daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #80 vào lúc: 22 Tháng Chín, 2010, 08:12:22 pm » |
|
D: Distance: Khoảng cách
D: Division: Sư đoàn, phòng, cục, viện
D of B: Date of Birth: Ngày sinh nhật
D of D: Department of Defense: Bộ quốc phòng
D of S: Day of Supply: Định mức cung cấp cho một ngày, định mức đảm bảo một ngày
D of W: Died of Wounds: Bị chết vì vết thương
D.a: Direct-acting: Tác dụng trực tiếp
D.a: Double-acting: Tác dụng kép
D.C.M: Distinguished Conduct Medal: Huy chương công trạng
D/B: Date of Birth: Ngày sinh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #81 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:08:27 pm » |
|
D/F: Direction Finding: Sự tìm hướng, sự tìm phương
D/PO: Director of plans and operations: Trưởng phòng kế hoạch - tác chiến
D/R: Date of rank: Ngày thăng cấp
D/S: Direct Support: Yểm trợ [chi viện] trực tiếp
DA: Denmark: Đan Mạch
DA: Department of the Army: Bộ Lục quân
DA: Deputy Assistant: Sỹ quan phụ tá
DA: Director of Artillery: Cục trưởng cục pháo binh
DAAA: Department of the Army Administrative Area: Khu vực đảm bảo hành chính của bộ lục quân
DAC: Division Artillery Commander: Chủ nhiệm pháo binh sư đoàn
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #82 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:15:12 pm » |
|
DAD: Deputy Assistant Direcotor: Trợ lý trưởng phòng điều hành
DAF: Department of the Air Force: Bộ không quân
DADC: Digital Air Data Computer: Máy tính xử lý dữ kiện không khí ở dạng số
DADS Digital air data system: Hệ thống dữ liệu không khí ở dạng số
DAF Department of Air Force: Bộ không quân
DAP: Department of the Army intelligence Plan: Kế hoạch tình báo của bộ lục quân
DALS: Directorate of the Army Legal Service: Ban luật quân sự (của phòng tham mưu hành chính
DaN: DecaNewtons: Đề ca Niu -tơn
DANC: Decontaminating Agent Noncorrosive: Chất khử độc không ăn mòn
DAO: Division Ammunition Officer: Người chỉ huy sư đoàn cung cấp đạn dược
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #83 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:22:06 pm » |
|
DAPS: Director of Army Postal Services: Chủ nhiệm ngành quân bưu
DARPA: Defense Advanced Research Projects Agency: Cục nghiên cứu các dự án tiên tiến Bộ Quốc phòng
DAS: Firect Air Support: Sự chi viện [yểm trợ] trực tiếp của không quân
DAS: Defensive Aid System: Hệ thống hỗ trợ phòng thủ
DASA: Defense Atomic Support Agency: Cục vũ khí hạt nhân bộ quốc phòng
DASC: Direct Air Support Center: Trung tâm chi viện [yểm trợ] trực tiếp của không quân
DASH: Drone Anti-submarine Helicopter: Máy bay trực thăng chống ngầm không người lái
DASO: Department of the Army Special Order: Mệnh lệnh đặc biệt của bộ lục quân
DAST: Director of Army Supply and Transport: Chủ nhiệm ngành tiếp vận quân đoàn
Databus: Electronic hightway for passing digital data between aircraft sensors and system processors: Mạch cao tốc điện tử (dùng để truyền dữ liệu dạng số qua các sen -sơ trên máy bay với các bộ xử lýa hệ thống)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #84 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:25:59 pm » |
|
Db: Decibel: Đề -si-ben
DB: Disciplinary Barracks: Trại giam người bị phạt
DB: Double Bottom: Đáy đôi (tàu)
DBC: Deputy Brigade Commander: Lữ đoàn phó
DC: Davy Crokett: Tên lửa Davy Crokett
DC: Defence Committee: Ủy ban phòng thủ
DC: Dental Corps: Ngành nha khoa
DC: Direct Current: Dòng điện một chiều
DC: Drill and Ceremonies: Huấn luyện đội ngũ và lễ tiết sỹ quan
DC: Depth Charge: Lượng nổ sâu, cuộc đột kích sân
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #85 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:29:35 pm » |
|
DCA: Defense Communications Agency: Cục thông tin liên lạc bộ quốc phòng
DCA: Director of Civil Affairs: Tổng cục trưởng tổng cục dân sụ
DC: Director of Central intelligence: Cục trưởng cục tình báo trung ương
DCinC: Deputy Commander in Chief: Phó tư lệnh
DCMD: District of Columbia Military District: Quân khu bang Columbia
DCNG: District of Columbia National Guard: Đội cận vệ khu vực bang Columbia
DCNO: Deputy Chief of Naval Operations: Phó chỉ huy chiến dịch biển, phó tổng tham mưu hải quân
DCNS: Deputy Chief of Naval Staff: Phó tổng tham mưu hải quân
DCO: Deputy Commanding Officer: Phó chỉ huy (đơn vị, phân đội)
DCOFS: Deputy Chief of Staff: Tham mưu phó
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #86 vào lúc: 23 Tháng Chín, 2010, 01:38:07 pm » |
|
DCS: Defense Communictations System: Hệ thống thông tin liên lạc bộ quốc phòng
DCS: Deputy Chief of Staff: Tham mưu phó
DD: Department of Defense: Bộ quốc phòng
DD: Deputy Director: Cục phó, phó chủ nhiệm ngành
DDBS: Digital Data Broadcast System: Hệ thống loan báo dữ liệu số (để giúp cho việc điều khiển đường bay)
DDR: Directorate of Defense Research and engineering: Ban chỉ huy nghiên cứu phòng ngự và xây dựng
DDS: Deputy Defense Secretary: Thứ trưởng bộ quốc phòng, trợ lý bộ trưởng bộ quốc phòng
DDU: Digital Display Unit: Bộ hiển thị bằng số
Descort ship: Tàu hộ tống
DBK: Debark: Đổ bộ, lên bờ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #87 vào lúc: 24 Tháng Chín, 2010, 01:06:37 pm » |
|
DCA: Digital electronic Control Assembly: Cụm điều khiển điện tử kỹ thuật số
DCA: Defense Communications engineering Agency: Cục nghiên cứu hệ thống thông tin liên lạc bộ quốc phòng
Decn: Decon decontamination: Sự khử khí, khử nhiễm, khử trùng, sự khử
Decon Agt: Decontamination Agent: Chất khử, khử nhiễm, nhiễm trùng
DCU: Digical engine Control Unit: Bộ điêu khiển động cơ máy bay ở dạng số
Def: Defense: Phòng ngự, phòng thủ, bảo vệ, thế thủ
DFCONS: Defense Readiness Conditions: Các mức độ sẵn sàng chiến đấu
DML: Detached enlisted Men’s List: Danh sách quân nhân đang đi công tác
Demo: Demolition: Sự phá huỷ
Demob: Demobilization: Sự động viên
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #88 vào lúc: 24 Tháng Chín, 2010, 01:10:19 pm » |
|
Dep: Departure: Sự khởi hành, sự cử đi, sự cất cánh, sự rút lui
Dep: Depot: 1. kho chứa, kho hàng, 2. kho (quân nhu, lương thực ũ) . trạm tuyển và luyện quân, 4. sở chỉ huy trung đoàn, 5. bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều ra nước ngoài)
Dept: Department: Cục, phòng, bộ, cơ quan
Dep Bn: Depot Battalion: Tiểu đoàn kho
Dept: Department: Sở, phòng
DR: Radar picket escort ship: Tàu hộ tống của tuần dương hạm ra đa [định vị vô tuyến]
DROS Date eligible for Return from Overseas: Ngày được ấn định để trở về từ khu vực nước ngoài
DSC: Defense electronic Supply Center: Trung tâm cung ứng các thiết bị điện tử cho các binh chủng
Design Weight: Trọng lượng thiết kế, tải trọng thiết kế máy bay
Dessum: Despatch summary: Bản tổng kết
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #89 vào lúc: 24 Tháng Chín, 2010, 01:16:10 pm » |
|
Det Bks: Detention Barracks: Trại giam
Dev: Development: Sự phát triển, nghiên cứu, công việc thiết kế thử
DEV: Development: Sự phát triển; soạn thảo
DEW: Directed energy Weapon: Vũ khí được điều khiển bằng năng lượng phát ra từ mục tiêu
DEW: Distant early Warning: Phát hiện từ xa (mục tiêu trên không)
DEW: Didistance early warning line: Mạng lưới ra đa báo động từ xa (Canađa)
DWIZ: Distant early Warning Identification Zone: Khu vực nhận diện cảnh báo sớm
DF: Day of Fire: Cơ số đạn
DF: Dead Freight: Hàng hoá chở không
DF: Defensive Fire: Hoả lực phòng ngự, hoả lực chặn
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|