Pháo binh
Các tập đoàn quân chủ công
Tập đoàn quân 6 (Sao Thổ) (12.12) Sư đoàn pháo binh 8 Trung đoàn lựu pháo 875 Trung đoàn dã pháo 1109 Trung đoàn chống tăng 462 Trung đoàn chống tăng 1176 Trung đoàn cối Cận vệ 45 Trung đoàn cối Cận vệ 87 Trung đoàn cối Cận vệ 97 Trung đoàn phòng không 219 Trung đoàn phòng không 241 Trung đoàn phòng không 1290 Tiểu đoàn pháo phòng không độc lập 626
Tập đoàn quân Cận vệ 1 (Sao Thổ) (12.12) Sư đoàn pháo binh 9 Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp quân đoàn 40 Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp quân đoàn 42 Trung đoàn cối hạng nặng Cận vệ 302 Trung đoàn cối hạng nặng Cận vệ 303 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 115 Sư đoàn phòng không 4 Tiểu đoàn phòng không độc lập 126 Tiểu đoàn phòng không độc lập 139
Tập đoàn quân Cận vệ 3 (Sao Thổ) (12.12) Sư đoàn pháo binh 7 Trung đoàn dã pháo 1110 Trung đoàn chống tăng 426 Trung đoàn chống tăng 532 Trung đoàn chống tăng 1243 Trung đoàn chống tăng 1249 Trung đoàn cối Cận vệ 58 Trung đoàn cối Cận vệ 100 Trung đoàn cối Cận vệ (hạng nặng) 301 Trung đoàn phòng không 303 Trung đoàn phòng không 579 Trung đoàn phòng không 580 Trung đoàn phòng không 626 Trung đoàn phòng không 1257 Tiểu đoàn phòng không độc lập 60
Tập đoàn quân xe tăng 5 (Sao Thiên vương) Trung đoàn lựu pháo 124 (Sư đoàn pháo binh [fPB] 7) Trung đoàn dã pháo 213 (fPB7) Trung đoàn lựu pháo 156 Trung đoàn pháo binh cấp tập đoàn quân 396 Trung đoàn dã pháo 312 Trung đoàn dã pháo 518 Trung đoàn chống tăng 33 Trung đoàn chống tăng 150 Trung đoàn chống tăng 174 Trung đoàn chống tăng 179 Trung đoàn chống tăng 210 (fPB7) Trung đoàn chống tăng 481 Trung đoàn chống tăng 525 (fPB7) Trung đoàn chống tăng 534 Trung đoàn chống tăng 1241 Trung đoàn chống tăng 1243 Trung đoàn cối 107 Trung đoàn cối 148 Trung đoàn cối 152 Trung đoàn cối Cận vệ 21 Trung đoàn cối Cận vệ 35 Trung đoàn cối Cận vệ 75 Sư đoàn phòng không 3 Tiểu đoàn phòng không độc lập 27
Tập đoàn quân 21 (Sao Thiên vương) Sư đoàn pháo binh 1 Trung đoàn pháo binh cấp tập đoàn quân 648 Trung đoàn lựu pháo 1162 Trung đoàn chống tăng 383 Trung đoàn chống tăng 535 Trung đoàn chống tăng 764 Trung đoàn chống tăng 1180 Trung đoàn chống tăng 1184 Trung đoàn chống tăng 1250 Trung đoàn cối 108 Trung đoàn cối 114 Trung đoàn cối 129 Trung đoàn cối Cận vệ 85 Trung đoàn cối Cận vệ 86 Trung đoàn cối Cận vệ 88 Sư đoàn phòng không 1 Trung đoàn phòng không 580 Trung đoàn phòng không 581 Trung đoàn phòng không 878 Trung đoàn phòng không 1259 Trung đoàn phòng không 1263 Tiểu đoàn phòng không độc lập 27
Tập đoàn quân 24 (Sao Thiên vương) Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp tập đoàn quân 5 (fPB4) Trung đoàn lựu pháo 135 (fPB4) Trung đoàn chống tăng 391 (fPB4) Trung đoàn lựu pháo 101 Trung đoàn dã pháo 1100 Trung đoàn dã pháo 1101 Trung đoàn dã pháo 1158 Trung đoàn chống tăng 435 Trung đoàn cối Cận vệ 23 Trung đoàn cối Cận vệ 57 Trung đoàn cối Cận vệ 94 Trung đoàn phòng không 281 Trung đoàn phòng không 297
Tập đoàn quân 65 (Sao Thiên vương) Sư đoàn pháo binh 4 (-5e) Trung đoàn pháo binh cấp tập đoàn quân 99 Trung đoàn pháo binh cấp tập đoàn quân 156 Trung đoàn cối Cận vệ 5 Trung đoàn cối Cận vệ 48 Trung đoàn cối Cận vệ 84 Trung đoàn cối Cận vệ 93 Trung đoàn phòng không 15
Tập đoàn quân 57 (Sao Thiên vương) Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp tập đoàn quân 70 (fPB19) Trung đoàn dã pháo 1159 (fPB19) Trung đoàn lựu pháo Cận vệ 85 Trung đoàn dã pháo 1168 Trung đoàn chống tăng 184 Trung đoàn chống tăng 482 Trung đoàn chống tăng 565 Trung đoàn chống tăng 762 Trung đoàn chống tăng Trung đoàn cối 140 Trung đoàn cối Cận vệ 18 Trung đoàn cối Cận vệ 90 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 334 Trung đoàn phòng không 603 Trung đoàn phòng không 726
Tập đoàn quân 51 (Sao Thiên vương) Trung đoàn dã pháo 1105 Trung đoàn chống tăng 149 Trung đoàn chống tăng 491 Trung đoàn chống tăng 492 Trung đoàn chống tăng 1246 Trung đoàn cối 125 Tiểu đoàn 3 Trung đoàn cối 141 Trung đoàn cối Cận vệ 47 Trung đoàn cối Cận vệ 80 Trung đoàn phòng không 2
Các tập đoàn quân hỗ trợ
Tập đoàn quân 66 (Sao Thiên vương) Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp tập đoàn quân 7 (fPB4) Trung đoàn dã pháo 1102 Trung đoàn chống tăng 381 (fPB4) Trung đoàn cối 136 Trung đoàn cối 143 Trung đoàn cối hạng nặng Cận vệ 1 Trung đoàn cối Cận vệ 56 Trung đoàn cối Cận vệ 72 Trung đoàn phòng không 278 Trung đoàn phòng không 722
Tập đoàn quân 62 (Sao Thiên vương) Trung đoàn dã pháo 457 (fPB19) Trung đoàn dã pháo 266 Trung đoàn dã pháo 1103 Trung đoàn chống tăng 397 Trung đoàn chống tăng 499 Trung đoàn chống tăng 502 Trung đoàn cối 141 (-d3) Trung đoàn cối Cận vệ 19 Trung đoàn cối Cận vệ 51 Trung đoàn cối Cận vệ 89 Trung đoàn cối Cận vệ 92 Trung đoàn phòng không 223 Trung đoàn phòng không 242
Tập đoàn quân 64 (Sao Thiên vương) Trung đoàn dã pháo 1111 Trung đoàn chống tăng 186 Trung đoàn chống tăng 500 Trung đoàn chống tăng 507 Trung đoàn chống tăng 665 Trung đoàn cối hạng nặng Cận vệ 3 Trung đoàn cối Cận vệ 4 Trung đoàn cối Cận vệ 91 Trung đoàn phòng không 622 Trung đoàn phòng không 1261
Dự bị cấp phương diện quân
Phương diện quân Tây Nam Trung đoàn dã pháo 124 (fPB7) Trung đoàn chống tăng 210 (fPB7) 468 Trung đoàn chống tăng 468 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 307 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 309 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 406 Trung đoàn phòng không 303 Trung đoàn phòng không 581 Tiểu đoàn phòng không độc lập 31 Tiểu đoàn phòng không độc lập 126 Tiểu đoàn phòng không độc lập 139
Phương diện quân Sông Don Trung đoàn cối Cận vệ 79 Trung đoàn phòng không 18 Tiểu đoàn phòng không độc lập 67 Tiểu đoàn phòng không độc lập 141 Tiểu đoàn phòng không độc lập 307 Tiểu đoàn phòng không độc lập 436
Phương diện quân Stalingrad Sư đoàn pháo binh 19 (4e) Trung đoàn lựu pháo 498 Trung đoàn dã pháo 1104 Trung đoàn cối Cận vệ 2 Trung đoàn cối Cận vệ 83
Dự bị Stavka
Tập đoàn quân Cận vệ 2 (Sao Thổ) Trung đoàn pháo binh Cận vệ cấp quân đoàn 117 Tiểu đoàn chống tăng Cận vệ độc lập 54 Tiểu đoàn súng cối Cận vệ độc lập 408
|