Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tin tức: Lịch sử quân sự Việt Nam
 
*
Chào Khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc đăng ký. 13 Tháng Năm, 2024, 03:48:02 am


Đăng nhập với Tên truy nhập, Mật khẩu và thời gian tự động thoát


Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 »   Xuống
  In  
Tác giả Chủ đề: Thuật ngữ quân sự tiếng Anh (viết tắt)  (Đọc 339927 lần)
0 Thành viên và 1 Khách đang xem chủ đề.
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #480 vào lúc: 23 Tháng Mười Một, 2010, 12:14:55 pm »

SPM: Self-Propelled Mortar: Cối tự hành

Spr: Solid-Propellant Rocket: Tên lửa nhiên liệu rắn

SPR: Soil-Propellant Rocket: Tên lửa nhiên liệu rắn, động cơ tên lửa nhiên liệu rắn

SPS: Special Services: Ngành tổ chức nghỉ ngơi và gải trí, ban văn công

SPS: Standard Positioning Service: Trạm định vị tiêu chuẩn

Spt: Support: Sự chi viện, sự yểm trợ, sự đảm bảo

Spt plat: Support platoon: Trung đội thông tin liên lạc

Sptl: Suppert line: Tuyến chiến hào thứ 2, tuyến chi viện [yểm trợ]

SPV: Special Purpose Vehicle: Xe  chuyên dụng

SPWAR: Special Warface: Biện pháp [phương pháp] tiến hành chiến tranh đặc biệt
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #481 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:00:56 pm »

Sqd: Squad: Tiểu đội, khẩu đội, nhóm, đội

Sqdn: Squadron: Đại đội, phi đội không quân, đoàn tàu chiến, hải đoàn, phi đoàn, đoàn máy bay

SR: Secondary Radar: Ra đa thứ cấp

Sr: Senior: Cao hơn, cấp trên, cấp cao hơn, già hơn

SR: Service Record: Lý lịch quân nhân; tài liệu khai thác sử dụng máy

SR: Short Range: Tầm ngắn

SR: Sound Ranging: Âm chuẩn khoảng cách

SR: Special Regulations: Quy chế đặc biệt, nội quy đặc biệt

SR: Special Reserve: Lực lượng dự bị đặc biệt; lực lượng dự bị đặc nhiệm

SR: Surveillance Radar: Ra đa giám sát
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #482 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:03:39 pm »

SR-71 U.S: Strategic Reconnaissance Aircraft: Máy bay trinh sát chiến lược SR-71 của Mỹ

SRA: Surveillance Radar Approach: Sự tiếp cận nhờ ra đa giám sát

SRAM: Short-Range Attack Missile: Tên lửa tầm gần “SRAM” loại không đối đất

SRARAV: Senior Army Aviator: Chuyên gia tướng [cấp cao] của không quân

SRARM: Short Range Anti-Radar Missile: Tên lửa chống ra đa tầm ngắn

SRB: Solid Rocket Booster: Tên lửa tăng tốc dùng nhiên liệu rắn

SRBM: Short-Range Ballistic Missile: Tên lửa đạn đạo tầm gần

SRC: Standard Requirement Code: Mã hoá cho đơn đặt hàng thông thường

SRC: Space Research Corporation: Sự hợp tác nghiên cứu vũ trụ

SRGW: Small Range Guided Weapon: Vũ khí bắn gần có điều khiển
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #483 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:05:54 pm »

SRI: Space Research Institute: Viện nghiên cứu vũ trụ

SRM: Strategic Reconnaissance Missile: Tên lửa trinh sát chiến lược

SRS: Sonobuoy Reference System: Hệ thống định vị bằng phao vô tuyến thuỷ âm

SRV: Submarine Research Vehicle: Tàu nghiên cứu ngầm

SS: Screw Steamship: Tàu thuỷ có chân vịt

SS: Security Service: Ngành an toàn; ngành an ninh

SS: Signal Service: Ngành thông tin liên lạc

SS: Silver Star Medal: Huy chương “Sao bạc”

SS: Special Staff: Ban chỉ huy đặc biệt, chuyên viên

SS: Submarine: Tàu ngầm
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #484 vào lúc: 24 Tháng Mười Một, 2010, 05:08:35 pm »

SS: Surveillance Station: Trạm quan sat; trạm phát hiện

SS, ss: Supersonic: Siêu âm, siêu thanh

SSB: Single-sideband (radio): Băng sóng đơn phụ

SSBS: Surface-to-Surface Strategic Ballistic Missile: Tổ hợp tên lửa đạn đạo chiến lược loại “đất [tàu] đối đất [tàu]”

SSC(omm): Short Service Commisson: Quân hàm sỹ quan tạm thời

SSDS: Ship Self-Defence System: Hệ thống tự vệ trên tàu

SSgt: Staff Sergeant: Trung sỹ hành chính

SSGW: Surface-to-Surface Guided Weapon: Tên lửa có điều khiển loại  “đất [tàu] đối đất [tàu]”

SSI: Shoulder Sleeve Insignia: Phù hiệu tay áo

SSI: Standing Signal Instruction: Bản hướng dẫn liên lạc thường xuyên
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #485 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 08:54:21 pm »

SSKP: Single Short Kill Probability: Xác suất tiêu diệt bằng một phát bắn [ một quả tên lửa]

SSM: Surface-to-Surface Missile: Tên lửa loại “đất đối đất”

SSN: Nuclear-powered submarine: Tàu ngầm nguyên tử (đa năng)

SSP: Single Short Probability: Xác suất tiêu diệt mục tiêu bằng một quả bom [một viên đạn]

SSR: Secondary Survelliance Radar: Ra đa giám sát thứ yếu (phụ)

SSSC: Self-Service Supply Center: Trung tâm tiếp tế tự phục vụ

SST: Supersonic Transport: Phương tiện vận chuyển siêu âm, máy bay vận tải siêu âm

SSVC: Selective Service: Ban tuyển lựa

St: Staff: Cơ quan tham mưu

St: Static thrust: Lực đẩy tĩnh
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #486 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 08:57:27 pm »

ST: Service Test: Thử thách trong chiến trận; thử thách chiến đấu

ST: Shipping Ticket: Phiếu gửi hàng

ST: Starting Time: Thời gian bắt đầu tấn công [chạy]

St: Stone: Sít tôn  (bằng 6,35 kg) (đá, sỏi)

ST: Supply and Transport: Cung cấp và vận tải; ngành tiếp vận

Sta: Station trạm: đài, đồn binh, doanh trại

Stabiliser Fin: Cánh đuôi máy bay

STAG: United States Army Strategy and Tactics Analysis Group: Nhóm phân tích chiến lược và chiến thuật của lục quân Mỹ

STANAG: Standardization Agreement: Hiệp định về tiêu chuẩn hoá

STAR: Seltesting and Repairing: Tự thử nghiệm và tự sửa chữa
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #487 vào lúc: 25 Tháng Mười Một, 2010, 09:00:52 pm »

STARCOM: Strategic Army Communications System: Hệ thống thông tin liên lạc lục quân chiến lược

START: Strategic Arms Reduction Talks: Các cuộc hội đàm về cắt giảm vũ khí chiến lược

STARTLE: Surveillance and Target Acquisition Radar for Tank Location and Engagement (US): Ra đa trinh sát và định vị mục tiêu cho…

STAT: Statistical: (thuộc) Thống kê

STATREP: (unit) Situation status Report: Báo cáo (của phân đội) về tình hình

Stby: Standby: Tình trạng sẵn sàng chiến đấu; trạng thái sẵn sàng chiến đấu

STC: Satellite Test Center: Trung tâm thử nghiệm vệ tinh

STC: Satellite Tracking Committee: Uỷ ban theo dõi đường bay của vệ tinh

Std(d): Standard: Tiêu chuẩn

STEV: Stevedore: Phu bến tàu
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #488 vào lúc: 26 Tháng Mười Một, 2010, 04:21:09 pm »

STGAR: Staging Area: Khu vực tập trung quân (trước khi lên tàu hay máy bay), vùng tập hợp

STGB: Staging Base: Căn cứ tập trung; căn cứ không quân trung gian; sân bay tiền phương

STgt: Secondary Target: Mục tiêu thứ yếu

STGT: Secondary Target: Mục tiêu dự bị [bổ sung], mục tiêu tiêu diệt bằng loạt bắn hai

STIC: Scientific and Technical Intelligence Center: Trung tâm tình báo khoa học và kỹ thuật

Stinfo: Scientific and technical information: Thông tin khoa học và kỹ thuật

STINFO: Scientific and Technical Information Activities: Thông tin khoa học kỹ thuật

STIT: Signal Technical Intelligence Team: Nhóm tình báo bằng phương tiện thông tin

Stlr: Semitrailer: Rơ moóc một cần; bán rơ moóc, xe bán móc  hậu

Stn: Station: Trạm, đồn trú, doanh trại
Logged
daibangden
Trung tá
*
Bài viết: 14469


Чёрный Орёл


« Trả lời #489 vào lúc: 26 Tháng Mười Một, 2010, 04:23:26 pm »

STOL: Short take-off and Landing: Cất, hạ cánh trên đường băng ngắn

Stol: Short take and landing: Cất và hạ cánh (đường băng) ngắn

STOL plane: Short Take-off and Landing plane: Máy bay cất cánh và hạ cánh đường băng ngắn

STOL: Short Takeoff and Landing: Cất và hạ cánh ngắn

STOR: Storage: Kho hàng, sự dự trữ hàng

Str: Strength: Lực lượng; quân số

STR: Synchronous Transmitter-Receiver: Máy thu - phát đồng bộ

STRAC: Strategic Army Corps: Quân đoàn lục quân có nhiệm vụ chiến lược

STRAF: Strategic Army Forces: Lực lượng lục quân chiến lược

Strag: Straggler: Người tụt lại khỏi đơn vị
Logged
Trang: « 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 »   Lên
  In  
 
Chuyển tới:  

Powered by MySQL Powered by PHP Powered by SMF 1.1.21 | SMF © 2006-2008, Simple Machines

Valid XHTML 1.0! Valid CSS! Dilber MC Theme by HarzeM