Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 28 Tháng Ba, 2024, 08:36:23 pm


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: HÀ GIANG DANH SÁCH CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ  (Đọc 16072 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #10 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:05:53 pm »

601.      Vũ Văn Song
1966      Vĩnh Tiến - Vĩnh Bảo
Hải Phòng   c22. e983   27.09.1985   Biên giới phía bắc   02   24   03   01   
602.      Đào Văn Hiển
1963      Quang Hưng - Kiến An
Hải Phòng   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   02   03   01   
603.      Nguyễn Văn Hoàng
1965      Lưu Kiếm - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   22   03   01   
604.      Lê Xuân Quý
1964      Lập Lễ - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   23   03   01   
605.      Nguyễn Văn Minh
1966      Đồng Hoà - Kiến An
Hải Phòng   c5. d1
e983   28.01.1986   Biên giới phía bắc   04   02   03   01   
606.      Lê Văn Thắng
1963      Mê Linh - Lê Chân
Hải Phòng   c1. d1
e983   07.12.1985   Biên giới phía bắc   04   05   03   01   
607.      Nguyễn Văn Tý
1966      Lạc Xuân - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c1. d4
e983   25.12.1985   Biên giới phía bắc   04   06   03   01   
608.      Đặng Văn Hùng
1966      Thượng Lý - Hồng Bàng
Hải Phòng   c22. e983   19.06.1985   Biên giới phía bắc   04   07   03   01   
609.      Phạm Văn Thái
1962      Lưu Kiếm - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c5. d5
e983   08.06.1985   Biên giới phía bắc   04   11   03   01   
610.      Đào Văn Con
1967      Chính Mỹ - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c15. e983   11.02.1986   Biên giới phía bắc   04   12   03   01   
611.      Phạm Duy Tĩnh
1962      Đông Sơn - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   e983   24.09.1985   Biên giới phía bắc   04   13   03   01   
612.      Đinh Văn Thịnh
1961      Đông Sơn - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c6.d5
e893   23.09.1985   Biên giới phía bắc   04   14   03   01   
613.      Nguyễn Văn Phồn
1965      Thuý Lường - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c3.d4
e983   19.04.1985   Biên giới phía bắc   04   19   03   01   
614.      Phạm Đức Bình
1963      Đa Phúc - Đồ Sơn
Hải Phòng   c15.e983   13.06.1985   Biên giới phía bắc   04   21   03   01   
615.      Nguyễn Văn Đang
1963      Hoàng Phong - An Hải
Hải Phòng   c2.d4
e983   17.05.1983   Biên giới phía bắc   04   23   03   01   
616.      Đoàn Văn Nghĩa
1965      Bát Tràng - Kiến An
Hải Phòng   c7.d5   25.08.1985   Biên giới phía bắc   05   01   03   01   
617.      Phạm Văn Thanh
1966      Hùng Thắng - Tiên Lãng
Hải Phòng   c7.d7
e983   10.06.1986   Biên giới phía bắc   05   02   03   01``   
618.      Bùi Văn Biên
1964      Hào Quang - Cát Hải
Hải Phòng   c1.d4
e983   06.10.1985   Biên giới phía bắc   05   04   03   01   
619.      Phạm Văn Trọng
1962      Liên Kiếm - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c6.d5
e983   12.05.1985   Biên giới phía bắc   05   07   03   01   
620.      Phạm Văn Luân
1961      Tân Viên - Kiến An
Hải Phòng   c2.d4
e983   26.04.1985   Biên giới phía bắc   05   09   03   01   
621.      Ngô Văn Quyền
1965      Lý Học - Vĩnh Hảo
Hải Phòng   c4.d1
e983   24.12.1985   Biên giới phía bắc   05   15   03   01   
622.      Vương Quốc Vượt
1965      Hoà Bình - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c8.d5
e983   27.07.1985   Biên giới phía bắc   05   16   03   01   
623.      Trịnh Văn Sằm
1964      Toàn lãng - Tiên Lãng
Hải Phòng   c7.d2
e983   26.12.1985   Biên giới phía bắc   05   19   03   01   
624.      Lê Văn Luận
1964      Bát Tràng - Kiến An
Hải Phòng   c11.d6
e983   30.07.1985   Biên giới phía bắc   05   21   03   01   
625.      Vũ Văn Tảo
1964      Quang Hưng - Kiến An
Hải Phòng   c7.d5
e983   25.09.1985   Biên giới phía bắc   05   21   03   01   
626.      Phạm Bá Thuyên
1966      Vĩnh Long - Vĩnh Bảo
Hải Phòng   c9.d3
e983   08.01.1986   Biên giới phía bắc   06   16   03   01   
627.      Nguyễn Văn Hiệp
1963      Chính Mỹ - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c14.e983   25.11.1985   Biên giới phía bắc   06   19   03   01   
628.      Nguyễn Văn Hiểu
1964   At   Hùng Tiến - Vĩnh Bảo
Hải Phòng   c9.d3
e983   28.01.1986   Biên giới phía bắc   06   25   03   01   
629.      Lương Anh Miên
1965      Bắc Hưng - Tiên Lãng
Hải Phòng   c2.d3
e122.f313   06.01.85   Biên giới phía bắc   07   14   03   01   
630.      Nguyễn Văn Tỉnh
1965      Mỹ Đông - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng      17.01.1985   Biên giới phía bắc   07   20   03   01   
631.      Phạm Ngọc Kiến      Tân bấy - Tiên Phong
Hải Phòng   c11.d6
e153.f356   24.03.87   Biên giới phía bắc   02   13   01   02   
632.      Phạm Văn Quảng
1965      Đông Sơn - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c8.d5
e983   27.09.1985   Biên giới phía bắc   03   08   01   02   
633.      Vũ Đăng Sỹ
1964      Hùng Tiến - Vĩnh Bảo
Hải Phòng   c9.d2
e983.f411   14.03.1986   Biên giới phía bắc   05   21   01   02   
634.      Võ Tiến Dũng
1965      Cát Bi - Ngô Quyền
Hải Phòng   c11.e982
f411   27.12.1985   Biên giới phía bắc   07   24   01   02   
635.      Phạm Văn Nhã
1965      Cấp Tiến - Tiên Lãng
Hải Phòng   c9.d3
e982.f411   31.01.1986   Biên giới phía bắc   08   02   01   02   
636.      Phạm Văn Phương
1966      Cấp Tiến - Tiên Lãng
Hải Phòng   c2.d1
e982.f411   01.05.86   Biên giới phía bắc   08   12   01   02   
637.      Vũ Văn Thưởng
1967      Tiên Tiến - Tiên Lãng
Hải Phòng   c11.d3
e982.f411   30.01.1986   Biên giới phía bắc   01   22   02   02   
638.      Vũ Xuân Nam
1965      Việt Tiến - Vĩnh Bảo
Hải Phòng   c3.d1
e141   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   23   02   02   
639.      Ngô Văn Lanh
1964      Hữu Bằng - Đồ Sơn
Hải Phòng   c6.d2
e87   26.03.1985   Biên giới phía bắc   08   20   02   02   
640.      Nguyễn Khắc Tỉnh
1962      Vạn Sơn - Đồ Sơn
Hải Phòng   E153   21.12.1984   Biên giới phía bắc   08   22   02   02   
641.      Nguyễn Thăng Long
1964      Khu T2 - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   c10.d3
e876   05.03.1985   Biên giới phía bắc   08   25   02   02   
642.      Phạm Văn Thuần
1965      Hồng Thái - An Hải
Hải Phòng   c2.d1
e876   06.03.1985   Biên giới phía bắc   04   25   03   02   
643.      Nguyễn Văn Mật
1960      Vạn Sơn - Đồ Sơn
Hải Phòng   c1.d28
f356   06.12.1985   Biên giới phía bắc   08   13   03   02   
644.      Đoàn Quang Minh
1965      Đồ Sơn - Hải Phòng      25.07.1984   Biên giới phía bắc   04   06   01   03   
645.      Đỗ Văn Thuỷ
1966      Cao Nhân - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng   e983   16.08.1986   Biên giới phía bắc   08   10   03   03   
646.      Hoàng Đình Luyến
1965      Bằng Nga - Đồ Sơn
Hải Phòng   c17.d5   01.1985   Biên giới phía bắc   03   16   03   02   
647.      Đào Văn Còn
1967      Chính Mỹ - Thuỷ Nguyên
Hải Phòng      11.02.1986   Biên giới phía bắc   02   01   01   03   
648.      Nguyễn Trung Tuyến
1955      Yên Nam - Duy Tiên
Nam Hà   c6.d8
f314   09.10.1979   Biên giới phía bắc   02   14   01   01   
649.      Mai Văn Thảo
1968      Văn Lý - Lý Nhân
Nam Hà   c6.d2
e122.f313   26.06.1986   Biên giới phía bắc   02   25   01   01   
650.      Trần Văn Duyên      Mỹ Thắng - Bình Lục
Nam Hà   c10.d9
e14.f313   02.07.1986   Biên giới phía bắc   05   08   01   01   
651.      Nguyễn Văn Cường
      Xuân Phú - Xuân Thuỷ
Nam Hà   c8.d2
e122.f313   20.06.1988   Biên giới phía bắc   08   04   01   01   
652.      Nguyễn Van Tình
1964      Yên Phong - ý Yên
Nam Hà   c1.d7
e14.f313   23.09.1986   Biên giới phía bắc   08   16   01   01   
653.      Nguyễn Văn Hậu
1966      Văn Lý - Lý Nhân
Nam Hà   c5.d2
e122.f313   05.01.1987   Biên giới phía bắc   06   04   02   01   
654.      Bùi Văn Sỹ
1968      Yên Dương - ý Yên
Nam Hà   c6.d2
e122.f313   30.06.1989   Biên giới phía bắc   06   18   02   01   
655.      Kim Văn Thạch
1962      Hải Đường - Hải Hậu
Nam Hà   d9.e14
f313   02.07.1986   Biên giới phía bắc   07   01   02   01   
656.      Nguyễn Văn Đảm
1968      Công Lý - Lý Nhân
Nam Hà   c2.d2
e122.f313   14.12.1986   Biên giới phía bắc   07   06   02   01   
657.      Bùi Văn Khu
1964      Hoàng Sơn - Xuân Thuỷ
Nam Hà   c1.d2
e122.f313   14.10.1986   Biên giới phía bắc   07   07   02   01   
658.      Trần Văn lâm
1969      Hải Đồng - Hải Hậu
Nam Hà   c6.d2
e122.f313   10.07.1989   Biên giới phía bắc   07   10   02   01   
659.      Trần Văn Ngọ
1966      Mỹ Thắng - Bình Lục
Nam Hà   c2.d9
e14f313   27.05.1987   Biên giới phía bắc   07   22   02   01   
660.      Vũ Bá Mừng
1965      Xuân đài - Xuân Thuỷ
Nam Hà   d3.e122
f313   11.05.1987   Biên giới phía bắc   08   12   02   01   
661.      Nguyễn Văn Sơn
1967      Giao Yên - Xuân Thuỷ
Nam Hà      11.02.1987   Biên giới phía bắc   01   10   03   01   
662.      Nguyễn Đức Long
1968      Bình Ninh - Nam Ninh
Nam Hà   c2.d6
e881.f354   08.08.1987   Biên giới phía bắc   01   14   03   01   
663.      Nguyễn Văn Hàn
1957      Nghĩa Châu - Nghĩa Hưng
Nam Hà   c3.d4
e983   27.10.1985   Biên giới phía bắc   06   15   03   01   
664.      Trần Văn Vui
1964      Yên Dương - ý Yên
Nam Hà   d3.e728   13.01.1986   Biên giới phía bắc   06   18   03   01   
665.      Vũ Mạnh kiên
1960      Yên Bình - ý Yên
Nam Hà   c39.f313   12.1985   Biên giới phía bắc   08   24   03   01   
666.      Ngô Tiến Huệ
1964      P.Nguyễn Du - TP.Nam Định
Nam Hà   c8.d2
e122.f313   1984   Biên giới phía bắc   08   20   03   01   
667.      Đặng Trọng Nghĩa
      Yên Nghĩa - ý Yên
Nam Hà   c2.e153
f356   29.06.1987   Biên giới phía bắc   01   04   01   02   
668.      Cao Văn Tân
1967      Phủ Lý - Nam Hà   c5.d2
e728.f314   16.07.1988   Biên giới phía bắc   02   17   01   02   
669.      Nguyễn Văn luận
1966      Liên Thuận - Thanh Liêm
Nam Hà   e754.f314   17.05.1985   Biên giới phía bắc   03   14   01   02   
670.      Trịnh Văn Huyền
1963      Yên Nhân - ý Yên
Nam Hà   e754.f314   16.08.1985   Biên giới phía bắc   03   16   01   02   
671.      Nguyễn Văn Toản
1966      Lâm Trung - Thanh Liêm
Nam Hà   e754.f314   06.11.1985   Biên giới phía bắc   03   16   01   02   
672.      Bùi Văn Tỵ
1965      Yên Đồng - ý Yên
Nam Hà
   e754.f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   03   17   01   02   
673.      Tạ Văn Khuê
1962      Yên Lương - ý Yên
Nam Hà   e754.f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   03   20   01   02   
674.      Hoàng Văn Hùng
1965      Liên Cầm - Thanh Liêm
Nam Hà   e754.f314   23.09.1985   Biên giới phía bắc   04   23   01   02   
675.      Đặng Xuân Trịnh
1964      Lam Hồng - Nam Ninh
Nam Hà   c6.d2
e982.f411   29.05.1986   Biên giới phía bắc   06   01   01   02   
676.      Nguyễn Văn Châu
      Bắc Cầu - Bình Lục
Nam Hà   c11.d6
e982   19.10.1985   Biên giới phía bắc   03   14   02   02   
677.      Nguyễn Thanh Sinh
1965      Nhân Bình - Lý Nhân
Nam Hà   c11.d6
e982   11.11.1985   Biên giới phía bắc   03   19   02   02   
678.      Đinh Văn Bôn
1967      Xuân Hung - Xuân Thuỷ
Nam Hà   c10.d9
e183   06.09.1987   Biên giới phía bắc   04   24   02   02   
679.      Nguyễn Văn Hành
1966      Xuân Hùng - Xuân Thuỷ
Nam Hà   c10.d9
f183      Biên giới phía bắc   06   08   02   02   
680.      Trịnh Văn Tốt
1967      Nam Mỹ - Nam Ninh
Nam Hà   c1.e148
F316   30.09.1988   Biên giới phía bắc   07   15   02   02   
681.      Phùng Xuân Tuấn
1965      Yên Bình - ý Yên
Nam Hà   c16.e153
f316   17.01.1985
   Biên giới phía bắc   08   19   02   02   
682.      Trần Văn Quả
1965      An Đề -  Bình Lục
Nam Hà   e150   24.03.1985   Biên giới phía bắc   08   19   02   02   
683.      Bùi Văn Hồng
1964      Yên Dương - ý Yên
Nam Hà   c1.d4.
e153   24.12.1984   Biên giới phía bắc   08   21   02   02   
684.      Lại Văn Bắc
1965      Phú Vân - Kim Bảng
Nam Hà   c12.d6   12.1984   Biên giới phía bắc   01   09   03   02   
685.      Nguyễn Văn Huân
1965      An Lão - Bình Lục
Nam Hà   e150.f356   05.1985   Biên giới phía bắc   01   20   03   02   
686.      Vũ Đình Doanh
1960      Yên Trị - ý Yên
Nam Hà   e153.f356      Biên giới phía bắc   02   09   03   02   
687.      Vũ Công Miến
1961      Nam Tân - Nam Ninh
Nam Hà   c12.d3
e981   26.07.1985   Biên giới phía bắc   04   02   03   02   
688.      Nguyễn Công Dương
1966      Giao Yến - Xuân Thuỷ
Nam Hà   d5.e153
f356   17.01.1986   Biên giới phía bắc   04   07   03   02   
689.      Trần Văn Thức
1966      An Lão - Bình Lục
Nam Hà   d8.e149
f356   26.07.1985   Biên giới phía bắc   04   14   03   02   
690.      Đinh Văn Cảnh
1965      Thanh Hai - Thanh Liêm
Nam Hà   c2.d4
e153   18.01.1985   Biên giới phía bắc   04   24   03   02   
691.      Trần Văn Xoan
1962      Kim Thái - Vụ Bản
Nam Hà   c11.e457
f313   02.08.1987   Biên giới phía bắc   06   16   03   02   
692.      Trần Văn Thế      Yên Phượng - ý Yên
Nam Hà   c2.d4
e153..f356   25.04.1987   Biên giới phía bắc   07   18   03   02   
693.      Bùi Văn Đồng
1963      P.Trường Nam-TP.Nam Định
Nam Hà   c2.d1
e876   08.03.1985   Biên giới phía bắc   08   02   03   02   
694.      Phạm Văn Thực
1965      Phù Vân - Kim Bảng
Nam Hà   c10.d6
e153.f356   21.11.1984   Biên giới phía bắc   08   05   03   02   
695.      Lê Văn Tình
1966      Yên Bằng - ý Yên
Nam Hà   c12.d6
e153.f356   21.12.1984   Biên giới phía bắc   08   11   03   02   
696.      Nguyễn Văn long
1967      Nam Ninh - Nam Hà      18.08.1987   Biên giới phía bắc   03   20   01   03   
697.      Đỗ Thanh Son
1970      Yên Khang - ý Yên
Nam Hà      07.09.1989   Biên giới phía bắc   03   03   01   03   
698.      Nguyễn Văn Lâm      Đồng Lạc - Nam Đồng
Nam Hà   c28.Phòng
Hậu Cần   30.09.1991   Biên giới phía bắc   03   25   01   03   
699.      Lê Huy Cảnh
1964      Xuân Thuỷ - Nam Hà      28.09.1984   Biên giới phía bắc   04   11   01   03   
700.      Phạm Văn Thịnh
1962      Nghĩa Hồng - Nghĩa Hưng
Nam Hà   c3.d4   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   15   01   03   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #11 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:06:46 pm »

701.      Mai Văn Biên
1962      Hải Hà - Hải Hậu
Nam Định   c1. d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   17   01   03   
702.      Cù Văn Sức      An Nội - Bình Lục
Nam Hà   d5
e153..f356   17.01.1986   Biên giới phía bắc   01   25   03   03   
703.      Hoàng Văn Châu
1965      Mộc Bắc - Duy Tiên
Nam Hà      12.05.1985   Biên giới phía bắc   02   18   03   03   
704.      Hoàng Văn Hải
1965      Thanh Phong - Thanh Liêm
Nam Hà      21.12.1985   Biên giới phía bắc   06   24   03   03   
705.      Nguyễn Xuân Địch
1967      Vũ Lợi - Vũ Thư
Thái Bình   e266. f313   30.11.1987   Biên giới phía bắc   01   17   01   01   
706.      Đào Văn Minh
1967      Vũ Đông - Kiến Xương
Thái Bình         Biên giới phía bắc               
707.      Nguyễn Văn Chuế
1955      Tây Đô - Hưng Hà
Thái Bình   c2. d1
e122. f313   14.10.1986   Biên giới phía bắc   08   19   02   01   
708.      Nguyễn Văn Khởi
1966      Quỳnh Hội - Quỳnh Phụ
Thái Bình   dbộ . d4
e881   20.06.1987   Biên giới phía bắc   01   01   03   01   
709.      Tô Tiến Tùng
1967      Phú Khánh - Hưng Hà
Thái Bình    c3. d8
e818. f354   14.10.1986   Biên giới phía bắc   01   16   03   01   
710.      Nguyễn Văn Tảo
1968      Thị Thanh - Thái Thuỵ
Thái Bình   c9. d6
e881. f314   29.05.1987   Biên giới phía bắc   01   19   03   01   
711.      Hoàng Hữu Đang
1967      Thuỵ Nguyên - Thái Thuỵ
Thái Bình   c2. d4
e881. f314   02.02.1987   Biên giới phía bắc   01   20   03   01   
712.      Lưu Văn Cảm
1966      Đồng Long - Tiền Hải
Thái Bình   c5. d8
e818. f314   19.10.1986   Biên giới phía bắc   02   04   03   01   
713.      Mai Văn Tiến
1966      Hồng Giang - Đông Hưng
Thái Bình   c2. d4
e818. f314   16.10.1987   Biên giới phía bắc   02   12   03   01   
714.      Vũ Tiến Mai
1968      Quỳnh Hưng - Quỳnh Phụ
Thái Bình   c2. d4
e881   02.02.1987   Biên giới phía bắc   02   14   03   01   
715.      Đặng Văn Điều
1962      Quảng Ninh - Kiến Xương
Thái Bình   c10. d6
e983. f328   29.09.1985   Biên giới phía bắc   02   16   03   01   
716.      Nguyễn Văn Huynh
1964      Quảng Bình - Kiến Xương
Thái Bình   c5. d5
e983. f328      Biên giới phía bắc   02   17   03   01   
717.      Phạm Văn Nhĩ
1964      Bắc Hải - Tiền Hải
Thái Bình   c5. d5
e983   25.09.1985   Biên giới phía bắc   03   01   03   01   
718.      Nguyễn Văn An
1964      Quảng Bình - Kiến Xương
Thái Bình   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   04   03   01   
719.      Đặng Văn Sơn
1964      Phương Công - Tiền Hải
Thái Bình   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   05   03   01   
720.      Đặng Văn Lộc
1964      Đông Long - Tiền Hải
Thái Bình   c1. d8
e818. f314   28.12.1986   Biên giới phía bắc   03   06   03   01   
721.      Trần Văn Quỳnh
1966      Kỳ Hưng - Kỳ Anh
Thái Bình   c7. d5
e881   12.02.1987   Biên giới phía bắc   03   07   03   01   
722.      Lưu Văn Kim
1965      Phù Sơn - Hưng Hà
Thái Bình   c7. d5
e818. f314   14.10.1986   Biên giới phía bắc   03   08   03   01   
723.      Nguyễn Đăng Dính
1964      Nam Cao - Kiến Xương
Thái Bình   c5. d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   15   03   01   
724.      Lại Thế Nga
1967      Đông Xuyên - Tiền Hải
Thái Bình   c7. d5
e881   07.08.1987   Biên giới phía bắc   03   20   03   01   
725.      Lê Bá Hiền
1966      Phú Sơn - Hưng Hà
Thái Bình   c5. d8
e818. f314   19.10.1986   Biên giới phía bắc   03   25   03   01   
726.      Phạm Văn Long
1963      Bắc Hải - Tiền Hải
Thái Bình   c7. d5
e983   30.05.1985   Biên giới phía bắc   04   01   03   01   
727.      Nguyễn Văn Phúc
1961      Quang Trung - Kiến Xương
Thái Bình   c15. e983   13.06.1985   Biên giới phía bắc   04   15   03   01   
728.      Trần Văn Chồi
1962      Phương Công - Tiền Hải
Thái Bình   c5. d5
e983   19.06.1985   Biên giới phía bắc   04   23   03   01   
729.      Đào Văn Quý
1966      Đông Hưng - Tiền Hải
Thái Bình   c1. d3
e728   17.04.1987   Biên giới phía bắc   03   05   03   01   
730.      Ngô Thế Thăng
1960      Vũ Lạc - Kiến Xương
Thái Bình   c6. d5
e983   28.07.1985   Biên giới phía bắc   03   10   03   01   
731.      Phạm Văn Quân
1963      Vũ Lạc - Kiến Xương
Thái Bình   c1. d7
e983   04.12.1985   Biên giới phía bắc   05   17   03   01   
732.      Đỗ Văn Tiềm
1965      Đông Cường - Đông Hưng
Thái Bình   c6. d2
e983   12.05.1986   Biên giới phía bắc   05   18   03   01   
733.      Vũ Đình Chiến
1964      Vũ Ninh - Kiến Xương
Thái Bình   c6. d5
e983   28.07.1985   Biên giới phía bắc   05   23   03   01   
734.      Nguyễn Văn Hiền
1965      Quang Lịch - Kiến Xương
Thái Bình   c3. d4
e983   17.12.1985   Biên giới phía bắc   05   24   03   01   
735.      Đào Quốc Chí
1965      Đông Long - Tiền Hải
Thái Bình   c2. e983   17.12.1985   Biên giới phía bắc   05   25   03   01   
736.      Hà Minh Toàn
1960      An Bồi - Kiến Xương
Thái Bình   d1. e983   23.01.1986   Biên giới phía bắc   06   20   03   01   
737.      Nguyễn Văn Long
1962      Lê Lợi - Kiến Xương
Thái Bình   e266. f313   24.07.1986   Biên giới phía bắc   07   19   03   01   
738.      Hà Văn Sơn
1967      Vũ Sơn - Kiến Xương
Thái Bình   c7. d2
e122. f313   26.06.1986   Biên giới phía bắc   08   18   03   01   
739.      Tô Văn Ân
1966      Tây Ninh - Tiền Hải
Thái Bình   Lữ 297   14.07.1985   Biên giới phía bắc   01   02   01   02   
740.      Ngô Duy Thái
1963      Tây Tiến - Tiền Hải
Thái Bình   c3. d9   11.05.1989   Biên giới phía bắc   01   25   01   02   
741.      Nguyễn Văn Thân
1968      Thăng Long - Đông Hưng
Thái Bình   c25. e818
f314   28.08.1987   Biên giới phía bắc   03   05   01   02   Giấy báo tử ghi từ trần
742.      Vũ Văn Luyến
1965      Đông Thọ - Đông Hưng
Thái Bình   e754. f314   08.06.1985   Biên giới phía bắc   04   22   01   02   
743.      Lưu Văn Chính
1962      Mỹ Lộc - Thái Thuỵ
Thái Bình   c11. d3
e982. f411   11.03.1986   Biên giới phía bắc   05   19   01   02   
744.      Dương Văn Phả
1969      Thái Thọ - Thái Thuỵ
Thái Bình   c5. d8
e981. f411   20.06.1986   Biên giới phía bắc   07   23   01   02   
745.      Trần Mỹ Hà
1961      Cát Thanh - Phi Cát
Thái Bình    c11. d3
e981   28.06.1985   Biên giới phía bắc   07   07   02   02   
746.      Hà Văn Doãn
1965      Vũ Tây - Kiến Xương
Thái Bình   d9. e149
f316   15.01.1985   Biên giới phía bắc   08   14   02   02   
747.      Ngô Văn Phiệt
1965      Quang Hưng - Kiến Xương
Thái Bình   e149   22.11.1984   Biên giới phía bắc   08   18   02   02   
748.      Phạm Văn Trọng
1963      Trà Giang - Kiến Xương
Thái Bình   c5. d2   01.1985   Biên giới phía bắc   01   06   03   02   
749.      Đỗ Văn Dương
1964      Năm Bình - Kiến Xương
Thái Bình   e149. f316      Biên giới phía bắc   01   08   03   02   
750.      Trần Trọng Thái
1964      Vũ Tiến - Vũ Thư
Thái Bình   e149. f316   02.1985   Biên giới phía bắc   01   22   03   02   
751.      Ngô Xuân Đáng
1965      Vũ Hoà - Kiến Xương
Thái Bình   e149. f316   07.1984   Biên giới phía bắc   02   03   03   02   
752.      Lê Xuân Chinh
1960      Quảng Ninh - Kiến Xương
Thai Bình   c17.e149
f316   01.1985   Biên giới phía bắc   02   12   03   02   
753.      Lê Văn Huệ
1965      Thông Tiến - Kiến Xương
Thái Bình   c2.d4   01.1985   Biên giới phía bắc   02   11   03   02   
754.      Nguyễn Văn Thoản      An Châu - Đông Hưng
Thái Bình   c18.e981   C2.12.1985   Biên giới phía bắc   04   11   03   02   
755.      Phạm Kiên Cường
1958      Hồng Quỳnh - Thái Thuỵ
Thái Bình   c25.e329   02.12.1987   Biên giới phía bắc   04   16   03   02   
756.      Nguyễn Tất Tuyên
1965      Phúc Hậu - Đông Hưng
Thái Bình   c17.e149
f316   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   08   03   02   
757.      Phạm Văn Thịnh
1962      Vũ Thịnh - Vũ Thư
Thái Bình   e149.f316   05.08.1987   Biên giới phía bắc   06   07   03   02   
758.      Vũ Thanh Luân
1966      Vũ Tây - Kiến Xương
Thái Bình   c11.d3 e149.f356   21.06.1987   Biên giới phía bắc   07   09   03   02   
759.      Nguyễn Văn Yến      Vũ Tây - Kiến Xương
Thái Bình   c11.d9
e144.f356   10.05.1987   Biên giới phía bắc   07   12   03   02   
760.      Nguyễn Xuân Trường
1964      Nguyên Xá - Vũ Thư
Thái Bình   d8.e149
f356   03.01.1985   Biên giới phía bắc   08   09   03   02   
761.      Nguyễn Văn Hân
1965      Ninh Hưng - Kiến Xương
Thái Bình   c11.d9
e149.f356   08.03.1985   Biên giới phía bắc   08   10   03   02   
762.      Nguyễn Văn Bình
1966      Vũ Lê - Kiến Xương
Thái Bình   c11.d9
e149.f356   08.03.1985   Biên giới phía bắc   08   21   03   02   
763.      Hoàng Văn Hồng
1966      Vũ Tây - Kiến Xương
Thái Bình   c12.d9
e149.f356   15.01.1985   Biên giới phía bắc   08   21   03   02   
764.      Đặng Văn Lộc
1965      Đông Long - Tiền Hải
Thái Bình   f356   28.12.1986   Biên giới phía bắc   03   19   01   03   
765.      Nguyễn Văn An
1966      Kiến Xương - Thái Bình      12.07.1984   Biên giới phía bắc   04   01   01   03   
766.      Ngô Văn Cấm
1965      Kiến Xương - Thái Bình      12.07.1984   Biên giới phía bắc   04   12   01   03   
767.      Nguyễn Văn Hoàng
1964      Kiến Xương - Thái Bình      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   25   01   03   
768.      Nguyễn Văn Nhiên
1965      Kiến Xương - Thái Bình      27.08.1984   Biên giới phía bắc   06   25   01   03   
769.      Vũ Văn phúc
1957      Vũ Văn - Vũ Thư
Thái Bình      30.03.1985   Biên giới phía bắc   04   11   03   03   
770.      Nguyễn Hữu Mẫn
1964      An Ninh - Quỳnh Phụ
Thái Bình      12.04.1985   Biên giới phía bắc   06   05   03   03   
771.      Phan Thái Học
1960      Phú Châu - Đông Hưng
Thái Bình   c2.d4
e266.f313   30.05.1981   Biên giới phía bắc   03   13   01   01   
772.      Vũ Quang Nhuần
1960      Đình Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c9.d3
e313.f305   11.06.1981   Biên giới phía bắc   03   09   01   01   
773.      Nguyễn Văn Đàm
1959      Nghĩa Đàn - Nghệ An   f356   23.08.1985   Biên giới phía bắc   04   08   01   01   
774.      Nguyễn Bá Tư
1952      Nghi Long - Nghi Lộc
Nghệ An   c3.d17
f313   02.07.1984   Biên giới phía bắc   04   24   01   01   
775.      Phạm Văn Bản
1965      Diễm Mỹ - Diễm Châu
Nghệ An   c10.d10
e54.f390   24.07.1985   Biên giới phía bắc   05   17   01   01   
776.      Đặng Văn Chương
1966      Nghi Lâm - Nghi Lộc
Nghệ An   c20.e266
f313   25.08.1986   Biên giới phía bắc   05   08   02   01   
777.      Nguyễn Văn Giáp
1956      Nghi Lâm - Nghi Lộc
Nghệ An   c20.e266
f313   22.10.1986   Biên giới phía bắc   06   21   02   01   
778.      Nguyễn Văn Chín
1965      Nam Liên - Nam Đàn
Nghệ An   d6.e266
f313   14.10.1986   Biên giới phía bắc   07.   20   02   01   
779.      Đậu Công Hoan
1966      Nam Lộc - Nam Đàn
Nghệ An   c9.d3.e48
.f390.QĐ1   17.10.1987   Biên giới phía bắc   02   22   01   02   
780.      Nguyễn Vĩnh Hoàn
1959      Thanh Giang - Thanh Chương
Nghệ An    e154. f314   21.01.1985   Biên giới phía bắc   04   20   01   02   
781.      Nguyễn Văn Hảo
1961      Hội Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c10.d3
e983.f411   01.06.1986   Biên giới phía bắc   05   16   01   02   
782.      Hồ Quang Minh
1963      Quỳnh Vinh - Quỳnh Lưu
Nghệ An   c7.d2
e983.f411   03.12.1985   Biên giới phía bắc   05   23   01   02   
783.      Nguyễn Văn Tam
1963      Chù Sơn - Đô Lương
Nghệ An   c3.d10
e620.f411   21.12.1986   Biên giới phía bắc   06   13   01   02   
784.      Nguyễn Công Long
1965      Long Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c15.e981
f411   12.01.1986   Biên giới phía bắc   06   14   01   02   
785.      Nguyễn Văn Liêm
1967      Hương Long - Hưng Nguyên
Nghệ An   c9.d9
e981.f411   07.04.1986   Biên giới phía bắc   06   20   01   02   
786.      Nguyễn Xuân Tứ
1964      Diễm Ngọc - Diễm Châu
Nghệ An   c3.d1
e982.f411   27.12.1985   Biên giới phía bắc   06   23   01   02   
787.      Trần Xuân Phùng
1964      Nhân Thành - Yên Thành
Nghệ An   d3.e982
f411   21.01.1986   Biên giới phía bắc   07   04   01   02   
788.      Trần Văn Sơn
1954      Tào Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c2.d3
e981.f411   02.12.1985   Biên giới phía bắc   07   08   01   02   
789.      Phạm Xuân Lợi
1956      P.Cửa Nam - TP.Vinh
Nghệ An   e981.f411   06.06.1986   Biên giới phía bắc   07   10   01   02   
790.      Hoàng Khắc Phong
1964      Nghi Thu - Nghi Lộc
Nghệ An   c5.d5
e982.f411   02.12.1985   Biên giới phía bắc   08   05   01   02   
791.      Dương Gia Cát
1963      Lĩnh Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c14.e981
f411   30.01.1986   Biên giới phía bắc   08   18   01   02   
792.      Pham Tuyế
1964      Diễm Hùng - Diễm Châu
Nghệ An   d2.e982
f411   18.03.1986   Biên giới phía bắc   01   05   02   02   
793.      Trương Công Duyệt
1964      Giang Sơn - Đô Lương
Nghệ An   d8.e981
f411   19.04.1986   Biên giới phía bắc   01   05   02   02   
794.      Nguyễn Cảnh Hán
1964      Cấm Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c7.d12
e620.f411   07.06.1986   Biên giới phía bắc   01   10   02   02   
795.      Nguyễn Văn Hương
1961      Đình Sơn - Anh Sơn
Nghệ An   c5.d8
e981.f411   20.06.1986   Biên giới phía bắc   01   15   02   02   
796.      Võ Văn Trường
1964      Xuân Sơn - Đô Lương
Nghệ An   c17.e982
f411   27.12.1985   Biên giới phía bắc   01   20   02   02   
797.      Nguyễn Văn Tưởng
1965      Quỳnh Lâu - Quỳnh lưu   c7.d8
e48.f390   26.09.1987   Biên giới phía bắc   05   05   02   02   
798.      Nguyễn Văn Thắng
1966      Nghĩa Thịnh - Nghĩa Đàn
Nghệ An   c3.d7
e48.f390   10.1984   Biên giới phía bắc   05   09   02   02   
799.      Nguyễn Văn Hùng
1966      Hương Lộc - TP.Vinh
Nghệ An   c6.d5e165.
f312.QĐ1   30.08.1987   Biên giới phía bắc   05   18   02   02   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #12 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:07:23 pm »

800.      Thái Đăng Vĩnh
1963      Diễm Hoà - Quỳnh Châu
Nghệ An   c4.d1
e141.f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   20   02   02   
801.      Hoàng Văn Hanh
1955      Hưng Thông - Hưng Nguyên
Nghệ An   d1.e10
F325   17.06.1988   Biên giới phía bắc   06   05   02   02   
802.      Phạm Văn Đức
1965      Diễn Thanh - Diễn Châu
Nghệ An    d6. e165
f312      Biên giới phía bắc   06   14   02   02   
803.      Nguyễn Thế Hiếu
1957      Thanh Lĩnh - Thanh Chương
Nghệ An   f356   10.06.1985   Biên giới phía bắc   07   05   02   02   
804.      Nguyễn Chí Linh
1965      Nghi Quang - Nghi Lộc
Nghệ An   c1. d39   01.1985   Biên giới phía bắc   02   10   03   02   
805.      Trần Văn Hoà
1955      Thanh Lâm - Thanh Thuỷ
Nghệ An   c10. d6
e153. f356   11.1984   Biên giới phía bắc   02   15   03   02   
806.      Trần Sỹ Hoà
1956      Tác Văn - Thanh Chương
Nghệ An      01.1985   Biên giới phía bắc   02   19   03   02   
807.      Trịnh Văn Nam      Nam Kim - Nam Đàn
Nghệ An   c1. d7
e149. f356   12.02.1987   Biên giới phía bắc   06   02   03   02   
808.      Nguyễn Trọng Căn
1959      Đông Đô - Hưng Nguyên
Nghệ An   c5. d5
e153. f356   28.06.1987   Biên giới phía bắc   06   25   03   02   
809.      Lê Hồng Phong      Nghĩa Hưng - Nghi Lộc
Nghệ An      03.03.1987   Biên giới phía bắc   07   02   03   02   
810.      Nguyễn Văn Thắng
1960      Hưng Thái - Hưng Nguyên
Nghệ An   c7. d7
e149. f356   18.11.1984   Biên giới phía bắc   04   09   01   03   
811.      Lê Văn Thành
1960      Thanh Chương - Nghệ An      15.11.1984   Biên giới phía bắc   04   09   01   03   
812.      Lê Xuân Thành
1961      Yên Thành - Nghệ An      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   13   01   03   
813.      Hoàng Ngọc Minh      Tân Kỳ - Nghệ An      22.07.1984   Biên giới phía bắc   05   16   01   03   
814.      Nguyễn Văn Ngọ
1956      Nghi Lộc - Nghệ An      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   22   01   03   
815.      Pạm Văn Động
1956      Thanh Chương - Nghệ An      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   02   01   03   
816.      Lê Xuân Thắng
1958      Hưng Đạo - Hưng Nguyên
Nghệ An   c150. f356   05.03.1987   Biên giới phía bắc   01   23   03   03   
817.      Vũ Trọng Phùng
1954      Ngọc Sơn - Thanh Chương
Nghệ An   c3. d1   16.07.1984   Biên giới phía bắc   08   06   03   03   
818.      Nguyễn Trường Sơn
1962      Diễn Hoa - Diễn Châu
Nghệ An   c1. d6
e881   05.09.1985   Biên giới phía bắc   08   21   03   03   
819.      Phạm Hồng Long
1958      Nam Đàn - Nghệ An      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   25   01   03   
820.      Phạm Công Đa
1959      Yên Thành - Nghệ An      12.07.1984   Biên giới phía bắc   04   08   01   03   
821.      Bùi Văn Thơi
1964      Thượng Cốc - Lạc Sơn
Hoà Bình   c10. d9
e14. f313   23.03.1987   Biên giới phía bắc   01   03   01   01   
822.      Bùi Văn Quán
1966      Chí Thiện - Lạc Sơn
Hoà Bình   c3. d4
e266. f313   27.03.1986   Biên giới phía bắc   02   01   01   01   
823.      Bùi Văn Khoa
1959      Vĩnh Đông - Kim Bôi
Hoà Bình   c56. e780
f320   30.09.1981   Biên giới phía bắc   04   13   01   01   
824.      Nguyễn Trọng Tầm
1958      Phú Minh - Kỳ Sơn
Hoà Bình   c13. e780
f320   30.11.1981   Biên giới phía bắc   04   19   01   01   
825.      Nguyễn Văn Xuyên
1955      Mong Hoá - Kỳ Sơn
Hoà Bình   c3. d4
e266. f313   24.10.1984   Biên giới phía bắc   01   01   02   01   
826.      Bùi Đức Hường
1960      Tân Lập - Lạc Sơn
Hoà Bình   c8. d406
e281   12.07.1984   Biên giới phía bắc   02   10   02   01   
827.      Đinh Trọng Lượng
1964      Đồng Lâm - Lạc Thuỷ
Hoà Bình   e266. f313   28.04.1984   Biên giới phía bắc   03   06   02   01   
828.      Nguyễn Văn Xuân
1964      Cổ Nghĩa - Lạc Sơn
Hoà Bình   c3. d1
e266. f313   12.03.1984   Biên giới phía bắc   03   08   02   01   
829.      Nguyễn Văn Thọ
1963      Tân Thành - Kim Bôi
Hoà Bình   c3. d10
e437. f313   24.07.1984   Biên giới phía bắc   03   12   02   01   
830.      Bùi Văn Mòi
      Đa Phước - Lạc Sơn
Hoà Bình   c1. d4
e266. f313   07.05.1984   Biên giới phía bắc   03   20   02   01   
831.      Bùi Xuân Bình
1962      Bảo Yên - Lạc Sơn
Hoà Bình   d4
e266. f313   31.01.1987   Biên giới phía bắc   05   09   02   01   
832.      Bùi Văn Bản
1965      Từ Sơn - Kim Bôi
Hoà Bình   d5
e266. f313   09.1984   Biên giới phía bắc   05   14   02   01   
833.      Bùi Văn Huy
1964      Hạ Lô - Kim Bôi
Hoà Bình   c5. d5
e266. f313      Biên giới phía bắc   05   20   02   01   
834.      Bùi Kim Dương
1965      Nam Thường - Kim Bôi
Hoà Bình   c4. f313   06.01.1987   Biên giới phía bắc   07   09   02   01   
835.      Bùi Văn Xiềm
1963      Niêng Răn - Kim Bôi
Hoà Bình   c3. d4
e266. f313   1984   Biên giới phía bắc   08   17   03   01   
836.      Bùi Văn Dậu      Kim Bôi - Hoà Bình   QK2   11.06.1986   Biên giới phía bắc   01   07   01   02   
837.      Phạm Văn Thắng      Vụ Bản - Lạc Sơn
Hoà Bình   c10. d6
e153. f356    16.03.1987   Biên giới phía bắc   01   12   01   02   
838.      Bùi Tiến Việt
1961      Tứ Lệ - Tân Lạc
Hoà Bình   c6. d11
e626. f411   27.05.1986   Biên giới phía bắc   05   25   01   02   
839.      Hoàng Văn Chung
1962      Ngọc Lương - Yên Thuỷ
Hoà Bình   c9. d3
e982. f411   28.01.1986   Biên giới phía bắc   06   19   01   02   
840.      Bùi Văn Quỳnh
1964      Ngò Luông - Tân Lạc
Hoà Bình   c11. d3
e982. f411   02.12.1985   Biên giới phía bắc   07   01   01   02   
841.      Lương Văn Hoàng
1965      Đồng Buộng - Đà Bắc
Hoà Bình   c11. d3
e982. f411   26.01.1986   Biên giới phía bắc   07   21   01   02   
842.      Bùi Văn Nguyên
1966      Liên Hoà - Lạc Sơn
Hoà Bình   c11. d3
e982. f411   31.03.1986   Biên giới phía bắc   08   01   01   02   
843.      Lương Văn Mậu
1966      Đồng Châu - Đà Bắc
Hoà Bình   c6. d11
e626. f411   27.05.1986   Biên giới phía bắc   08   03   01   02   
844.      Vi Văn Bằng
1965      Vường Chiêng - Đà Bắc
Hoà Bình   c11. d3
e982. f411   30.03.1986   Biên giới phía bắc   08   13   01   02   
845.      Hoàng Thế Khương
1960      TX Hoà Bình - Hoà Bình   c6. d2
e982. f411   27.04.1986   Biên giới phía bắc   01   13   02   02   
846.      Đing Xuân Phượng      Phương Mục - Phú Yên
Hoà Bình   c1. d1
e981   05.1985   Biên giới phía bắc   01   05   03   02   
847.      Đinh Công Bi
1966      Đình Giáo - Tân Lạc
Hoà Bình   d3. e876   02.1985   Biên giới phía bắc   02   01   03   02   
848.      Bùi Văn Tiêu
1965      Quỳ Hoà - Lạc Sơn
Hoà Bình   c5. d5
e153. f356   28.05.1987   Biên giới phía bắc   06   14   03   02   
849.      Bùi Văn Dương
1963      Vũ Lâm - Lạc Sơn
Hoà Bình   c2. d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   07   22   03   03   
850.      Bùi Văn Bình
1962      Kim Bôi - Hoà Bình   c1. d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   22   03   03   
851.      Đinh Văn Ly
1964      Thái Bình - TX Hoà Bình
Hoà Bình   d17. f314   12.05.1985   Biên giới phía bắc   06   22   03   01   
852.      Nguyễn Xuân Kim
1956      Phồn Lé - Phú Lương
Bắc Thái   c10. d3
e122. f313   11.05.1979   Biên giới phía bắc   01   19   02   01   
853.      Trần Văn Sơn
1962      Đắc Sơn - Phổ Yên
Bắc Thái   c3. d4
e982. f314   15.08.1985   Biên giới phía bắc   06   04   03   01   
854.      Hứa Văn Sơn
1962      Lam Sơn - Na Rì
Bắc Thái   c7. d5
e982. f411   01.06.1985   Biên giới phía bắc   02   03   02   02   
855.      Nguyễn Đức Luyến
1963      Dương Quang - Bạch Thông
Bắc Thái   c7. d5
e982. f411   12.09.1985   Biên giới phía bắc   02   08   02   02   
856.      Lưu Đình Tương
1962      Tam Gia - TP Thái Nguyên
Bắc Thái   c22
e982. f411   13.09.1985   Biên giới phía bắc   02   09   02   02   
857.      Nông Văn Dũng
1965      Bằng Phúc - Chợ Đồn
Bắc Thái   c7. d5
e982. f411   28.04.1985   Biên giới phía bắc   02   13   02   02   
858.      Hà Sỹ Thập
      Huyền Trung - Bạch Thông
Bắc Thái   c7. d5
e982. f411   01.06.1986   Biên giới phía bắc   02   16   02   02   
859.      Vũ Mạnh Cương
1959      Trịnh Đán - Đồng Hỷ
Bắc Thái   c3. d4
e982. f411   06.05.1985   Biên giới phía bắc   02   20   02   02   
860.      Nguyễn Hữu Thành
1959      Đắc Sơn - Phổ Yên
Bắc Thái   c3. d4
e982. f411   19.04.1985   Biên giới phía bắc   02   23   02   02   
861.      Nông Văn Thống
1964      Đồng Xá - Na Rì
Bắc Thái   c3. d4
e982. f411      Biên giới phía bắc   02   25   02   02   
862.      Hà Quang Thức      Dương Quang - Bạch Thông
Bắc Thái   c11. d6
e982. f411   07.10.1985   Biên giới phía bắc   03   02   02   02   
863.      Dương Minh Sơn
1965      Hà Vi - Bạch Thông
Bắc Thái   d5
e982. f411   11.06.1985   Biên giới phía bắc   03   03   02   02   
864.      Trần Văn Quý
1965      Phan Đình Phùng
TP Thái Nguyên - Bắc Thái   c10. d6
e982. f411   19.09.1985   Biên giới phía bắc   03   06   02   02   
865.      Vũ Văn Tươi
1963      Văn Thọ -  Đại Từ
Bắc Thái   c11. d6
e982. f411   04.09.1985   Biên giới phía bắc   03   07   02   02   
866.      Trần Văn Sang
1963      Bình Thuận - Đại Từ
Bắc Thái      08.08.1985   Biên giới phía bắc   03   08   02   02   
867.      Lưu Thế Cầu
1965      Mai Lập - Bạch Thông
Bắc Thái   c6. d5
e982. f411   24.07.1985   Biên giới phía bắc   03   09   02   02   
868.      Hoàng Văn Tài
1964      An Khánh - Đại Từ
Bắc Thái   c7. d5
e982. f411   04.10.1985   Biên giới phía bắc   03   10   02   02   
869.      Nguyễn Mạnh Tuyên
1961      Đồng Tiến - Phổ Yên
Bắc Thái   c2. d4
e982   09.06.1985   Biên giới phía bắc   03   12   02   02   
870.      Lục Văn Toại
1966      Văn Minh - Na Rì
Bắc Thái   c10. d6
e982. f411   19.09.1985   Biên giới phía bắc   03   16   02   02   
871.      Trần Văn Lê
1962      An Khánh - Đại Từ
Bắc Thái   c7. d3
e982   09.09.1985   Biên giới phía bắc   03   20   02   02   
872.      Lý Văn Lâm
1963      Phúc Thuận - Phổ Yên
Bắc Thái   c3. d4
e982   08.09.1985   Biên giới phía bắc   03   21   02   02   
873.      Đào Văn Kỳ      Đắc Sơn - Phổ Yên
Bắc Thái   c2. d4
e982   05.08.1985   Biên giới phía bắc   04   02   02   02   
874.      Đinh Văn Tuấn
1966      Trương Đình - Phú Bình
Bắc Thái   c1. d1
e981   27.11.1985   Biên giới phía bắc   04   05   03   02   
875.      Phạm Đức Vượng
1964      Phú Lương - Bắc Thái   c2. d1
e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   10   03   02   
876.      Đào Đức Bình
1964      Đông Đạo - Phú Lương
Bắc Thái   c1. d1
e981   27.11.1985   Biên giới phía bắc   05   13   03   02   
877.      Lý Văn Sáu
1966      Phúc Thuận - Phổ Yên
Bắc Thái   c1. d1
e981   08.11.1985   Biên giới phía bắc   05   25   03   02   
878.      Đỗ Xuân Duy
1967      Vân Yên - Đại Từ
Bắc Thái      06.1985   Biên giới phía bắc   01   06   03   03   
879.      Trần Văn Lâm
1965      Kỳ Phúc - Đại Từ
Bắc Thái      06.1985   Biên giới phía bắc   01   07   03   03   
880.      Lê Văn Tự
1962      Tân Phú - Phổ Yên
Bắc Thái      06.1985   Biên giới phía bắc   01   09   03   03   
881.      Hoàng Văn Dương
1963      Huyền Trung - Bạch Thông
Bắc Thái      05.1985   Biên giới phía bắc   01   15   03   03   
882.      Hoàng Văn Duy      Ngọc Thái - Chợ Đồn
Bắc Thái       05.1985   Biên giới phía bắc   01   16   03   03   
883.      Nông Văn Thường
1966      Văn Minh - Na Rì
Bắc Thái      06.1985   Biên giới phía bắc   01   19   03   03   
884.      Trần Văn Hơn
1964      Sơn Phú - Định Hoá
Bắc Thái      05.1985   Biên giới phía bắc   02   23   03   03   
885.      Lục Văn Páo      Cẩm Giàng - Bạch Thông
Bắc Thái      06.1985   Biên giới phía bắc   02   24   03   03   
886.      Nguyễn Văn Phúc
1965      Gia Đông - Thuận Thành
Hà Bắc   d4. e982
f411   14.07.1985   Biên giới phía bắc   02   07   02   02   
887.      Nguyễn Văn Lâm
1963      Canh Nâu - Yên Thế
Hà Bắc   c12. d6
e982. f411   31.05.1985   Biên giới phía bắc   02   10   02   02   
888.      Phạm Văn Cấn
1962      Tân Hiệp - Yên Thế
Hà Bắc   d6
e982. f411   29.05.1985   Biên giới phía bắc   02   11   02   02   
889.      Hoàng Mạnh Khai      Cẩm Sơn - Lục Ngạn
Hà Bắc   c1. d4
e982. f411   25.04.1985   Biên giới phía bắc   02   12   02   02   
890.      Dương Văn Đông
1964      Liên Chung - Tiên Yên
Hà Bắc   c20
e982. f411   20.04.1985   Biên giới phía bắc   02   17   02   02   
891.      Lê Văn Kiến      Nhân Thắng - Gia Lương
Hà Bắc   d6
e982. f411   11.04.1985   Biên giới phía bắc   02   18   02   02   
892.      Nguyễn Văn Tảo      Cao Đức - Gia Lương
Hà Bắc   c11. d6
e982. f411   13.04.1985   Biên giới phía bắc   02   19   02   02   
893.      Nguyễn Ngọc Sơn
1964      An Dương - Tân Yên
Hà Bắc   c10. d6
e982. f411   19.09.1985   Biên giới phía bắc   03   01   02   02   
894.      Nguyễn Tiến Xây
1962      Tân Hợp - Yên Thế
Hà Bắc   c10. d6
   19.09.1985   Biên giới phía bắc   03   04   02   02   
895.      Nguyễn Văn Tuấn      Lâm Anh - Yên Thế
Hà Bắc   c7. d5
e982   09.06.1985   Biên giới phía bắc   03   13   02   02   
896.      Nguyễn Khắc Hùng
1964      Thị Cầu - Bắc Ninh
Hà Bắc    c18. e982   11.11.1985   Biên giới phía bắc   03   18   02   02   
897.      Trần Văn Toán
1965      Đông Lê - Hiệp Hoà
Hà Bắc   c6. d9
e95. f325   09.06.1985   Biên giới phía bắc   07   02   02   02   
898.      Lê Bá Phê
1963      Linh Xá - Thuận Thành
Hà Bắc   d16. e981   18.07.1985   Biên giới phía bắc   07   12   02   02   
899.      Trần VănThư
1965      Lâm Xương - Lạng Giang
Hà Bắc   c5. d8
e18. f325   08.09.1988   Biên giới phía bắc   08   08   02   02   
900.      Dương Mạnh Hùng
1954      Thồn Xương - Yên Thế
Hà Bắc   d4. e153
f356   16.01.1985   Biên giới phía bắc   08   09   02   02   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #13 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:08:07 pm »

901.      Nguyễn Bá Thọ
1961      Ngọc Xá - Quế Võ
Hà Bắc   c1. d1
e981   03.193   Biên giới phía bắc   01   01   03   02   
902.      Nguyễn Văn Dần
1962      Nam Sơn - Quế Võ
Hà Bắc   c1. d1
e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   04   12   03   02   
903.      Nguyễn Văn Tý
1963      Lâm Thao - Gia Lương
Hà Bắc   c14. e981   27.07.1985   Biên giới phía bắc   05   07   03   02   
904.      Đỗ Văn Đông
1965      Đông Lô - Hiệp Hoà
Hà Bắc   c11. d3
e981   11.11.1985   Biên giới phía bắc   06   03   03   02   
905.      Trịnh Quang Chính
1963      Việt Hùng - Quế Võ
Hà Bắc   c7. e981   02.09.1985   Biên giới phía bắc   06   16   03   02   
906.      Đoàn Đức Toàn
1964      Gia Lương - Hà Bắc      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   15   01   03   
907.      Nguyễn Xuân Trường      Xuân Cầm - Hiệp Hoà
Hà Bắc      12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   21   01   03   
908.      Nguyễn Văn Chính      Phú Khê - Tiên Sơn
Hà Bắc      21.11.1984   Biên giới phía bắc   08   25   01   03   
909.      Nguyễn Văn Thắng
1965      Quế Nhan - Tân Yên
Hà Bắc      06.1985   Biên giới phía bắc   01   05   03   03   
910.      Lê Hồng May
1963      Phi Điều - Lục Ngạn
Hà Bắc       06.1985   Biên giới phía bắc   01   10   03   03   
911.      Nguyễn Đình Bộ
1964      Lâm Thao - Gia Lương
Hà Bắc      05.1985   Biên giới phía bắc   01   11   03   03   
912.      Lâm Xuân Bền
1962      Kiến Tạo - Lục Ngạn
Hà Bắc      06.1985   Biên giới phía bắc   01   13   03   03   
913.      Bùi Văn Nguyên      Phú Hoà - Gia Lương
Hà Bắc      06.1985   Biên giới phía bắc   01   14   03   03   
914.      Đỗ Trọng Dương
1966      Đông Kỳ - Yên Thế
Hà Bắc      07.1985   Biên giới phía bắc   01   18   03   03   
915.      Nguyễn Văn Phúc
1965      Gia Đông - Thuận Thành
Hà Bắc      07.1985   Biên giới phía bắc   01   18   03   03   
916.                 Kinh      Hà Bắc         Biên giới phía bắc   02   09   03   03   
917.      Nông Văn Hoà      Xuân Lương - Yên Thế
Hà Bắc      05.1985   Biên giới phía bắc   02   23   03   03   
918.      Bùi Văn Thoả      Yên Quang - Hoàng Long
Ninh Bình   c7. d5
e982. f411   16.01.1986   Biên giới phía bắc   01   13   01   01   
919.      Trần Quốc Dư      Minh Sơn - Hoa Lư
Ninh Bình   e750. f356   15.07.1984   Biên giới phía bắc   05   24   01   01   
920.      Chu Văn Lợi
1964      Văn Phương - Hoàng Long
Ninh Bình   c9.d6
e881   29.05.1987   Biên giới phía bắc   03   17   03   01   
921.      Bùi Văn Đệ
1964      Gia Sơn - Hoàng Long
Ninh Bình   c2. d1
e728. f314   25.12.1985   Biên giới phía bắc   02   01   01   02   
922.      Đinh Xuân Hùng
1964      Gia Hoà - Gia Viễn
Ninh Bình   c7. d5
e982. f411   08.09.1985   Biên giới phía bắc   03   17   02   02   
923.      Bùi Văn Bòng
1967      Khanh Cường - Kim Sơn
Ninh Bình   c20. d18
f325   24.08.1988   Biên giới phía bắc   06   07   02   02   
924.      Bùi Văn Thuê
1960      Đa Hoà - Gia Viễn
Ninh Bình   c2. d4
e165   09.07.1984   Biên giới phía bắc   06   25   02   02   
925.      Nguyễn Hữu Tình
1963      Gia Phụng - Gia Viễn
Ninh Bình   d1. e981   16.06.1985   Biên giới phía bắc   07   24   02   02   
926.      Phan Thanh Đại
1960      Quý Lạc - Hoàng Long
Ninh Bình   c4. d1
e981   14.07.1985   Biên giới phía bắc   07   09   02   02   
927.      Nguyễn Văn Vinh
1962      Quảng Lạc - Hoàng Lonh
Ninh Bình   c9. d3
e981   20.08.1985   Biên giới phía bắc   04   20   03   02   
928.      Bùi Văn Hoà
1962      Văn Phong - Hoàng Long
Ninh Bình   c2. d1
e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   14   03   02   
929.      Vũ Văn Đài
1960      Hoàng Long - Ninh Bình
Ninh Bình   c1. d1
e981   19.07.1985   Biên giới phía bắc   05   21   03   02   
930.      Trịnh Thanh Xuân
1960      Phú Sơn - Hoàng Long
Ninh Bình      26.07.1985   Biên giới phía bắc   06   06   03   02   
931.      Nguyễn Văn Dưỡng
1961      Gia Viễn - Ninh Bình   d1. e981   07.01.1985   Biên giới phía bắc   06   15   03   02   
932.      Quách Văn Chiến
1962      Gèn Tường - Hoàng Long
Ninh Bình   c1. d3   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   14   01   03   
933.      Trần Văn Sơn
1964      Gia Hoà - Gia Viễn
Ninh Bình   d3   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   22   01   03   
934.      Phạm Văn Phương
1964      Đức Long - Hoàng Long
Ninh Bình   c9. d3   13.07.1984   Biên giới phía bắc   08   17   03   03   
935.      Nguyễn Văn Hoan
1964      Xích Thố - Hoàng Long
Ninh Bình   d3   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   19   03   03   
936.      Hoàng Quân
1960      Thượng Hoà - Hoàng Long
Ninh Bình   c25. e181
f314   03.04.1984   Biên giới phía bắc   08   25   03   03   
937.      Nguyễn Thành Nhân
1961      Khánh Thuỳ - Kim Sơn
Ninh Bình   c10. d3
e982. f411   22.02.1986   Biên giới phía bắc   01   06   02   02   
938.      Lê Văn Lâm
1962      Yên Mỹ - Tam Điệp
Ninh Bình   c1.d4
e165..f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   04   18   02   02   
939.      Phùng Văn Sinh
1964      Sơn Đông - Sơn Tây
Hà Tây   e754.f314   24.09.1985   Biên giới phía bắc   04   25   01   02   
940.      Nguyễn Như Hùng
1964      Cần Quế Cát - Hoài Đức
Hà Tây   c2.d1.e122
f313   15.07.1984   Biên giới phía bắc   04   25   03   01   
941.      Phạm Văn Khôi
1964      Yên Hà - Ba Vì
Hà Tây   d7.e818
f314   09.05.1984   Biên giới phía bắc   04   15   01   01   
942.      Đặng Văn Thành
1964      Duyên Thái - Thường Tín
Hà Tây   c20.e14
f313   12.01.1985   Biên giới phía bắc   07   03   01   01   
943.      Nguyễn Văn Viễn
1964      Hương Sơn - Mỹ Đức
Hà Tây   c8.d12
e457.f313   19.07.1985   Biên giới phía bắc   07   13   01   01   
944.      Ngyễn Công Lý
1958      Tân Đức - Ba Vì
Hà Tây   c20.e14
f313   30.05.1984   Biên giới phía bắc   01   15   02   01   
945.      Nguyễn Văn Lực
1957      Tân Lộc - ứng Hoà
Hà Tây   c2.d4
e266.f313   18.01.1980   Biên giới phía bắc   02   19   01   01   
946.      Nguyễn Mạnh Thịnh      Hợp Thành - Mỹ Đức
Hà Tây   c6.d2
e457.f313   07.08.1984   Biên giới phía bắc   03   05   02   01   
947.      Nguyễn Văn Cường
1964      Văn Phú - Thường Tín
Hà Tây   c18.e14
f313   11.12.1984   Biên giới phía bắc   03   13   02   01   
948.      Mai Tân Xô
1964      An Phú - Mỹ Đức
Hà Tây   c1.d4
e266.f313   05.1984   Biên giới phía bắc   05   13   02   01   
949.      Nguyễn Hữu Quang
1966      Tân Ước - Thanh Oai
Hà Tây   d9.e818
f314   07.11.1987   Biên giới phía bắc   03   11   03   01   
950.      Nguyễn Văn Khiển      Sơn Đông - TX Sơn Tây
Hà Tây         Biên giới phía bắc   06   11   03   01   
951.      Nguyễn Văn Sáng
1966      Khánh Hoà - Thường Tín
Hà Tây   c16.e14
f313   11.06.1984   Biên giới phía bắc   08   08   03   01   
952.      trịnh Văn Ninh
1964      Hoà Nam - ứng Hoà
Hà Tây   c39.f313   29.11.1984   Biên giới phía bắc   08   25   03   01   
953.      ền
1958      Tác Động - Chương Mỹ
Hà Tây   e754.f314   13.07.1985
   Biên giới phía bắc   05   01   01   02   
954.      Phí Xuân Nghĩa
1966      Tuyết Nghĩa - Quốc Oai
Hà Tây   e754.f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   05   05   01   02   
955.      Bùi Văn Ám
1963      Hïng TiÕn - Mü §øc
Hµ T©y   c9.d3
e982.f411   23.12.1985   Biªn giíi phÝa b¾c   05   22   01   02   
956.      Lê Văn Đạt
1962      Hùng Tiến - Mỹ Đức
Hà Tây   c10.d3
e982.f411   30.12.1985   Biên giới phía bắc   06   25   01   02   
957.      Vũ Văn Thường      Liên Phương - Thường Tín
Hà Tây   c3.d7
e981.f411   16.01.1986   Biên giới phía bắc   07   07   01   02   
958.      Nguyễn Văn Lương
1966      Phùng Xá - Mỹ Đức
Hà Tây   c8.d12
e620.f411
   24.05.1986   Biên giới phía bắc   07   11   01   02   
959.      Kiểu Văn Mùi
1969      Ngọc Hiệp - Quốc Oai
Hà Tây   c2.e984
f411   26.12.1985   Biên giới phía bắc   07   12   01   02   
960.      Hà Hữu Luận
1960      Đồng Yên - Quốc Oai
Hà Tây   c2.d3
e982.f411   16.01.1986   Biên giới phía bắc   07   18   01   02   
961.      Bùi Văn Lộc
1963      Hùng Tiến - Mỹ Đức
Hà Tây   c11.d3
e982.f411   03.12.1985   Biên giới phía bắc   08   06   01   02   
962.      Nguyễn Văn Nùng
1966      Tây Đằng - Ba Vì
Hà Tây   c9.d9
e981.f411   12.01.1986   Biên giới phía bắc   08   15   01   02   
963.      Trần Đình Bất
1965      Cẩm Lĩnh - Ba Vì
Hà Tây   d8.e981
f411   22.02.1986   Biên giới phía bắc   08   21   01   02   
964.      Trần Văn Binh
1966      Văn Thắng - Mỹ Đức
Hà Tây   c10.d3
e983.f411   09.12.1985   Biên giới phía bắc   01   07   02   02   
965.      Ngô Bá Khanh
1965      Đồng Tâm - ứng Hoà
Hà Tây   c3.d1
e141.f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   24   02   02   
966.      Nguyễn Ngọc Thành
1966      Minh Quang - Ba Vì
Hà Tây   c10.d6
e148.f316   06.11.1988   Biên giới phía bắc   06   06   02   02   
967.      Đặng Mạnh Hùng
1964      Yên Phú - Phúc Thọ
Hà Tây   d2.e876   08.01.1985   Biên giới phía bắc   08   13   02   02   
968.      Nguyễn Văn Vinh
1968      Tràng Sơn - Thạch Thất
Hà Tây   c1.d7
e148.f316   24.10.1988   Biên giới phía bắc   08   23   02   02   
969.      Đỗ Văn Cao
1961      Đại Hưng - Mỹ Đức
Hà Tây   c5.d2
e876   01.1985   Biên giới phía bắc   01   15   03   02   
970.      Nguyễn Văn Lộc
1963      Thượng Tốc - Phúc Thọ
Hà Tây   c5.d2
e876   01.1985   Biên giới phía bắc   02   04   03   02   
971.      Nguyễn Văn Nguyệt
1962      Niệp Lộc - Phúc Thọ
Hà Tây   c1.d18
f356   25.09
1985   Biên giới phía bắc   04   06   03   02   
972.      Lê Công Minh
1956      TX.Sơn Tây - Hà Tây   c3.d25
f356   17.12.1984   Biên giới phía bắc   08   17   03   02   
973.      Nguyễn Văn Hào
1961      Liên Phượng - Thường Tín
Hà Tây   e566.f473   11.02.1985   Biên giới phía bắc   01   09   01   03   
974.      Nguyễn Thanh Hải
1964      TX.Hà Đông - Hà Tây   e368.QĐ1   14.07.1984   Biên giới phía bắc   05   08   01   03   
975.      Kiến Xuân Đức
1964      Đông Trúc - Thạch Thất
Hà Tây      24.02.1987   Biên giới phía bắc   01   03   03   01   
976.      Nguyễn Văn Bắc
1965      Vạn Thắng - Ba Vì
Hà Tây   c10.d3
e982.f411   15.01.1986   Biên giới phía bắc   07   06   01   02   
977.      Nguyễn Ngọc Bính
1966      Nam Thanh - Hải Hưng   c8.e266
f313   04.02.1989   Biên giới phía bắc   01   11   01   01   
978.      Đinh Văn Ngọc
1959      Cẩm Phượng - Hải Dương
Hải Hưng   c3. d14
f313   25.03.1982   Biên giới phía bắc   04   10   01   01   
979.      Nguyễn Văn Vân
1962      Đông Quang - Tứ Lộc
Hải Hưng   c9.d9
e14.f313   06.07.1986   Biên giới phía bắc   06   04   01   01   
980.      Nguyễn Văn Lâm      Minh Hải - Mỹ Văn
Hải Hưng   d7.e818
f314   27.06.1984   Biên giới phía bắc   02   18   02   01   
981.      Nguyễn Trọng Luật
1958      Vĩnh Hoà - Nam Thanh
Hải Hưng   c11.d9
e14.f313   27.11.1987   Biên giới phía bắc   04   09   02   01   
982.      Vũ Văn Chạc
1964      Minh Hải - Mỹ Văn
Hải Hưng   d7.e818
f314      Biên giới phía bắc   05   11   02   01   
983.      Nguyễn Văn Đay
1965      Nhật Tân - Tứ Lộc
Hải Hưng   d7. e14
f313   08.06.1986   Biên giới phía bắc   07   02   02   01   
984.      Lê Văn Bộ
1966      Đồng Quang - Tứ Lộc
Hải Hưng   d9.e14
f313      Biên giới phía bắc   08   03   02   01   
985.      Đoàn Văn Phân
1966      Nhật Tân - Tứ Lộc
Hải Hưng    d7. e14
f313   22.10.1986   Biên giới phía bắc   08   23   02   01   
986.      Phạm Văn Bền
1966      Hiệp Cáp - Nam Thanh
Hải Hưng   c4. d1
e983   24.12.1985   Biên giới phía bắc   04   25   03   01   
987.      Vũ Đức Liêm
1962      Tân Trường - Cẩm Bình
Hải Hưng   c6. d5
e983   22.09.1985   Biên giới phía bắc   05   11   03   01   
988.      Nguyễn Văn Mạnh
1964      Phú Điền - Nam Thanh
Hải Hưng   c14. e983   25.12.1985   Biên giới phía bắc   06   17   03   01   
989.      Nguyễn Danh Tuấn
1965      An Bình - Nam Thanh
Hải Hưng   c1. d1
e983   28.01.1986   Biên giới phía bắc   06   24   03   01   
990.      Nguyễn Văn Vân
1967      Châu Giang - Hải Hưng   c2. d5
e982   19.09.1986   Biên giới phía bắc   01   16   01   02   
991.      Lê Văn Thuyết
1956      Phủ ứng - Kim Thi
Hải Hưng   c18. e818
f314   14.06.1984   Biên giới phía bắc   04   08   01   02   
992.      Nguyễn Văn Luyện
1967      Gia Lương - Tứ Lộc
Hải Hưng   c11. d3
e982. f411   19.06.1986   Biên giới phía bắc   06   06   01   02   
993.      Vũ Khả Hưng
1962      Nhân Hoà - Mỹ Văn
Hải Hưng   c5. d2
e982. f411   10.12.1985   Biên giới phía bắc   06   18   01   01   
994.      Lê Văn Dũng
1954      Cẩm Vũ - Cẩm Bình
Hải Hưng   c9. d9
e982. f411   30.01.1986   Biên giới phía bắc   08   16   01   01   
995.      Nguyễn Văn Sung      Tân Dân - Chí Linh
Hải Hưng   c13. e982
f411   30.06.1985   Biên giới phía bắc   02   15   02   02   
996.      Hoàng Văn Tiến
1961      Văn Du - Kim Thi
Hải Hưng   c4.d3
e876   18.12.1984   Biên giới phía bắc   08   15   02   02   
997.      Vũ Văn Vượng
1963      Phú Thư - Kim Bôi
Hải Hưng   d20. QK2   12.07.1984   Biên giới phía bắc   01   11   03   02   
998.      Nguyễn Văn Huệ
1964      Đăng Lê - Kim Thi
Hải Hưng   c10. d6   12.1984   Biên giới phía bắc   03   17   03   02   
999.      Phạm Văn Bản
1958      Gia Hoà - Tứ Lộc
Hải Hưng   c1. d1
e981   12.10.1985   Biên giới phía bắc   04   03   03   02   
1000.      Vũ Văn Yến      Vĩnh Hồng - Cẩm Bình
Hải Hưng   d5. f329   02.05.1985   Biên giới phía bắc   06   12   03   02   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #14 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:13:30 pm »

1001.      Nguyễn Hữu Giang
1962      Ngọc Kỳ - Tứ Lộc
Hải Hưng   c20.f356   14.05.1986   Biên giới phía bắc   07   03   03   02   
1002.      Nguyễn Văn Vi
1965      Hồng Quang - Kim Thi
Hưng Yên   d9.e149
f356   15.01,1985   Biên giới phía bắc   08   12   03   02   
1003.      Nguyễn Văn Oanh
1964      Quảng Lĩnh - Kim Thi
Hải Hưng   c1.d28   13.12.1084   Biên giới phía bắc   08   22   03   02   
1004.      Trương Văn Khánh
1965      Kim Thi - Hải Hưng      26.07.1984   Biên giới phía bắc   05   24   01   03   
1005.      Lương Thế Kham      Ninh Tiến - Phù Tiên
Hải Hưng      21.11.1984   Biên giới phía bắc   08   19   01   03   
1006.      Nguyễn Văn Ngọc
1956      Cẩm Đông - Cẩm Bình
Hải Hưng      12.07.1985   Biên giới phía bắc   02   21   03   03   
1007.      Nguyễn Tôn Lý
1958      Lương Lang - Ninh Thanh
Hải Hưng      12.04.1985   Biên giới phía bắc   03   24   03   03   
1008.      Mai Xuân Thảo      Lai Cách - Cẩm Bình
Hải Hưng      10.10.1984   Biên giới phía bắc   08   01   03   03   
1009.      Vũ Văn Dũng      Kim Thi - Hải Hưng      05.07.1984   Biên giới phía bắc   08   02   03   03   
1010.      Tần Thiến Phà
1960      Quản Bạ - Hà Giang   c6.d12
e122.f313   17.05.1981   Biên giới phía bắc   03   15   01   01   
1011.      Vi Văn Hoá
1963      Đồng Yên - Bác Quang
Hà Giang   c10.d9
e14.f313   04.04.1982   Biên giới phía bắc   03   19   01   01   
1012.      Hoàng Văn Lát
1962      Kuôn Lùng - Bắc Quang
Hà Giang   c12.d1
e122.f313   20.04.1984   Biên giới phía bắc   04   06   01   01   
1013.      Hà Văn Khương
1965      phương Thiện - Vị Xuyên
Hà Giang   c20.d18
f313   30.06.1984   Biên giới phía bắc   05   20   01   01   
1014.      Dương Văn Vân
1965      Bằng Hành - Bắc Quang
Hà Giang   c2.d13
f313   07.07.1984   Biên giới phía bắc   06   01   01   01   
1015.      Nguyễn Tiến Niên
1967      Thượng Sơn - Vị Xuyên
Hà Giang   c1.d17
f313   21.11.1984   Biên giới phía bắc   06   02   01   01   
1016.      Nguyễn Văn Khuyên
1958      Hùng An - Bắc Quang
Hà Giang   c2.d1
e122.f313   17.05.1981   Biên giới phía bắc   06   14   01   01   
1017.      Đỗ Văn Minh
1961      Hùng An - Bắc Quang
Hà Giang   c2.d1
e122,f313   17.05.1981   Biên giới phía bắc   06   14   01   01   
1018.      Vàng Đình Nhượng
1965      Xuân Giang - Bác Quang
Hà Giang   d28.f313   20.05.1985   Biên giới phía bắc   07   02   01   01   
1019.      Nguyễn Văn Thưởng
1960      Đạo Đức - Vị Xuyên
Hà Giang   c1.d3
e122.f313   11.03.1979   Biên giới phía bắc   07   10   01   01   
1020.      Văn Anh Tuấn
1962      Tân Trịnh - Bắc Quang
Hà Giang   c5.d2
e122.f313   26.d2.1986   Biên giới phía bắc   07   15   01   01   
1021.      Nguyễn Văn Hạp
1959      Phong Quang - Vị Xuyên
Hà Giang   c1.d17
f313   21.11.1984   Biên giới phía bắc   08   01   01   01   
1022.      Vù A Sáng
1960      Yên Minh - Hà Giang   c10.d3
e122.f313   11.03.1979   Biên giới phía bắc   08   13   01   01   
1023.      Nguyễn Văn Tuyến
1958      Bằng Lang - Bắc Quang
Hà Giang   c23.d3
f313   14.08.1984   Biên giới phía bắc   01   13   02   01   
1024.      Triệu Văn Cường
1963      Hùng An - Bắc Quang
Hà Giang   c2.e14
f3133   28.04.1984   Biên giới phía bắc   01   16   02   01   
1025.      Phan Thanh Bình
1960      Đồng Yên - Bác Quang
Hà Giang   c2.e14
f313   02.05.1984   Biên giới phía bắc   02   03   02   01   
1026.      Hoàng Văn Đồng
1960      Phú Linh - TX.Hà Giang
Hà Giang   c17.e122
f313   11.03.1079   Biên giới phía bắc   02   21   02   01   
1027.      Hoàng Đại Toạ
1961      Xuân Giang - Bắc Quang
Hà Giang   d5.e266
f313   12.07.1984   Biên giới phía bắc   03   23   02   01   
1028.      Lương Quang Sáng
1060      Vĩ Thượng - Bắc Quang
Hà Giang   c20.e14
f313   23.11,1984   Biên giới phía bắc   04   10   02   01   
1029.      Tráng A Mý
1953      Yên Minh - Hà Giang   c4.d3
e122.f313   11.03.1979   Biên giới phía bắc   04   13   02   01   
1030.      Mạc Xuân Thành
1951      Bằng Hành - Bắc Quang
Hà Giang   c17.e122
f313   06.01.1979   Biên giới phía bắc   05   04   02   01   
1031.      Đào Minh Đức      Thượng Sơn - Vị Xuyên
Hà Giang   d3. e122
f313   10.07.1979   Biên giới phía bắc   05   21   02   01   
1032.      Vàng Seo Mỷ
1962      Thanh Vân - Quản Bạ
Hà Giang   c25. e122
f313   08.05.1979   Biên giới phía bắc   05   24   02   01   
1033.      Hoàng Văn Minh
1966      Phương Thiện - Vị Xuyên
Hà Giang   c2. d18
f313   15.07.1986   Biên giới phía bắc   06   02   02   01   
1034.      Đỗ Trung Lâm
1960      Đồng Yên - Bắc Quang
Hà Giang      04.05.1986   Biên giới phía bắc   01   09   03   01   
1035.      Hoàng Văn Thương
1966      Yên Bình - Bắc Quang
Hà Giang   c3. d3
e247   01.11.1988   Biên giới phía bắc   02   21   03   01   
1036.      Lù Văn Tiềm
1955      Lạc Nông - Bắc Mê
Hà Giang   c5. d5
Vị Xuyên   04.04.1979   Biên giới phía bắc   04   09   03   01   
1037.      Bàn Văn Vàng
1959      Phương Tiến - Vị Xuyên
Hà Giang   c1.d5
Vị Xuyên   11.02.1979   Biên giới phía bắc   04   10   03   01   
1038.      Cháng Văn Mành
1959      Thanh Đức - Vị Xuyên
Hà Giang   c1.d5
Vị Xuyên   11.02.1979   Biên giới phía bắc   04   22   03   01   
1039.      Trịnh Văn Tứ
1958      Kim Thạch - Vị Xuyên
Hà Giang   c9. d3
e122. f313   11.11.1979   Biên giới phía bắc   07   06   03   01   
1040.      Tráng Văn Thắng
      Phong Quang - Vị Xuyên
Hà Giang   c4. d5
Vị Xuyên      Biên giới phía bắc   01   23   01   02   
1041.      Nguyễn Văn Thế
1966      Phú Nam - Bắc Mê
Hà Giang   d5
Vị Xuyên   18.11.1987   Biên giới phía bắc   04   02   01   02   
1042.      Đặng Văn Viền
1967      Ngọc Minh - Vị Xuyên
Hà Giang   d5
Vị Xuyên   28.07.1985   Biên giới phía bắc   04   03   01   02   
1043.      Bàn Văn Choóng
1966      Cao Bồ - Vị Xuyên
Hà Giang   d5
Vị Xuyên   20.03.1985   Biên giới phía bắc   04   04   01   02   
1044.      Đàm Xuân Viên
1968      Tùng Bá - Vị Xuyên
Hà Giang   d5
Vị Xuyên   07.1988   Biên giới phía bắc   04   05   01   02   
1045.      Lý Văn Dèn
1964      Quảng Ngần - Vị Xuyên
Hà Giang   d5
Vị Xuyên   03.10.1986   Biên giới phía bắc   04   07   01   02   
1046.      La Văn Khánh
1966      Kim Ngọc - Bắc Quang
Hà Giang   Phòng L Thực VÞ Xuyªn   14.07.1984   Biªn giíi phÝa b¾c   07   01   03   02   
1047.      Trương Sỹ
1964      Việt Vinh - Bắc Quang
Hà Giang      21.05.1985   Biên giới phía bắc   01   21   01   03   
1048.      Dương Văn Lương      Yên Bình - Bắc Quang
Hà Giang      17.09.1983   Biên giới phía bắc   03   05   01   03   
1049.      Hà Phúc Nghinh      Quản Bạ - Quản Bạ
Hà Giang      06.06.1982   Biên giới phía bắc   03   06   01   03   
1050.      Hoàng Trọng Huấn      Yên Định - Bắc Mê
Hà Giang      10.12.1982   Biên giới phía bắc   03   07   01   03   
1051.      Hoàng Văn Pao      Khuân Lùng - Bắc Quang
Hà Giang      1979   Biên giới phía bắc   03   08   01   03   
1052.      Hoàng Đức Tâm      Ngọc Đường - TX Hà Giang
Hà Giang         Biên giới phía bắc   03   09   01   03   
1053.      Hoàng Văn Lâm      Xín Mần - Hà Giang      1979   Biên giới phía bắc   04   25   01   03   
1054.      Nguyễn Văn Hùng      Xín Mần - Hà Giang      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   01   01   03   
1055.      Nguyễn Văn Dành
1960      Phương Thiện - Vị Xuyên
Hà Giang      26.11.1982   Biên giới phía bắc   02   06   03   03   
1056.      Ma Văn Vĩnh
1964      Liên Hiệp - Bắc Quang
Hà Giang      12.07.1985   Biên giới phía bắc   02   12   03   03   
1057.      Hoàng Văn Liên
1964      Thuận Hoà - Vị Xuyên
Hà Giang      15.05.1985   Biên giới phía bắc   03   22   03   03   
1058.      Nguyễn Xuân Hoà
1949      Quang Minh - Bắc Quang
Hà Giang      08.1981   Biên giới phía bắc   04   18   03   03   
1059.      Nông Văn Kỳ
1957      Tùng Bá - Vị Xuyên
Hà Giang      07.05.1979   Biên giới phía bắc   04   24   03   03   
1060.      Thèn Văn Và
1967      Bắc Mê - Hà Giang      08.03.1979   Biên giới phía bắc   05   14   03   03   
1061.      Thảo Thỉn May
1942      Chiến Phố - Hoàng Su Phì
Hà Giang      20.02.1979   Biên giới phía bắc   05   15   03   03   
1062.      Dương Văn Tà
1943      Phong Quang - Vị Xuyên
Hà Giang         Biên giới phía bắc   06   01   03   03   
1063.      Nông Văn Điều
1967      Tùng Bá - Vị Xuyên
Hà Giang      03.10.1984   Biên giới phía bắc   06   07   03   03   
1064.      Nguyễn Văn Nghiệp
1962      Phương Độ - Vị Xuyên
Hà Giang   Đồn
Lao Chải   07.09.1984   Biên giới phía bắc   06   17   03   03   
1065.      Nguyễn Bảo Khánh
1964      Tổ 43 - Phường Trần Phú
Thị xã Hà Giang - H Giang   Đồn
Lao Chải   07.09.1989   Biên giới phía bắc   06   18   03   03   
1066.      Nguyễn Đức Thân      Bắc Quang - Hà Giang         Biên giới phía bắc   03   02   01   03   
1067.      Lộc Văn Viện      Trung Thành - Vị Xuyên
Hà Giang      08.1948   Chống Pháp               
1068.      Hoàng Trọng Doanh
1942      Phong Châu - Trùng Khánh
Cao Bằng   f313. QK2   16.04.1984   Biên giới phía bắc   04   09   01   01   
1069.      Nguyễn Kim Chiêu
1955      Hưng Đạo - Hoà An
Cao Bằng   d4. e983
f316   12.10.1985   Biên giới phía bắc   03   06   01   02   
1070.      Vương Văn Cầu
1964      Thể Dục - Nguyên Bình
Cao Bằng   c1. d4
e 982. f411   21.04.1985   Biên giới phía bắc   02   14   02   02   
1071.      Quàng Văn Bun
1965      Bản Cụ - Chuông Xổm
Sơn La   e754. f314   16.06.1985   Biên giới phía bắc   03   13   01   02   
1072.      Cầm Văn Hoán
1966      Chiềng Lương - Mai Sơn
Sơn La   e754.  f314   21.09.1985   Biên giới phía bắc   03   18   01   02   
1073.      Hà Văn Kiếm
1962      Quang Minh - Mộc Châu
Sơn La   e754.  f314   21.09.1985   Biên giới phía bắc   03   22   01   02   
1074.      Cà Văn Chung
1964      Chiềng Tỏi - TX Sơn La
Sơn La   e754.  f314   04.09.1985   Biên giới phía bắc   03   23   01   02   
1075.      Lò Văn Thu
1966      Cò Mòi - Mai Sơn
Sơn La   e754.f314   10.07.1985   Biên giới phía bắc   03   24   01   02   
1076.      Loè Văn Tía
1964      Tà Hộc - Mai Sơn
Sơn La    e754.f314   10.07.1984   Biên giới phía bắc   04   10   01   02   
1077.      Lò Văn Dịn
1965      Năm Băn - Mường La
Sơn La    e754.f314   10.07.1985   Biên giới phía bắc   04   11   01   02   
1078.      Đèo Văn Ổng      Tµ Héc - Mai S¬n
S¬n La    e754.f314   10.07.1985   Biªn giíi phÝa b¾c   04   12   01   02   
1079.      Lường Văn Thắng
1966      Chiềng Mơi - Mai Sơn
Sơn La   e754.f314   28.07.1985   Biên giới phía bắc   04   15   01   02   
1080.      Tòng Văn Hợp
1964      Chiềng Sinh - TX.Sơn La
Sơn La   e754.f314   13.07.1985   Biên giới phía bắc   04   17   01   02   
1081.      Là Văn Trực
1963      Thiềng An - TX.Sơn La
Sơn La   e754.f314   10.07.1985   Biên giới phía bắc   04   18   01   02   
1082.      Nguyễn Thanh Bình
1965      Thị Trấn Hát Lót
Sơn La   e754.f314   04.09.1985   Biên giới phía bắc   04   21   01   02   
1083.      Lừ Văn Món
1965      Pha Khin - Quỳnh Nhai
Sơn La   e754.f314   15.12.1985   Biên giới phía bắc   05   02   01   02   
1084.      Tòng Văn Ban
1962      Thiềng Sung - Mai Sơn
Sơn La   e754.f314   13.06.1985   Biên giới phía bắc   05   03   01   02   
1085.      Vũ Tiến Hiển
1956      Mộc Châu - Sơn La   e754.f314   19.07.1985   Biên giới phía bắc   05   07   01   02   
1086.      Lê Văn Ngoan
1965      Thiềng Khoa - Mộc Châu
Sơn La   e754.f314   04.09.1985   Biên giới phía bắc   05   08   01   02   
1087.      Lường Văn Ứa
1963      ThiÒng Khoa - Méc Ch©u
S¬n La   e754.f314   30.07.1985   Biªn giíi phÝa b¾c   05   09   01   02   
1088.      Lò Văn Mai
1965      Tò Lòi - Mai Sơn
Sơn La   e754.f314   15.08.1985   Biên giới phía bắc   05   10   01   02   
1089.      Lò Văn Huân
1965      Ít Oong - M­êng La
S¬n La   e754.f314   29.06.1985   Biªn giíi phÝa b¾c   05   13   01   02   
1090.      Lò Văn Điền
1964      Thiềng Hoa - Mường La
Sơn La   e754.f314   24.09.1985   Biên giới phía bắc   05   13   01   02   
1091.      Cần Văn Náng
1956      Tường Phú - Phú Yên
Sơn La   e754.f314   05.08.1985   Biên giới phía bắc   05   14   01   02   
1092.      Hoàng Văn Thiện
1965      Thiềng Lương - Mai Sơn
Sơn La   e754.f314   01.01.1985   Biên giới phía bắc   05   15   01   02   
1093.      Lò Văn Hạc
1967      Thiền Nông - Yên Châu
Sơn La   c18.e148
f316   10.05.1989   Biên giới phía bắc   07   18   02   02   
1094.      Lê Văn Nhĩ
1966      Văn Trấn - Trấn Yên
Yên Bái   f355   07.06.1986   Biên giới phía bắc   08   14   01   01   
1095.      Triệu Văn Quý
1963      Lương Thịnh - Trấn Yên
1096.   Yên Bái   c3.d4
e266.f313   07.03.1985   Biên giới phía bắc   02   17   02   01   
1097.      Hà Kim Mạc
1965      Hồng Ca - Trấn Yên
Yên Bái   c3.d20
QK2   07.01.1987   Biên giới phía bắc   08   09   02   01   
1098.      Đoàn Văn Lâm
1965      Ngà Quán - Trấn Yên
Yên Bái   d6.e266
f313   22.07.1986   Biên giới phía bắc   08   25   02   01   
1099.      Triệu Minh Tráng
1964      Yên Hợp - Văn Yên
Yên Bái   c4.d4
e818.f314   30.10.1987   Biên giới phía bắc   01   18   03   01   
1100.      Bàn Văn Nụ
1967      Du Thượng - Văn Yên
Yên Bái   c9.d9
e818.f314   30.10.1987   Biên giới phía bắc   02   13   03   01   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #15 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:14:27 pm »

1101.      Phạm Quốc Tuyến
1963      Đại Lịch - Văn Chấn
Yên Bái   d406.e821   06.07.1984   Biên giới phía bắc   08   25   03   01   
1102.      Đoàn Đức Sơn
1959      Hồng Hà - Yên Bái
Yên Bái   c1.d1
Lữ 297   17.11.1986   Biên giới phía bắc   06   11   01   02   
1103.      Nguyễn Quang Khải
1965      Bình Thuận - Văn Chấn
Yên Bái   c17.d12
e151.f356   18.07.1985   Biên giới phía bắc   07   14   02   02   
1104.      Bùi Tiến Tân
1961      Đông Khê - Văn Chấn
Yên Bái   c19.d3   12.12.1984   Biên giới phía bắc   01   03   03   02   
1105.      Nguyễn Trung Anh
1964      Bình Tiến - Lục Bình
Yên Bái   c16.e876
f356   12.12.1984   Biên giới phía bắc   01   07   03   02   
1106.      Tạ Văn Tuấn
1964      Tân Thịnh - Yên Bái
   c5.d2   01.1985   Biên giới phía bắc   02   07   03   02   
1107.      Vĩ Hữu Yên
1964      Nghĩa Sơn - Văn Chấn
Yên Bái   e153.f316   01.1985   Biên giới phía bắc   02   11   03   02   
1108.      Triệu Văn Yên
1965      Trúc Lâu - Lục Yên
Yên Bái   c6.e149
f316   01.1985   Biên giới phía bắc   02   16   03   02   
1109.      Đặng Văn Tài
1965      Tân Hưng - Văn Chấn
Yên Bái   c2.d4
e153.f356   18.01.1985   Biên giới phía bắc   03   02   03   02   
1110.      Nguyễn Văn Chu
1964      Yên Nội - Văn Chiấn
Yên Bái   d2.e876
f356   16.01.1985   Biên giới phía bắc   03   04   03   02   
1111.      Nguyễn Quốc Phòng
1964      Khánh Hạ - Văn Yên
Yên Bái   c1.d1
e981   23.05.1985   Biên giới phía bắc   03   12   03   02   
1112.      Trần Văn my
1964      Mậu A - Văn Chấn
Yên Bái   c1.d1
e876.f356   06.01.1985   Biên giới phía bắc   03   14   03   02   
1113.      Triệu Quý Trình
1959      Minh An - Văn Chấn
Yên Bái   c17.d2
e876.f356   06.01.1985   Biên giới phía bắc   04   21   03   02   
1114.      Nguyễn Văn Tuấn
1965      Mậu Đông - Văn Yên
Yên Bái   c11.d6
e153.f356   08.11.1985   Biên giới phía bắc   05   24   03   02   
1115.      Vũ Ngọc Tuấn
1968      Yên Hợp - Văn Yên
Yên Bái   c20.e153
f356   12.04.1987   Biên giới phía bắc   05   24   03   02   
1116.      Đỗ Xuân Quyết      Minh Bảo - Yên Bái
Yên Bái   c18.e149
f356   12.12.1987   Biên giới phía bắc   07   07   03     02   
1117.      Lưu Mạnh Cường
1965      Yên Bái   c1.d20   06.12.1984   Biên giới phía bắc   08   07   03   02   
1118.      Mai Văn Uẩn
1971      Yên Hợp - Văn Yên
Yên Bái   d26
Lữ 543   09.08.1902   Biên giới phía bắc   02   03   01   03   
1119.      Hà Văn Chài
1968      Hạnh Sơn - Văn Chấn
Yên Bái   d26
Lữ 543   09.08.1902   Biên giới phía bắc   02   04   01   03   
1120.      Hà Văn Kiều
1965      Văn Chấn - Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   04   07   01   03   
1121.      Nguyễn Văn Hùng
1065      Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   03   01   03   
1122.      Nguyễn Văn phước
1961      Văn Chấn - Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   05   01   03   
1123.      Nguyễn Văn Định
1965      Văn Chấn - Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   11   01   03   
1124.      Bùi Văn Bẩy
1965      Văn Chấn - Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   12   01   03   
1125.      Vũ Đình Tiên
1965      Văn Yên - Yên Bái      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   21   01   03   
1126.      Lê Văn Chính
1964      Lục Yên - Yên Bái      1984   Biên giới phía bắc   06   05   01   03   
1127.      Hoàng Ngọc Thành
1965      Văn Yên - Yên Bái      17.10.1985   Biên giới phía bắc   06   09   01   03   
1128.      Chư Văn Hào
1960      Văn Yên - Yên Bái      10.08.1984   Biên giới phía bắc   06   11   01   03   
1129.      Lê Nam Hoà
1956      Chấn Yên - Yên Bái         Biên giới phía bắc   06   14   01   03   
1130.      Phạm Văn Ba      Bằng La - Văn Chấn
Yên Bái      21.11.1984   Biên giới phía bắc   08   23   01   03   
1131.      Lục Văn Bình
1964      Hoàng Liên Sơn   d5.e153
f356   05.04.1987   Biên giới phía bắc   01   24   03   03   
1132.      Phạm Thính Biên
1958      Thác Bà - Yên Bình
Yên Bái   Đồi
Lao Chải   07.09.84   Biên giới phía bắc   06   16   03   03   
1133.      Vũ Văn Hải
1974   at   Trại Bổng - Yên Bình
Yên Bái   c17.e98
f316   16.10.1994   Biên giới phía bắc         02   04   
1134.      Lê đình Biển
1063      Minh Chuẩn - Lục Yên
Yên Bái   c1.d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   07   03   03   
1135.      Nguyễn Đình Tứ
1966      An Thịnh - Văn Yên
Yên Bái   f356   03.07.1986   Biên giới phía bắc   08   11   03   03   
1136.      Nguyễn Tiến Dũng
1961      Văn Phú - Trân Yên
Yên Bái   c2.d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   13   03   03   
1137.      Trịnh Xuân Hoàn
1956      Đức Tùng - Đức Thọ
Hà Tĩnh   BCHQS
Đồng Văn   02.04.1979   Biên giới phía bắc   02   15   03   03   
1138.      Nguyễn Đình Hồng      Cẩm Bình - Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh      04.10.1085   Biên giới phía bắc   08   15   01   01   
1139.      Thái Văn Hồng
1955      Cẩm Hưng - Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh   c1.d1
e821.QK2   11.06.1984   Biên giới phía bắc   03   24   02   01   
1140.      Bùi Minh Thường
1965      Quang Sơn - Hương Sơn
Hà Tĩnh   c11.d6
e266.f313   09.10.1986   Biên giới phía bắc   05   07   02   01   
1141.      Đoàn Văn Hùng
1965      Kỳ Hoà - Kỳ Anh
Hà Tĩnh   c7.d2
e122.f313   05.01.1987   Biên giới phía bắc   06   16   02   01   
1142.      Dương Danh Hổ
1967      Hương Bình - Hương Khê
Hà Tĩnh   c20.e266.f313   12.04.1987   Biên giới phía bắc   07   19   02   01   
1143.      Đặng Văn Ngọc
1966      Cẩm Long - Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh   d5.e881
f314   21.08.1987   Biên giới phía bắc   01   13   03   01   
1144.      Nguyễn Văn Hiển
1963      Phù Đổng - Hương Khê
Hà Tĩnh   c1.d1
e128   22.06.1988   Biên giới phía bắc   01   17   03   01   
1145.      Nguyễn Văn Phương
1966      Kỳ Châu - Kỳ Anh
Hà Tĩnh   c2.d4
e881.f314   02.02.1987   Biên giới phía bắc   01   23   03   01   
1146.      Nguyễn Anh Tuấn
1964      Thanh Vân - Thạch Hà
Hà Tĩnh   c5.d5
e881   10.02.1987   Biên giới phía bắc   03   16   03   01   
1147.      Lê Hữu Thường
1963      Thạch Mỹ - Thạch Hà
Hà Tĩnh   c5.d5
e983   28.08.1985   Biên giới phía bắc   04   08   03   01   
1148.      Lê Văn Hồng
1966      Sơn Hồng - Hương Sơn
Hà Tĩnh   d2.e728
f314   03.02.1986   Biên giới phía bắc   02   06   01   02   
1149.      Nguyễn Sơn Hà
1960      Đức Lâm - Đức Thọ
Hà Tĩnh   c5.d33
e114.QĐ26   06.12.1985   Biên giới phía bắc   03   02   01   02   
1150.      Đậu Sỹ Quang
1964      Nghi Hưng - Nghi Lộc
Hà Tĩnh   e754.f314   02.11.1985   Biên giới phía bắc   04   19   01   02   
1151.      Cao Xuân Lưu
1965      Xuân Lĩnh - Nghi Xuân
 Hà Tĩnh   c6.d2
ê982.ff411   20.12.1985   Biên giới phía bắc   05   17   01   02   
1152.      Đường Sơn Hải
1964      Thạch Quả - Thạch Hà
Hà Tĩnh   c9.d9
e981.f411   07.04.1986   Biên giới phía bắc   08   17   01   02   
1153.      Hồ Văn Tuệ
1964      Thạch Lạc - Thạch Hà
Hà Tĩnh   c3.d7.e981
f411   16.01.1986   Biên giới phía bắc   01   18   02   02   
1154.      Nguyễn Văn Hùng
1963      Kỳ Lâm - Kỳ Anh
Hà Tĩnh   c7.d5
e881.f314   16.01.1986   Biên giới phía bắc   01   19   02   02   
1155.      Trần Văn Cẩm
1963      Hương Bình - Hương Khê
Hà Tĩnh   c6.d2
e982.f314   26.12.1985   Biên giới phía bắc   01   24   02   02   
1156.      Lê Quang Liệu
1964      Hương Giang - Hương Khê
Hà Tĩnh   c8.d1
e186.f312   11.09.1987   Biên giới phía bắc   06   12   02   02   
1157.      Phan Duy Thính
1967      Nga Lộc - Can Lộc
Hà Tĩnh   c2.d1
e10.f314   24.07.1988   Biên giới phía bắc   03   07   02   02   
1158.      Bùi Văn Mậu
1966      Vương Lộc - Can Lộc
Hà Tĩnh   d17.f314   10.05.1987   Biên giới phía bắc   05   01   03   02   
1159.      Trần Đình Hiệp
1963      Đức Nhân - Đức Thọ
Hà Tĩnh   c4.d3
e149.f356   25.07.1987   Biên giới phía bắc   07   08   03   02   
1160.      Nguyễn Đình Luận
1964      Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   15   01   03   
1161.      Đặng Văn Vượng
1950      Cân Lộc - Hà Tĩnh      26.09.1984   Biên giới phía bắc   06   06   01   03   
1162.      Trần Quý Dương
1968      Đức An - Đức Thọ
Hà Tĩnh   c4.d5.e881   28.01.1986   Biên giới phía bắc   08   13   01   03   
1163.      Nguyễn Đình Chiến
1961      Hương Bình - Hương Khê
Hà Tĩnh      06.07.1981   Biên giới phía bắc   03   18   03   03   
1164.      Phạm Văn Tân
1961      Phúc Đồng - Hương Khê
Hà Tĩnh      24.05.1981   Biên giới phía bắc   04   01   03   03   
1165.      Hà Quang Sơn
      Hà Nội   c4.d2
e150.f356   15.08.1984   Biên giới phía bắc   03   21   02   01   
1166.      Bùi Văn Lợi
1962      Vân Nội - Đông Anh
Hà Nội      23.09.1985   Biên giới phía bắc   01   11   03   01   
1167.      Nguyễn Đông Phương
1965      Thanh Xuân Bắc- Đống Đa
Hà Nội   c6.d5
e881,f314   15.02.1087   Biên giới phía bắc   01   24   03   01   
1168.      Nguyễn Văn Khích
1963      Kiêu Kỵ - Gia Lâm
Hà Nội   c5.d5
e983.f328   23.09.1985   Biên giới phía bắc   02   02   03   01   
1169.      Kiêu Văn Thái
1962      Hội Xá - Gia Lâm
Hà Nội   c5.d5
e983.f328   23.09.1985   Biên giới phía bắc   02   05   03   01   
1170.      Trần Văn Dũng
1963      Ngũ Hiệp - Thanh Trì
Hà Nội   c5.d5
e983.f328   23.09.1985   Biên giới phía bắc   02   06   03   01   
1171.      Nguyễn Văn Chiến
1962      Dương Quang - Gia Lâm
Hà Nội   c5.d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   03   03   01   
1172.      Phạm Văn Thao
1963      Nam Hồng - Đông Anh
Hà Nội   c1.d5
e983   23.09.1985   Biên giới phía bắc   03   14   03   01   
1173.      Nguyễn Văn Lai
1962      Dương Quang - Gia Lâm
Hà Nội   c10.d6
e983   22.11.1985   Biên giới phía bắc   05   03   03   01   
1174.      Nguyễn Trộng Hải
1963      Vĩnh Thư - Thanh Trì
Hà Nội   c6.d5
e983   28.07.1985   Biên giới phía bắc   05   14   03   01   
1175.      Phan Tư Hắc
1963      Hàng Trống - Hoàn Kiếm
Hà Nội      05.1984   Biên giới phía bắc   01   14   01   02   
1176.      Nguyễn Văn Loe
1961      Dương Quang - Gia Lâm
Hà Nội   d6.e983
f316   02.12.1985   Biên giới phía bắc   02   07   01   02   
1177.      Kiều Văn Khanh
1967      Văn Hoá - Ba Vì
Hà Nội   c6.d2
e982.f411   02.12.1985   Biên giới phía bắc   06   12   01   02   
1178.      Trương Văn Huấn
1967      Viết Hưng - Gia Lâm
Hà Nội   c10.d3
e982.f411   02.02.1986   Biên giới phía bắc   06   17   01   02   
1179.      Nguyễn Văn Minh
1960      Đại Kim - Thanh Trì
Hà Nội   d17.f411   18.01.1986   Biên giới phía bắc   07   05   01   02   
1180.      Nguyễn Bình Minh
1966      Phú Xá - Ba Vì
Hà Nội   c1.d7
e982.f411   22.04.1986   Biên giới phía bắc   01   04   02   02   
1181.      Trịnh Văn Hiển      Thuỵ Lâm - Đông Anh
Hà Nội   c6.d5
e982.f411   03.06.1985   Biên giới phía bắc   02   04   02   02   
1182.      Nguyễn Văn Tự
1964      Lệ Thi - Gia Lâm
Hà Nội   c1.d4
e982.f411   06.05.1985   Biên giới phía bắc   02   22   02   02   
1183.      Từ Xuân Mậu
1958      Kim Nan - Gia Lâm
Hà Nội   c5. d5
e982. f411   01.06.1985   Biên giới phía bắc   02   24   02   02   
1184.      Trịnh Đình Phong
1961      Dương Quang - Gia Lâm
Hà Nội   c2. d4
e982. f411   18.08.1985   Biên giới phía bắc   03   25   02   02   
1185.      Trần Ngọc Quảng
1962      Ninh Hiệp - Gia Lâm
Hà Nội   c1. d4
e165. f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   02   02   02   
1186.      Nguyễn Văn Sang
1964      Khan Thương - Ba Vì
Hà Nội   c1. d4
e165. f312   02.09.1987   Biên giới phía bắc   05   10   02   02   
1187.      Nguyễn Trung Toàn
1964      Trung Hoà - Từ Liêm
Hà Nội   d16. e141
f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   16   02   02   Có 2 mộ cùng quê
1188.      Vũ Quốc Hưng
1962      Ba Đình - Hà Nội   c7. d12
e141. f312   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   19   02   02   
1189.      Nguyễn Văn Thân
1961      Quang Vinh - Mê Linh
Hà Nội   d3. e981   06.06.1985   Biên giới phía bắc   07   03   02   02   
1190.      Trần Văn Sơn
1966      Hội Xá - Gia Lâm
Hà Nội   c9. d6
e95. f325   16.04.1988   Biên giới phía bắc   08   02   02   02   
1191.      Lê Văn Quảng      Kiêu Kỳ - Gia Lâm
Hà Nội   c2. d1
e981. f411   22.04.1985   Biên giới phía bắc   08   12   02   02   
1192.      Nguyễn Tiến Trúc
1965      Đông Mỹ - Thanh Trì
Hà Nội   e149   21.01.1984   Biên giới phía bắc   08   17   02   02   
1193.      Nguyễn Văn Sơn      Phú Dâu - Từ Liêm
Hà Nội   c2. f356   05.1985   Biên giới phía bắc   01   23   03   02   
1194.      Ngô Văn Chỉnh
1963      Thanh Oai - Thanh Trì
Hà Nội   d9. e149
f316   02.1985   Biên giới phía bắc   01   24   03   02   
1195.      Nguyễn Lương Thắng
1963      Hốc Xin - Phúc Thọ
Hà Nội   c17. d17
f356   12. 1984   Biên giới phía bắc   01   25   03   02   
1196.      Trịnh Văn Triền
1966      Thanh Hương - Thanh Liêm
Hà Nội   e153. f356   12.1984   Biên giới phía bắc   02   05   03   02   
1197.      Phạm Văn Dương      Quang Hương - Ninh Thanh
Hà Nội   e150   04.1985   Biên giới phía bắc   02   13   03   02   
1198.      Cao Sinh Tôn
1959      Trà Phúc - Thanh Trì
Hà Nội   d4. e153
f356   16.01.1985   Biên giới phía bắc   03   05   03   02   
1199.      Nguyễn Văn Thịnh
1962      Đồng Nhân - Hai Bà Trưng
Hà Nội   c11. d9
e149. f316   08.03.1985   Biên giới phía bắc   03   15   03   02   
1200.      Ngô Văn Tứ      Cư Khôi - Gia Lâm
Hà Nội   c1. d1
e981   12.12.1985   Biên giới phía bắc   04   09   03   02   
1201.      Nguyễn Văn Tự
1965      Đường Xá - Gia Lâm
Hà Nội   c1. d1
e981   15.01.1985   Biên giới phía bắc   04   10   03   02   
1202.      Vũ Văn Sinh
1962      Đống Đa - Hà Nội   d1. e981   26.11.1985   Biên giới phía bắc   04   13   03   02   
1203.      Đinh Văn Sinh
1963      Phường Trung Phượng
Đống Đa - Hà Nội   c2. e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   06   03   02   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #16 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:15:35 pm »

1204.      Nguyễn Hồng Nghĩa
1965      Đa Tốn - Gia Lâm
Hà Nội   c1. d1
e981   24.08.1985   Biên giới phía bắc   05   11   03   02   
1205.      Dương Văn Nam
1965      Dương Xá - Gia Lâm
Hà Nội   c6. d2
e981   15.11.1985   Biên giới phía bắc   05   15   03   02   
1206.      Nguyễn Văn Thuật
1963      Tố Vi - Gia Lâm
Hà Nội   c10. d3
e981   02.11.1985   Biên giới phía bắc   05   17   03   02   
1207.      Đào Đình Phong
1964      Nhà Máy Cơ Khí Gia Lâm
Hà Nội   c2. d1
e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   22   03   02   
1208.      Nguyễn Văn Lâm
1965      Đa Tốn - Gia Lâm
Hà Nội   c4. d1
e981   12.10.1985   Biên giới phía bắc   05   23   03   02   
1209.      Đoàn Thanh Nam
1964      Nhà Máy Ô Tô Số 7
Hà Nội   c4. d1
e981   06.11.1985   Biên giới phía bắc   06   13   03   02   GĐ đưa về quê năm 2005
1210.      Đinh Văn Viết
1964      Tân Nội - Đan Phương
Hà Nội   c2. d5   17.12.1984   Biên giới phía bắc   08   06   03   02   
1211.      Nguyễn Văn Toàn
1963      Yên Hoà - Từ Liêm
Hà Nội   c7. d5
e141. f312   30.12.1984   Biên giới phía bắc   08   15   03   02   
1212.      Nguyễn Phúc Hậu
1964      Thạch Mỹ - Từ Liêm
Hà Nội   c1. d1
e876   06.03.1985   Biên giới phía bắc   08   16   03   02   
1213.      Nguyễn Văn Cường
1964      Sóc Sơn - Hà Nội      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   04   01   03   
1214.      Lương Đức Vinh
1957      Ba Đình - Hà Nội      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   06   01   03   
1215.      Cao Văn Hùng
1964      Từ Liêm - Hà Nội
      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   14   01   03   
1216.      Dương Văn Đường
1964      Phúc Thọ - Hà Nội      28.07.1984   Biên giới phía bắc   06   04   01   03   
1217.      Đào Văn Tiến
1965      XNLH Cầu Thăng Long
Hà Nội      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   22   01   03   
1218.      Trần Xuân Hanh
1960      Lệ Chi - Gia Lâm
Hà Nội      06.1985   Biên giới phía bắc   01   08   03   03   
1219.      Phạm Văn Bôn      Ngũ Hiệp - Thanh Trì
Hà Nội   c402
Lữ 229   10.04.1986   Biên giới phía bắc   01   22   03   03   
1220.      Dương Đức Luân
1963      Thuỵ Lâm - Đông Anh
Hà Nội      05.1985   Biên giới phía bắc   02   25   03   03   
1221.      Đường Xuân Hải
1959      Phúc Thắng - Sóc Sơn
Hà Nội      26.04.1982   Biên giới phía bắc   06   03   03   03   
1222.      Nguyễn Văn Hồng
1965      Vĩnh Nam - Thanh Trì
Hà Nội   c7. d2   12.07.1984   Biên giới phía bắc   08   15   03   03   
1223.      Trần Văn Trường
1957      Cự Lầu - Bố Trạch
Quảng Bình   c2. d1
e266. f313   04.12.1979   Biên giới phía bắc   01   14   02   01   
1224.      Ngô Hữu Huynh
1959      Cam Thuỷ - Lệ Linh
Quảng Bình   c1. d4
e266. f313   07.05.1984   Biên giới phía bắc   03   14   02   01   
1225.      Lê Xuân Thân
1965      Lý Trạch - Bố Trạch
Quảng - Bình   c34.f313   10.07.1987   Biên giới phía bắc   08   24   02   01   
1226.      Cao Phi Thường
1964      Quảng Phương - Quảng Trạch
Quảng Bình   d3.e728   16.01.1986   Biên giới phía bắc   04   17   03   01   
1227.      Trần Việt Niên
1969      Thanh Thuỷ - Lệ Ninh
Quảng Bình   c2.d1
e141   14.07.1984   Biên giới phía bắc   05   04   02   02   
1228.      Trần Duy Hiển
1955      Định Hoá - Tuyên Hoá
Quảng Bình   e876   18.12.1984   Biên giới phía bắc   08   16   02   02   
1229.      Trương Quang Quý
      Kiến Ninh - Lệ Ninh
Quảng Bình   d6.e76   15.12.1985   Biên giới phía bắc   04   15   03   02   
1230.      Nguyễn Văn Chí
1956      Bố Trạch - Quảng Bình      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   16   01   03   
1231.      Nguyễn Văn Lệ
1963      Quảng Hợp - Quảng Trạch
Quảng Bình   c6.d5
e881   07.10.1985   Biên giới phía bắc   08   10   01   03   
1232.      Từ Văn Huy
1967      Quảng Trấn - Quảng Trạch
Quảng Bình   c6.d5
e881   16.09.1985   Biên giới phía bắc   08   12   01   03   
1233.      Đình Minh Hiệp
1963      Quảng Hợp - Quảng Trạch
Quảng Bình   d5.e876   18.09.1985   Biên giới phía bắc   07   24   03   03   
1234.      Đỗ Văn Minh
1965      Liên Thuỷ - Lệ Ninh
Quảng Bình   c15.e141   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   18   02   02   
1235.      Lương Ngọc Đoan
1962      Lâm Trường Tiên Phong
Thừa Thiên Huế   c1.d1
e266.f313   23.08.1984   Biên giới phía bắc   05   05   01   01   
1236.      Nguyễn Thanh Huề
1961      Hoà An - Thừa Thiên Huế   e754.f314   13.04.1985   Biên giới phía bắc   04   09   01   02   
1237.      Đinh Văn Chương
1965      Tây Trạch - Bố Trạch
Bình Trị Thiên   c7.d2. e48
.f390.QĐ1   12.09.1987   Biên giới phía bắc   05   08   02   02   
1238.      Nguyễn Văn Tạo
1963      Quảng Vinh - Hương Điền
Thừa Thiên Huế   c3.d4
e266   12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   20   02   02   
1239.      Nguyễn Viết Lĩnh
1965      Thuỷ Thanh - Hương Phú
Bình Trị Thiên   c9.d6
e266.f313   22.07.1986   Biên giới phía bắc   05   10   02   01   
1240.      Võ Tiến Đức
1963      TX.Đông Hà - Quảng Trị   c9.d6
e881   29.05.1987   Biên giới phía bắc   03   19   03   01   
1241.      Lê Anh Dũng
1967      Lang Biên - TX.Đông Hà
Quảng Trị   c3.d4
e266.f313   23.07.1986   Biên giới phía bắc   07   13   03   01   
1242.      Đặng Đại Hồng
1965      Vĩnh Nam - Bến Hải
Quảng Trị      02.02.1988   Biên giới phía bắc   01   08   03   01   
1243.      Hoàng Văn Sinh
1966      Do Chấn - Bến Hải
Quảng Trị   d17.e356   04.03.1987   Biên giới phía bắc   07   14   03   02   
1244.      Lư Hồ Sơ
1963      Phú Nhuận - Bảo Thắng
Lào Cai   c20.e122
f313   15.01.1985   Biên giới phía bắc   04   24   02   01   
1245.      Nguyễn Duy Bình
1962      NTQD Than Uyên - Lào Cai
Lào Cai   c14.e149
f356   30.05.1985   Biên giới phía bắc   07   01   02   02   
1246.      Nguyễn Văn Cầu
1964      Cam Đường - Lào Cai
Lào Cai   e149.f316   07.1984   Biên giới phía bắc   01   10   03   02   
1247.      Lê Văn Nhưỡng
1963      Xuân Lăng - Lào Cai
Lào Cai   c17.e149
f356   14.01.1985   Biên giới phía bắc   02   17   03   02   
1248.      Nông Văn Mé
1962      Xuân Thắng - Văn Bàn
Lào Cai   c6.d21   16.01.1985   Biên giới phía bắc   03   06   03   02   
1249.      nguyễn Quốc Vẳn
1965      P.Pom Hán - TX.Lào Cai
Lào Cai   c17.e149
f356   18.01.1985   Biên giới phía bắc   03   13   03   02   
1250.      Đặng Xuân Thuỷ
1965      P.Pom Hán - TX.Lào Cai
Lào Cai   c2.e149
f316   01.1985   Biên giới phía bắc   03   19   03   02   
1251.      Hoàng Văn Thành      Yên Hạ - Văn Bàn
Lào Cai   c2. d4
e153. f356   10.06.1987   Biên giới phía bắc   07   17   03   02   
1252.      Lò Văn Năm
1967      Than Uyên - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   07   01   03   
1253.      Phạm Văn Đương
1966      Than Uyên - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   09   01   03   
1254.      Vàng Văn Lan
1964      Than Uyên - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   18   01   03   
1255.      Vi Văn Quân
1963      Văn Bàn - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   20   01   03   
1256.      Hoàng Văn Khắng
1962      Than Uyên - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   06   03   01   03   
1257.      Hoàng Quốc Bình
1966      Lào Cai      29.08.1984   Biên giới phía bắc   06   23   01   03   
1258.      Lò Văn Xí
1966      Than Uyên - Lào Cai      12.07.1984   Biên giới phía bắc   07   02   01   03   
1259.      Giàng A Di
1961      Nậm Chảy - Văn Bàn
Lào Cai   c1. d1   13.07.1984   Biên giới phía bắc   08   06   01   03   
1260.      Lò Văn Vệ
1964      Mường Kim - Than Uyên
Lào Cai   c2. d1   12.07.1984   Biên giới phía bắc   07   23   03   03   
1261.      Bùi Văn Tiện
1966      Định Cự - Lạc Cự
Lào Cai   c1. d1
e876. f356   12.07.1986   Biên giới phía bắc   08   08   03   03   
1262.      Bàn Văn Phúc
1964      Tân An - Văn Bàn
Lào Cai   c2. e876
f356   04.05.1986   Biên giới phía bắc   08   12   03   03   
1263.      Sầm Văn Sơn
1959      Vân Nam - Hữu Lũng
Lạng Sơn   c2. d4
e266. f313   30.06.1984   Biên giới phía bắc   02   05   02   01   
1264.      Vi Văn Lợi      Hồng Phong - Bình Gia
Lạng Sơn   c1. d1
e981. f411   05.1985   Biên giới phía bắc   02   06   03   02   
1265.      Hoàng Văn Dũng
1958      Hồng Phong - Bình Gia
Lạng Sơn   c3. d1
e981. f411   03.1985   Biên giới phía bắc   02   24   03   02   
1266.      Hoàng Văn Khoái
1964      Thiệu Hoá - Bình Gia
Lạng Sơn   c1. d1
e151   16.05.1985   Biên giới phía bắc   03   08   03   02   
1267.      Nông Văn Thăn
1963      Thiệu Hoá - Bình Gia
Lạng Sơn   c2. d1
e981   09.12.1985   Biên giới phía bắc   04   18   03   02   
1268.      Triệu Văn Cương
1964      Hoá Thắng - Bình Gia
Lạng Sơn   c4. d1
e981   02.12.1985   Biên giới phía bắc   05   09   03   02   
1269.      Hoàng Văn Mong
1962      Hồng Phong - Bình Gia
Lạng Sơn   c3. d1
e981   26.07.1985   Biên giới phía bắc   05   12   03   02   
1270.      Đặng Tiến Mạnh
1966      Ninh Dưng - Móng Cái
Quảng Ninh   d1. e983   28.01.1986   Biên giới phía bắc   04   03   03   01   
1271.      Đinh Văn Vân
1965      Đông Mai - Yên Hưng
Quảng Ninh   c6. d5
e983   28.07.1985   Biên giới phía bắc   04   16   03   01   
1272.      Lưu Văn Thành
1966      Tam Hợp - Cẩm Phả
Quảng Ninh   c1. d7
e983   18.01.1986   Biên giới phía bắc   04   18   03   01   
1273.      Lê Quang Tạo
1960      Đông Sơn - Đông Chiều
Quảng Ninh   c1. d1
e983   08.07.1986   Biên giới phía bắc   04   20   03   01   
1274.      Trần Kim Đông
1966      Cẩm Sơn - Cẩm Phả
Quảng Ninh   c2. d7
e983   11.06.1986   Biên giới phía bắc   05   13   03   01   
1275.      Nguyễn Văn Khuyên
1958      Ấp 4 An HiÖp - Ba Tri
BÕn Tre   c9. d3
e982. f411   27.04.1986   Biªn giíi phÝa b¾c   08   22   01   02   
1276.      Mai Văn Văn Hinh         c5. d2
e982. f411   20.05.1986   Biên giới phía bắc   01   01   01   01   
1277.      Vũ Văn Thiết         c10. d3
e982. f411   19.12.1983   Biên giới phía bắc   01   02   01   01   
1278.      Bùi Văn Diễn      An Nghĩa - Lạc Sơn
Hoà Bình   d3. e982
f411   29.11.1986   Biên giới phía bắc   01   04   01   01   
1279.      Hồ Ngọc Thắng         c2. d4
e982   02.01.1980   Biên giới phía bắc   01   05   01   01   
1280.      Nguyễn Văn An         c9. d3
e982. f411   24.12.1985   Biên giới phía bắc   01   08   01   01   
1281.      Phạm Văn Định         c1. d3
e983   23.01.1986   Biên giới phía bắc   01   10   01   01   
1282.      Trần Văn Tươi         c2. d9
e982   01.04.1984   Biên giới phía bắc   01   12   01   01   
1283.      Phạm Văn Hương         c10. d3
e982. f411   27.11.1986   Biên giới phía bắc   01   15   01   01   
1284.      Nguyễn Đình Tam         c3. d1
e980. f411   06.02.1988   Biên giới phía bắc   01   16   01   01   
1285.      Vũ Văn Bé      Nghĩa Bình - Tân Kỳ
Nghệ An   d3. e299
QĐ1   16.07.1987   Biên giới phía bắc               
1286.      Bùi Văn Điêu         e982. f411   27.01.1986   Biên giới phía bắc   01   22   01   01   
1287.      Tòng Văn Kìu         c2. d4
e754   02.06.1987   Biên giới phía bắc   01   23   01   01   
1288.      Cao Minh La         c2. d4
e982. f411   26.02.1986   Biên giới phía bắc   01   24   01   01   
1289.      Sa Văn Đông         e982. f411   17.02.1986   Biên giới phía bắc   01   25   01   01   
1290.      Trọng         QK2      Biên giới phía bắc   02   03   01   01   
1291.      Hoàng Văn Xoan
1962         d7. e818
f314   09.05.1984   Biên giới phía bắc   05   22   01   01   
1292.      Nông Văn Duyên         c7. d2
e192   09.05.1984   Biên giới phía bắc   05   22   01   01   
1293.      Đinh Văn Đài
1962         f356      Biên giới phía bắc   06   07   01   01   
1294.      Nguyễn Trọng Khả
1950      Vĩnh Sơn - Anh Sơn
Nghệ Tĩnh   f356   09.08.1984   Biên giới phía bắc   07   09   01   01   
1295.      Trần Văn Năm         c7. d406
e821   23.02.1987   Biên giới phía bắc   07   11   01   01   
1296.      Đinh Tuấn Hải
1964            23.07.1985   Biên giới phía bắc   07   19   01   01   
1297.      Nguyễn Văn Thành            06.05.1985   Biên giới phía bắc   08   11   01   01   
1298.      Nguyễn Văn Chung         c1. d7
e818. f411   24.04.1986   Biên giới phía bắc   08   21   01   01   
1299.      Trần Văn Tân         c20. e981
f411   23.09.1985   Biên giới phía bắc   08   25   01   01   
1300.      Trần Văn Dũng
1964         c1. d1
e821   11.06.1984   Biên giới phía bắc   03   18   02   01   
Logged
nguyentac62
Thành viên
*
Bài viết: 379


« Trả lời #17 vào lúc: 04 Tháng Chín, 2014, 08:18:41 pm »

1301.      Trần Văn Kiên         e198   23.11.1984   Biên giới phía bắc   06   01   03   01   
1302.      Đặng Văn Thành         c6. d12
e728. f314   24.06.1985   Biên giới phía bắc   06   02   03   01   
1303.      Trần Văn Lực         e821      Biên giới phía bắc   06   03   03   01   
1304.      Xa Hồng Lượng         d1. e4   02.11.1985   Biên giới phía bắc   06   05   03   01   
1305.      Vũ Tiến Sỹ         d131. e982
f314   03.07.1986   Biên giới phía bắc   06   06   03   01   
1306.      Nguyễn Văn Công
1961         c7. d7
e754. f322   16.09.1985   Biên giới phía bắc   06   07   03   01   
1307.      Nguyễn Duy Lương               Biên giới phía bắc   07   21   03   01   
1308.      Nguyễn Xuân Phong         c6. d2
e728. f314   26.04.1985   Biên giới phía bắc   07   22   03   01   
1309.      Hoàng Thế Tiền         c2. d5
e982   20.06.1985   Biên giới phía bắc   07   24   03   01   
1310.      Bùi Văn Hồng         c2. d1
e871. f356   26.12.1986   Biên giới phía bắc   01   01   01   02   
1311.      Phạm Thanh Xuân
1960         f314   03.1986   Biên giới phía bắc   01   05   01   02   
1312.      Cao Mạnh Hùng         d4. e153
f356   11.02.1987   Biên giới phía bắc   01   09   01   02   
1313.      Nguyễn Văn Kỷ
1967         c5. d8
e149. f356   07.03.1987   Biên giới phía bắc   01   10   01   02   
1314.      Đồng Quang Thắng
1966      Liên Hiệp - Hưng Hà
Thái Bình   c26. f314   09.12.1987   Biên giới phía bắc   01   11   01   02   
1315.      ết         d9. f314   07.03.1986   Biên giới phía bắc   01   13   01   02   
1316.      Nguyễn Văn Nghĩa         Lữ 297      Biên giới phía bắc   01   19   01   02   
1317.      Nguyễn Văn Kiên               Biên giới phía bắc   01   02   01   02   
1318.      Nguyễn Văn Tĩnh         d12. e466
f314   17.01.1986   Biên giới phía bắc   02   12   01   02   
1319.      Hà Viết Hương         Lữ 168   25.04.1987   Biên giới phía bắc   02   14   01   02   
1320.      Đặng Văn Hường         d4. e153
f356   17.02.1987   Biên giới phía bắc   02   15   01   02   
1321.      Vũ Văn Chẹt         c3. d1
e153. f356   09.08.1987   Biên giới phía bắc   02   16   01   02   
1322.      Trần Quốc Văn         c6. d5
e887. f314   10.08.1988   Biên giới phía bắc   02   18   01   02   
1323.      Nguyễn Văn Tuyến         c1. d1
e983. f316   12.02.1986   Biên giới phía bắc   02   19   01   02   
1324.      Nguyễn Văn Biên         c5. d5
e881. f314   27.05.1987   Biên giới phía bắc   02   20   01   02   
1325.      Bùi Văn Dung
1967      Ngổ Luông - Tân Lạc
Hoà Bình   c17. e149
f356   25.02.1987   Biên giới phía bắc   02   21   01   02   
1326.      Hoàng Văn Đại         Bộ CHQS
Hà Giang      Biên giới phía bắc   02   23   01   02   
1327.      Lục Văn Thiên         c2. d1
e876. f356   28.12.1986   Biên giới phía bắc   02   25   01   02   
1328.      Nguyễn Trọng Cảnh
1966         c10. d3
e982. f411      Biên giới phía bắc   06   16   01   02   
1329.      Trần Văn Cường         d5. e982   24.07.1985   Biên giới phía bắc   03   22   02   02   
1330.      Lê Đình Minh
1964         c5. d2. e141
312. QĐ1   16.10.1987   Biên giới phía bắc   05   14   02   02   
1331.      Trương Quốc Chung               Biên giới phía bắc   08   03   02   02   
1332.      Duy Sơn
1965         c7. e149
f316   01.1985   Biên giới phía bắc   01   21   03   02   
1333.      Lê Mạnh Lưu         c1. d1
e876      Biên giới phía bắc   08   23   03   02   
1334.      Trần Đình Hiền         c5. d5
e153. f356   30.06.1987   Biên giới phía bắc   08   24   03   02   
1335.      Lý Văn Đào               Biên giới phía bắc   01   02   01   03   
1336.      Long               Biên giới phía bắc   01   03   01   03   
1337.      Vi Văn Chương               Biên giới phía bắc   01   12   01   03   
1338.      Trần Đình Hiếu   2/   Kỳ Đồng - Kỳ Anh
Hà Tĩnh   c5. d5
e153. f356   30.06.1987   Biên giới phía bắc   01   13   01   03   
1339.      Nguyễn Minh Nam         f356   1988   Biên giới phía bắc   01   19   01   03   
1340.      Nguyễn Thành Công         Lữ 543   12.05.1989   Biên giới phía bắc   03   17   01   03   
1341.      Đặng Văn Đông            19.10.1986   Biên giới phía bắc   03   18   01   03   
1342.      Phạm Văn Sỹ               Biên giới phía bắc   03   24   01   03   
1343.      Nguyễn Văn Bắc               Biên giới phía bắc   04   21   01   03   
1344.      Trịnh Văn Toan         d9. e818
f314   12.07.1984   Biên giới phía bắc   05   02   01   03   
1345.      Nguyễn Văn Luận               Biên giới phía bắc   06   19   01   03   
1346.      Thao               Biên giới phía bắc   08   09   01   03   
1347.      Hoàng Văn Hải               Biên giới phía bắc   02   02   03   03   
1348.      Trần Quốc Công               Biên giới phía bắc   03   12   03   03   
1349.      Lâm Quang Minh               Biên giới phía bắc   06   14   03   03   
1350.      Vàng Mỹ Đoan               Biên giới phía bắc   06   15   03   03   
1351.      Lê Văn Ca               Biên giới phía bắc   06   19         
1352.      Đinh Văn Năm         c9. d3      Biên giới phía bắc   08   04   03   03   
1353.      Bùi Văn Xuẩn         c5. d2
e876. f356   12.07.1986   Biên giới phía bắc   08   05   03   03   
1354.      Vũ Văn Đình               Biên giới phía bắc   08   23   03   03   
1355.      Nguyễn Văn Đông         c2. d7
e149. f356   12.02.1987   Biên giới phía bắc   01   21   03   03   
Logged
Trang: « 1 2   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM