daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #480 vào lúc: 23 Tháng Mười Một, 2010, 12:14:55 pm » |
|
SPM: Self-Propelled Mortar: Cối tự hành
Spr: Solid-Propellant Rocket: Tên lửa nhiên liệu rắn
SPR: Soil-Propellant Rocket: Tên lửa nhiên liệu rắn, động cơ tên lửa nhiên liệu rắn
SPS: Special Services: Ngành tổ chức nghỉ ngơi và gải trí, ban văn công
SPS: Standard Positioning Service: Trạm định vị tiêu chuẩn
Spt: Support: Sự chi viện, sự yểm trợ, sự đảm bảo
Spt plat: Support platoon: Trung đội thông tin liên lạc
Sptl: Suppert line: Tuyến chiến hào thứ 2, tuyến chi viện [yểm trợ]
SPV: Special Purpose Vehicle: Xe chuyên dụng
SPWAR: Special Warface: Biện pháp [phương pháp] tiến hành chiến tranh đặc biệt
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #481 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:00:56 pm » |
|
Sqd: Squad: Tiểu đội, khẩu đội, nhóm, đội
Sqdn: Squadron: Đại đội, phi đội không quân, đoàn tàu chiến, hải đoàn, phi đoàn, đoàn máy bay
SR: Secondary Radar: Ra đa thứ cấp
Sr: Senior: Cao hơn, cấp trên, cấp cao hơn, già hơn
SR: Service Record: Lý lịch quân nhân; tài liệu khai thác sử dụng máy
SR: Short Range: Tầm ngắn
SR: Sound Ranging: Âm chuẩn khoảng cách
SR: Special Regulations: Quy chế đặc biệt, nội quy đặc biệt
SR: Special Reserve: Lực lượng dự bị đặc biệt; lực lượng dự bị đặc nhiệm
SR: Surveillance Radar: Ra đa giám sát
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #482 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:03:39 pm » |
|
SR-71 U.S: Strategic Reconnaissance Aircraft: Máy bay trinh sát chiến lược SR-71 của Mỹ
SRA: Surveillance Radar Approach: Sự tiếp cận nhờ ra đa giám sát
SRAM: Short-Range Attack Missile: Tên lửa tầm gần “SRAM” loại không đối đất
SRARAV: Senior Army Aviator: Chuyên gia tướng [cấp cao] của không quân
SRARM: Short Range Anti-Radar Missile: Tên lửa chống ra đa tầm ngắn
SRB: Solid Rocket Booster: Tên lửa tăng tốc dùng nhiên liệu rắn
SRBM: Short-Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm gần
SRC: Standard Requirement Code: Mã hoá cho đơn đặt hàng thông thường
SRC: Space Research Corporation: Sự hợp tác nghiên cứu vũ trụ
SRGW: Small Range Guided Weapon: Vũ khí bắn gần có điều khiển
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #483 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:05:54 pm » |
|
SRI: Space Research Institute: Viện nghiên cứu vũ trụ
SRM: Strategic Reconnaissance Missile: Tên lửa trinh sát chiến lược
SRS: Sonobuoy Reference System: Hệ thống định vị bằng phao vô tuyến thuỷ âm
SRV: Submarine Research Vehicle: Tàu nghiên cứu ngầm
SS: Screw Steamship: Tàu thuỷ có chân vịt
SS: Security Service: Ngành an toàn; ngành an ninh
SS: Signal Service: Ngành thông tin liên lạc
SS: Silver Star Medal: Huy chương “Sao bạc”
SS: Special Staff: Ban chỉ huy đặc biệt, chuyên viên
SS: Submarine: Tàu ngầm
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #484 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:08:35 pm » |
|
SS: Surveillance Station: Trạm quan sat; trạm phát hiện
SS, ss: Supersonic: Siêu âm, siêu thanh
SSB: Single-sideband (radio): Băng sóng đơn phụ
SSBS: Surface-to-Surface Strategic Ballistic Missile: Tổ hợp tên lửa đạn đạo chiến lược loại “đất [tàu] đối đất [tàu]”
SSC(omm): Short Service Commisson: Quân hàm sỹ quan tạm thời
SSDS: Ship Self-Defence System: Hệ thống tự vệ trên tàu
SSgt: Staff Sergeant: Trung sỹ hành chính
SSGW: Surface-to-Surface Guided Weapon: Tên lửa có điều khiển loại “đất [tàu] đối đất [tàu]”
SSI: Shoulder Sleeve Insignia: Phù hiệu tay áo
SSI: Standing Signal Instruction: Bản hướng dẫn liên lạc thường xuyên
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #485 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 08:54:21 pm » |
|
SSKP: Single Short Kill Probability: Xác suất tiêu diệt bằng một phát bắn [ một quả tên lửa]
SSM: Surface-to-Surface Missile: Tên lửa loại “đất đối đất”
SSN: Nuclear-powered submarine: Tàu ngầm nguyên tử (đa năng)
SSP: Single Short Probability: Xác suất tiêu diệt mục tiêu bằng một quả bom [một viên đạn]
SSR: Secondary Survelliance Radar: Ra đa giám sát thứ yếu (phụ)
SSSC: Self-Service Supply Center: Trung tâm tiếp tế tự phục vụ
SST: Supersonic Transport: Phương tiện vận chuyển siêu âm, máy bay vận tải siêu âm
SSVC: Selective Service: Ban tuyển lựa
St: Staff: Cơ quan tham mưu
St: Static thrust: Lực đẩy tĩnh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #486 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 08:57:27 pm » |
|
ST: Service Test: Thử thách trong chiến trận; thử thách chiến đấu
ST: Shipping Ticket: Phiếu gửi hàng
ST: Starting Time: Thời gian bắt đầu tấn công [chạy]
St: Stone: Sít tôn (bằng 6,35 kg) (đá, sỏi)
ST: Supply and Transport: Cung cấp và vận tải; ngành tiếp vận
Sta: Station trạm: đài, đồn binh, doanh trại
Stabiliser Fin: Cánh đuôi máy bay
STAG: United States Army Strategy and Tactics Analysis Group: Nhóm phân tích chiến lược và chiến thuật của lục quân Mỹ
STANAG: Standardization Agreement: Hiệp định về tiêu chuẩn hoá
STAR: Seltesting and Repairing: Tự thử nghiệm và tự sửa chữa
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #487 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 09:00:52 pm » |
|
STARCOM: Strategic Army Communications System: Hệ thống thông tin liên lạc lục quân chiến lược
START: Strategic Arms Reduction Talks: Các cuộc hội đàm về cắt giảm vũ khí chiến lược
STARTLE: Surveillance and Target Acquisition Radar for Tank Location and Engagement (US): Ra đa trinh sát và định vị mục tiêu cho…
STAT: Statistical: (thuộc) Thống kê
STATREP: (unit) Situation status Report: Báo cáo (của phân đội) về tình hình
Stby: Standby: Tình trạng sẵn sàng chiến đấu; trạng thái sẵn sàng chiến đấu
STC: Satellite Test Center: Trung tâm thử nghiệm vệ tinh
STC: Satellite Tracking Committee: Uỷ ban theo dõi đường bay của vệ tinh
Std(d): Standard: Tiêu chuẩn
STEV: Stevedore: Phu bến tàu
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #488 vào lúc: 26 Tháng Mười Một, 2010, 04:21:09 pm » |
|
STGAR: Staging Area: Khu vực tập trung quân (trước khi lên tàu hay máy bay), vùng tập hợp
STGB: Staging Base: Căn cứ tập trung; căn cứ không quân trung gian; sân bay tiền phương
STgt: Secondary Target: Mục tiêu thứ yếu
STGT: Secondary Target: Mục tiêu dự bị [bổ sung], mục tiêu tiêu diệt bằng loạt bắn hai
STIC: Scientific and Technical Intelligence Center: Trung tâm tình báo khoa học và kỹ thuật
Stinfo: Scientific and technical information: Thông tin khoa học và kỹ thuật
STINFO: Scientific and Technical Information Activities: Thông tin khoa học kỹ thuật
STIT: Signal Technical Intelligence Team: Nhóm tình báo bằng phương tiện thông tin
Stlr: Semitrailer: Rơ moóc một cần; bán rơ moóc, xe bán móc hậu
Stn: Station: Trạm, đồn trú, doanh trại
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #489 vào lúc: 26 Tháng Mười Một, 2010, 04:23:26 pm » |
|
STOL: Short take-off and Landing: Cất, hạ cánh trên đường băng ngắn
Stol: Short take and landing: Cất và hạ cánh (đường băng) ngắn
STOL plane: Short Take-off and Landing plane: Máy bay cất cánh và hạ cánh đường băng ngắn
STOL: Short Takeoff and Landing: Cất và hạ cánh ngắn
STOR: Storage: Kho hàng, sự dự trữ hàng
Str: Strength: Lực lượng; quân số
STR: Synchronous Transmitter-Receiver: Máy thu - phát đồng bộ
STRAC: Strategic Army Corps: Quân đoàn lục quân có nhiệm vụ chiến lược
STRAF: Strategic Army Forces: Lực lượng lục quân chiến lược
Strag: Straggler: Người tụt lại khỏi đơn vị
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|