daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #130 vào lúc: 03 Tháng Mười, 2010, 08:22:47 pm » |
|
EPU: Emergency Power Unit (part of aicraft, not used for propulsion): Động cơ dùng trong trường hợp khẩn cấp (một bộ phận của máy bay, không dùng làm động cơ phản lực)
EPWB: Enemy Prisoner of War information Bureau: Cục thông tin về hồ sơ tù binh địch
EQP: eqpt; equip; equipment: Trang thiết bị, trang bị, quần áo, thiết bị kỹ thuật chiến đấu
Equp: Equipment: Quân dụng; khí tài
ER: Electronic Rconnaissance: Trinh sát điện tử
ER: Enhanced Radiation weapon: Vũ khí được tăng cường hiệu suất bức xạ, vũ khí nhiệt hạch
ER: Enlisted Reservist: Chiến sỹ dự bị
ER: Expert Rifleman: người bắn giỏi, xạ thủ giỏi
ERA: Explosive Reactive Armour: Giáp phản ứng nổ
ERA: Extended Range Ammunition: Đạn có tầm bắn mở rộng, đạn có tầm bắn được kéo dài
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #131 vào lúc: 04 Tháng Mười, 2010, 11:49:10 pm » |
|
ERAM: Extended - Range Anti-armor Mine: Mìn chống tăng rải trên phạm vi rộng
ERBM: Extended - Eange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tăng tầm
ERC: Engin de Reconnaissance Canon (cannon-armed reconnaissance vehicle): Xe ô tô bọc thép được trang bị pháo
ERC: Enlisted Reserve Corps: Lực lượng hạ sỹ quan chiến sĩ dự bị
ERD: Equivalent Residual Dose: Liều lượng phóng xạ đương lượng còn lại
ERDL: Engineer Research and Development Laboratory: Phòng thí nghiệm nghiên cứu và cải tiến công binh
Erf: Error function: Hàm sai số
ERFA: European Radio Frequency Agency: Hãng [cơ quan, sở] phân phối tần số vô tuyến châu Âu
ERGFCDS: Extended Range Gunnery Fire -Control Demonstration System: Hệ thống hiển thị điều khiển hoả lực pháo binh có tầm bắn xa
ERGP: Extended Range Guided Projectile: Đạn điều khiển có tầm bắn xa
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #132 vào lúc: 04 Tháng Mười, 2010, 11:55:47 pm » |
|
ERS: Endoatmospheric Reentry intercept System: Hệ thống đánh chặn tên lửa mang đầu đạn tự dẫn trong khí quyển
ERMS: Extended Range Modification Entergration System: Hệ thống chuyển tiếp biến đổi có biên độ mở rộng
ERP: Extended Range Projectile: Đạn có tầm bắn xa
ERS: Environnental Research Satellite: Vệ tinh nghiên cứu môi trường
ERV: Emergency Rescue Vehicle: Xe cứu kéo khẩn cấp
ERV: Engineer Reconnaissance Vehicle: Xe trinh sát công binh
ERZ: Extended Reconnaissance Zone: Khu vực [dải] trinh sát tầm xa
ES: Eligible for Separation: Quân nhân ra quân
ESA: European Space Agency: Cơ quan vũ trụ Châu Âu
ESC: Escort: Đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #133 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 12:02:18 am » |
|
ESLAB: European Space Laboratory: Phòng thí nghiệm vũ trụ châu Âu
ESLO: European Satellite Launching Organization: Cơ quan phóng vệ tinh ở châu Âu
ESM: (1) Electronic Surveillance (or support) Measures: (1) các biện pháp quan sát điện tử, các biện pháp yểm trợ (hỗ trợ) điện tử (2) Electronic Signal Monitoring: (2) sự giám sát tín hiệu điện tử
ESM: Electronic [warfare] Support Measures: Trinh sát của phương tiện [thiết bị] vô tuyến điện tử
ESM: Electronic Signal Monitiring: Sự phát hiện tín hiệu điện tử
ESM: Enemy Situation Map: Bản đồ tình hình quân địch
ESM: Esciort Mission: Nhiệm vụ hộ tống
ESM: Electronic Support Measures: Các biện pháp chi viện điện tử
Esn: Essential: (thuộc) Bản chất, thực chất, 2. cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
Esp: Espionage: Gián điệp
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #134 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 12:06:51 am » |
|
ESPAWS: Enhanced Self -Propelled Artillery Weapon System (US): Tổ hợp vũ khí pháo tự hành cải tiến
ESR: Equipment Service Rounds: Tình trạng đạn chiến đấu
ESRAG: European Sounding Rocket Launching Range: Bãi phóng tên lửa thám không Châu Âu
ESRO European Space Research Organization: Cơ quan châu Âu nghiên cứu khoảng không vũ trụ
Essa: Estimated Survey Satellite (weather satellite): Vệ tinh trinh sát môi trường (vệ tinh thời tiết)
Est: Estimated: (tt) Đánh giá, ước lượng; sác xuất, giả định
EST: Enlistment Screening Test: Kiểm tra lần đầu người được tuyển vào quân đội (tình nguyện tòng quân)
Est wt: Estimated weight: Trọng lượng ước tính
Est. str: Estimated strength:: Quân số dự kiến
Estabt: establishment: 1. sự thành lập, 2. sự xác minh (sự kiện). . tổ chức (quân đội, hải quân hành chính cũ). 4. lực lượng. 5. trung tâm nghiên cứu
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #135 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 02:52:35 pm » |
|
ESTC: European Space Technology Center: Trung tâm kỹ thuật vũ trụ châu Âu
ET: Early Treatment: Sơ cứu quân y, chữa trị sớm
ETA: Estimated Time of Arrival: Ngày đến theo dự kiến
ETA: Estimated Time of Arrival: Thời gian tập kết dự kiến, thời gian đến dự kiến
ETC: Estimated Time of Completion: Thời gian kết thúc (công việc) đã được tính toán
ETC: Electro Thermal Cannon: Pháo nhiệt điện
ETD: Estimated Time of Departure: Ngày dự kiến khởi hành
ETR: Estimated Time Route: Thời gian hành trình theo tính toán
ETM: Electronic Technical Manuals: Sổ tay kỹ thuật điện
ETN: Equipment Table Nomenclature: Danh mục trang bị trong biểu biên chế
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #136 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 02:57:42 pm » |
|
ETO: European Theater of Operations: Chiến trường châu Âu
ETOPS:Extended -range twin (engine) operations, routing not more than a given flight time (120 or 180 minutes) from a usable alternative airfield: Hoạt động của máy bay 2 động cơ với tầm bay mở rộng (lộ trình bay không được phép vượt quá thời gian một chuyến bay đã định (120 hoặc 180 phút) tính từ một sân bay khác có thể sử dụng được
ETR: Estimated Time of Return: Thời gian quay lại theo tính toán
Ets: Electronic telegraph system: Hệ thống điện báo điện tử
ETS: Expiration of The term of Service: Mãn [hết] hạn phục vụ
ETS: Elevated TOW System: Tổ hợp đạn phóng bằng ống, điều khiển bằng dây và theo dõi bằng kính quang học cải tiến
ETS: Engineer Tank System: Tổ hợp xe tăng công binh
E: Europe: Châu Âu
ECOM: European Command: Bộ tư lệnh chiến trường Châu Âu
EuM: European –Mediterranean: Châu Âu, Địa Trung Hải
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #137 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 03:01:03 pm » |
|
ESAK: Expeditionary United States Army in Korea: Lực lượng viễn chinh Mỹ ở Triều Tiên
EVA Extra – Vehicular Activity: Hoạt động ngoài vũ trụ
Evac: Evacuation: 1. sự rút khỏi (một nơi nào đó), 2. sự sơ tán, sự tản cư, sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), 3. (kỹ) tháo, làm cho khỏi tắc
Evid: Evidence: Sự rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên
EW: Electronic Warfare: Tác chiến điện tử, chiến tranh điện tử
EW: Enlisted Woman: Chiến sỹ [hạ sỹ quan] nữ
EW: Electronic Warfare: Chiến tranh điện tử, tác chiến điện tử
Ewr: Early-warning radar: Ra đa báo động sớm
EWS: External Weapon Station: Trạm vũ khí ngoài trời
EWSM: Early Warning Support Measures: Các biện pháp hỗ trợ báo động sớm
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #138 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 03:06:20 pm » |
|
Ex: Exercise: Học, luyện tập, huấn luyện chiến đấu
Ex Sta: Experimental Station: Trạm thí nghiệm
Ex D: Excused (from) Duty: Được giải phóng khỏi trực, hết phiên trực, được giải phóng khỏi chức trách
Excl: Exclude: 1. không cho ai vào một nơi nào, 2. ngăn chặn, 3. loại trừ, 4. đưa ra, tống ra
Excl: Exclude or exclusive: Ngoại trừ
Exc: Executive: Chỉ huy phó
ExO: Executive officer: Chỉ huy phó
Exp: Explosive:: Thuốc nổ
Expl: Experimental: Thử nghiệm
Expl: Explosion: Vụ nổ, sự nổ
Expl: Explosive: Chất nổ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #139 vào lúc: 05 Tháng Mười, 2010, 03:10:04 pm » |
|
F: Farad: Fara
F: Frequency: Tần số
F & B: Fumigation and Bath Unit: Phân đội vệ sinh khử trùng
F Amb: Field Ambulance: Ô tô cứu thương; (Anh) đội quân y
F: Bty: Field battery: Đại đội pháo dã chiến
F: Field: Dã chiến
F: Fighter: Máy bay tiêm kích
F: Filament: Sợi rung
F: Fire: Hoả lực
F: Force(s): Lực lượng
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|