Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 23 Tháng Tư, 2024, 03:07:29 pm


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Thuật ngữ quân sự tiếng Anh (viết tắt)  (Đọc 339529 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #600 vào lúc: 12 Tháng Giêng, 2011, 06:08:06 pm »

YB: Year Book: Niên giám, niên báo [hàng năm]

Yd: Yard: Cc-tơ (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng 0,9144 m),  mã, thước Anh

Yds/m: Yards per minute:  Ac-tơ trên phút

Yeo: Yeoman: Người làm nghĩa vụ quân sự của đơn vị pháo binh bộ đội địa phương

YMRS: Yugosla Multiple Rocket System: Hệ thống đa tên lửa của Yugoslay (Nam Tư)

YOB: Year of Birth: Năm sinh

YP: Yield Point: Điểm nổ (đạn hạt nhân)

YS: Yield Strenght: Công suất (đạn hạt nhân)

YSP: Years service for Severance pay Purposes: Thâm niên phục vụ để tính khi ra quân
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #601 vào lúc: 12 Tháng Giêng, 2011, 06:11:07 pm »

Z: Zone: Vùng

Z: Airship: Tàu lượn

Z: Car: Xe cảnh sát

Z: Góc phương vị

Z hr: Zero Hour: Vùng lửa, vùng bắn phá

Z of A: Zone ofAction: Dải hoạt động

Z of C: Ozone of Communication: Vùng giao thông (sau mặt trận)

ZAMPOLIT: Zamestitel po Policheskim Delom (deputy commander for political affairs): Phó tư lệnh về chính trị

ZEL: Zero-Length lLauncher: Bệ phóng không có thanh dẫn hướng
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #602 vào lúc: 12 Tháng Giêng, 2011, 06:15:04 pm »

ZELL start: Zero Length Launcher start: Sự phóng từ giàn phóng cố định

ZF: Zone of Fire: Vùng hoả lực

ZFW: Zero-Fuel Weight: Trọng lượng nhiên liệu rỗng

ZI: Zone of Interior: Phần lục địa Mỹ

ZOFI: Zone of Interior: Phần lục địa Mỹ, khu vực phía trong

ZST: Zone Standard Time: Múi giờ

ZSU: Zenitnaya Samokhodnaya Uctanovka (zenith self-propelled mount): (bệ, thiết bị) Pháo phòng không tự hành (Liên Xô)

ZT: Zone Time: Múi giờ

ZTO: Zone Transportation Office: Sở vận tải khu vực
Logged
Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM