Hì Hì! Anh chi viện cho Su22m4 chút, có thể vì lý do nào đó mà em không đưa hình khẩu Maxim lên được làm anh em như chọn vợ không được xem hàng vậy (xem mặt).
Mẫu 1905.
Thông số kỹ thuật cơ bản:-Cỡ nòng, мм : 7,62
-Dài, мм 11111
-Trọng lượng, кg 28,2
-Số lượng đạn trong dây đạn : 100 (200, 250)
-Làm mát bằng nước.
-Tầm bắn hiệu quả qua thước ngắm, м 2700
-Sơ tốc nòng, м/s : 800 .
-Tầm bắn, м 5000.
Mẫu 1910.
Thông số kỹ thuật cơ bản:-Cỡ nòng, мм 7,62 .
-Số lượng đạn trong dây đạn 250v.
-Làm mát bằng nước.
-Tốc độ bắn : viên/phút: 500–600.
-Sơ tốc nòng м/с : 800.
-Tầm bắn, м 2700.
Mẫu 1910/30
Thông số kỹ thuật cơ bản:-Cỡ nòng мм : 7,62х54R.
-Chiều dài súng, мм 1150.
-Chiều dài nòng, мм 720 .
-Trọng lượng , кg 13,8 .
-Trọng lượng súng có tấm khiêng (Không có dây đạn), кg 40,4.
-Tốc độ bắn viên/phút : 600.
-Sơ tốc nòng м/s : 800 .
Tầm bắn , м : 3900.
-Tốc độ bắn chiến đấu ,viên/phút : 250–300v.
Mẫu Maxim-MT (Максим-Токарев).
Thông số kỹ thuật cơ bản:-Cỡ nòng, мм 7.62x54R .
-Dài , мм 1330 .
-Chiều dài nòng, мм 655.
-Trọng lượng , кg 12.9 кg.
-Số lượng đạn trong dây đạn : 100v hoặc 250v.
-Làm mát bằng không khí.
-Tốc độ bắn Viên/phút 600.
Mẫu 1941.
Thông số kỹ thuật cơ bản:-Cỡ đạn, мм 7,62х54R .
-Chiều dài súng, мм 1150.
-Chiều dài nòng, мм 720.
-Trọng lượng súng, кg 13,8 .
-Trọng lượng súng với khiêng chắn(Không có dây đạn), кg : 40,4 .
-Số lượng đạn trong dây đạn : 250v .
-Làm mát bằng nước.
-Tốc độ bắn, viên/phút : 600.
-Sơ tốc nòng với đạn nhẹ, м/s 865.
-Sơ tốc nòng với đạn nặng, м/s 800 .
-Tầm bắn hiệu quả qua thước ngắm (đạn nhẹ), м : 2000.
-Tầm bắn hiệu quả qua thước ngắm (đạn nặng), м : 2300 .
-Tầm bắn , м : 3900 .
-Tốc độ bắn chiến đấu, viên/phút : 250–300.