daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #450 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 01:23:54 pm » |
|
SCC: Supply Control Center: Trung tâm kiểm tra tiếp tế [cung cấp, cung ứng]
SCD: Schedule: Thời gian biểu
SCD: Side Cargo Door: Cửa lên xuống hàng hoá bên thân máy bay
SCEB: SHAPE: Communications Electronics Board: Uỷ ban thông tin liên lạc vô tuyến điện tử (thuộc bộ tổng tham mưu liên quân NATO ở Châu Âu)
Sch: School: Trường trung cấp
SCNS: Self-Contained Navigation System: Hệ thống dẫn đường tự chủ
Scond: Semiconductor: Bán dẫn
SCPT: Security Control Point: Trạm kiểm tra bảo đảm độ bí mật làm việc của phương tiện thông tin liên lạc, trạm kiểm soát an ninh
Scs: Satellite Control System: Hệ thống điều khiển vệ tinh
Scty: Security: Bảo đảm chiến đấu; sự canh phòng bảo vệ, an ninh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #451 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 01:26:28 pm » |
|
Scty ech: Security echelon: Đơn vị và phân đội bảo đảm chiến đấu, thê đội bảo đảm chiến đấu
Scty elm: Security element: Phân đội đảm bảo chiến đấu
Scuba: Self-contained underwater breathing apparatus: Thiết bị thở dưới nước cá nhân (tự mang)
SCV: Sub-Clutter Visibility: Khả năng nhìn thấy trong điều kiện nhiễu tạp (để đo hiệu quả của ra đa chỉ thị mục tiêu di động)
SCWS: Space Combat Weapon System: Hệ thống vũ khí vũ trụ
Scy: Secretary: Bộ trưởng; thư ký
Sd: Signed: Phê duyệt, phê chuẩn; thông qua
SD: Secretary of Defense: Bộ trưởng bộ quốc phòng
SD: Short Delivery: Giao hàng trong thời hạn ngắn nhất
SD: Special Duty: Công tác biệt phái
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #452 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 01:29:05 pm » |
|
SD: Staff Duty: Công tác chỉ huy
SD: Supply Depot: Kho dự trữ quân y
SD: Self-Destruct: Tự huỷ
SDC: Southern Defense Command: Bộ chỉ huy phòng thủ miền Nam
SDC: Special Devices Center: Trung tâm các thiết bị đặc biệt
SDI: Strategic Defense Initative: Sáng kiến phòng thủ chiến lược
SDI: Strategic Defense Initiative: Thế chủ động phòng thủ chiến lược
SDMICC: State Defense Military Information Control Committee: Uỷ ban kiểm soát thông tin quân sự quốc phòng
SDO: Staff Duty Officer: Sỹ quan trực chỉ huy
SDP: Supply Delivery Point: Trạm tiếp tế lương thực thực phẩm
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #453 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 08:45:52 pm » |
|
SDPO: Space Defense Projest Office: Cục [vụ] thiết kế phương tiện phòng ngự chống vũ trụ
SDT: Space Detection and Tracking: Sự phát hiện và bám sát mục tiêu trong khoảng không vũ trụ
SDV: Swimmer Delivery Vehicle: Tàu ngầm nhỏ chuyển quân tới mục tiêu (từ tàu mẹ đậu xa bờ)
SE Co: Southeastern Command: Quân khu đông nam
SE: Shore Establishment: Những cơ quan và đơn vị hậu cần hải quân đóng ở trên bờ
SE: Special Equipment: Vũ khí [thiết bị] đặc biệt; vũ khí chuyên dụng
Seac: Standard electronic automatic computer: Máy tính điện tử tự động tiêu chuẩn
SEACDT: Southeast Asia Collective Defense Treaty: Hiệp ước về phòng ngự chung của các nước Đông Nam Á
SEAD: Suppresion of Enemy Air Defense: Chế áp hệ thống phòng không của địch
SEAL: Sea, Air and Land (teams): Những đội biệt động biển - không - bộ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #454 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 08:48:20 pm » |
|
Sealab: Sea laboratory [underwater research vessel]: Phóng thí nghiệm biển (phòng nghiên cứu ngầm)
SEALS: Sea-Air-Land Forces [counterinsurgents]: Các lực lượng hải - lục - không quân (chống nổi dậy)
SEAOR: Southeast Asia Operational Requirements: Yêu cầu tính năng kỹ chiến thuật cho điều kiện Đông Nam Châu á
SEASTAG: SEATO Standardization Agreements: Hiệp ước các nước thành viên SEATO các nước Đông Nam Á về tiêu chuẩn hoá
SEATAF: Southern European Atomic Task Force: Nhóm chiến dịch nguyên tử Mỹ ở Nam Âu
SEATO: Southeast Asia Trealy Organization: Tổ chức các nước hiệp ước về Đông Nam Châu á
Sec: Secretary: Bộ trưởng, thư ký
Sec: Secret: Bí mật
Sec: Section: Khu vực, mặt cắt
Sec: Security: An ninh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #455 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 09:15:11 pm » |
|
SEC: Section: Phân đội (súng hạng nặng)
SecA: Secretary of the Army: Bộ trưởng lục quân
SECAN: Standing Group Communication Security and Evaluation Agency: Cục an ninh và đánh giá sự làm việc của các phương tiện thông tin liên lạc (thuộc nhóm thường trực NATO)
SecArmy: Secretary of the Army: Bộ trưởng bộ lục quân
Sec-Def : Secretary of Defese: Bộ trưởng Bộ quốc phòng
SECDEF: Secretary of Defense: Bộ trưởng quốc phòng
SECDEF; Sec Def: Secretary of Defense: Bộ trưởng bộ quốc phòng
SecNav: Secretary of the Navy: Bộ trưởng bộ hải quân
SECNAV; Sec Nav: Secretary of the Navy: Bộ trưởng hải quân
Sect: Sector: Tiểu khu
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #456 vào lúc: 16 Tháng Mười Một, 2010, 09:17:53 pm » |
|
Secy: Secretary: Thư ký
Secy: Security: An ninh
SED: Skin Erythema Dose: Liều lượng làm nổi mẩn đỏ da
Sell prop: Self-propelled: Tự đẩy
SELSA: Southeastern London Subarea: Khu Đông – Nam Luân Đôn
SEME: School of Electrical and Mechanical Engineering: Trường kỹ thuật điện tử và cơ học
SENL: Standard Equipment Nomenclature List: Bảng kê và danh mục khí tài tiêu chuẩn
SENSO ASW: Sensor Operators: Các bộ điều khiển sen sơ của vũ khí chống ngầm
Sep: Separate: Riêng rẽ, đọc lập, tự lập
SEPORT: Supply and Equipment Report: Báo cáo về đảm bảo [tiếp tế, cấp phát] và trang bị hiện có
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #457 vào lúc: 17 Tháng Mười Một, 2010, 06:09:11 pm » |
|
Ser: Serial: Thê đội hành quân
SERT: Space Electric Rocket Test: Sự thử điện năng bằng tên lửa
Serv Bn: Service Battalion: Tiểu đoàn phục vụ
Serv: Service: Sự phục vụ; quân chủng, binh chủng, ngành
SES: Surface effect: Tàu lướt trên đệm không khí
SETAF: Southern European Task Force: Nhóm chiến dịch lực lượng võ trang NATO ở khu vực Nam Âu
SETE: Supersonic Expendable Turbine Engine: Động cơ tua bin có thể dùng cho máy bay siêu âm
SEW: Space Early Warning: Hệ thống vũ trụ phát hiện từ xa [cảnh báo sớm]
SF: Special Forces: Lực lượng đặc biệt
SF: Standard Frequency: Tần số tiêu chuẩn
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #458 vào lúc: 17 Tháng Mười Một, 2010, 06:12:14 pm » |
|
Sf: (ou sq ft): Square foot: Bộ vuông (bằng 0,092 m2)
SF: Safety Factor: Hệ số an toàn
SF: Special Forces: Lực lượng đặc nhiệm, lực lượng đổ bộ – biệt kích
SFAR: Special Federal Aviation Regulation(s): (những) Quy định đặc biệt của hàng không Liên bang
SFC: Sergent, first class: Trung sỹ cấp 1
Sfc: Specific fuel consumption: Sự tiêu thụ năng lượng đặc biệt
SFCP: Shore Fire Control Party: Nhóm bờ biển điều khiển hoả lực pháo tàu
SFCS: Simplified Fire Control System: Hệ thống điều khiển hoả lực được đơn giản hoá
Sfe: Surface: Bề mặt (trái đất hay nước); (thuộc) mặt nước, mặt đất
SFM: Sensor Fuzed Munitions: Đạn lắp ngòi cảm ứng
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #459 vào lúc: 17 Tháng Mười Một, 2010, 08:45:47 pm » |
|
SFOB:Special Forces Operational Base: Căn cứ chiến dịch của lực lượng đặc nhiệm
SFSC: Special Forces Section Commander: Phân đội trưởng đội đổ bộ biệt kích
SFW: Swept-Forward Wing: Cánh hình mũi tên ngược
Sg: Surgeon: Bác sỹ phẫu thuật
SG: Standing Group: Nhóm thường trực (uỷ ban quân sự NATO)
SG: Support Group: Nhóm chi viện, nhóm bảo đảm vật tư kỹ thuật
SG: Surgeon General: Y sỹ trưởng
Sgd: Signed: Phê chuẩn, phê duyệt, thông qua
SGLO: Standing Group Liaison Officer (to the North Đại Tây Dương Council): Sỹ quan thông tin liên lạc của nhóm thường trực (NATO)
SGM: Standing Group Memorandum: Bị vong lục của nhóm thường trực (NATO)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|