daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #470 vào lúc: 20 Tháng Mười Một, 2010, 12:36:56 pm » |
|
SMA: Special Mission Aircraft: Máy bay đặc nhiệm
SMaj: Sergeant Major: Trung sỹ hành chính
SMART: Supersonic Missile and Rocket Track: Đường bay của tên lửa vượt âm
Smbl: Semimobile: Bán lưu động
SMEC: Strategic Missile Evaluation Committee: Uỷ ban đánh giá tên lửa chiến lược
Smg: Submachine gun: Súng tiểu liên
Smg: Submachine: Súng tiểu liên
Smg: Submachine gun: Súng tiểu liên
SMG: Submachine gun: Súng trung liên
SMG: Sub-machine gun: Trung liên (súng)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #471 vào lúc: 21 Tháng Mười Một, 2010, 12:12:55 am » |
|
SMGP: Trategic Missile Group: Nhóm tên lửa chiến lược
Smicbm: Semimobile intercontinental ballistic missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa bán cơ động
SMICBM: Semimobile Intercontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo vượt đại châu bán cơ động
Smk: Smoke: Khói
Smkgen: Smoke generator: Máy tạo khói
Smkls: Smokeless: Không có khói
Sml: Missile: Tên lửa
SMLO: Senior Military Liaison Officer: Sỹ quan thông tin có thâm niên cao nhất
SMOS: Secondary Military Occupational Specialty: Chuyên nghiệp quân sự thứ 2
SMRB: Strategic Missile Review Board: Uỷ ban các vấn đề tên lửa chiến lược
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #472 vào lúc: 21 Tháng Mười Một, 2010, 12:17:55 am » |
|
SMS: Strategic Missile Squadron: Đội tên lửa chiến lược
SMS: Strategic Missile System: Hệ thống tên lửa chiến lược
SMS: Surface Missile System: Hệ thống tên lửa mặt đất
SMSA: Strategic Missile Support Agency: Cơ quan đảm bảo tên lửa chiến lược
SMSA: Strategic Missile Support Area: Khu vực đảm bảo tên lửa chiến lược
SMSB: Strategic Missile Support Base: Căn cứ [cơ sở] đảm bảo vật tư kỹ thuật tên lửa chiến lược
SMSq: Strategic Missile Squadron: Đội tên lửa chiến lược
SN: Secretary of the Navy: Bộ trưởng hải quân
SN: Service number: Số hiệu quân nhân
Snd Lt: Second Lieutenant: Thiếu uý
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #473 vào lúc: 21 Tháng Mười Một, 2010, 09:50:09 pm » |
|
SNL: Standar Nomenclature List: Bảng kê các bộ phận rời
SO: Senior Officer: Sỹ quan cấp cao, chỉ huy (binh đoàn)
SO: Special Order: Lệnh đặc biệt
SO: Standing Order: Mệnh lệnh thường xuyên
Soa: Speed of advance: Tốc độ tiến
Soa: Speed of approach: Tốc độ tiếp cận
SOA: Speed Of Advance: Tốc độ tiến quân
SOC: Special Operations Command: Bộ tư lệnh chiến dịch đặc biệt
SOC: SHAPE Operation Center: Trung tâm chiến dịch (của cơ quan tham mưu tổng tư lệnh liên quân NATO ở Châu Âu)
SOD: Special Operations Detachment: Đội chiến dịch đặc biệt
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #474 vào lúc: 21 Tháng Mười Một, 2010, 09:52:53 pm » |
|
SOE: Status Of Equipment: Tình trạng kỹ thuật [khí tài]
SOF: Status of Forces Agreement: Hiệp định về quy chế lực lượng võ trang (ở lãnh thổ nước ngoài)
SOFAR: Sound Finding and Ranging: Định vị bằng sóng âm
SOFAR: Sound Fixing and Ranging: 1. phép xác định nguồn âm; phép đo bằng sóng âm 2. trinh sát âm thanh
SOFPAC: Special Operating Forces, Pacific: Lực lượng đặc biệt ở khu vực Thái Bình Dương
Soft target Not armoured or hardened: Mục tiêu rắn hoặc không bọc thép
SOG: Speed Over Ground: Tốc độ trên mặt đất
SOI: Signal Operation Instruction: Hướng dẫn điều hành truyền tin
SOI: Standing Orders and Instructions: Mệnh lệnh và chỉ dẫn thường xuyên
SOLOG: Standardization of Certain Aspects of Operations and Logistacs: Tiêu chuẩn hoá một số phương pháp tác chiến và tổ chức đảm bảo hậu cần
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #475 vào lúc: 22 Tháng Mười Một, 2010, 03:28:35 pm » |
|
SONCM: Sonar Countermeasures and Deception: Chống hoạt động [phản tác dụng] các phương tiện thuỷ âm của địch
SONWEC: Senior Officers Nuclear Weapons Employment Counrse: Khoá sử dụng vũ khí hạt nhân cho sỹ quan cấp tá
SOOP: Submarine Oceanographic Observation Program: Chương trình khảo sát hải dương học dương biển
SOP: Senior Officer Present: Người chỉ huy cao nhất trong số các chỉ huy có mặt
SOP: Standing Operating Procedure: Bản hướng dẫn thường xuyên
SOPAC: South Pacific Area: Khu vực Nam Thái Bình Dương
SORNG: Sound Ranging: Phép xác định nguồn âm, phép đo bằng súng âm 2. trinh sát âm thanh
SORO: Special Operations Research Office: Phòng [cơ quan] nghiên cứu chiến dịch đặc biệt
SOS: Service of Supply: Công tác tiếp tế
SOSUS: Sound Surveillance System: Hệ thống trinh sát âm thanh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #476 vào lúc: 22 Tháng Mười Một, 2010, 03:31:27 pm » |
|
SOSUS: Sound Surveillance Undersea: Thăm dò dưới nước bằng âm thanh
SOTFE: Special Operations Task Force, Europe: Nhóm chiến dịch đặc biệt ở Châu Âu
SOUTHAG: Southern Army Group: Cụm tập đoàn quân miền Nam
Sp: Supply: Sự cung cấp, cung cấp, tiếp tế, đảm bảo
SP mortar: Self-Propelled mortar: Pháo tự hành
SP: Secret Publication: In ấn [phát hành] bí mật
SP: Self-Propelled: Tự hành
SP: Shore Party: Đội bờ biển (đảm bảo phục vụ đổ quân đổ bộ)
Sp: Special: 1. đặc biệt, riêng 2. chuyên môn; chuyên ngành
SP: Start Point: Trạm xuất phát, tuyến xuát phát
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #477 vào lúc: 22 Tháng Mười Một, 2010, 05:16:18 pm » |
|
SP: Straggters' Post: Trạm tập hợp quân nhân tụt lại sau đơn vị mình, trạm tập hợp quân đào ngũ
SP: Supply Point: Trạm tiếp tế
SP tk: Special tank: Xe tăng đặc biệt / đặc chủng/
Sp Wpn: Special Weapons: Vũ khí đặc biệt, loại vũ khí đặc biệt (hạt nhân, hoá học, sinh học…)
SP: Self-Propelled: Tự hành
SPAAG: Self-Propelled Anti-Aircraft Gun: Pháo phòng không tự hành
SPAAM: Self-Propelled Anti-Aircraft Missile: Tên lửa phòng không tự hành
SPACECOM: Space Communication: Thông tin liên lạc vũ trụ; thông tin liên lạc nhờ thiết bị vũ trụ
SPACON: Space Control: Kiểm soát không lưu
SPADATS: Space Setection and Tracking System: Hệ thống phát hiện và bám sát mục tiêu vũ trụ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #478 vào lúc: 22 Tháng Mười Một, 2010, 05:19:42 pm » |
|
SPAG: Self-Propelled Assault Gun: Pháo xung kích tự hành
SPAPE: Supreme Headquarters Allied Powers in Europe: Tổng tư lệnh lực lượng liên quân NATO ở Châu Âu
SPARK: Soild Propellant Advanced Ramjet Kinetic Energy missile: Tên lửa động năng động cơ tên lửa thẳng dòng nhiên liệu rắn cải tiến
SPARS: Lực lượng dự bị canh gác bảo vệ hải phận
SPASUR: Space Surveillance: Hệ thống “SPASUR”để kiểm soát không lưu
SPATG: Self-Propelled Anti-tank Gun: Pháo chống tăng tự hành
SPAW: Self-Propelled Artillery Weapon: Pháo binh tự hành
Spd: Speed: Vận tốc, tốc độ
SPE: Special Purpose Equipment: Thiết bị có chức năng đặc biệt
Spec: Specification: Quy phạm kỹ thuật
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #479 vào lúc: 23 Tháng Mười Một, 2010, 12:12:20 pm » |
|
SPEC: Specify, Specification: Chỉ rõ, sự chỉ rõ
SPG: Sefl-Propelled Gun: Pháo tự hành, đại bác tự hành
SPH: Self-Propelled Howizer: Lựu pháo tự hành
SPIA: Solid Propellant Information Agency: Cở thông tin về nhiên liệu tên lửa rắn
SPICBM: Solid-Propellant Intercontinental Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo xuyên lục địa nhiên liệu rắn
SPIW: Special Purpose Individual Weapon: Vũ khí cá nhân có công dụng đặc biệt (loại SPIW), súng trường, phóng lựu SPIW
Spl: Special: Đặc biệt, chuyên dụng
SPL: Self-Propelled Launcher: Bệ phóng tên lửa tự hành
SPLL: Self-Propelled Loader Launcher: bệ phóng trang bị máy nạp đạn tự hành
SPM: Sefl-Propelled Mount: Pháo tự hành, bệ tự hành, chân súng cơ động
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|