Cánh lái1. Vật liệu bọc ngoài : обшивка
2,5,6,13,14,16,17,22,24,25,27,32. khung ngang : нервюры
3,26 .Thanh kết cấu dọc: профил
4,24. Thanh trụ chính : лонжероны
34. thép góc đều cánh : уголок
7,9. Chân đế (thanh giằng) : кронштейны
8,18,33. Bu-lông : болты
10,11,29 .Ổ trục : втулки
12. cái tai ngang : ухо
15. Tấm phụ (tấm lót) : вкладыш
19. Nút : пробка
20,30,31.Trục nhỏ : пальцы
21.Trục xoắn : торсионный валик
28. Chống mất ổn định : противофла’ттерный груз
a .Lỗ thoát khí : дренажное отверстие
b.Rảnh cắm then : шлиц