daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #290 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 09:27:24 pm » |
|
MDC: Missile Direction Center: Trung tâm điều khiển tên lửa
MDF: Maritime Defence Force: Lực lượng phòng thủ đường biển
MDL: Main Defense Line: Tuyến phòng ngự chính [thứ nhất]
MDLC: Materiel Development and Logistic Command: Cục nghiên cứu mẫu vũ khí và thiết bị kỹ thuật chiến đấu mới
MDMR: M-Day Mobilization Requirements: Nhu cầu được động viên ngày M
MDS: Main Dressing Station: Trạm băng bó lại
MDU: Mine Disposal Unit: Phân đội gỡ mìn
MDW: Military District of Washington: Khu vực quân sự Wasinhtơn
MCE: Military Characteristics Equipment: Trang bị có đặc tính quân sự
ME Middle East: Trung Cận Đông
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #291 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 09:31:31 pm » |
|
ME: Military Engineer: Kỹ sư quân giới
ME: Military Engineering: Công tác công binh
MEA: Minimum Enroute Altitude: Độ cao tối thiểu trên đưòng bay
MAB/F: Mobile floadig Assault Bridge/Ferry: Cầu nổi tấn công tự hành
MAB/F unit: Mobile floading Assault bridge/ferry unit: Xe cầu nổi tấn công tự hành
MEAL: Master Equipment Allowance List: Bảng biên chế khí tài chính
MEAS: Measure: Đo lường
MEB: Marine Expeditionary Brigade: Quân đoàn viễn chinh thuỷ quân lục chiến
MEC: Marine Expeditionary Corps: Quân đoàn lính thuỷ đánh bộ viễn chinh
Mech: Mechanized: Được cơ khí hoá, được cơ giới hoá
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #292 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 09:35:55 pm » |
|
Mech Inf Bn: Mechanized Infantry Battalion: Tiểu đoàn bộ binh cơ giới
Mech Inf Div: Mechanized Infantry Division: Sư đoàn bộ binh cơ giới
Med: Medical: (thuộc) U, y học; phòng ă chữa bệnh
Med: Medium: (dt) 1. người trung gian, vật môi giới 2. (tt) trung bình, trung, vừa
Med Arty: Medium Artillery: Pháo cỡ trung
Med Bn: Medical Battalion: Tiểu đoàn quân y
Med Bty: Medium Battery: Đại đội pháo hạng trung
Med: Mediterranean: Địa Trung Hải
Med plat: Medical Platoon: Trung đội quân y
Med Sup Dep: Medical Supply Depot: Kho dự trữ dược phẩm
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #293 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 10:46:24 pm » |
|
Med Tks: Medium Tank: Xe tăng hạng trung
MDCNT: Central Mediterranean Area: Khu vực trung tâm Địa Trung Hải
MDAST: Eastern Mediterranean Area: Khu vực phía đông Địa Trung Hải
MDNORAST: Northeastern Mediterranean Area: Khu vực đông bắc Địa Trung Hải
MDC: Western Mediterranean Area: Khu vực phía tây Địa Trung Hải
MDSAST: Southeastern Mediterranean Area: Khu vực đông nam Địa Trung Hải
MEE: Minimum Essential Equipment: Quân dụng tối thiểu cần thiết
MEE: Minimum Essential Equipment: Số lượng tối thiểu trang bị cần thiết (để vận chuyển đường biển cùng với đơn vị)
MEF: Marine Expeditionary Force: Lực lượng viễn chinh thuỷ quân lục chiến
MEL: Maneuvering Element: Nhóm cơ động; phân đội cơ động
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #294 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 10:50:48 pm » |
|
MOSAB: Missile Explosive Ordnance Safety Advisory Board: Uỷ ban tư vấn về vấn đề an toàn khi làm việc với liều nổ tên lửa
MPE: Mean Probable Error: Độ lệch trung bình có thể
Met: meteorological: (thuộc) Khí tượng
MET: Mean European Time: Không gian Trung Âu
METO: Maximum Except Take – Off: Công suất cất cánh tối đa
MEU: Marine Expeditionary Enit: Đội lính thuỷ đánh bộ viễn chinh
MEV: Medical Evacuation Vehicle (US): Xe chuyển thương (Mỹ)
MEW: Microwave Early Warning: Cảnh báo từ xa bằng sóng cực ngắn
MEWS: Missile Early Warning Station: Trạm báo động sớm về tên lửa
MEWS: Missile Early Warning System: Hệ thống phát hiện từ xa tên lửa đạn đạo
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #295 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 10:55:41 pm » |
|
MEWS: Mobile Electronic Warfare System: Hệ thống tác chiến điện tử cơ động
MEWSS: Mobile Electronic Warfare Support System: Hệ thống yểm trợ tác chiến điện tử cơ động
MF: Medium Frequency: Trung tần
MF: Medal of Freedom: Huy chương tự do (trao cho công dân)
MF: Multifunction: Đa năng
MFC: Mortar Fire Controller: Người chỉ huy hoả lực súng cối
MFCD: Multifunction Colour Display: Màn hình hiển thị màu đa năng
MFCS: Missile Fire Control System: Hệ thống điều khiển bắn tên lửa
MFCV: Missile Fire Control Vehicle: Xe điều khiển bắn (phóng) tên lửa
MFD: Military Forwarding Department: Cục cải tiến kỹ thuật quân sự (Mỹ)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #296 vào lúc: 28 Tháng Mười, 2010, 11:01:08 pm » |
|
MFD: Multifunction (electronic) Display: Màn hình hiển thị đa chức năng (điện tử)
MFIC: Military Flight Information Center: Trung tâm thông tin các chuyến bay quân sự
Mfld: Mine field: Bãi mìn
MG/Mg/mg: Machine gun: Súng máy, súng liên thanh, súng đại liên
MG: Military Government: Cơ quan quân chính (ở lãnh thổ bị chiếm đóng của địch)
MGU German: General -purpose Machine Gun: Súng đại liên công dụng chung MGU của Đức
Mg: Milligrammes, grammes x 10-3: Miligam (bằng 1/1000 gam)
MGC: Missile Guidance and Control: Dẫn đường và điều khiển tên lửa
MGE: Missile Ground Equipment: Thiết bị mặt đất của tổ hợp tên lửa
MGM: Mobile Guided Missile: Tổ hợp tên lửa cơ động (tên lửa có điều khiển)
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #297 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:37:00 pm » |
|
MHD: Magneto Hydrodynamic Power: Năng lượng từ thuỷ động lực học
MHE: Material Handling Equipment: Thiết bị xách tay
MHF: Medium High Frequency: Trung cao tần
MI: Military Intelligence: Tình báo quân sự
MICoy: Military Intelligence company: Đại đội tình báo quân sự
MIA: Missing In Action: Mất tích trong chiến trận
MIB: Military Intelligence Battalion: Tiểu đoàn tình báo quân sự
MCOM: Missile Command (US): Bộ Tư lệnh tên lửa (Mỹ)
MICV: Mechanized Infantry Combat Vehicle: Xe chiến đấu bộ binh cơ giới, xe vận tải bọc thép
MCV-80: British infantry fighting vehicle: xe chiến đấu bộ binh MCV -80 của Anh
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #298 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:40:47 pm » |
|
MID: Military Intelligence Detachment: Đội tình báo quân sự
MDAS: Missile Defense Alarm System: Hệ thống báo động chống tên lửa
Mil: Military: (thuộc) Quân sự
Mil pers: Military Personnel: Nhân viên quân sự
MLAG: Military Technical Assistance Group: Nhóm trợ giúp kỹ thuật quân sự
MILAN: Missile d'Infantrie Léger Antichar (light infantry anti-tank missile): Tên lửa chống tăng xách tay, tên lửa chống tăng mang vác
Miles from brakes-release (regardless of elevation): Độ ồn giới hạn cất cánh (của máy bay)
MLSTAMP: Military Standard Transportation and Movement Procedures: Bản hướng dẫn tổ chức vận chuyển quân
Mil Std: Military Standard: Tiêu chuẩn quân sự
MLSTRAP: Military Standard Record and Accounting Procedures: Bản hướng dẫn công tác kiểm kê tính toán trong lực lượng vũ trang
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #299 vào lúc: 29 Tháng Mười, 2010, 02:45:46 pm » |
|
MLSTRP: Military Standard Requisitioning and issue Procedures: Bản hướng dẫn yêu cầu và cấp phát phương tiện vật tư
MNSD: Miniatuye Seismic intrusion Detector: Máy dò địa chấn cỡ nhỏ
MPR: Military Interdepartmental Procurement Request: Yêu cầu liên bộ về cung ứng thiết bị quân sự
MIRV: Multi Indepently targeted Rentry Vehicle: Tên lửa xuyên lục địa mang nhiền đầu đạn điều khiển riêng rẽ vào nhiều mục tiêu
MIRV: Multiple Indepently targeted Reentry Vehicle: Thiết bị phóng trở lại (trái đất) mang nhiều đầu đạn tự dẫn
MIS: Military Intelligence Service: Ngành tình báo quân sự
MS: Mission: Sứ mạng, nhiệm vụ, phái đoàn
MSC: Miscellaneous: Hỗn hợp, lẫn lộn
MSHAP: Missile High -Speed Assembly Program: Chương trình lắp nhanh tên lửa
MSO: Military intelligence Service Organization: Tổ chức ngành tình báo quân sự
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|