daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #520 vào lúc: 06 Tháng Mười Hai, 2010, 08:52:01 pm » |
|
Tlr: Trailer: Moóc kéo; xe moóc
TLR: Tank Laser Range-finder: Thiết bị đo tâm bắn bằng la de trên xe tăng
TLRG: Target List Review Group: Nhóm phục hồi lại danh sách mục tiêu
TLS: Tacstical Landing System: Hệ thống đổ bộ chiến thuật
TLS: Tank Laser Sight: Thiết bị ngắm la de trên xe tăng
TLV: Threshold Limit Value: Nồng độ tối đa cho phép
TLV: Tracked Levitated Vehicle: Tàu lượn được nâng bằng sức kéo
Tm: Team: Đội, kíp, tổ khẩu đội, nhóm
TM: Tactical Missile: Tên lửa chiến thuật
Tm: Tactical missile: Tên lửa chiến thuật
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #521 vào lúc: 07 Tháng Mười Hai, 2010, 03:00:21 pm » |
|
TM: Technical Manual: Bản hướng dẫn kỹ thuật , sách kỹ thuật (để hướng dẫn chuyên viên)
TMA: Tatal Materiel Assets: Tổng số trang bị khí tài hiện có
TMAO: Troop Movement Assignment Order: Mệnh lệnh chuyển quân
TMC: Transportation Materiel Command: Bộ chỉ huy vận tải bảo đảm vật tư kỹ thuật
TMG: Tactical Misslie Group: Nhóm tên lửa chiến thuật
Tml: Terminal: Trạm trung chuyển, trạm dỡ tải, trạm cuối
TMO: Transportation Movements Office: Cơ quan vận tải; cục vận tải
TMP: Transportation Motor Pool: Cơ sở ô tô vận tải; sự dự trữ phương tiện vận tải
TMR: Total Materiel Requirement: Yêu cầu chung về trang thiết bị
TMRBM: Transportable Midrange Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm trung chuyên chở được
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #522 vào lúc: 07 Tháng Mười Hai, 2010, 03:05:05 pm » |
|
TMT: Transpor tation Motor Transport: Phương tiện vận tải cơ giới
TMW: Tactical Missile Wing: Cánh (quân) [đội] tên lửa chiến thuật
Tn: Train: Xe kit; thê đội; phương tiện vận tải của các cơ quan hậu cần
TN bomb: Thermonuclear bomb: Bom nhiệt hạch (không quân)
TN: Thermonuclear: [thuộc] Nhiệt hạch
TN: Train: Đoàn xe
Tng: Training: Huấn luyện (chiến đấu)
TNGLIT: Training Literature: Tài liệu học tập
Tnr: Trainer: Thiết bị luyện tập; máy bay huấn luyện
TNT: Thuốc nổ trinicrotolyol , trotyl
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #523 vào lúc: 07 Tháng Mười Hai, 2010, 03:09:13 pm » |
|
TNT: Tri-Nitro Toluene: Thuốc nổ TNT
T-O: Take-off: Cất cánh
TO & E: Tables of Organization and Equipment: Bản quy định tổ chức biên chế và bảng trang bị
TO: Tactical Order: Mệnh lệnh chiến đấu
TO: Technical Order: Hướng dẫn kỹ thuật; chỉ dẫn kỹ thuật
TO: Theater of Operations: Khu vực hoạt động quân sự; mặt trận; hướng chiến lược [chiến dịch]
TO: Transportation Officer: Sỹ quan vận tải
TO: Turn Over: Lật ngược
TO&E; TOE: Table of Organization and Equipment: Bản quy định biên chế; tổ chức và bảng biên chế khí tài
TO, TofO: Theater of Operation: Khu vực hoạt động quân sự, khu vực tác chiến, mặt trận
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #524 vào lúc: 08 Tháng Mười Hai, 2010, 10:22:34 pm » |
|
TOGS: Thermal Observation and Gunnery System (UK): Hệ thống quan sát mục tiêu phát nhiệt và bắn pháo (Anh)
TOGW: Take-Off Gross Weight (not necessarily MTOGW): Tổng trọng lượng cất cánh
TOI: Term Of Induction: Thời hạn gọi nhập ngũ
TOL: Time Of Launching: Thời gian phóng (tên lửa)
TOPNS: Theater of Operations: Chiến trường
Topo: Topographic: [thuộc] Đo vẽ bản đồ
TOPO: Topographic: (thuộc) Địa hình
TopSec: Top Secret: Tối mật
TOR: Time Of Receipt: Thời gian nhận
TORP: Torpedo: Ngư lôi, thuỷ lôi
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #525 vào lúc: 08 Tháng Mười Hai, 2010, 10:25:10 pm » |
|
TOS: Tactical Operations System: Hệ thống thông tin chiến thuật
TOS: Term of Service: Thời hạn phục vụ
TOSCA: Toxic Substances Control Act: Điều luật kiểm tra các chất độc
TOT: Time of Transmission: Thời gian chuyển phát
TOT: Time on Target: Thời gian xuất hiện máy bay trên mục tiêu; thời gian bắn phá mục tiêu; số lần không kích
TOT: Time Over Target: Thời gian [có mặt] trên mục tiêu
TOT: Time-on-target: (pb) Bắn đồng loạt vào mục tiêu; (kq) khoảng thời gian máy bay tiến công (hoặc chụp ảnh) mục tiêu theo kế hoạch; (tên lửa) thời điểm đầu chiến đấu (hạt nhân) nổ tại mục tiêu
TOW: Take-Off Weight: Trọng lượng khi cất cánh
TOW: Tube-launched, Optically-tracked, Wire-guided: Tên lửa được phóng bằng ống, được theo dõi bằng khí cụ quang học và được dẫn hướng bằng dây (dẫn hướng từ xa nhờ một đoạn dây thu tín hiệu)
Toxic: Toxicology: Độc học
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #526 vào lúc: 08 Tháng Mười Hai, 2010, 10:29:46 pm » |
|
TOB: Take-Off Boost: Sự tăng áp khi cất cánh
TOC: Tactical Operation: Trung tâm điều khiển tác chiến
TOC: Theater of Operation Command: Bộ chỉ huy chiến trường
TOC: Theater of Operation Commander: Tư lệnh chiến trường
TOD: Take-Off Distance: Cự ly cất cánh, khoảng cách cất cánh
TOD: Time of Delivery: Thời gian đưa tới
TOE: Tables of Organization and Equipment: Bản quy định tổ chức biên chế và bảng trang bị
TOE: Term Of Enlistment: Thời hạn phục vụ quân đội
TOE: Table of Organisation and Equipment: Biển biên chế tổ chức và trang bị
TOF: Time Of Filing: Thời gian đánh giấy tờ [vào hồ sơ]
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #527 vào lúc: 09 Tháng Mười Hai, 2010, 08:18:37 pm » |
|
TR ou T/R: Transportation Request: Lệnh vận tải
TR: Technical Regulation(s): Quy phạm kỹ thuật; hướng dẫn kỹ thuật
TR: Temporary Rank: Quân hàm tạm thời
TR: Troop: Binh sỹ
TRA: Training: Tập luyện
Trac: Tractor: Máy kéo; xe kéo
Trac: Tracer: Đầu đạn chiếu sáng vạch đường
Trac Dr Arty: Tractor-Drawn Artillery: Pháo trên rơ moóc xe xích
TRACALS: Traffic Control and Landing System: Hệ thống hạ cánh và điều phối bay
Tracdr: Tractor-drawn: do máy kéo, được kéo bằng xe kéo
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #528 vào lúc: 09 Tháng Mười Hai, 2010, 08:23:31 pm » |
|
TRADOC: Trainning and Doctrine Command (US): Bộ Tư lệnh huấn luyện và phát triển
Traf: Traffic: Sự lưu thông
Trans: Transport: Vận tải, vận chuyển (phương tiện....)
TRB: Troop Basis: Quân số cơ bản
TRC: Theater Replacement Command: Ban chỉ huy bổ sung quân đội vùng hoạt động quân sự
TRECOM: Transportation Research Command: Bộ chỉ huy vận tải nghiên cứu khoa học
TRF: Transfer: Việc thuyên chuyển
Trfc: Traffic: Giao thông vận tải, trao đổi tin tức vô tuyến
Trk: Truck: Ô tô tải, cam nhông
Trk Co: Truck Company: Đại đội xe vận tải
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #529 vào lúc: 09 Tháng Mười Hai, 2010, 08:26:21 pm » |
|
TOXREP: Toxic Report: Báo cáo về (quân địch) sử dụng chất độc hoá học
TP: Teleprinter: Máy điện báo in chữ
TP: Technical Publication: Ấn phẩm kỹ thuật
TP: Turning Point: Điểm quay đầu
TPI: Technical Proficiency Inspection: Thanh tra kỹ thuật bộ đội nơi bảo quản đạn hạt nhân và phương tiện đưa tới
TPMG: The Provost Marshal General: Tư lệnh quân cảnh; người chỉ huy quân cảnh
TPR: Terrain Profile Recorder: Máy ghi địa hình
TPT: Threads Per Inch: Số sợi mỗi phân Anh
TPWIC: Theater Prisoner of War Information Center: Trung tâm khu vực hoạt động quân sự theo thông tin về tù binh quân sự
Tr Dr: Tractor-Drawn: Do máy kéo
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|