daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #590 vào lúc: 02 Tháng Giêng, 2011, 06:05:33 pm » |
|
WACSM: Women's Army Corps Service Medal: Huy chương “vì có công trong ngành nữ phụ tá”
WAF: Women's in Air Force: Đoàn nữ trợ tá trong không quân
WAM: Wide Area Mines (US): Rải mìn theo diện rộng
WAPC: Wheeled Armoured Personnel Carrier (Canada): Hãng vận tải xe bọc thép bánh hơi của tư nhân (Canada)
WASAD: Wide Angle Surveillance and Automatic Detection Device: Thiết bị theo dõi và phát hiện tự động có tầm nhìn rộng
WAV: Wide Angle Viewing: Tầm quan sát rộng
WAVES: Women Accepted for Voluntary Emewrgency Service: Tổ chức phụ nữ tình nguyệt phục vụ hải quân
WB: Weather Bureau: Phòng khí tượng
WBI: Will Be Issued: Sẽ được phân phối
WCDPC: War Control Data Proceccing Center: Trung tâm xử lý dữ kiện điều khiển tác chiến
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #591 vào lúc: 02 Tháng Giêng, 2011, 06:10:07 pm » |
|
WCE: West Coast of England: Bờ biển phía Bắc nước Anh
WCSA: West Coast of South America: Bờ biển phía Tây của Nam Mĩ
WCUK: West Coat of the United Kingdom: Bờ biển phía Tây Vương Quốc Anh
Wd: Withdrawn: Tháo lui
WD ear diary: Số nhật ký tác chiến
WD GS: War Department General Staff: Bộ tổng tham mưu bộ chiến tranh
WD: War Department: Bộ chiến tranh
WDA: Weapons Defended Area: Khu vực được hoả lực bảo vệ
WDNS: Weapon Delivery and Navigation System: Hệ thống phóng và dẫn đường của vũ khí
WDS: Weapons Delivery System: Hệ thống đưa vũ khí [hạt nhân]
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #592 vào lúc: 04 Tháng Giêng, 2011, 06:25:35 pm » |
|
WE: War Establishment: Biên chế thời chiến
Wea: Weapon(s): (các) Vũ khí
Wea: Weather: Thời tiết
Weat: Weathertight: Không bị ảnh hưởng của thời tiết
WestLant: Western Area: Khu vực tây Đại Tây Dương
WFSMV: Wheeled Fuel Consuming Motor Vehicle: Xe bánh hơi có động cơ đốt trong
WFSV: Wheeled Fire Support Vehicle (Canada): Xe bọc thép chi viện hoả lực bánh hơi
Wg: Wing: Phi đoàn, cánh (quân)
Wgt or Wt: Weight: Trọng lượng
WGT: Weapons Guidance and Tracking: Dẫn đường và bám sát bay của tên lửa chiến đấu
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #593 vào lúc: 04 Tháng Giêng, 2011, 06:27:48 pm » |
|
WH: Warhead: Phần chiến đấu (của tên lửa)
WH: Western Hemisphere: Bán cầu sau
WHA: Weapons Head Assembly: Việc (sự) lắp phần đầu của vũ khí
WHCA: White House Communication Agency: Phòng thông tin liên lạc Nhà Trắng
WHD: Western Hemisphere Defense: Phòng ngự bán cầu sau
WHD; whd: Warhead: Phần chiến đấu (của tên lửa)
WHR: Western Hemisphere Reserve: Lực lượng dự bị bán cầu sau
WHS: Warehouse: Kho hàng
WHSA: Weapons Head Support Assembly: Sự lắp trụ đỡ phần chiến đấu của vũ khí (tên lửa)
WIA: Wounded In Action: Bị thương trong chiến đấu
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #594 vào lúc: 09 Tháng Giêng, 2011, 06:00:36 pm » |
|
WIG: Wing-In-Group-effect: Phương tiện bay bằng đệm không khí (hiệu ứng mặt đất)
WIR: Weekly Intelligence Review: Báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần
WIU: Weapons Interface Unit: Đơn vị giao diện của các loại vũ khí
WKR: Wrecker: Xe sửa chữa hư hỏng
Wl: Waterline length: Dộ dài mực nước
WL: Waterline: Mực nước (tàu thuyền)
WLB: Weapons Logbook: Lý lịch pháo
WMC: Weapons Monitoring Center: Trung tâm điều khiển phương tiện phòng không; trung tâm bám sát bay của tên lửa
WMR: Woomera Missile Range: Trường bắn tên lửa Woomera (ở Autralia)
WMRV: Wheeled Maintenance and Recovery Vehicle (Canada): Xe bảo dưỡng và sửa chữa bánh hơi
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #595 vào lúc: 09 Tháng Giêng, 2011, 06:02:59 pm » |
|
Wng: Warning: Cảnh báo; báo trước
WO: Warrant Officer: Chuẩn uý
WO: War Office: Bộ chiến tranh
WO: Warning Order: Mệnh lệnh cảnh báo
WO: Warning Order: Lệnh cảnh báo
WO: Warrant Officer: Chuẩn uý
WOG: Water, Oil, Gas: Nước, dầu, xăng
WOJG: Warrant Officer, Junior Grade: Chuẩn uý
WOL: War Office Letter: Chỉ lệnh của bộ chiến tranh
WOO: Waiting On Order: Đang chờ lệnh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #596 vào lúc: 10 Tháng Giêng, 2011, 10:43:48 pm » |
|
WOS: War Office Staff: Biên chế của bộ chiến tranh
WP: Way Point: Điểm chuyển hướng trên đường bay
WP: White Phosphorus: Phốt pho trắng
WP: Will Proceed to: Sẽ đi đến …
WP: White Phosphorus: Phốt pho trắng
Wpn: Weapon: Vũ khí
Wpn Carr: Weapon Carrier: Xe chở vũ khí (hạng nặng)
Wpn sqd: Weapons squad: Tiểu đội vũ khí
WP-T: White Phosphorus- Tracer: Vạch dẫn bằng phốt pho trắng
WR: War Reserves: Lực lượng dự bị cho chiến tranh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #597 vào lúc: 10 Tháng Giêng, 2011, 10:46:14 pm » |
|
WR: Water-Rail: Dường thuỷ - đường sắt
WR: Weapon Radius: Bán kính tiêu diệt loại vũ khí
WR: Women Reserve: Lực lượng nữ quân nhân dự bị (lính thuỷ đánh bộ)
WRAC: Women's Royal Army Corps: Ngành nữ trợ tá lục quân
WS: Water Supply: Sự cấp nước, sự tiếp nước
WSEG: Weapon Systems Evaluation Group: Nhóm đánh giá hệ thống vũ khí
WSP: Water Supply Point: Trạm cấp nước
WSP: Water supply point: Trạm cung cấp nước
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #598 vào lúc: 10 Tháng Giêng, 2011, 10:48:16 pm » |
|
WT: Weight-Ton: Trọng lượng tấn, trọng lượng trường tấn
WT: Watertight: Không rỉ nước
WT: Weapon Training: Lên lớp thực hành có vũ khí, tập bắn, huấn luyện bắn
WT: Weight: Trọng lượng
WTO: Warsaw Treaty Organization: Tổ chức hiệp ước Vacsava
WVS: Women's Voluntary Service: Ngành phụ nữ tình nguyện
WWI: World War I [1914 - 1918]: Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 - 1918)
WWII: World War II [1939-1945]: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #599 vào lúc: 11 Tháng Giêng, 2011, 06:07:15 pm » |
|
X: Crossing: Sự vượt qua; ngã ba, ngã tư
X: Exchang: Bộ chuyển mạch, sự trao đổi
X: Experimental: Thực nghiệm
XM: Experimental Missile: Tên lửa thực nghiệm có điều kiện
XM: Experimental warhead: Phần chiến đấu thử nghiệm (của tên lửa)
Xmit: Transmit: Phát, truyền (vô tuyến)
Xmtr: Tranmiter: Máy phát vô tuyến
XO: Executive Officer: Tham mưu trưởng đơn vị, phó chỉ huy, trợ lý chỉ huy trưởng
Xplt: Exploit: Sử dụng, phát triển [thành tích]
X-rds: Crossroad: Ngã ba, ngã tư, nơi giao nhau của các đường
XRL: X-ray laser: La de tia X
Xstr: Transistor: Tranzito
XYrDev: Ten Year Device: Dấu “10 năm phục vụ tốt”
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|