCH1949Phú Xuân, Quan Hóa12-12-19684,H,32
416NGUYỄN HỒNG KY1943Hùng Sơn, Tĩnh Gia21-06-19684,5E,3
417BÙI VĂN KỲ1946Phùng Giảo, Ngọc Lặc02-06-19664.4B.15
418MAI VĂN KỲ1947Nga Liên, Nga Sơn17-01-19694,21-1,21
419NGUYỄN XUÂN KỲ1946Quảng Cát, Quảng Xương05-09-19654.4B.18
420VŨ XUÂN KỶHoằng Minh, Hoằng Hóa02-10-19734,Đ,23
421NGUYỄN THẾ KỶ1948p. Ba Đình, TP. Thanh Hóa27-07-19684,4A,22
422TRƯƠNG MINH KÝ1938Cao Thịnh, Ngọc Lặc12-03-19694,4B,4
423LÊ THỌ LAI1940Thọ Thế, Triệu Sơn25-05-19704,3E,6
424PHẠM VĂN LAI1953Hoằng Trường, Hoằng Hóa02-09-19744.Đ.3
425LÊ BÁ LAM1951Hoằng Thanh, Hoằng Hóa15-03-19724,2K,24
426NGUYỄN DUY LAM1932Số 162, TP. Thanh Hóa06-11-19724,3Đ,7
427NGUYỄN BÁ LAN1947Hoằng Thái, Hoằng Hóa27-09-19674,5C,22
428LÊ VĂN LAN1949Thọ Diên, Thọ Xuân23-03-19704.H.9
429ĐỖ NGỌC LAN1947Định Liên, Yên Định12-03-19734.2E.15
430LÊ ĐÌNH LÀI1950Đông Văn, Đông Sơn22-03-19694.5Đ.21
431LÊ VIẾT LÀNH1949Xuân Phú, Thọ Xuân01-06-19724.B.31
432LÊ XUÂN LẠI1953Quảng Nhân, Quảng Xương18-01-19734.G.18
433NGUYỄN V. LẨNG1949Thành Lộc, Hậu Lộc11-02-19674,5M,23
434LÊ ĐÌNH LẮM1940Tiến Nông, Triệu Sơn31-03-19704.2G.15
435NGUYỄN BÁ LÂM1949Hải Nhân, Tĩnh Gia18-05-19704.B.12
436LÊ DUY LÂM1942Thọ Tân, Triệu Sơn15-07-19664.Đ.14
437ĐỖ GIA LÂM1950Bình Lương, Như Xuân20-04-19714.3C.7
438BÙl NGỌC LÂM1952Quảng Phong, Quảng Xương26-07-19704,2G,3
439ĐÀO NGỌC LÂM1951Hoằng Khê, Hoằng Hóa21-12-19724,1,29
440HOÀNG NGỌC LÂM1953Quảng Vọng, Quảng Xương28-01-1973,43H,7
441NGUYỄN NGỌC LÂM1949Nga Thanh, Nga Sơn17-06-19714,2Đ,20
442LƯƠNG VĂN LÂMThành Tiến, Thạch Thành11-09-19724.2E.12
443TRẦN VIẾT LẤY1948Đông Hòa, Đông Sơn09-04-19694.3G.16
444NGUYỄN TỰ LẬP1953Vĩnh Linh, Vĩnh Lộc27-08-19724.5G.11
445NGUYỄN HỮU LỄ1950Thiệu Vũ, Thiệu Hóa22-02-19734.3H.10
446TRỊNH XUÂN LIÊM1947Hoằng Khê, Hoằng Hóa03-03-19694,3B,9
447BÙI XUÂN LIÊU1940Tân Dân, Tĩnh Gia15-12-19694,51,8
448ĐỖ TƯ LIỄU1945Minh Nghĩa, Nông Cống12-02-19694.5A.14
449NGUYỄN TIẾN LIỆU1952Hoằng Phú, Hoằng Hóa07-02-19724.5L.9
450NGUYỄN VĂN LỊCH1948Nga Thủy, Nga Sơn28-12-19714,2B,13
451LÂM XUÂN LOAN1950An Hải, Tinh Gia14-12-19694,H,20
452NGUYỄN TRUNG LOẠI1938Quảng Thành, TP. Thanh Hóa11-11-19674.H.31
453LƯU ĐÌNH LONG1948Yên Thọ, Yên Định14-04-19704.E.11
454PHẠM ĐỨC LONG1943Xuân Thành, Thọ Xuân10-01-19704.4A.20
455NGUYỄN KHẮC LONG1949Thọ Diên, Thọ Xuân28-01-19704.5H.12
456TRỊNH NGỌC LONG1950Nga Điển, Nga Sơn10-02-19694,5B,8
457NGÔ QUỐC LONG1952T Khu Ba Đình Số 165 Đinh Công Tráng, TP. Thanh Hóa14-08-19714,Đ,7
458LÊ VĂN LONG1949Thạch Hóa, Thạch Thành10-11-19684,2B,3
459ĐOÀN TIẾN LONG1950Đông Thịnh, Đông Sơn22-03-19694.5G.15
460TRẦN VĂN LÒNG1951Hà Tiến, Hà Trung15-01-19714.3C.18
461LÊ ĐÌNH LỘC1954Hoằng Phượng, Hoằng Hóa08-11-19724.G.21
462TRƯƠNG ĐÌNH LỘC1948Số 153 Vuởn Hoa, TP. Thanh Hóa17-02-19704.4A.19
463LÊ HỮU LỘC1951Xuân Cao, Thượng Xuân14-04-19724.5M.17
464TRẦN QUAN LỘC1932Số 102 Phố Huế, Thanh Hóa09-11-19724,2Đ,23
465CAO VĂN LỘC1948Hải Lộc, Hậu Lộc20-02-19704.2E.3
466NGUYỄN VĂN LỘC1948Kiên Thọ, Ngọc Lặc14-01-19724,21,9
467NGUYỄN VĂN LỘC1950Đông Thanh, Đông Sơn22-03-19694,50,19
468ĐỖ DUY LƠ1947Thọ Cường, Triệu Sơn08-10-19724,4A,7
469NGUYỄN VĂN LƠ1945Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa04-12-19684,E,18
470ĐINH VĂN LỠI1946Thiệu Hợp, Thiệu Hóa09-05-19704.5C.12
471BÙI ĐỨC LỢI1949Quang Trung, Ngọc Lặc13-05-19694,30,12
472CAO THẮNG LỢI1937Cẩm Tú, Cẩm Thủy16-08-19684,3H,3
473LÊ VĂN LỢI1942Phong Lộc, Hậu Lộc24-09-19694,3Đ,5
474LÊ XUÂN LỢI1950Quảng Hải, Quảng Xương04-03-19724,2E,27
475TRỊNH VĂN LUÂN1948Yên Hùng, Yên Định20-02-19674.4E.7
476CAO XUÂN LUÂN1949Hoằng Phúc, Hoằng Hóa19-01-19694.3H.14
477HÀ VĂN LUYẾN1950Quảng Trường, Quảng Xương17-03-19704,5A,2
478HỒ VĂN LUYỆN1945Minh Thọ, Nông Cống14-12-19694.H.15
479NGUYỄN XUÂN LỤ1946Thọ Đức, Triệu Sơn25-01-19724,4B,9
480PHẠM THÚC LỤA1936Quang Trung, Ngọc Lặc06-02-19724.4E.21
481NGUYỄN THẾ LỤC1952Hải Nhân, Tĩnh Gia04-01-19704,2A,28
482PHẠM VĂN LỤC1942Quảng Lộc, Quảng Xương22-04-19704,1,24
483LÊ XUÂN LỤNG1948Hợp Tiến, Triệu Sơn10-01-19724.5M.15
484PHẠM SỸ LƯƠNG1951Số 26 Việt Bắc, Minh Khai, Thanh Hóa18-01-19714.B.16
485LÊ THIỆN LƯƠNG1945Thiệu Giao, Thiệu Hóa28-02-19694,3Đ,4
486HOÀNG THI LƯỢNG1953Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa14-03-19724,A,7
487LÊ VĂN LƯƠNG21-05-19704.2Đ.18
488LÊ VIỂT LƯƠNG1943Hải Châu, Tĩnh Gia06-04-19664,Đ,26
489PHẠM THỊ LƯỢT1953Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc20-06-19724,A,2
490LÝ HỒNG LƯU1938Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa27-10-19674,H,2
491ĐẶNG NGỌC LƯUQuảng Nhân, Quảng Xương12-05-19694,2K,28
492LƯƠNG THÀNH LƯU1932Thanh Thủy, Tĩnh Gia22-09-19704,5K,9
493BÙI VĂN LƯU1940Tân Dân, Tĩnh Gia15-12-19694.3E.13
494NGUYỄN VĂN LƯN1944Xuân Minh, Thọ Xuân15-11-19714,1,9
495TRỊNH KIM LỤC1939Thọ Trường, Thọ Xuân01-12-19684,A,28
496NGUYỄN TÀI LỰC1932Minh Sơn, Triệu Sơn11-12-19684,2Đ,2
497NGUYỄN XUÂN LỰC1941Hòa Lộc, Hậu Lộc08-08-19724.2G.17
498LÊ VĂN LƯU1948Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa09-11-19734.5L.17
499ĐÀO VĂN LÝNga Thạch, Nga Sơn15-02-19724.B.9
500TRƯƠNG CÔNG LÝ1942Yên Lâm, Yên Định17-05-19684.2C.16
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #151 vào lúc: 25 Tháng Mười Hai, 2015, 08:32:07 pm »

 

DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
501NGUYỄN THỊ LÝ1953Quảng Trạch, Quảng Xương15-01-19724,2B,25
502NGUYỄN XUÂN LÝ1947Quảng Phong, Quảng Xương26-01-19734,B,30
503NGUYẾN NGỌC MAISố 2 Phan Bội Châu, Ba Đình, TP. Thanh Hóa02-02-19724.G.11
504ĐINH VĂN MAI1947Thiệu Tân, Thiệu Hóa30-05-19714,4B,20
505NGUYỄN VIẾT MAI1941Thọ Lâm, Thọ Xuân19-10-19724,c,9
506LƯƠNG XUÂN MAI1937Xuân Khánh, Thọ Xuân12-11-19694.G.9
507NGUYỄN XUÂN MAI1945Quảng Thịnh, Quảng Xương25-06-19684,2H,7
508PHẠM VĂN MAO1947Hà Lâm, Hà Trung12-02-19734,Đ,8
509NGUYỄN VĂN MÃO1950Xuân Trường, Thọ Xuân29-10-19694,5A,9
510MAI XUÂN MÃO1952Nga An, Nga Sơn10-03-19724.2A.19
511PHẠM VĂN MẮNG1943Quảng Đức, Quảng Xương09-01-19704.5K.16
512NGUYỄN VIẾT MẠC1939Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa19-05-19694,2C,4
513LÊ QUANG MẠNHThiệu Giang, Thiệu Hóa07-01-19694.3B.13
514PHẠM VAN MẠNH1940Định Thành, Yên Định11-04-19714.5E.11
515PHẠM VIẾT MẠNH1947Thiệu Quang, Thiệu Hóa14-02-19694.3E.11
516TRẦN XUÂN MẠNH1945Nga Thái, Nga Sơn12-11-19694.5A.21
517LÊ HỮU MÂN1948Lộc Tân, Hậu Lộc06-02-19734,40,18
518PHẠM VĂN MẤM1948Cẩm Yên, cẩm Thủy09-09-19684.2B.12
519LÊ XUÂN MẬT1949Đông Thanh, Đông Sơn25-09-19724.3G.13
520LÊ QUANG MIÊN1949Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa20-10-19724,4A,2
521LÊ VĂN MIÊN1946Hoằng Trinh, Hoằng Hóa20-07-19724,3A,2
522LÊ BÁ MINH1950Đông Minh, Đông Sơn22-03-19694.2K.26
523LÊ ĐĂNG MINH1950Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa22-03-1969Xr4.5E.25
524LÊ ĐỨC MINH1946Thiệu Hưng, ThiệuHóa04-09-19714.3A.17
525PHẠM THỊ MINH1952Tân Minh, Triệu Sơn04-12-19724.3B.18
526ĐẶNG VĂN MINH1944Quảng Nham, Quảng Xương13-11-19684,3H,8
527HOÀNG VĂN MINH1950Quảng Ngọc, Quảng Xương30-11-19684.H.27
528LÊ VĂN MINH1952Thiệu Minh, Thiệu Hóa15-07-19714,4Đ,5
529NGUYỄN VĂN MINH1947Đông Hưng, Đông Sơn27-03-19694.4C.21
530TRẦN VĂN MINH1947Công Liêm, Nông Cống08-09-19714.C.15
531LƯU VĂN MINH1954Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc08-12-19724,50,10
532NGUYỄN VĂN MÍCH1946Ngọc Trưng, Ngọc Lặc03-10-19684.4Đ.12
533BÙI VĂN MÔNG1940Mỹ Tân, Ngọc Lặc24-11-19704.5C.15
534NGUYỄN VĂN MƠN1943Thạch Long, Thạch Thành20-07-19714.2B.14
535LÊ VĂN MỔ1949Quảng Thành, TP. Thanh Hóa08-01-19724,2H,3
536PHẠM VĂN MỚI1947Sơn Điện, Quan Hóa23-11-19734.G.26
537ĐINH VĂN MUÔN1944Minh Sơn, Ngọc Lặc31-12-19704,A,31
538NGUYỄN SỸ MÙI1945Quảng Giao, Quảng Xương24-08-19714,1,20
539MAI THẾ MÙI1941Nga Nhân, Nga Sơn20-04-1968,45E,10
540ĐINH VĂN MÙI1952Nga Thái, Nga Sơn05-12-19714,5K,8
541NGUYỄN XUÂN MỪNG1938Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa20-08-19684,4Đ,22
542TRẦN NA1932Đông Văn, Đông Sơn09-03-19704,c,3
543NGUYỄN DUY NAM1954C2 Đinh Công Tráng, Ba Đình26-11-19724.5L.20
544TRỊNH VĂN NAM1950Minh Sơn, Ngọc Lặc16-06-19704.4B.17
545NGUYỄN ĐÌNH NĂM1948Quảng Trường, Quảng Xương22-01-19724,51,7
546NGUYỄN VĂN NÉT1952Văn Sơn, Triệu Sơn03-09-19714.3E.12
547TRỊNH THẾ NÊN1944Định Thanh, Yên Định23-06-19704.E.23
548PHẠM VĂN NẾU1951Phú Lệ, Quan Hóa20-02-19734,0,18
549NGUYỄN BÁ NGÀN1951Đông Thọ, Đông Sơn30-12-19724,51,4
550PHẠM VĂN NGÀN1949Hoằng Quang, Hoằng Hóa29-11-19684.H.28
551QUÁCH HỒNG NGẢI1944Cao Thịnh, Ngọc Lặc03-04-19714.2G.22
552ĐINH XUÂN NGẮM1947Quảng Nham, Quảng Xương21-01-19724,4E,20
553LÊ DUY NGÂN1945Quảng Thụ, Quảng Xương21-01-19724.4E.18
554NGUYỄN DUY NAM1949Quảng Trạch, Quảng Xương23-03-19744,2K,3
555CAO ĐÀO NGUYÊNNga Tiến, Nga Sơn30-03-19694.5L.12
556NGUYỄN NHƯ NGHỆ1949Yên Thọ, Yên Định26-05-19674.2A.12
557LƯƠNG ANH NGHIÊM1948Quảng Vọng, Quảng Xương18-03-19714.5H.10
558TRỊNH ĐÌNH NGHIỆM1956Vinh Hưng, Vĩnh Lộc29-08-19724,A,10
559LÊ VĂN NGHIÊM1950Hoằng Phú, Hoằng Hóa03-02-19714.5L.19
560NGUYỄN TRỌNG NGHINH1942Tường Văn, Nông Cống07-12-19674,2C,28
561TRẲN QUANG NGHINH1952Hưng Lộc, Hậu Lộc24-06-19744.5L.15
562HÀ VÁN NGHĨA1948Cao Ngọc, Ngọc Lặc03-11-19684.H.3
563NGUYỄN HUY NGHĨA1942Đông Khê, Đông Sơn08-01-19684,2A,23
564BÙI VĂN NGHĨA1938Ngọc Trạc, Thạch Thành03-07-19724A30
565LÊ THANH NGHỊ1952Nga Vịnh, Nga Sơn24-06-19724,4E,6
566LƯƠNG VĂN NGOẠN1952Lâm Phú,Lang Chánh01-03-19734.4A.11
567VŨ NGỌC NGOAN1949Hà Thái, Hà Trung26-06-19684,2K, 19
568NGUYỄN THẾ NGỌHà Ninh, Hà Trung4,21,17
569TRẦN VĂN NGỌ1935Hoằng Đông, Hoằng Hóa11-02-19704,3B,5
570LÊ THÀNH NGỌC1949Đông Hải, TP. Thanh Hóa26-05-19704.5G.8
571VŨ VÀN NGOC1946Yên Thọ, Yên Định26-03-19674.2A.17
572LÊ TRỌNG NGỌCThiệu Giao, Thiệu Hóa15-06-19714.3E.1
573NGUYỄN VĂN NĂNG1933Vạn Thiệu, Nông Cống05-11-19704,4C,2
574THIỀU QUANG NGỎ1943Thiệu Long, Thiệu Hóa05-05-19694.3G.16
575LƯƠNG XUÂN NGÔN1939Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc23-02-19694.E.36
576TRẦN MINH NGƠI1948Phú Lộc, Hậu Lộc17-01-19694,5B,6
577LÊ VĂN NGỢI1944Vinh Hưng, Vĩnh Lộc18-03-19704,30,17
578LÊ ĐÌNH NGUYÊN1948Trung Thành, Nông Cống01-11-19684.5B.11
579PHẠM VĂN NGUYÊN1949Thạch Bình, Thạch Thành14-11-19694.B.28
580TRẦN DUY NGUYỆT1947Tấn Thành, Sầm Sơn04-11-19724,4A,8
581HOÀNG HOA NGUYỆT1945Quảng Hợp, Quảng Xương10-06-19714.2K.11
582PHẠM VĂN NGƯU1939Yên Trung, Yên Định19-06-19714,A,23
583LÊ SỸ NGỮ1948Quảng Bình, Quảng Xương16-12-19694,3E,4
584LÊ NHO NHÀN1942Thiệu Giao, Thiệu Hóa26-10-19704,H,25
585LÊ PHƯƠNG NHÀNXuân Lập, Thọ Xuân21-02-19704.3B.14
586MAI QUAN NHÀN1945Hà Hải, Hà Trung27-09-19724,21,12
587NGUYỄN VĂN NHÀN1942Thiệu Giao, Thiệu Hóa26-06-19704,5G,2
588HÀ TUẤN NHẢ1948Cẩm Ngọc, cẩm Thủy26-02-19694,4C,9
589PHẠM KIM NHẠCNga Bạch, Nga Sơn20-03-19724.C.20
590HOÀNG THANH NHẠN1936Hà Lâm, Hà Trung27-02-19684.5A.17
591HÀ VĂN NHẠY1930Vĩnh An, Vĩnh Lộc08-10-19684,2B,4
592LƯƠNG XUÂN NGÔNNguyệt Ấn, Ngọc Lặc23-12-19694.5M.10
593LÊ THỊ NHÂM1952Hoằng Đại, Hoằng Hóa20-03-19734,3A,3
594PHẠM VĂN NHÂM1934Xuân Bái, Thọ Xuân08-09-19704.5E.1
595NGUYỄN HỒNG NHÂN1953Quảng Thịnh, Quảng Xương28-11-19724.G.19
596MAI NGỌC NHÂN1951Nga Trường, Nga Sơn17-02-19734,3E,20
597HÀ VĂN NHÂN1941Đông Thành, Đông Sơn16-12-19714.G.8
598LÊ VĂN NHÂN1950Đông Anh, Đông Sơn22-03-19694.5E.15
599DOÃN ĐỨC NHÂN1933Đông Ninh, Đông Sơn22-03-19694.5E.14
600TRỊNH QUANG NHẤT1939Thọ Vực, Triệu Sơn11-04-19674,2B,20

Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #152 vào lúc: 26 Tháng Mười Hai, 2015, 10:26:36 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
601NGUYỄN DUY NHẤT1938Quảng Thịnh, Quảng Xương28-04-19704.4C.14
602HỒ CÔNG NHẬN1951Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa22-03-19694.5G.17
603ĐỔNG HỮU NGHIỆMĐịnh Hải, Yên Định06-12-19724.3G.1
604LÊ THẾ NHỊ1952Hùng Sơn, Tĩnh Gia24-01-19704,2A,26
605NGUYỄN HỮU NHO1937Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa07-12-19684.4E.11
606NGUYỄN VĂN NHO1937Ba Đỉnh, Nga Sơn01-11-19674.5M.12
607ĐỔ XUÂN NHƠN1943Tân Khang, Nông Cống03-02-19694,E,3
608PHAM BÁ NHUÂN1949Hòa Hải, Hòa Trung10-04-19704.C.13
609LÊ VĂN NHUNG1945Thiệu Dương, Thiệu Hóa05-08-19684,2G,27
610LÊ ĐÌNH NHUNG1949Định Bình, Yên Định08-03-19714,5Đ,4
611PHẠM CÔNG NHƯƠNG1945Hải Vân, Như Thanh01-12-19704.5A.16
612ĐINH HỮU NIỆM1948Hà Dương, Hà Trung08-12-19724,1,30
613TRẦN THANH NIỆMQuảng Nham, Quảng Xương20-04-19714,c,22
614LÊ CHÍ NINH1945Xuân Thành, Thọ Xuân28-04-19714,5L,25
615NGUYỄN DUY NINH1950Hà Thái, Hà Trung18-03-19704,1,12
616HÀ VĂN NINH1944Trung Hà, Quan Hóa20-07-19704,E,26
617LÊ VĂN NINH1933Tây Hổ, Thọ Xuân03-01-19734,4E,13
618NGUYỄN HỮU NÍCH1952Hà Lai, Hà Trung02-04-19724,4C,3
619HÀ VĂN NOONG1949Văn Nho, Bá Thước17-05-19704,51,3
620ĐẶNG VIẾT NƠI1951Tế Lợi, Nông Cống24-01-19704,2A,25
621MAI SỸ NÔNG1962Hoằng Lương, Hoằng Hóa06-10-19684,2G,26
622QUÁCH VĂN NỔM1942Hải Vân, Như Xuân20-03-19714,0,17
623HÀ TRỌNG NỤ1949Xuân Tín, Thọ Xuân06-09-19724,2K,23
624VI VĂN NỤ1945Hà Thanh, Hà Trung07-04-19684,5B,25
625NGUYỄN TRONG Ó1950Đông Hải, TP. Thanh Hóa22-03-19694,5Đ,26
626PHẠM THANH OAIThành An, Thạch Thành01-10-19704,5L,22
627NGUYỄN NGỌC OANH1949Thọ Thanh, Thường Xuân05-05-19694,5Đ,13
628MAI VĂN NÔNG1947Nga Yên, Nga Sơn09-12-19704,2B, 10
629VŨ QUỐC OANH1952Thạch Bình, Thạch Thành26-02-19714,2E,17
630CẦM BÁ ÓT1938Xuân Chính, Thường Xuân21-03-19694,5A,20
631PHẠM TRỌNG ỔN1942Liên Lộc, Hậu Lộc11-11-19684,40,11
632LÊ CAO PHAN1944Yên Lạc, Yên Định05-05-19694,4E,4
633TRỊNH NGỌC PHANHà Lai, Hà Trung23-08-19714,4E,10
634NGUYỄN VĂN PHÁCThiệu Đoàn, Thiệu Hóa12-02-19714,5M,14
635CAO XUÂN PHÁC1949Đông Thọ, TP. Thanh Hoá15-11-19724,21,10
636MAI NGỌC PHÁCHNga Phú, Nga Sơn27-02-19714,5Đ,12
637NGUYỄN VĂN PHÁI1942Phú Đién, Hậu Lộc21-11-19694,2Đ,1
638LÊ HỮU PHẨMQuảng Tâm, Quảng Xương01-02-19734,5H,5
639TRỊNH ĐÌNH PHẤN1947Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc03-02-19714,20,7
640NGUYỄN VĂN PHẤN1947Hợp Thắng, Triệu Sơn17-03-19714.5E.7
641HÀ VĂN PHE1943Văn Nho, Bá Thước11-01-19694,2G,25
642TỐNG QUANG PHỂ1948Quang Lộc, Hậu Lộc13-12-19694.5A.15
643VŨ VĂN PHI1945Yên Thọ, Yên Định11-10-19694,5H,13
644LÊ XUÂN PHÌ1942Yên Hùng, Yên Định22-04-19724,B,32
645LÊ HỒNG PHONG1952Thái Hòa, Triệu Sơn16-05-19714.E.17
646TỐNG VĂN PHỔ1948Quang Lộc, Hậu Lộc13-12-19694,2B,26
647NGUYỄN ĐÌNH PHI1949Đông Yên, Đông Sơn22-07-19714.3A.15
648TRƯƠNG CÔNG PHÙNG1949Cẩm Yên, cẩm Thủy26-11-19684.2G.21
649LƯƠNG VĂN PHÚ1950Tân Thích, Nông Cống30-12-19724,H,24
650PHẠM LÊ PHÚC1946Thanh Lộc, Hậu Lộc26-01-19714.4B.16
651TRỊNH NGỌC PHÚCQuảng Lộc, Quảng Xương07-10-19704.Đ.36
652NGUYỄN TRỌNG PHÚC1952Hoằng Lộc, Hoằng Hóa30-11-19724,21,28
653VI VĂN PHÚC1950Thanh Kỳ, Như Thanh23-03-19734.H.8
654NGUYỄN VĂN PHỤCThiệu Toán, Thiệu Hóa11-09-19714.3C.14
655NGUYỄN VĂN PHÚCQuảng Xương15-03-19704,2K,27
656NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG1953Đồng Lộc, Hậu Lộc08-12-19724.3G.3
657PHẠM KHẮC PHỤNGNga Đông, Nga Sơn31-01-19724,5L,24
658TRƯƠNG MINH PHỤNG1946Cẩm Ngọc, cẩm Thủy24-03-19694.4E.15
659NGUYỄN VĂN PHỤNG1953Thạch Đồng, Thạch Thành07-01-19694.2A.15
660LÊ CÔNG PHƯƠNG1955Hoằng Phú, Hoằng Hóa24-11-19724,3H,4
661NGUYỄN DUY PHƯƠNG1953Đinh Tăng, Yên Định15-05-19734,3A,5
662NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG1952Quảng Phong, Quảng Xương15-07-19724,30,16
663LÊ TRÍ PHƯƠNGĐông Hải, TP. Thanh Hóa12-05-19684.5H.14
664LÊ VĂN PHƯƠNG1948Quảng Lĩnh, Quảng Xương13-06-19714,2B,27
665ĐĂNG VIẾT PHƯƠNG1942Thiệu Hợp, Thiệu Hóa24-04-19724,B,24
666ĐỖ VĂN PHƯỚC1931Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc06-10-19684.5B1
667MAI VĂN QUAN1950Phong Lộc, Hậu Lộc01-05-19714,Đ,33
668NGUYỄN HỒNG QUANG1950Nga Văn, Nga Sơn26-11-19694.C.31
669ĐINH HỮU QUANGNga Lĩnh, Nga Sơn27-07-19724,2C,2
670TẠ LONG QUANG1955Yên Lộc, Yên Định10-02-19744.2K.4
671HOÀNG VĂN QUẢNG1947Hợp Lý, Triệu Sơn25-05-19684.5K.15
672LƯU HỒNG QUẢNG1948Quảng Hùng, Quảng Xương09-08-19724,2Đ,22
673NGUYỄN TRỌNG QUÁN1945Xuân Quang, Thọ Xuân19-07-19724.5L.18
674BÙI VÁN QUÁNQuảng Nham, Quảng Xương31-03-19694.2G.16
675NGUYỄN CÔNG QUẦN1949Quảng Long, Quảng Xương25-11-19704.3A.11
676TRƯƠNG NGỌC QUẾ1949Minh Lộc, Hậu Lộc20-10-19704,5L,26
677ĐỖ VĂN QUẾNgọc Trung, Ngọc Lặc4.3G.12
678HOÀNG VĂN QUẾ1949Hòa Phấn, Hậu Lộc10-11-19694,3H,5
679VŨ VĂN QUẾ1935Đông Nam, Đông Sơn10-02-19684.C.37
680ĐỖ NGỌC QUY1942Xuân Hòa, Thọ Xuân19-03-19724,21,14
681PHẠM THỊ QUY1953Việt Hùng, Vĩnh Lộc20-06-19724,A,1
682HOÀNG ĐÌNH QUY1955Vĩnh Trung, Vinh Lộc26-12-19744,2K,6
683ĐỖ TRƯỜNG QUYẾN1950Hùng Sơn, Tĩnh Gia23-03-19714,2A,3
684LÒ VĂN QUYÊN1946Ngọc Khê, Ngọc Lặc03-09-19664.5G.26
685MAI XUÂN QUYÊN1939Nga Trung, Nga Sơn19-01-19694.5M.21
686ĐỖ NGOC QUYỀN1945Hà Bình, Hà Trung12-08-19714.G.17
687LÊ VÃN QUYỂN1949Đông Thịnh, Đông Sơn11-05-19724.G.24
688NGUYỄN VĂN QUYỂNĐông Thủy, Đông Sơn11-05-19724,5B,20
689NGUYỄN HUY QUYỂN1945Thiệu Tân, Thiệu Hóa18-12-19664.Đ.28
690ĐỖ TRƯỜNG QUYẾN1937Tương Sơn, Tĩnh Gia23-02-19714,A,25
691NGUYỄN PHÁI QUYẾT1947Cẩm Thành, cẩm Thủy05-09-19684.4A.16
692NGUYỄN VĂN QUYẾTNgư Lộc, Hậu Lộc10-10-19694,21,16
693PHẠM HOÀNG QUÝ1945Lương Sơn, Thường Xuân04-08-19714,B,4
694NGUYỄN MINH QUÝ1953Hoàng Tiến, Hoằng Hóa07-06-19714.C.23
695HỒ THỊ QUÝ1952Quảng Yên, Quảng Xương20-07-19724,5L,3
696HOÀNG VĂN QUÝ1949Tuy Lộc, Hậu Lộc10-12-19694,5A,7
697MAI VĂN QUÝ1945Nga Hải, Nga Sơn17-04-19694.2A.8
698PHẠM VĂN QUỲ1948Phú Thọ, TP. Thanh Hóa03-10-19694,3G,6
699LÊ ĐÌNH RỘC1944Dân Quyén, Triệu Sơn12-01-19694,5Đ,5
700LÊ ĐÌNH SAIQuảng Định, Quảng Xương25-03-19744.2K.2
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #153 vào lúc: 27 Tháng Mười Hai, 2015, 04:25:44 am »


DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
701ĐỖ THỊ SAN1950Bắc Lương, Thọ Xuân03-01-19734.4C.19
702ĐOÀN XUÂN SANG1954Hưng Lộc, Hậu Lộc01-02-19734,Đ,24
703LẠI HỢP SANH1948Hợp Thành, Triệu Sơn02-07-19694.4C.17
704ĐOÀN VĂN SANH Ị1952 ỊHoằng Phương, Hoằng Hóa16-08-1972 ị4,50,11
705LÊ VĂN SÀO1948 IHà Châu, Hà Trung23-02-1970 I4.5E.17 I
706LÊ VĂN SÁU1945Xuân Quang, Thọ Xuân15-03-19714,51,16
707ĐỖ THỊ SẲN1953Xuân Lập, Thọ Xuân21-09-19724.A.11
708ĐỖ BÁ SẮC1944Xuân Lập, Thọ Xuân07-01-19704,40,17
709PHẠM VĂN SẮC1936Thạch Long, Thạch Thành26-11-19684.Đ.16
710CAO VIẾT SẮC1939Nam Đồng, Thọ Xuân23-12-19674.3H.16
711NGUYỄN HỮU SÂMNga Đién, Nga Sơn31-11-19694,H,30
712NGUYỄN TRỌNG SÂM1953Hà Châu, Hà Trung30-12-19714.5G.7
713LÊ ĐỨC SẬU1949Thọ Thế, Triệu Sơn31-09-19684.C.29
714LÊ ĐÌNH SEN1952Quảng Thọ, Quảng Xương25-06-19714.E.10
715LÊ MINH SEN1944Hoằng Xuân, Hoằng Hóa20-01-19704,A,22
716NGUYỄN TRỌNG SẾU1951Đông Hưng, Đông Sơn22-03-19694.5E.21
717BÙI VĂN SINH1946Thành An, Thạch Thành22-01-19694.3H.18
718PHẠM XUÂN SINH1949Khuyến Nông, Triệu Sơn01-05-19714,3G,8
719VŨ GIA SOÁT1951Hoằng Hợp, Hoằng Hóa30-04-19714.3B.15
720LÊ VĂN SON1950Hà Sơn, Hà Trung22-08-19714.5E.18
721LÊ BÁ SƠN1944Hoàng Tiến, Hoằng Hóa10-06-19714,5Đ,8
722LÝ ĐINH SƠN1952Thọ Diên, Thọ Xuân14-12-19724,5G,9
723LÊ ĐÌNH SƠN1948Tân Ninh, Triệu Sơn11-09-19664.5K.18
724NGUYỄN HỒNG SƠN1950Thọ Diên, Thọ Xuân19-05-19704.G.12
725BÙI HỮU SƠN1949Hoằng Trình, Hoằng Hóa11-04-19714.3A.10
726PHẠM THÁI SƠN1928Nga Hưng, Nga Sơn29-08-19724,A,9
727TRỊNH THÁI SƠN1939Hòa Lộc, Hậu Lộc17-01-19694,5M,22
728HOÀNG TRUNG SƠN1950Thành Kim, Thạch Thành06-09-19684.4B.21
729LƯU TRƯỜNG SƠN1952Sô' 90 Phan Đình Phùng, TP. Thanh Hóa20-05-19714.E.8
730DƯƠNG VĂN SƠN1948Thọ Thế, Triệu Sơn20-10-19704,1,18
731NGUYỄN VĂN SƠN1940Hà Yên, Hà Trung01-04-19704.5.A1
732NGUYỄN VÂN SƠN1947Nga Trương, Nga Sơn25-12-19714,2K,20
733MAI VĂN SỞ1954Hà Hải, Hà Trung14-03-19734.4A.10
734LÊ KHẮC SUM1951Hoàng Giang, Nông Cống28-11-19724,5A,24
735NGUYỄN TRINH SÚY1945Hoằng Anh, Hoằng Hóa06-01-19714,B,1
736PHẠM BÁ SƯƠNG1945Quảng Cát, Quảng Xương08-05-19684,5C,26
737NGUYỄN THỊ SỬ1953Hải Nhân, Tĩnh Gia14-03-19724.A.6
738VŨ VĂN SỬU1947Minh^Khôi, Nông Cống01-03-19704.2H.16
739TRỊNH HUY SỬU1947Minh Nghĩa, Nông Cống25-10-19684,2H,20
740BÙI VĂN SỬUThạch Đông, Thạch Thành01-11-19684,3G,20
741LƯU TRỌNG SỸĐông Ninh, Đông Sơn11-10-19684.5E.6
742HỒ XUÂN SỸ1948Nga Thành, Nga Sơn14-05-19714,5Đ,7
743ĐÀM DUY TÀI1950Thọ Tiến, Triệu Sơn24-02-19714.4A.1
744NGUYỄN HỮU TÀI1942Thiệu Tâm, Thiệu Hóa14-12-19684,3B,3
745TRỊNH VĂN TÀIVĩnh Hưng, Vĩnh Lộc27-11-19694.C.30
746NGUYỄN BÁ TÁC1941Đông Hải, TP. Thanh Hóa08-10-19714.2H.10
747ĐÀO XUÂN TÁCH1947Dân Lý, Triệu Sơn20-12-19684.2C.1
748TRỊNH ĐÌNH TÁO1946Yên Lộc, Yên Định22-02-19674,2C,8
749LÊ THỊ TẠI1953Xuân Minh, Thọ Xuân31-10-19714.B.26
750PHẠM VĂN TẠM1949Định Thành, Yên Định16-04-19724,21-1,14
751NGUYỄN VĂN TẠO1952Hoằng Khánh, Hoằng Hóa19-06-19724.Đ.13
752BÙI VĂN TĂNG1944Điển Lư, Bả Thước23-01-19724.3Đ.13
753PHẠM BÁ TÂMQuảng Chính, Quảng Xương31-12-19724.2K.14
754TRỊNH ĐÌNH TÂMThiệu Tân, Thiệu Hóa05-10-19714.2H.18
755ĐỖ MINH TÂM1951Xuân Trường, Thọ Xuân02-02-19734,A,24
756LÊ MINH TÂM1940Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc22-04-19714.4A.13
757PHẠM MINH TÂM1950Cẩm Yên, cẩm Thủy10-11-19694,ỈA,16
758LÊ VĂN TÂN1952Yên Thọ, Quảng Xương12-01-19714,50,16
759TRỊNH MINH TÂNCẩm Tân, cẩm Thủy28-06-19744.5L.16
760TRỊNH MINH TÂM1950Vĩnh Phúc, Hậu Lộc19-11-19714.2C.21
761HỒ THANH TÂM1945Yên Thịnh, Yên Định30-03-19684,5G,3
762MAI VÂN TÂM1951Nga Thiện, Nga Sơn26-05-19714.B.10
763BÙI ĐÌNH TÂNĐông Yên, Đông Sơn22-01-19714.2E.7
764NGUYỄN ĐÌNH TÂN1948Thạch Cẩm, Thạch Thành25-01-19704.2A.7
765PHÙNG SỸ TÂN1950Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa03-04-19704,3B,6
766LÊ VĂN TÂN1950Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc08-10-19724,1,27
767PHẠM VĂN TÂN1947Nguyên Bỉnh, Tỉnh Gia03-12-19704.3.A.13
768PHẠM VĂN TÂN1940Hà Tân, Hà Trung03-12-19704.5K.19
769PHẠM ĐĂNG TÂN1952Thiệu Khánh, Thiệu Hóa26-03-19724,1,37
770PHẠM MINH TẦN1945Cẩm Yên, cẩm Thủy10-10-19694,2A,20
771NGUYỄN VĂN TẦN1948Hoằng Lộc, Hoằng Hóa07-02-19684,c,35
772NGUYỄN VĂN TẤC1934Mậu Lâm, Như Thanh27-03-19694,50,18
773TRƯƠNG NGỌC TẤN1948Thành Lộc, Hậu Lộc18-01-19714,Đ,27
774HÀ VĂN TEN1949Lương Sơn, Thường Xuân07-12-19684,H,33
775MAI XUÂN TỂ1953Nga Trường, Nga Sơn07-09-19744,2K,9
776LÊ THẾ THANH1950Tường Văn, Nông Cống08-04-19694,50,23
777DƯƠNG BÁ THANH1943Thọ Thế, Triệu Sơn24-02-19684,5E,2
778NGUYỄN HỒNG THANH1944Quảng Văn, Quảng Xương24-04-19724.2K.15
779NGUYỄN DUY THANH1947Quảng Thịnh, Quảng Xương12-04-19734.B.2
780HOÀNG SỸ THANHThuận Lộc, Hậu Lộc10-10-19694,21,23
781HOÀNG VĂN THÀNHVĩnh Lộc, Hậu Lộc12-11-19694.3G.19
782PHẠM VĂN THANH1934Cẩm Liên, cẩm Thủy25-02-19664.2K.16
783TRẦN VĂN THANHHoằng Xuân, Hoằng Hóa14-01-19714,3A,8
784LÊ VIẾT THANH1947Xuân Phong, Thọ Xuân16-09-19714,G,5
785NGUYỄN XUÂN THANH1943Quảng Thắng, Quảng Xương     07-19714.C.14
786NGUYỄN XUÂN THANHThiệu Vũ, Thiệu Hóa17-03-19714.5H.5
787LÊ VĂN THAO1951Hoằng Sơn, Hoằng Hóa12-02-19724.4E.19
788NGUYỄN CÔNG THÀNH1946Xuân Thiện, Thọ Xuân11-11-19694,5B,5
789TÔ KHẮC THÀNH1952Quảng Long, Quảng Xương25-02-19724,1,5
790LÊ SỸ THÀNHThanh Hóa21-05-197042Đ.17
791NGUYỄN TRÍ THÀNH1948Đông Phú, Đông Sơn12-02-19714,20,27
792LÊ TƯƠNG THÀNH1949Hải Vân, Như Thanh06-09-19684,40,10
793NGÔ VĂN THÀNH1947Hà Vân, Hà Trung03-03-19734,3A,6
794TRƯƠNG VĂN THÀNH1944Hoằng Phong, Hoằng Hóa27-01-19734.2K.17
795TRẦN XUÂN THÀNH1944Quang Trung, Thanh Hóa03-02-19734.E.15
796PHẠM ĐỨC THẢO1948Nga Trung, Nga Sơn11-12-19684,1,16
797TRỊNH MINH THẢO1950Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc19-10-19724.5B.21
798LÊ VĂN THẢO1945Yên Thọ, Yên Định12-02-19694,5M,24
799LÊ XUÂN THÁI1947Xuân Bình, Như Xuân22-03-19694.5G.14
800MAI HỒNG THÁI1951Nga Thạch, Nga Sơn16-02-19754,G,3

Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #154 vào lúc: 28 Tháng Mười Hai, 2015, 12:35:02 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
801MAI DUY THÁI1951Nga Điển, Nga Sơn30-01-19734,5B,22
802NGUYỄN HỒNG THÁI1941Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc23-01-19684,E,1
803TRƯƠNG HỒNG THÁI1938Hoằng Phú, Hoằng Hóa08-03-19684.3B.10
804HOÀNG HOA THÁM1948Phú Lộc, Hậu Lộc21-02-19684.C.34
805CAO VĂN THÁM1943Ninh Hải, Tĩnh Gia10-02-19714,21,5
806TRỊNH HỒNG THÁP1949Thiệu Minh, Thiệu Hóa27-02-19704,20,10
807NGUYỄN VĂN THĂNG1946Cẩm Long, cẩm Thủy09-09-19684,A,26
808LÊ VĂN THẮNGTây Hồ, Thọ Xuân01-01-19744,2K,1
809ĐÀM ĐỨC THẮNG1952Xuân Lam, Thọ Xuân04-11-19724,Đ,10
810BÙI NGỌC THẮNG1950Trung Ý, Nông Cống03-06-19714.3C.17
811LÊ ĐỨC THẮNG1951Thiệu Tâm, Thiệu Hóa16-10-19704.3C.12
812LƯƠNG VĂN THẮNG1949Nga Bạch, Nga Sơn07-11-19684,2B,9
813MAI VĂN THẮNG1952Nga Giáp, Nga Sơn09-11-19724,5M,8
814HÀI VĂN THÂM1944Văn Nho, Bá Thước20-02-19674.2B.18
815NGUYỄN VĂN THÂN1947Quảng Cát, Quảng Xương13-04-19704,2G,4
816LÊ TIẾN THẨMThọ Thanh, Thường Xuân07-02-19734,G,2
817VŨ TRÍ THẬP1943Vạn Thắng, Nông Cống27-12-19684,A,15
818LÊ ĐĂNG THEN1943Vân Âm, Ngọc Lặc23-11-19714.2H.23
819PHẠM VĂN TRẺN1935Mỹ Tân, Ngọc Lặc14-12-19694.H.16
820LÊ VĂN THÊM1950Thọ Lộc, Thọ Xuân19-02-19734,1,26
821PHẠM VĂN THỂ1948Định Thành, Yên Định10-06-19704,5B,24
822LÊ TRỌNG THẾ1948Minh Thọ, Nông Cống09-12-19674,21,3
823NGUYỄN DUY THINga Nhân, Nga Sơn23-03-19734,1,22
824NGUYỄN VĂN THẮNG1945Hoằng Lộc, Hoằng Hóa09-03-19704.5A.11
825MAI VĂN THIỂM1947Nga Giáp, Nga Sơn16-09-19714,51,11
826HỒ NHƯ THIỆN1951Quảng Hưng, Quảng Xương26-11-19664,2G,9
827PHẠM CÔNG THIẾU1946Quảng Đức, Quảng Xương20-12-19704,4C,5
828BÙI VĂN THIẾT1943Thành Long, Thạch Thành27-08-19684.5C.2
829LÊ VĂN THIÊN1940Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc06-03-19704.5A.26
830LÊ ĐÌNH THIỆN1952Hoằng Phú, Hoằng Hóa17-02-19724,2Đ,25
831BÙl KHẮC THIỆN1945Cẩm Phú, Cẩm Thủy16-12-19684,5K,22
832BÙI VĂN THIÊN1950Cẩm Phong, cầm Thủy17-09-19704.4B.10
833NGUYỄN XUÂN THIỆU1950Ba Đình, Nga Sơn17-11-19694.4A.17
834BÙI CHÍ THÌN1942Ngọc Liên, Ngọc Lặc05-09-19684.2C.17
835ĐỖ VIẾT THỈ1946Quảng Thành, TP. Thanh Hóa03-11-19674.H.36
836LA ĐỨC THỈNH1935Đông Thanh, Dông Sơn22-03-19694,5E,24
837LÊ HỒNG THÍCH1945Yên Thắng, Lang Chánh20-02-19714,5K,2
838ĐỖ NGỌC THÍCH1946Quảng Hợp, Quảng Xương13-11-19684.5H.15
839LƯU THỊ TÍCH1949Yên Hùng, Yên Định4.5L.7
840LÊ VĂN THỊNH1934Trúc Lâm, Tĩnh Gia09-02-19714,2C,5
841NGUYỄN ĐỨC THỊNH1949Hà Hải, Hà Trung19-06-19704,3Đ,8
842PHẠM ĐỨC THỊNH1943Thọ Phú, Triệu Sơn19-02-19714.3E.10
843ĐẶNG NGỌC THỊNH1952Anh Sơn, Tĩnh Gia15-02-19724,A,4
844PHẠM VĂN THINH1944Nguyễn Bình, Tính Gia02-03-19704,2E,4
845VI VĂN THỊNH1941Hồi Xuân, Quan Hóa22-10-19694,G,34
846NGUYỄN ĐĂNG THỌQuảng Phúc, Quảng Xương24-09-19724.2A.21
847NGUYỄN VĂN THOA1951Quảng Trạch, Quảng Xương01-08-19724,E,30
848TRỊNH XUÂN THOÁI1940Yên Ninh, Yên Định15-11-19694.5B.10
849HÀ VĂN THOẠI1947Nga Văn, Nga Sơn20-01-19694,5M,20
850BÒM VĂN THOĂN1949Hà Dương, Hà Trung30-03-19684.5G.12
851LÊ DUY THỌ1952Quảng Thọ, Quảng Xương26-05-19714.B.6
852TRẦN QUANG THỌ1944Hà Long, Hà Trung19-11-19684,5H,2
853HOÀNG TRỌNG THỌ1948Thiệu Minh, Thiệu Hóa11-04-19704.4C.11
854PHẠM VĂN THỌ1946Hạnh Phúc, Thọ Xuân27-04-19724.2E.14
855HOÀNG VĂN THỌ1950Hà Lĩnh, Hà Sơn26-10-19724,1,25
856LÊ ĐÌNH THÔNG1949Hải Ninh, Tỉnh Gia15-02-19704,4A,5
857LÊ XUÂN THÔNG1934Bắc Lương, Thọ Xuân03-01-19734,4C,20
858VŨ MINH THÔNG1950Hà Vinh, Hà Trung24-11-19694.A.36
859ĐỖ VĂN THÔNG1950Đông Anh, Đông Sơn02-01-19714.C.24
860LÊ VĂN THÔNG1949Thiệu Dương, Thiệu Hóa16-02-19714.G.13
861NGUYỄN HỮU THỐNG1951Hoằng Trạch, Hoằng Hóa09-12-19704,A,32
862TRƯƠNG CÔNG THỐNG1948Yêm Lâm, Yên Định20-03-19704,2G,1
863ĐOÀN VĂN THỐNG1945Đông Ninh, Đông Sơn01-04-19714.B.14
864QUÁCH VĂN THỌ1954Cẩm Gia, Cẩm Thủy15-12-19744,51,23
865LÊ CHÍ THỢ1943Định Tiến, Yên Định24-09-19694.2A.5
866LÊ CHÍ THƠM1950Đông Hải, TP. Thanh Hóa22-03-19694,5Đ,20
867NGUYỄN ĐỨC THUẦN1952Hoằng Thanh, Hoằng Hóa18-10-19704.3C.10
868PHẠM NGỌC THUẬN1947Hà Bắc, Hà Trung17-03-19684.A.37
869LÊ SỸ THUẬN1950Công Bình, Nông Cống04-04-19704.2G.10
870HOÀNG VĂN THUẬN1940Minh Dân, Triệu Sơn15-08-19694,40,1
871MAI DUY THUYẾT1942Nga Hải, Nga Sơn19-11-19694.3C.11
872ĐỖ THIÊN THỦYĐịnh Tân, Yên Định29-06-19724.G.27
873LÊ DUY THỦ1946Đông Phú, Đông Sơn18-03-19714,50,23
874BÙI CẦU THỦThạch Tân, Thạch Thành20-05-19724,B,23
875NGUYỄN XUÂN THỦ1950Xuân Cao, Thường Xuân18-03-19704.5E.12
876NGUYỄN DUY THÚCHoằng Quý, Hoằng Hóa12-03-19694,G,30
877DƯƠNG CÔNG THỤ1946Hải Thượng, Tĩnh Gia25-09-19714.3A.14
878TRỊNH VĂN THUYỂT1943Nga Thanh, Nga Sơn14-06-19674,0,15
879HÀ VĂN THỌ1948Nga An, Nga Sơn29-04-19694,B,36
880NGUYỄN ĐÌNH THƯ1939Thăng Long, Nông Cống19-02-19714,2B,29
881PHẠM ĐÌNH THƯỜNG1950Hòa Lộc, Hậu Lộc29-01-19724,3C,6
882PHAN MẠNH THƯỜNG1948Cẩm Thạch, cẩm Thủy25-12-19694,3B,2
883LÊ VĂN THƯỞNG1949Định Liên, Yên Định13-03-19694.4B.14
884NGUYỄN VĂN THƯỞNGMinh Nghĩa, Nông Cống02-11-19694,5B,4
885NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG1941Xuân Lập, Thọ Xuân19-03-19704.5L.10
886BÙI VĂN THƯỚC1937Yên Quý, Yên Định30-12-19694.2G.13
887PHẠM VĂN THỬ1937Nga Giáp, Nga Sơn06-05-19684,0,5
888NGUYỄN NGỌC THỨ1939Quảng Hưng, Quảng Xương25-01-19714,c,10
889ĐỖ NGUYÊN THỨ1945Xuân Lập, Thọ Xuân04-04-19714,5B,9
890TRẦN VĂN THỨ1944Dân Lực, Triệu Sơn21-06-19684,2K,22
891LÊ BÁ THỨC1937Đông Lĩnh, Đông Sơn20-06-19684,2B,8
.892NGUYỄN VĂN THỨCPhong Lộc, Hậu Lộc10-10-19694,21,22
893NGUYỄN VĂN THỨC1941Hoằng Anh, Hoằng Hóa27-03-19704.3Đ.15
894NGUYỄN VĂN THỨCThiệu Duy, Thiện Hóa21-03-19704,5M,7
895PHẠM VĂN THỨC1948Cao Thịnh, Ngọc Lặc16-12-19684,4Đ,8
896NGUYỄN MINH THỤC1949Thọ Hải, Thọ Xuân14-07-19714.3B.17
897NGUYỄN BÁ TIÊU1942Cân Khê, Như Thanh22-03-19694,5E,20
898QUÁCH MINH TIẾN1949Ngọc Trạc, Thạch Thành28-11-19744.2K.10
899TRẦN VĂN TIÊN1948Nga Liên, Nga Sơn01-04-19704.5C.13
900TRỊNH ĐÌNH TIẾN1937Định Bình, Yên Định13-05-19684,40,20
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #155 vào lúc: 29 Tháng Mười Hai, 2015, 07:39:26 am »


DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
901LƯU HÙNG TIẾN1942Tây Hồ, Thọ Xuân03-07-19694.E.25
902NGUYỄN HỮU TIẾN1949Đông Yên, Đông Sơn09-04-19694.H.12
903TRƯƠNG QUYẾT TIẾN1949Hải Vân, Như Thanh17-06-19704,A,29
904LÊ VĂN TIẾN1953Hoằng Thịnh, Như Xuân08-04-19734.2E.19
905PHẠM VĂN TIẾN1950Cẩm Bình, cẩm Thủy13-05-19704.Đ.19
906PHẠM VĂN TIẾN1942Quảng Long, Quảng Xương02-05-19/04,5C,7
907NGUYỄN QUYẾT TIẾN1951Minh Khai, TP. Thanh Hóa4.4C.18
908NGUYỄN QUỐC TỈNH1949Hà Vinh, Hà Trung13-04-19694.E.31
909TRẦN QUỐC TỈNH1945Hà Yên, Hà Trung16-02-19734,51,2
910LÊ VĂN TỈNH1949Đông Hoàng, Đông Sơn10-04-19694,c,32
911TRẦN XUÂN TỈNH1938Nga Đién, Nga Sơn07-05-19684,4Đ,9
912LÊ HỮU TÍCH1941Yên Lạc, Yên Định28-02-19684,A,14
913PHẠM VĂN TÍCH1946Thúy Sơn, Ngọc Lặc23-01-19714,2,24
914HOÀNG BÁ TÍN1950Trúc Lâm, Tĩnh Gia09-08-19724.3E.18
915NGUYỄN BÁ TÍNH1952Hải Nhân, Tĩnh Gia04-01-19704,2A,27
916CAO ĐĂNG TÍNH1949TT Sầm Sơn, TP. Thanh Hóa07-02-19694,2A,4
917BÙI VĂN TÍN1952Thành An, Thạch Thành12-02-19724,2Đ,24
918LÊ DANH TÍNH1952Hợp Thành, Triệu Sơn30-05-19724.2C.6
919NGUYỄN THI TÍNH1953Hoằng Phương, Hoằng Hóa16-06-19714,A,27
920ĐẶNG THỦY TÌNH1946Quảng Nham, Quảng Xương13-01-19684.3H.11
921LÊ XUÂN TỊCH1951Tân Trường, Tĩnh Gia26-05-19714.B.11
922PHAM VĂN TOAN1943Hà Lâm, Hà Trung20-11-19704.3A.18
923LÊ MẠNH TOÀN1942Tống Duy Tân, TX Thanh Hóa17-03-19694,E,16
924HOÀNG VĂN TOÁN1950Thành Vinh, Thạch Thành15-01-19714,1,10
925MAI VĂN TOÀN1950Thành Long, Thạch Thành06-04-19684,4B,5
926LÊ VIẾT TOÀN1948Đông Khê, Đông Sơn10-12-19704,c,1
927LÊ QUANG TỎA1935Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc01-06-19664.E.14
928LÊ ANH TOÁN1944Cẩm Vân, cẩm Thủy14-03-19714,51,15
929NGUYỄN VĂN TOÁN1942Hạnh Phúc, Thọ Xuân28-02-19714.4E.12
930NGUYỄN VĂN TOÁN1938Hà Lĩnh, Hà Trung19-02-19714,0,11
931LÊ VĂN TÒNG1950Quảng Vinh, Quảng Xương11-03-19694,3E,2
932LƯƠNG VĂN TOÁN1953Mậu Lâm, Như Xuân15-03-19734,8,3
933MAI VĂN TÔ1949Nga Thiện, Nga Sơn13-04-19704.H.19
934LÊ MINH TÔN1940Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia18-02-19694,5B,23
935BÙI VĂN TÔN1942Thành Tâm, Thạch Thành04-02-19674.5C.4
936NGUYỄN VĂN TỐI1946Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc10-03-19714,G,32
937VŨ CAO TỚI1944Vĩnh Long, Vinh Lộc03-04-19714.5K.11
938TRƯƠNG NHO TÔ1945Lộc Tân, Hậu Lộc24-03-19734,2E,6
939VŨ HÙNG TRÁNG1944Hồng Phong, TP. Thanh Hóa09-02-19734.3G.10
940LÊ VĂN TRÂM1948Yên Lạc, Yên Định23-05-19704,2H,9
941NGUYỄN HỮU TRÂN1934Quảng Hoà, Quảng Xương22-03-19694.5G.16
942LÊ VĂN TRÂN1948Yên Lạc, Yên Định26-03-19724,2H,8
943NGUYỄN BÁ TRIQuảng Hóa,Quảng Xương10-10-19694.G.33
944MAI VĂN TRI1939Nga Giáp, Nga Sơn19-07-19704.2C.10
945NGÔ VĂN TRIỆU1953Đông Khê, Đông Sơn03-01-19724,21,8
946PHẠM DUY TRINHTiên Lộc, Hậu Lộc23-01-19724.G.37
947ĐỖ NHƯ TRINH1940Yên Hải, Yên Định22-08-19664,2C,23
948NGUYỄN VĂN TRÌNHĐịnh Tân, Yên Định4.3B.12
949LÝ VĂN TRÍ1954Hà Dương, Hà Trung21-01-19734.5B.17
950NGUYỄN DUY TRÍ1945Hoắng Thái, Hoằng Hóa23-02-19684,5Đ,3
951HỎA MINH TRỊNH1943Nga Nhân, Nga Sơn24-05-19684,3E,3
952HOÀNG VĂN TRUẬT1943Thiệu Hợp, Thiệu Hóa11-02-19664,2G,8
953PHẠM VĂN TRUNG1936Đông Hải, TP. Thanh Hóa22-03-19694.5Đ.17
954PHẠM VĂN TRUNG1945Kiến Thọ, Ngọc Lặc16-08-19664,3H,9
955HÀ QUAN TRUNG1952Hòa Lộc, Hậu Lộc01-11-19724.2G.18
956DƯƠNG QUANG TRUNGQuảng Ninh, Quảng Xương4.4E.14
957NGUYỄN KHẮC TRUYỆNThắng Thọ, Nông Cống30-01-19734,H,26
958LÊ LỘC TRÚC1948Cát Vận, Như Xuân10-11-19684,2Đ,3
959NGUYỄN VĂN TRỰC1951Hoằng Minh, Hoằng Hóa09-04-19714.3A.7
960NGUYỄN TRƯỜNG1949Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc     10-19694.5B.15
961ĐỖ TRƯỜNG1939Xuân Trường, Thọ Xuân05-05-19694,4E,2
962NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG1950Đông Hưng, Đông Sơn18-05-19704.5E.13
963NGÔ VIẾT TƯỜNG1945Minh Thọ, Nông Cống25-03-19724,3E,8
964NGUYỄN VĂN TRƯỜNG1944Quảng Cư, Quảng Xương07-09-19704.E.13
965LÊ DUY TRỮ1941Hải Ninh, Tĩnh Gia27-03-19694.E.21
966PHAM XUÂN TRỰC1942Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc04-05-19714,1,7
967NGUYỄN DUY TUẤN1950Đông Anh, Đông Sơn22-03-19694.5C.18
968NGUYỄN HỮU TUẤNQuảng Yên, Quảng Xương14-02-19734.5A.23
969VŨ DŨNG TUẤN1952Thăng Bình, Nông Cống19-01-19724.G.10
970NGUYỄN VĂN TUẤN1934Trung Chính, Nông Cống16-04-19674.5C.1
971TRẦN VĂN TUẤNTrường Yên, Nông Cống21-05-19654.3C.19
972VI VAN TƯNG1946Kỳ Tân, Bá Thước08-07-19684,2G,19
973TRƯƠNG CÔNG TUYÊN1938Minh Sơn, Ngọc Lặc10-11-19694.A.26
974LÊ TRỌNG TUYÊN1930Hải Hòa, Tĩnh Gia27-11-19664.5B.19
975LÊ QUANG TUYẾN1949Hoằng Anh, Hoằng Hóa10-10-19684,5K,23
976TRỊNH QUANG TUYỂN1949Yên Lộc, Yên Định17-03-19704.2H.1
977LÊ VĂN TÙNG1954Thiệu Long, Thiệu Hóa30-03-19744.2K.18
978LÊ THÁI TÙNG1950Đông Cương, Đông Sơn22-03-19694,5E,23
979PHẠM THANH TÙNG1942Hoằng Long, Hoằng Hóa10-08-19724,B,29
980NGUYỄN XUÂN TÙNG1946Thọ Đức, Triệu Sơn25-11-19724.5K.21
981HOÀNG ANH TỤC1949Đại Lộc, Hậu Lộc24-10-19704,4Đ,6
982NGUYỄN TỤC1945Minh Sơn, Triệu Sơn03-05-19684,5K,24
983NGUYỄN VĂN TUY1937Hà Long, Hà Trung20-02-19724,G,29
984NGUYỄN VĂN TUYÊN1944Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc11-05-19704.5B.12
985NGUYỄN HỮU TƯ1937Thiệu Hưng, Thiệu Hóa12-02-19704,3B,4
986LÊ THÁI TƯ1937Hoằng Thái, Hoằng Hóa10-03-19694.3Đ.11
987NGUYỄN VĂN TƯĐịnh Thành, Yên Định11-03-19714.2C.7
988TRẦN XUÂN TƯ1949Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc30-08-19714.Đ.4
989NGUYỄN ĐỨC TƯỜNGLiên Hòa, Thọ Xuân30-09-19724,2A,22
990NGUYỄN MẠNH TƯỜNG1945Định Long, Yên Định18-08-19664,2C,25
991LÊ VĂN TƯỜNG1951Vĩnh Khôi, Nông Cống26-08-19684,Đ,34
992LÊ VĂN TƯỜNG1948Thọ Phúc, Triệu Sơn15-12-19724,5K,25
993NGUYỄN VĂN TƯỜNGCông Chính, Nông Cống23-06-19724 A3
994TRỊNH VĂN TƯỜNG1949Vĩnh Long, Vĩnh Lộc11-02-19704.3Đ.14
995NGUYỄN THỊ TƯỞNGHoằng Thanh, Hoằng Hóa15-03-19724,1,6
996HOÀNG VĂN TỨHoằng Đạt, Hoằng Hòa42C.29
997NGUYỄN VĂN TỨ1940Yên Phương, Thạch Thành09-07-19684.2K.21
998QUÁCH VĂN TYThành Minh, Thạch Thành13-03-19714.E.36
999ĐỖ XUÂN TÝ1947Yên Thịnh, Yên Định14-06-19734.5L.11
1000PHẠM DOẢN TỲ1945Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc20-03-19704,2G,7
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #156 vào lúc: 30 Tháng Mười Hai, 2015, 03:03:47 am »

 
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH THANH HÓA (tiếp)

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1001BÙI VĂN TÝ1950Thạch Quảng, Thạch Thành12-04-19694,4B,8
1002TRƯƠNG VĂN TÝÁi Thượng, Hoằng Hóa26-05-19714.C.12
1003PHẠM TỴĐông Tiến, Đông Sơn22-12-19694.5K.7
1004BIỆN VĂN TỴ1949Thiệu Hợp, Thiệu Hóa10-12-19664.5L.21
1005HOÀNG VĂN ÚT1943Thiệu Vũ, Thiệu Hóa20-01-19684.3C.1
1006LÊ VĂN ÚY1941Dân Lý, Triệu Sơn17-03-19684,A,35
1007LÊ ĐÌNH ƯỚC1946Hoằng Thắng, Hoằng Hóa02-04-19684,2B,24
1008VŨ VĂN VÀNG1952Quảng Thạch, Quảng Xương27-06-19714,51,13
1009NGUYỄN VĂN VẢ1946Định Liên, Yên Định10-03-19704,4C,4
1010PHẠM HỒNG VĂN1950Thọ Thế, Triệu Sơn21-02-19704,E,22
1011LÊ VIẾT VĂN1950Thọ Đức, Hoằng Hóa22-07-19714.3A.12
1012NGUYỄN XUÂN VĂN1953Khuyến Nông, Triệu Sơn14-11-19724,1,34
1013LÊ HỔNG VÂN1948Minh Dân, Triệu Sơn17-03-19714,51.4
1014LÊ HỮU VẦN1939Hoằng Hợp, Hoằng Hóa25-12-19694,3C,20
1015BÙI VĂN VẦN1937Cẩm Quý, Cẩm Thủy06-03-19714,2H,25
1016HOÀNG VĂN VẪY1939Nga Điền, Nga Sơn27-02-19694,1,19
1017ĐỖ ĐÌNH VẬN1949Xuân Lập, Thọ Xuân02-04-19714.C.6
1018TỐNG VĂN VẬY1944Hoằng Thắng, Hoằng Hóa02-05-19714.H.6
1019LÊ ĐĂNG VEN1946Thiệu Độ, Thiệu Hóa23-10-19694.4B.1
1020CAO HÙNG VẼ1946Quảng Hải, Quảng Xương07-12-19674,2C,26
1021LÊ TRỌNG VẼ1939Thiệu Châu, Thiệu Hóa17-11-19674.3C.13
1022PHẠM VĂN VẼ1933Thiệu Quang, Thiệu Hóa22-03-19694.5E.26
1023NGUYỄN ĐĂNG VỆHoằng Đại, Hoằng Hóa10-12-19674.G.22
1024ĐỒNG KHẮC VỆ1943Vạn Thiện, Nông Cống02-04-19724.3Đ.19
1025NGUYỄN XUÂN VIÊN1940Hoằng Quang, Hoằng Hóa31-05-19694.A.19
1026NGUYỄN ĐÌNH VIẾT1940Hoằng Phú, Hoằng Hóa12-12-19694.3E.7
1027TỐNG XUÂN VIỆN1949Trường Trung, Nông Cống24-10-19704,20,13
1028TRẦN HƯNG VIỆT1950Quảng Trung, Quảng Xương20-02-19734.2H.17
1029VŨ QUỐC VIỆTVĩnh Thu, Nga Sơn     02-19734,5L,23
1030HOÀNG VĂN VIỆT1953Hoằng Đạo, Hoằng Hóa30-12-19714,5G,6
1031LÊ VĂN VIỆT1942Hoằng Thái, Hoằng Hóa16-03-19704.B.19
1032NGUYỄN ANH VINH1952Thiệu Duy, Thiệu Hóa12-10-19704,3C,9
1033TRƯƠNG CÔNG VINH1948Thạch Tượng, Thạch Thành04-03-19724,51-1,16
1034NGUYỄN NGỌC VINH1945Quảng Khê, Quảng Xương30-11-19664,2Đ,26
1035NGÔ THẾ VINH1952Tế Lợi, Nông Cống08-09-19714.2E.13
1036TRẦN THỊ VINH1952Xuân Thắng, Thọ Xuân04-10-19714.3B.1
1037NGUYỄN THỌ VINH1952Trường Giang, Nông Cống13-12-19704.H.4
1038LÊ VĂN VINH1950Hoằng Thắng, Hoằng Hóa21-01-19724,1,1
1039NGUYỄN VĂN VINH1948Đinh Hòa, Yên Định14-07-19684.2C.14
1040VI VIẾT VINH1941Thanh Quân, Như Xuân07-05-19674,H,35
1041LÊ ĐÌNH VĨNH1945Đông Minh, Đông Sơn10-04-19684.2H.5
1042BÙI VĂN VÒI1941Yên Bái, Yên Định18-07-19674.5A.13
1043HỒ KHẮC VƯỢNG1946Xuân Thiện, Thọ Xuân14-12-19724,5A,6
1044CAO VĂN VƯU1936Hải Nhân, Tĩnh Gia19-02-19704.C.7
1045HOÀNG THANH VỊ1946Quảng Khê, Quảng Xương18-10-19694,40,14
1046NGUYỄN VĂN XÊ1950Dân Lực, Triệu Sơn25-09-19684,Đ,32
1047NGUYỄN HỮU XOANG1926Tân Khang, Nông Cống01-08-19734,H,22
1048TRẦN THANH XUÂN1935Lộc Tân, Hậu Lộc11-04-19664,2H,4
1049NGUYỄN THỊ XUÂN1952Thọ Lâm, Thọ Xuân20-05-19724.5K.10
1050NGUYỄN VĂN XUÂN1950Ngọc Phụng, Thường Xuân01-12-19684,5A,5
1051ĐỖ MINH XƯƠNGNông Cống30-05-19684,E,34
1052LÊ NGỌC XƯƠNG1948Xuân Vinh, Thọ Xuân13-01-19694.5M.18
1053PHẠM NHƯ Ý1949Cao Ngọc, Ngọc Lặc25-08-19694,5A,8
1054NGUYỄN TRỌNG YÊNG1943Phú Lộc, Hậu Lộc04-05-19694.5Đ.14
1055VŨ HỒNG XÂMNga Liên, Nga Sơn09-08-19744.5K.13
1056NGUYỄN THỊ YẾN1951Hà Sơn, Hà Trung04-11-19714,5M,6
1057CAO VĂN YẾM1951Điển Lư, Bá Thước26-01-19714.C.5
« Sửa lần cuối: 31 Tháng Mười Hai, 2015, 04:04:39 am gửi bởi Giangtvx » Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #157 vào lúc: 31 Tháng Mười Hai, 2015, 04:10:38 am »

   
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ HÀ GIANG - TUYÊN QUANG







size=16pt]DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ  TỈNH HÀ GIANG [/size]

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1TRẦN THÁI BÌNH1948Việt Lâm, Vị Xuyên27-03-19715.B.10
2NÔNG THANH CHÀI1951Tùng Bá, Vị Xuyên06-09-19735,B,2
3SÙNG MÍ CHỨ1946Pả Vi, Mèo Vạc03-12-19695.G.13
4TRÁNG KHÁY DÍ1945Tả Nhíu, Xín Mần06-09-19695.A.12
5TRIỆU VĂN DỈN1947Phú Linh, Vị Xuyên16-04-19715.C.3
6LŨ SÀO DỮ1947Na Nơ, Hoàng Xu Phỉ26-06-19725.C.11
7MAI TRỌNG ĐĂNG1949Yên Định, Bắc Mê13-08-19685,c,4
8NGUYỄN VĂN ĐỒNG1949Yên Phú, Vị Xuyên12-07-19705,B,7
9LÝ TIẾN ĐỒNG1949Vô Điến, Bắc Quang06-09-19695.A.10
10LƯƠNG ĐẠI HÒA1947Tổ 27, Minh Khai, TX Hà Giang01-09-19705.B.3
11HOÀNG VĂN KẾT1948Việt Vinh, Bắc Quang27-04-19715.A.7
12VIÊN THẾ KINH1948Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ28-03-19695.G.12
13TRẦN HỮU LÂM1950Đạo Đức, Vị Xuyên02-02-19735,13,13
NÔNG HẠNH LÂN1952Võ Điếm, Bắc Quang09-11-19725.B.1
15HỒNG CHÍN LIỂNG1946Nam Ban, Yên Minh26-06-19725,c,9
16VÀNG QUẢNG LÌN1947Chí Cà, Xín Mần10-09-19695.C.7
17VƯƠNG VĂN LƯƠNGTụ Nhân, Hoàng Su Phì09-09-19695.B.6
18VŨ ĐỨC LƯU1950Khu Việt Trung, TX Hà Giang26-16-19725.Đ.10
19TRỊNH XUÂN MẠN1930Phó Bảng, Đồng Vẫn07-09-19695,c,22
20LÙ SÀO MIN1948Tân Tiến, Hoàng Su Phì01-06-19715.A.8
21HOÀNG VĂN NẮNG1948Xuân Giang, Bắc Quang12-06-19705.B.4
22LÈNG HỮU NGÁN1949Bản Díu, Xín Mần27-10-19705,A,4
23LÝ QUÝ NGHIÊM1942Đông Yên, Bắc Quang20-01-19705.G.11
24NGUYỄN NGÔN1940Kim Ngọc, Bắc Quang05-02-19705.G.10
25NÔNG HOẢNG ÓN1948Đồng Yên, Bắc Quang08-09-19715.K.1
26LÝ A PẢO1948Nậm Bạn, Yên Minh26-06-19725.A.25
27CÙ SÈO PHÚNG1946Quán Ba, Hà Giang11-04-19715.A.5
28ĐỖ NGỌC PHỤ1944Võ Điếm, Bắc Quang13-03-19695.K.3
29NGUYỄN QUÝVĩnh Tuy, Bắc Quang19-04-19675.A.3
30MAI QUỐC QUÝ (RÀO)1950Phượng Thiện, Vị Xuyên20-09-19715,c,6
31HOÀNG TIẾN SAO1946Tiên Sơn, Bắc Quang21-04-19715.A.11
32LẦU MÍ SÈO1946Hưng Phù, Mèo Vạc07-01-19715,A,6
33PHẠM VĂN SƠNVĩnh Tuy, Bắc Quang07-02-19725,Đ,1
34NGUYỄN HỒNG SƠN1948Quang Minh, Bắc Quang03-11-19715,A,9
35HOÀNG VĂN SỤY1949Việt Vinh, Bắc Quang16-07-19715,B,8
36HOÀNG VĂN TÀNG1940Tiên Kiéu, Bắc Quang21-10-19695.B.12
37NGUYỄN VĂN THĂNG1944Phượng Thuyên, Vị Xuyên01-10-19725.B.9
38NÔNG VIỂT THẮNG1949Vĩnh Phú, Bắc Quang16-02-19715,A,14
39NGUYỄN VĂN THẬT1946Mậu Duệ, Yên Minh04-01-19725.C.5
40LÝ SÈO THOÁN1948Nam Sơn, Su Phí30-12-19735,A,1
41NGUYỄN VĂN THƯ1950Tân Quang, Bắc Quang30-06-19725.E.7
42MA VĂN THƯỜNG1944Thanh Hương, Vị Xuyên17-12-19725.Đ.11
43MAI HỒNG TỊNH1943Liên Hiệp, Bắc Giang22-04-19685.C.13
44BÙI VĂN VÂY1955Thượng Ty, Vị Xuyên09-01-19745.E.14
45MA VĂN VIỆT1954Yên Định, Vị Xuyên12-12-19735.G.14
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #158 vào lúc: 01 Tháng Giêng, 2016, 08:40:10 am »

   
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH TUYÊN QUANG

STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1PHẠM NGỌC ÁNH1949Tứ Quân, Yên Sơn15-05-19715.E.16
2TÔ VĂN BÁCH1948Yên Nguyên, Chiêm Hóa23-12-19705.A.2
3VI VĂN BIÊN1950Yên Lập, Chiêm Hóa21-01-19715.G.7
4DOÃN THANH BÌNH1951An Khang, Yên Sơn08-02-19735,B,25
5 LÂM VĂN CÁI1942Kim Thắng, Yên Sơn12-05-19665.G.14
6HOÀNG VĂN CẢNH1949Phúc ứng, Sơn Dương12-08-19725.Đ.20
7NGUYỄN VĂN CẮC1948Tuân Lộ, Sơn Dương08-03-19735.C.15
8LÊ VĂN CHÉ4951An Khang, Yên Sơn06-03-19715,E,20
9LƯƠNG VIẾT CHI1951Hợp Thành, Sơn Dương24-12-19725.C.17
10NGUYỄN THẾ CHI1941Tam Đa, Sơn Dương11-09-19715.K.4
11HOÀNG VĂN CHUYÊN1946Mỹ Bằng, Yên Sơn15-03-19705.Đ.21
12BÙI VĂN DÀN1946Hợp Hòa, Sơn Dương09-03-19715.E.12
13NGUYỄN VĂN DẦN1950Mạnh Dân, Hầm Yên21-11-19695.B.16
14TRỊNH VĂN DẦN1950Ấn Dương, Sơn Dương19-10-19725.B.17
15NGUYỄN MẠNH DUY1949Minh Thanh, Sơn Dương08-10-19715,G,20
16TRẦN XUÂN ĐÁ1943Phú Lâm, Yên Sơn08-02-19715,K,5
17HOÀNG VĂN ĐẠI1941Tân An, Chiêm Hóa11-01-19685.Đ.6
18PHAN VĂN ĐẠO1949Kinh Phú, Yên Sơn27-05-19725.B.4
19HOÀNG VĂN ĐẶNG1940Tuân Lộ, Sơn Dương10-02-19675.C.1
20NÔNG VĂN ĐỒNG1942Sơn Phú, Nà Hang15-05-19725.A.15
21HOÀNG VĂN ĐỐI1947Nhân Lý, Chiêm Hóa23-11-19725,B,24
22NÔNG VĂN ĐƯỜNG1947Hòa An, Chiêm Hóa26-12-19715.C.23
23HOÀNG VĂN ĐỨC1946Phúc ứng, Sơn Dương14-11-19695,0,7
24TRIỆU XUÂN ĐỨC1946Công Đa, Yên Sơn10-01-19725.Đ.15
25HOÀNG VĂN ĐỨCTuân Lộ, Sơn Dương11-03-19725.Đ.25
26BÙI MINH ĐỨC1952Tiến Thành, Ỷ La, TX Tuyên Quang23-01-19725.G.24
27NGUYỄN VĂN HÁNQuyết Thắng, Sơn Dương13-12-19715.A.19
28TRẦN VĂN HẬU1951Văn Sơn, Sơn Dương11-01-19705.B.11
29LÊ VĂN HIỂN1950Ỷ La, TX Tuyên Quang23-12-19695,B,26
30HOÀNG VĂN HÒA1945Quyết Thắng, Sơn Dương15-11-19715.B.21
31QUAN VĂN HÙNG1950Tân Mỹ, Chiêm Hóa28-07-19715.Đ.16
32TRẦN ĐỨC HÙNG1951Sơn Nam, Sơn Dương03-07-19725,E,25
33LÊ QUANG HƯNG1949Lưỡng Vượng, Yên Sơn14-04-19715.F.18
34VƯƠNG NGỌC HƯƠNG1944Đăng Hưu, Sơn Dương08-02-19675.E.6
35NGÔ VĂN HƯỜNG1945Hương Thanh, Yên Sơn19-06-19705.E.24
36LÊ ĐÌNH HƯỜNG1950Châu Sơn, Yên Sơn22-02-19705.B.5
37TRẦN VĂN KẸO1952Lưỡng Vượng, Yên Sơn30-05-19725.E.17
38TRIỆU NGỌC KẾT1946Kim Quan, Yên Sơn23-08-19715.C.19
39NGUYỄN VĂN KHÁNH1947Công Đa, Yên Sơn05-04-19695,G,26
40LẠI VĂN KHOA1939Ninh Lai, Sơn Dương10-10-19695.B.19
41MA VĂN KHOÁT1952Ngọc Hội, Chiêm Hóa28-07-19705,A,23
42NGUYỄN KIM KHÔI1944Lam Sơn, Sơn Dương25-10-19665.K.7
43NGUYỄN TRỌNG KIÊN1948Bình Xa, Hàm Yên10-01-19715,c,25
44ĐÀM TRỌNG KIM1940Đông Thọ, Sơn Dương05-02-19715.B.14
45HOÀNG VĂN KỲ1949Nam Hóa, Sơn Dương25-01-19705.C.10
46ÂU ĐỨC LÂP1942Nhữ Khẽ, Yên Sơn07-01-19725,c,24
47NGUYỄN VĂN LỄ1947Vân Sơn, Sơn Dương23-03-19715.Đ.17
48ĐỖ HỮU LINHKỳ Lâm, Sơn Dương5,E,23
49NGUYỄN VĂN LỊNH1950Tân ThỊnh, Chiêm Hóa19-07-19705.Đ.8
50HOÀNG VĂN LOÀN1945Ngọc Hội, Chiêm Hóa31-03-19705.Đ.9
51DƯƠNG VĂN LONG1951Đội Cấn, Yên Sơn06-05-19735.C.21
52NGUYỄN VĂN LONGVĩnh Lộc, Yên Sơn04-02-19735.G.14
53ĐỖ THĂNG LONG1950Đức Xuân, Nà Hang12-12-19715.G.17
54HOÀNG VĂN LỢI1950Nhân Mục, Hàm Yên15-01-19725,c,25
55VŨ VĂN LUYỆN1944Tiến Bộ, Yên Sơn17-03-19715.Đ.18
56NGUYỄN XUÂN LỤC1940Mỹ Bằng, Yên Sơn04-10-19705.G.19
57MA NGỌC LƯU1944Sơn Phú, Na Hang20-10-19665,0,1
58TẠ VĂN MÃO1948Sầm Dương, Sơn Dương03-1>^715.E.11
59NGHIÊM XUÂN MỸ1942Minh Thanh, Sơn Dương09-07-19715.B.18
60NGUYỄN VĂN NGHĨA1944Nông Tiến, Yên Sơn04-06-19715,0,19
61HOÀNG NHẠN1929Yên Nguyên, Chiêm Hóa17-11-19725,0,22
62NGUYỄN KIM NHÂN1946Hoàng Sơn, Yên Sơn11-01-19725.G.16
63NGUYỄN VĂN NHẤT1943Phú ứng, Sơn Dương09-03-19665.K.2
64MAI VĂN NHỊ1947Tân Hồng, Yên Sơn08-03-19715.K.6
65HOÀNG VĂN PHÚC1946Sơn Nam, Sơn Dương30-10-19705,G,22
66BÀN VĂN PHỤNG1950Minh Hương, Hàm Yên17-08-19715.A.22
67NÔNG THANH PHUƠNG1949Minh Hương, Hầm Yên04-09-19725.C.8
68TÔ HẠ QUANG1946Hưng Thành, Yên Sơn11-03-19725.Đ.23
69LÊ ĐỨC QUANG1944Hưng Thành, Yên Sơn06-03-19725.G.18
70MAI VĂN QUANG1947Vinh Quang, Chiêm Hóa21-07-19715.G.6
71HÀ VĂN QUẾ1951Phú Bình, Chiêm Hóa16-12-19715.E.1
72NINH VĂN QUÝ1950Đỗ Binh, Yên Sơn12-09-19695.Đ.12
73LƯƠNG VĂN QUÝ1948Hợp Thành, Sơn Dương14-02-19715,0,2
74TRẦN VĂN SAN1950Tân Long, Yên Sơn28-09-19715.C.18
75Y XUÂN SANGTú Thịnh, Sơn Dương12-06-19725,c,20
76ĐINH MINH SƠN1948Hợp Hòa, Sơn Dương26-08-19715.Đ.13
77NGUYỄN XUÂN SÂN1948Tú Thịnh, Sơn Dương06-06-19725.E.13
78ĐẶNG VĂN TÂMVĩnh Lộc, Chiêm Hóa26-06-19725,G,22
79BÙI HUY TÂNGHồng Lạc, Sơn Dương04-07-19695,A,18
80ĐINH VÂN TẲM1948Hào Phú, Chiêm Hóa04-12-19705.Đ.3
81BÙI CÔNG THÁI1947Số 181 Quang Trung, TXTuyên Quang28-04-19705,G,23
82NÔNG VIẾT THẮNG1940Kỳ Tâm, Sơn Dương09-05-19665,A, 17
83NGUYỄN VĂN THẮNG1950Minh Xuân.TX Tuyên Quang18-05-19715.E.8
84TRẦN VĂN THÂN1943Đội Cấn, Yên Sơn31-07-19715,E,10
85NGUYỄN ĐÌNH THI1949Vĩnh Lợi, Sơn Dương03-09-19725.Đ.24
86HOÀNG ĐÌNH THI1939An Khê, Yên Sơn19-10-19735.C.14
87LÊ VĂN THUỘC1942Xuân Vân, Yên Sơn12-11-19715.B.22
88HÀ TRỌNG THỦYHòa An, Chiêm Hóa01-02-19735.A.26
89MAI XUÂN THỦY1950Ngọc Hổi, Chiêm Hóa05-10-19685,Đ,16
90NGUYỄN VĂN THỤY1949Tổ 5, Khu Phan Văn08-02-19735.E.19
91HÀ VĂN THƯỞNGPhú Bình, Chiêm Hóa11-11-19715,G,25
92HOÀNG VĂN THỪA1952Xuân Vân, Yên Sơn14-10-19725.Đ.23
93ĐÀO VĂN THỨC1943An Tường, Yên Sơn27-07-19715,B,22
94BÀN VĂN TIẾN1941Đa Vị, Nà Hang10-04-19715.C.2
95NGUYỄN VĂN TIẾN1951Bình Dân, Yên Sơn01-05-19715,L9
96HOÀNG XUÂN TINH1947Yên Sơn, Chiêm Hóa10-02-19715,G,
97LỤC VĂN TÍCH1945Hoàng Phu, Chiêm Hóa01-10-19705.E.5
98ĐỖ XUÂN TỊCH1950Như Khê, Yên Sơn17-03-19715.G.8
99HOÀNG VĂN TUẤN1948Lực Hành, Yên Sơn13-05-19705.E.21
100HÀ VĂN TUYẾT1946Đức Long, Hàm Yên16-02-19705,Đ,5
101HẦU VĂN TÝ1947Tân Thịnh, Chiêm Hóa16-10-19725,Đ,26
102PHẠM VĂN VẤN1947Long Quân, Yên Sơn21-03-19705.B.15
103PHAN TỰ VỆ1946Vĩnh Lợi, Sơn Dương15-07-19705,G,20
104DƯƠNG HỮU VƯỢNG1948Trung Yên, Sơn Dương14-01-19715,E,26
105NGUYỄN VĂN VƯƠNG1954Xã Tắc, Tuyên Quang14-02-19725A24
106NGUYỄN HỮU XUÂN1949Minh Khương, Hầm Yên17-11-19695.C.16
107NGUYỄN THANH XUÂN1948Tân Hồng, Yên Sơn08-08-1972A, 21
108HÀ VĂN PHỤNG1949Phú Lương, Sơn Dương08-10-19705.A.20
109MỘ VÔ DANH5,c,12
Logged

Giangtvx
Thượng tá
*
Bài viết: 25560


« Trả lời #159 vào lúc: 02 Tháng Giêng, 2016, 07:47:26 am »

   
DANH SÁCH MỘ LIỆT SĨ TỈNH SƠN LA








STT───── Họ và tên liệt sĩ────Năm sinh──── Nguyên Quán───────Ngày hy sinh─Vị trí
1HÀ VĂN AN1947Chiềng Khùa, Mộc Châu16-01-19685, A, 2
2HÀ VĂN CHỨNG1948Mường Lang, Phù Yên19-12-19685, A, 1
3LÒ VĂN CON1949Chiềng Mai, Mai Sơn29-07-19705, A, 7
4VI HỮU CÓ1938Huy Bắc, Phù Yên19-12-19685, A, 5
5ĐINH VĂN HẾCH1947Huy Thượng, Phù Yên24-07-19685, A, 4
6TRIỆU VĂN HOA1950Chiếng Sơn, Mai Châu06-03-19705,A,12
7HOÀNG VĂN ÍT1944Long Sập, Mộc Châu30-12-19695, A, 6
8LÒ MINH KHƯƠNG1945Gia Phù, Phù Yên05-10-19695, A, 8
9LÒ VĂN LỢI1947Mường Tranh, Mai Sơn07-12-19685,A,10
10CÀ VĂN NGÔ1942Mường Chùm, Mường La10-05-19675,A,9
11LÒ VĂN NHOÓNG1945Fiêng Ban, Bắc Yên21-11-19695, A, 3
12CẦM VĂN TỤI1939Chiềng Lương, Mai Sơn28-10-19675.A.11
Logged

Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 »   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM