Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 26 Tháng Tư, 2024, 07:34:14 am


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 »   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Thuật ngữ quân sự tiếng Anh (viết tắt)  (Đọc 339587 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #300 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:49:27 pm »

MSR: Major item Slatute Report: Bảng kê sổ lưu trữ các quân dụng trọng yếu

MSRAN: Mssile Range: Trường bắn tên lửa

MSTRAM: Missile Trajectory Measurement System: Hệ thống đo đạc đạn đạo tên lửa

Mk: Mark: 1. bia 2. đánh dấu 3. vật định hướng, mốc định hướng, điểm định hướng; 4. mẫu, mô hình; 5. sự biến dạng, sự biến thể

MKM: Marksman: thiện xạ có thứ hạng cao

ML: Missile Launcher: Bệ phóng tên lửa có điều khiển

MLC: Military Liaison Committee: Uỷ ban liên lạc quân sự

MLC: Motor Landing Craft: Xuồng [ca nô c] đổ bộ có động cơ

MLCAC: Military Liaison Committee to the Atomic energy Commission: Uỷ ban liên lạc quân sự với hội đồng
năng lượng nguyên tử

MLCC: Mobile Launch Control Center: Trung tâm điều khiển phóng tên lửa cơ động
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #301 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:54:37 pm »

MLD: Medium Lethal Dose: Liều trung bình gây tử vong

MLF: Multilateral force: Lực lượng (hạt nhân) nhiều bên

MLI: Mid-Life Improvement: Sự cải tiến nâng cấp tuổi thọ trung bình của vũ khí

MLMS: Multi Purpose, Lightweight Missile System: Hệ thống tên lửa hạng nhẹ đa năng

MLR: Main Line of Resistance: Tuyến phòng ngự chính

MLRS: Multiple Launch Rocket System: Hệ thống tên lửa phóng loạt

MLS: Microwave Landing System: Hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn

MLT: Mean Lethal Time: Thời gian tử vong trung bình

MLW: Maximum Landing Weight: Trọng lượng hạ cánh tối đa

MM: Medal for Merit: Huy chương vì công lao phục vụ (tặng thưởng cao nhất cho công dân)
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #302 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:57:56 pm »

MM: Minuteman: Tên lửa Minuleman

MM: Missile Master: Hệ thống Missile Master

MM Bat: Main Missile Battery: Bộ pin chính của tên lửa

MM: Maintenance Manual: Sách hướng dẫn bảo dưỡng

MM: Mercantile Marine: Thuyền buôn, thương thuyền

MM: Middle Marker: Mốc vô tuyến chỉ chuẩn giữa đường băng

MM: Millimeter: Người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ

MM: Millimetres, metres x 10-3 milimet bằng 1/1000 mét

MMA: Monomethylaniline: Monometyl anilin (chất nổ)

MMG: Medium Machine Gun: Súng máy trên giá
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #303 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:01:05 pm »

MOM: Maximum operating Mach number: Số Mach khi bay với tốc độ tối đa

MMRBM: Mobile Midrange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung trên bệ phóng cơ động

MMS: Mast Mounted Sight: Máy ngắm có lắp trụ

MMT: Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl: Metylcyclo pentadienyl mangan trocacbonny  (một loại chất chống nổ)

MMT: Missile Maintenance Technician: Kỹ thuật viên bảo dưỡng tên lửa

MMW: Millimeter Waves: Sóng mi -li-met

MNBA: Minimum Normal Burst Altitude: Cao độ chuẩn tối thiểu của vụ nổ (hạt nhân)

MNCP: Mobile National emergency Command Ports: Trạm cơ động chỉ huy các loại lực lượng võ trang ở tình trạng khẩn cấp

Mno: Normal operating Mach number: Số Mach khi bay bình thưòng

MNPD: Missile and Nuclear Programing Data: Dữ kiện cho lập chương trình đòn đột kích tên lửa hạt nhân
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #304 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:04:41 pm »

MNPS: Minimum navigation performance specification: Kỹ thuật chuyển hướng hoạt động tối thiểu

MO: Master Oscillator: Bộ dao động chủ

MO: Movement Order: Mệnh lệnh di chuyển

MO: Maximum permitted operating Mach numner: Số Mach khi bay với tốc độ tối đa cho phép

MoA: Ministry of Aviation: Bộ Không quân

MOA: Medium Observation Aircraft: Máy bay trinh sát tầm trung

Mob: Mobile: Cơ động, di động

Mob: Mobilize: Động viên

MOB: Missile Order of Battle: Đội hình chiến đấu của đơn vị tên lửa

Mob Def: Mobile Defense: Phòng ngự cơ động
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #305 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:08:35 pm »

MOC: Missile Operations Center: Trung tâm chiến dịch của đơn vị [phân đội] tên lửa

Mod: Modification: Sự biến dạng, sự biến thể, sự thay đổi, sự làm lại, sự sửa lại

MOD: Minister of Defense: Bộ trưởng bộ quốc phòng

MOD: Ministry of Defense: Bộ quốc phòng

MOFLAB: Mobile Floating Assault Bridge: Cầu phao tấn công tự hành

MOGAS: Motor Gasoline: Xăng ô tô

MOH: Medical Officer of Health: Sỹ quan quân y

MOL: Manned Orbital Laboratory: Phòng thí nghiệm quỹ đạo có người lái

MOLF   Modurlae: Laser Fire Control (Germany): Điều khiển hoả lực bằng la de điều biến (Đức)

Molink Moscou link (teletype cable circuit linking Moscowơs Kremlin with Washington, D. Cơs White House), the Hot line: Đường dây nóng liên lạc giữa Cremli (Maxcova) và Nhà Trắng (Wasinhton)
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #306 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:12:28 pm »

MOL: Motor oil: Dầu máy

MOPP: Mission Oriented Protective Posture: Trạng thái phòng chống tiến công hoá học được định hướng theo nhiệm vụ

MOPR: Manner of Performance Rating: Điểm cho về cách phục vụ

MOPS:  Missile Operations: Tác chiến có sử dụng tên lửa

MOR: Missile Operationally Ready: Sẵn sàng phóng  tên lửa

Mort: Mortar: Moóc chê

Mort: Mortar: súng cối

MORTRP: Mortar Report: Báo cáo kết quả bắn pháo cối

MoS: Ministry of Supply: Bộ cung ứng

MOS: Military Occupational Speciality: Chuyên nghiệp quân sự
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #307 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:16:15 pm »

MOS:  Missile on Stand: Tên lửa sẵn sàng phóng

MOS: Missile on Site: Tên lửa ở vị trí phóng

MOSS: Mobile submarine Simulator System: Hệ thống thiết bị mô phỏng tầu ngầm cơ động

MoU: Memorandum of Understanding: Biên bản thoả thuận

Mov: Movement: Di chuyển, chuyển quân

MP: Military Police: Quân cảnh, kiểm soát quân sự

MPA: Military Personnel, Army: Nhân viên quân sự của tập đoàn quân [lục quân]

MPA: Man Powered Aircraft: Máy bay động cơ bằng sức người

MPBAV: MultiPurpose Base Armoured Vehicle: Xe bọc thép chủ lực đa năng

MPC: Military Police Corps: Quân đoàn quân cảnh
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #308 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:20:28 pm »

MPC: Missile Production Center: Trung tâm sản xuất tên lửa

MPC: MultiPurpose Carrier (Netherlands): Xe vận tải đa năng, tàu sân bay đa năng

MPCD: Multipurpose Colour Display: Màn hình hiển thị màu vạn năng

MPCo: Military Police Company: Đại đội quân cảnh

MPCSW: Multipurpose Close Support Weapon: Phương tiện chiến đấu đa năng chi viện [yểm trợ] trực tiếp

MPD: Maximum Permissible Dose: Liều lượng tối đa cho phép

MPD: Missile Products Division: Cục sản xuất tên lửa; phòng sản xuất tên lửa, bộ phận sản xuất tên lửa

MPD: Multipurpose Display: Màn hình vạn năng

MP: Maximum Permissible: Liều lượng chiếu sáng tới hạn cho phép

MPH: Miles Per Hour: Dặm trong một giờ (dặm/h)
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #309 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 03:23:47 pm »

MPH: Miles Per Hour: Dặm/ giờ

MP: Mean Point of impact (of a salvo of projectiles or bombs): Điểm trung bình trúng đích

MPM: Meters Per Minute: Mét trong phút (m/phút)

MPO: Military Post Office: Trạm quân bưu

MPR: Medium Power Radar: Ra đa có công suất cỡ vừa

MPSB: Military Production and Supply Board: Uỷ ban sản xuất quân sự và cung ứng [đảm bảo]

MPV: Multi Purpose Vehicle: Xe đa năng

Mr: Milliroentgen: Milirengken

MR: Map Reference: Toạ độ theo bản đồ

MR: Medium Range: Tầm trung
Logged
Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 »   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM