THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC MODEL TRONG DÒNG HỌ AK.
Tên gọi:
AK47 Nước sx : Liên Xô
Kích cỡ đạn: 7,62mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 870mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 4,3kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 800m.
Sơ tốc nòng: 710m/s.
Tên gọi:
AKM Nước sx : Liên Xô
Kích cỡ đạn: 7,62mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 880mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,14kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 715m/s.
Tên gọi:
AK74 Nước sx : Liên Xô-Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 940mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,3kg.
Tốc độ bắn : 600v-650v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 900m/s.
Tên gọi:
AK74M Nước sx : Liên Xô-Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 934/705mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,63kg.
Tốc độ bắn : 650v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 900m/s.
Tên gọi:
AKS74U Nước sx : Liên Xô.
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 730/490mm.
Chiều dài nòng : 206,5mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 2,7kg.
Tốc độ bắn : 700v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 500m.
Sơ tốc nòng: 735m/s.
Tên gọi:
AK101 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,56mm x 45.
Chiều dài có báng/không báng : 943/700mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,63kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 910m/s.
Tên gọi:
AK102 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,56mm x 45.
Chiều dài có báng/không báng : 824/586mm.
Chiều dài nòng : 314mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,23kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 500m.
Sơ tốc nòng: 850m/s.
Tên gọi:
AK103 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 7,62mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 934/705mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,55kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 715m/s.
Tên gọi:
AK104 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 7,62mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 824/586mm.
Chiều dài nòng : 314mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,15kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 500m.
Sơ tốc nòng: 670m/s.
Tên gọi:
AK105 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 824/586mm.
Chiều dài nòng : 314mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,23kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 500m.
Sơ tốc nòng: 840m/s.
Tên gọi:
AK107 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 943/700mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,8kg.
Tốc độ bắn : 850v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 900m/s.
Tên gọi:
AK108 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,56mm x 45.
Chiều dài có báng/không báng : 943/700mm.
Chiều dài nòng : 415mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,8kg.
Tốc độ bắn : 900v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 910m/s.
Tên gọi:
AEK-971 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 956/720mm.
Chiều dài nòng : 420mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,53kg.
Tốc độ bắn : 800v-900v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 900m/s.
Tên gọi:
AN-94 Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 5,45mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 943/728mm.
Chiều dài nòng : 405mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 4,08kg.
Tốc độ bắn : 1800v/600/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 1000m.
Sơ tốc nòng: 900m/s.
Tên gọi:
AK-9Nước sx : Nga
Kích cỡ đạn: 9mm x 39.
Chiều dài có báng/không báng : 705/465mm.
Chiều dài nòng : 200mm.
Trọng lượng không hộp đạn: 3,1kg.
Tốc độ bắn : 600v/ phút.
Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắm: 400m.
Sơ tốc nòng: (SP-5)305(SP-6).