Thuật ngữ quân sự tiếng Anh (viết tắt)
daibangden:
PI: Position Indicator: Cái chỉ báo vị trí; thước đo góc khuếch đại
PI: Program of Instruction: Chương trình huấn luyện
PIAT: Projector Infantry Antitank: Súng phóng lựu chống tăng “piot”
PID: Public Information Division: Ban liên lạc với báo chí và thông tin
PILO: Public Information Liaison Officer: Sỹ quan liên lạc với báo chí và thông tin
Pin: Position indicator: Bộ chỉ thị vị trí
PIO: Public Information Officer: Sỹ quan thông tấn xã
Pion: Pioneer: Lính công binh; (thuộc) công binh
PJBD: Permanent Joint Board on Defense, Canada-United States: Hội đồng phòng ngự cố định hợp nhất Canada – Mỹ
PK: Probability of Kill: Xác suất tiêu diệt
daibangden:
PK: Pulemet Kalashnikova (general-purpose machine gun): Súng đại liên công dụng chung, súng đại liên ka-lat-nhi-cốp
Pkg: Package: Gói
PKO: Protivokosmicheskaya oborona (space defense force): Lực lượng phòng thủ vũ trụ
PL: Phase Line: Tuyến điều chỉnh
PL: Pipeline: Đường ống dẫn
PLANAT: NATO Regional Planning Group and NATO Regional Planning Subgroup: Nhóm lập kế hoạch khu vực và nhóm nhỏ lập kế hoạch khu vực của NATO
PLANDO: Plans and Operations: Sự lập kế hoạch và tác chiến
Plat Ldr: Platoon Leader: Trung đội trưởng
Plat Sgt: Platoon Sergeant: Trung sỹ - trung đội
PLC: Programmable Logic Control: Điều khiển lôgic lập trình được
daibangden:
PLD: Payload: Tải trọng có ích
PLD: Probable Line of Deployment: Tuyến có thể triển khai (sang đội hình chiến đấu)
PLN: Flight Plan: Chương trình bay
PLSS: Precision Location Strike System: Hệ thống xác định vị trí và tấn công chính xác vào ra đa của đối phương
PLT: Procurement Lead Time: Thời gian cho chuẩn bị sẵn
PM: Paymaster: Thủ quỹ
PM: Preventive Maintenance: Sửa chữa dự phòng
PM: Provost Marshal: Chỉ huy trưởng quân cảnh
PM, pm: Preventive Maintenance: Bảo dưỡng theo kế hoạch dự phòng
PMO: Program Management Office (US): Văn phòng quản lý chương trình (Mỹ)
daibangden:
POM: Preparation for Oversea Movement: Sự chuẩn bị (của đơn vị) chuyển ra nước ngoài
Pon: Ponton: Cầu phao, (thuộc) cầu phao
POR: Periodic Operations Report: Báo cáo chiến dịch định kỳ
POR: Preparation for Overseas movement of individual Replacements: Chuẩn bị gửi ra khu vực nước ngoài từng quân nhân (theo trình tự thay phiên)
POS: Period of Service: Giai đoạn [thời hạn] phục vụ
Posn: Position: Vị trí, tuyến
POSSUM: Polar Orbiting Satellite System: Hệ thống vệ tinh quỹ đạo cực
POV: Privately Owned Vehicle: Ô tô riêng, xe tư nhân
POW: Prisoner of War: Tù binh quân sự, tù binh
PPI: Plan Position Indicator: Máy định vị các vật thể phản xạ ra đa trên mặt phẳng
daibangden:
PMOS: Primary Military Occupational Specialty: Chuyên nghiệp quân sự chính [cơ bản]
PMT: Payment: Sự trả tiền
Pnr: Pioneer: Lính công binh; (thuộc) công binh
PNS: Pacific Navigation System: Hệ thống dẫn đường ở Thái Bình Dương
PNT: Point, decimal: Điểm (hệ thống thập phân)
PO: Petty Officer: Chuẩn uý
PO: Portugal: Bồ Đào Nha
PO: Post Office: Bưu điện, quân bưu, phòng quân bưu
POA: Pacific Ocean Area: Khu vực Thái Bình Dương
POAE: Port of Aerial Embarkation: Sân bay xếp tải
Navigation
[0] Message Index
[#] Next page
[*] Previous page