daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #310 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 09:34:49 pm » |
|
MR: Medium Range: Tầm trung
MR: Military Railroad: Đường sắt quân sự
MR: Military Representative: Người đại diện quân sự
MR: Morning Report: Báo cáo hàng ngày
MR: Mobilization Regulations: Lệnh động viên
MR/HR: Milliroentgen Per Hour: Milirơnghen /giờ
MRAV: MultiRole Armoured Vehicle: Xe bọc thép đa năng
MRB: Missile Review Board: Uỷ ban giám sát sự hoạt động của tên lửa
MRBF: Mean Rounds Before Failure: Số lượng trung bình trước khi hỏng hóc
MRBM: Medium Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #311 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 09:38:12 pm » |
|
MRC: Military Representatives Committee: Uỷ ban đại diện quân sự (thuộc hội đồng NATO)
MRCA: Multirole Combat Aircraft: Máy bay chiến đấu đa năng
MRCP: Mobile Radar Control Post: Trạm ra đa [định vị vô tuyến] điều khiển dẫn đường cơ động
MRCS: Marconi Radar and Control Systems: Hệ thống điều khiển và rađa Mac -co-ni
MRE: Materiel Readiness Evaluation: Đánh giá độ sẵn sàng của thiết bị kỹ thuật chiến đấu
MRICC: Missile and Rocket Inventory Control Center: Trung tâm điều khiển tên lửa có điều khiển và không điều khiển
MRL: Multiple Rocket Launcher: Bệ phóng nhiều tên lửa
MRO: Motor Rout Order: Chỉ thị vận tải bằng ô tô
MRS: Military Railway Service: Ngành đường sắt quân sự
MRS: Military Representative, Standing Group: Đại diện quân sự (thuộc hội đồng thường trực NATO)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #312 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 09:41:02 pm » |
|
MRS: Mobilization Reserve Stocks: Dự trữ được động viên
MRS: Multiple Rocket System: Hệ thống tên lửa nhiều tầng
MRV: Multiple Reentry Vehicles: Tên lửa mang nhiều phương tiện phóng trở lại (trái đất)
MRV(R): Mechanised Recovery Vehicle (Repair): Xe cơ giới sửa chữa
MRVR: Mechanised Repair and Recovery Vehicle (US): Xe cơ giới sửa chữa và phục hồi (Mỹ)
Ms: Message: Báo cáo, điện văn
MS: Missile Station: Trạm (thử nghiệm) tên lửa
MS: Military Science: Khoa học quân sự
MS: Motor Ship: Tàu máy
MSA: Mutual Security Act: Luật về bảo đảm an toàn lẫn nhau
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #313 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 09:44:35 pm » |
|
MSA: Maritime Safety Agency: Cục an toàn đường biển
MSBLS: Microwave Scan Beam Landing System: Hệ thống hạ cánh bằng chùm vi ba
MSC: Medical Service Corps: Cục quân y
MSC: Military Space Command: Bộ tư lệnh vũ trụ quân sự
MSC: Military Staff Committee: Ban chỉ huy quân sự (thuộc Liên Hợp Quốc)
MSC: Military Sealift Command: Ban chỉ huy vận tải hải quân
MSC US: Military Sealift Command: Bộ Tư lệnh cầu vận tải đường biển quân sự Mỹ
MSD: Minimum Safe Distance: Khoảng cách an toàn tối thiểu
MSE: Missile Support Equipment: Thiết bị để bảo dưỡng và phóng tên lửa
MSF: Mobile Striking Force: Lực lượng xung kích cơ động
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #314 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 02:36:31 pm » |
|
MSG: Master Sergeant: (Mỹ) thượng sỹ
Msg: Message: Thông báo, báo cáo, công điện
Msg Cen: Message Center: Trạm tập hợp và gửi báo cáo
Msg DPU: Message Dropping and Picking – Up: Thư và nhận công điện
Msgcen: Message Center: Trạm tập hợp báo cáo
Msgr: Messenger: Thông tin viên
MSGR: Mobile Support Group: Nhóm chi viện cơ động
MSgt: Master Sergeant: Trung sỹ - thợ cả
MSHB: Minimum Safe Height of Burst: Cao độ an toàn tối thiểu của vụ nổ (hạt nhân)
MSI: Maintenance Significant Item: Khâu bảo dưỡng quan trọng
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #315 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 02:39:06 pm » |
|
Msl: Missile: Tên lửa (có điều khiển)
Msl Bn: Missile Battalion: Tiểu đoàn tên lửa
MSL: Mean Sea Level: Mặt biển trung bình
MSLC: Missile Sites Labor Commission: Hội đồng cho phép đấu thầu xây dựng căn cứ tên lửa
MSLCOM: Missile Command: Bộ tư lệnh tên lửa
Msn: Mission: Nhiệm vụ (chiến đấu); sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm công tác
MSP: Military Support Program: Chương trình trợ giúp quân sự
MSP: Mutual Support Program: Chương trình bảo đảm an toàn lẫn nhau
MSR: Main Supply Route: Lộ trình tiếp liệu chính
MSSCC: Military Space Surveillance Control Center: Trung tâm trinh sát vũ trụ, trung tâm quan sát thiết bị bay vũ trụ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #316 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 02:47:47 pm » |
|
Mst: Measurement: Phép đo, sự đo; kích thước
MSTS: Military Sea Transport Service: Ngành vận tải hải quân
MSV: Multipurpose submersible vessel: Tàu ngầm nhiều công dụng
MSVD: Missile and Space Vehicle Department: Cục nghiên cứu tên lửa và thiết bị bay vũ trụ
MSVO: Missile and Space Vehicle Office: Vụ nghiên cứu tên lửa và thiết bị bay vũ trụ
MT: Medium Tank: Xe tăng hạng trung
MT: Megaton: Megatôn
MT: Military Training: Học [huấn luyện] quân sự
MT: Military Transport: Vận tải quân sự
MT: Measurement Ton (40 cubic feet): Khối tấn (bằng 40 bộ khối)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #317 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 02:50:59 pm » |
|
MT: Mechanical Transport: Vận tải cơ giới
MT: Mechanical Time: Thời gian cơ học
MTA : Missile Transfer Area: Khu vực trung chuyển của tên lửa
MTB: Medium Tank Battalion: Tiểu đoàn xe tăng hạng trung
MTB: Motor Torpedo Boat: Tàu ngư lôi tiến công nhanh
MTB: Mobility Test Bed: Giàn thí nghiệm cơ động
MTBF: Mean Time Between Failures: Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần hỏng hóc
MTBR: Mean Time Between Removals: Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần tháo xuống
MTC: Medical Training Center: Trung tâm huấn luyện quân y
MTC: Missile Test Center: Trung tâm thử nghiệm tên lửa
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #318 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 02:55:45 pm » |
|
Mtd: Mounted: Ở trên xe tăng [ô tô]; được lắp ráp, được đặt; được cơ giới hoá (bộ binh)
MTD: Mobile Training Detachment: Đội huấn luyện cơ động
MTEL: Manning Table and Equipment List: Biên chế và biểu biên chế
MTI: Moving Target Indicator: (tên lửa) Bộ chỉ báo mục tiêu di động
MTI: Moving Target Indication (radar): Sự định vị mục tiêu di động (ra đa)
Mtk: Medium-gun tank: Xe tăng hạng vừa
MTMA: Military Traffic Management Agency: Cơ quan điều vận quân sự
MTSO: Military Transport Service Overseas: Ngành vận tải quân sự ở nước ngoài
MTO: Motor Transport Officer: Chủ nhiệm ngành ô tô vận tải
MTOGW: Maximum Take Off Gross Weight: Trọng lượng cất cánh tối đa
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #319 vào lúc: 30 Tháng Mười, 2010, 03:00:05 pm » |
|
MTOW: Maximum design Take Off Weight: Trọng lượng cất cánh tối đa theo thiết kế
MTP: Military Training Pamphlet: Điều lệ huấn luyện chiến đấu
MTP: Mobilization Training Program: Chương trình huấn luyện (lính) động viên
Mtr Mar: Motor March: Hành quân bằng mô tô
MTR: Missile Tracking Radar: Ra đa theo dõi tên lửa
MTR: Motor: Động cơ
Mtrcl: Motorcycle: Xe mô tô
MTRE: Missile Test and Readiness Equipment: Thiết bị kiểm tra độ sẵn sàng và thử nghiệm tên lửa
MTRR: Multiple Track Radar Range: Hệ thống ra đa xác định vị trí và đo xa nhiều mục tiêu
MTS: Missile Test Stand: Bệ thử tên lửa
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|