daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #250 vào lúc: 21 Tháng Mười, 2010, 07:14:00 pm » |
|
Lb: Pound: Poud Anh (bằng 0,45 kg)
LBP: Length Between Perpendiculars: Chiều dài giữa các đường thẳng đứng
Lbr Bn: Labor Battalion: Tiểu đoàn lao công
LBR: Line of Bomb Release: Tuyến ném bom
LC: Landing Craft: Phương tiện nổi đổ bộ, phương tiện đổ quân đổ bộ, ca nô đổ bộ
LC: Launch Complex: Tổ hợp phóng
LC: Launch Control: Điều khiển phóng (tên lửa)
LC: Launch Countdown: Đếm ngược thời gian trước khi phóng
LC: Lieutenant Commander: Đại uý hải quân [thuyền trưởng ă trung uý]
LC: Line of Communication: Tuyến giao thông
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #251 vào lúc: 21 Tháng Mười, 2010, 08:09:59 pm » |
|
LC: Line of Contact: Đường tiếp xúc
LC; L/C: Lieutenant Colonel: Trung tá
LCA: Landing Craft, Assault: Phương tiện đổ quân đổ bộ, ca nô đổ bộ
LCA: Launch Control Area: Khu vực điều khiển phóng (tên lửa)
LCAC: Landing Craft, Air Cushion: Tàu đổ bộ đệm không khí
LCAVAT: Landing Craft and Amphibius Vehicle Assigment Table: Bảng phân phối phương tiện đổ quân đổ bộ và xe lội nước
LCB (Mech): Landing Craft Marge, Mechanized: Xà lan [phà] đổ bộ tự hành
LCB: Launch Control Buiding: Nhà điều khiển phóng (tên lửa)
LCBD: Landing Craft Barge, Dumb: Xà lan [phà] đổ bộ
LCC: Landing Craft Control: Điều khiển tàu đổ bộ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #252 vào lúc: 21 Tháng Mười, 2010, 08:14:40 pm » |
|
LCC: Landing Craft, Control: Ca nô đổ bộ điều khiển (đổ bộ)
LCC: Launch Control Center: Trung tâm [trạm] điều khiển phóng (tên lửa)
LCC: Logistical Coordination Center: Trung tâm phối hợp công tác hậu cần
LCCO: Landing Combined (operation) Control Officer: Sỹ quan điều khiển đổ quân đổ bộ
LCCO: Landing Craft Control Officer: Sỹ quan điều khiển phương tiện đổ quân đổ bộ
LCD: Liquid Crystal Display, used for showing instrument information: Màn hình tinh thể lỏng (dùng để hiện thị thông tin về thiết bị, dụng cụ)
LCdr: Lieutenant Commander: Thiếu tá hải quân [thuyền trưởng ă trung uý]
LCE: Launch Complex Equipment: Thiết bị của tổ hợp phóng
LCF: Lanch Control Facility: Trạm điều khiển phóng (tên lửa)
LCF: Landing Craft, Flak: Phà [xà lan] đổ bộ phòng không
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #253 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 05:39:10 pm » |
|
LCFF: Landing Craft, Force Flagship: Tàu chỉ huy đổ bộ
LCG: Landing Craft, Gun: Ca nô pháo binh đổ bộ
LCH: Landing Craft, Headquarters: Ca nô chỉ huy đổ bộ
Lchr: Launcher: Bệ phóng, công sự phóng, vị trí phóng
LC (L): Landing Craft Infantry (Large): Tàu đổ bộ bộ binht
LC: Landing Craft, infantry: Ca nô đổ bộ bộ binh
Lcl: Local: 1. (thuộc về) địa phương, bản xứ, 2. cục bộ
LCL:Less than Carload: Dưới mức chở cần thiết
LCM: Landing Craft Mechanized: Ca nô đổ bộ chuyên chở thiết bị kỹ thuật chiến đấu
LCM: Landing Craft, Medium: Xà lan [phà] đổ bộ tự hành hạng trung
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #254 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 05:42:20 pm » |
|
LCN: Landing Craft, Navigation: Ca nô đổ bộ trinh sát dẫn đường
LCN: Load Classification Number: Hệ số phân loại tải
LCO: Launching Control Offcer: Người chỉ huy phóng (tên lửa)
LCP: Landing Craft, Personnel: Ca nô đổ bộ bộ binh, phương tiện đổ quân đổ bộ
LCP: Launch - Control Post: Trạm điều khiển phóng
LCPL: Landing Craft, Personnel, Light: Tàu đổ bộ chở quân hạng nhẹ
LCR: Landing Craft, Rocket: Ca nô pháo cối đổ bộ (có bệ phóng tên lửa)
LCR: Landing Craft, Rubber: Xuồng cao su đổ bộ
LCS: Landing Craft, Support: Tàu đổ bộ yểm trợ hoả lực (cho quân đổ bộ đường biển)
LCT: Landing Craft Tank: Tàu đổ bộ xe tăng hạng nhẹ
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #255 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 05:46:02 pm » |
|
LCT: Local Civil Time: Giờ địa phương
LCU: Landing Craft, Utility: Tàu đổ bộ phục vụ
LCV: Lorry Command Vehicle: Ô tô chỉ huy
LCVP: Landing Craft, Vehicle, Personnel: Tàu đổ bộ cho bộ binh và phương tiện ô tô vận tải
LCVP: Tanding Craft, Vehicles and Personnel: Tàu đổ bộ phương tiện và quân đổ bộ
LD: Lethal Dose: Liều lượng chết người
LD: Launching Division: Đội phóng
LD: Line of Departure: Tuyến xuất phát tấn công
LD: Line of Duty: Phạm vi trách nhiệm
LD: Long Delay: Dài hạn
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #256 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 05:57:47 pm » |
|
LDC: Local Defense Center: Trung tâm phòng ngự khu vực
Ldg: Landing: Hạ cánh, tiếp đất, đổ quân [hàng] đổ bộ
LDGP: Low - Drag, General - Purpose (bombs): Bom đạn công dụng chung lực cản thấp
LDO: Liaison Duty Officer: Sỹ quan trực liên lạc
Ldr: Leader: Người chỉ huy, xe chỉ huy, máy bay dẫn đường, tàu đi đầu, thủ lĩnh
LE: Launch Emplacement: Bãi [bệ] phóng, vị trí phóng
LE: Launching Equipment: Thiết bị phóng
LE: Light Equipment: Trang bị được giảm nhẹ (vũ khí, trang bị)
LE: Low Explosive: Thuốc cháy chậm [đẩy]
LCOS: Light electronic Control System: Hệ thống điện tử điều khiển bằng sợi quang học
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #257 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 07:19:25 pm » |
|
LD: Light -emitting Diode: Đi ốt phát sáng
LED: Low Energy electron Diffraction: Sự nhiễu xạ điện tử năng lượng thấp
LEL: Lower Explosive Limit: Giới hạn nổ dưới
LPP: Life Extension Programme: Chương trình kéo dài thời hạn sử dụng
LES: Lincoln Experimental Satellite: Vệ tinh thử nghiệm lincon
LESA: Lunar Exploration System –Apollo: Hệ thống tàu Apollo thám hiểm Mặt trăng
LX: Landing Exercise: Tập đổ quân đổ bộ
lF: Low Frequency (30-300kc): Hạ tần (30 - 300 kHz)
LF: Landing Forces: Lực lượng đổ bộ đường không, lính dù, lực lượng đổ bộ
LF: Liquid Fluorine: Flo lỏng
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #258 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 07:22:41 pm » |
|
LF: Low Frequency: Âm tần
LF, L/F: Launch Facility: Tổ hợp phóng cố định, công sự phóng, bệ phóng
LFA: Light Field Artillery: Pháo dã chiến hạng nhẹ
LFM: Landing Force Manual: Bản hướng dẫn hoạt động đổ bộ đường biển
LG: Landing Gear: Bộ càng hạ cánh
LG: Landing Ground: Bãi hạ cánh
LGB: Laser Guided Bomb: Bom điều khiển bằng la de
LH: Lower Hold: Hầm tàu dưới
LHA Assault Landing ship, helicopter: Tàu đổ bộ xung phong bằng máy bay trực thăng
LHD: Helicopter Landing ship, dock: Tàu đổ bộ trực thăng có boong đỗ máy bay
|
|
|
Logged
|
|
|
|
daibangden
Trung tá
Bài viết: 14469
Чёрный Орёл
|
|
« Trả lời #259 vào lúc: 22 Tháng Mười, 2010, 07:26:15 pm » |
|
LDAR: Light Detection And Ranging: Phát hiện và định tầm bằng ánh sáng
Lidar: Light detection and ranging: Phát hiện và định tầm bằng ánh sáng hướng (vec tơ)
LN: Liquid Nitrogen: Nitơ lỏng
Liq Frkt: Liquid Fuel rocket: Tên lửa nhiên liệu lỏng
LRTS: Large infrared Telescope: Kính viễn vọng hồng ngoại cỡ lớn
LTVC: Liquid - injection Thrust Vector Control: Điều khiển (kiểm soát) lực đẩy của luồng phun nhiên liệu lỏng
L J: Little John: Tên lửa Little John
Lkg and Bkg: Leakage and Breakage: Thiếu hụt và hư hỏng
LL: Light Line: Tuyến nguỵ trang cánh sóng
LLAD: Low Level Air Defence: Phòng không tầng thấp
|
|
|
Logged
|
|
|
|
|