Động cơ
Dạng: tuabin khí, ba trục
Kiểu: FTD-1000T
Công suất tối đa: 1000 sức ngựa (736kW)
Sự tiêu hao nhiên liệu trong chế độ công suất hoạt động tối đa: 288g/sức ngựa/h
Sự tiêu tốn nhiên liệu trong chế độ khí nhỏ: dưới 70kg/h
Số vòng quay tối đa của trục đầu ra: 3154 vòng/phút
Kích thước giới hạn của động cơ (liền khối)
+ chiều dài: 1494 mét (1928)
+ chiều rộng: 1042 mét (1495)
+ chiều cao: 888 mét (953)
Khối lượng động cơ (liền khối) 1050kg (1429)
Thời gian bảo hành hoạt động: 500 giờ
Bộ phận truyền động
Kiểu: cơ khí với sự điều khiển của hệ thống trợ động thủy lực
Hộp truyền động: kiểu hành tinh
Số truyền động tiến/lùi: 4/1
Bộ phận chuyển động
Kiểu băng xích: kim loại, với bản lề cao su pha kim loại, dành cho chạy việt dã, khớp trục bánh răng
Số mắt xích: 80
Chiều rộng bản xích: 580mm
Khối lượng băng xích: 1767kg
Các bánh chịu lực: bánh kép hai mặt đĩa, với vành cao su giảm sóc bọc ngoài
Số lượng bánh chịu lực: 12
Bánh phụ trợ: một vành, với vành cao su giảm sóc bọc ngoài
Số lượng bánh phụ trợ: 10
Kiểu hệ thống treo: riêng, xoắn với các thiết bị giảm sóc